HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

Thông s k thut v âm thanh
Bng C-5 M
c áp sut âm và cường độ âm
Model sn phm Cường độ âm Công b theo tiêu chun ISO 9296
Kiu sn phm HP LaserJet P4014 In L
WAd
= 7,1 Bel (A) [71 dB (A)]
S
n sàng
L
WAd
= 4,0 Bel (A) [40 dB (A)]
Kiu sn phm HP LaserJet P4015 In L
WAd
= 7,2 Bel (A) [72 dB (A)]
Sn sàng L
WAd
= 4,1 Bel (A) [41 dB (A)]
Kiu sn phm HP LaserJet P4515 In L
WAd
= 7,4 Bel (A) [74 dB (A)]
Sn sàng L
WAd
= 4,8 Bel (A) [48 dB (A)]
Model sn phm Mc áp sut âm thanh Công b theo tiêu chun ISO 9296
Kiu sn phm HP LaserJet P4014 In L
pAm
= 58 dB (A)
Sn sàng L
pAm
= 27 dB (A)
Kiu sn phm HP LaserJet P4015 In L
pAm
= 58 dB (A)
Sn sàng L
pAm
= 27 dB (A)
Kiu sn phm HP LaserJet P4515 In L
pAm
= 60 dB (A)
Sn sàng L
pAm
= 31 dB (A)
1
Các giá tr trên là da theo các d liu ban đầu. Xem www.hp.com/support/hpljp4010series hoc www.hp.com/support/
hpljp4510series để biết thông tin mi nht.
2
Tc độ ca HP LaserJet P4014 là 45 ppm cho kích thước Letter (Thư).Tc độ ca HP LaserJet P4015 là 52 ppm cho kích
thước Letter (Thư).Tc độ ca HP LaserJet P4515 là 62 ppm cho kích thước Letter (Thư).
3
Đã kim tra cu hình kiu sn phm (HP LaserJet P4014): LJ P4014n, in trên giy có kích thước A4 trong chế độ in mt mt
4
Đã kim tra cu hình kiu sn phm (HP LaserJet P4015): LJ P4015x, in trên giy có kích thước A4 trong chế độ in mt mt
5
Đã kim tra cu hình kiu sn phm (HP LaserJet P4515): LJ P4515x, in trên giy có kích thước A4 trong chế độ in mt mt
218 Ph lc C Thông s k thutVIWW