HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

dng yêu cu in 98
DIMM
các loi hin có 124
cài đặt 124
s hiu b phn202
truy cp7
xác nhn cài đặt128
DIMM b nh
an toàn 116
DLC/LLC 32
Đ
độ phân gii
nh năng 5
đèn, panen điu khin12
đĩa
thư mc tp tin, in 17
định hướng, trang
mc định, cài đặt21
định hướng trang
mc định, cài đặt21
định hướng dc
đặt làm cài đặt mc định 21
định hướ
ng ngang
đặt làm
cài đặt mc định 21
độ phân gii
cài đặt 23, 57
x lý vn đề v cht
lượng 185
độ đậm, thiết lp24
địa ch IP
hin th 25
Macintosh, x lý s c 195
đặc tính
cài đặt27
đĩa RAM
cài đặt28
đường dn giy ra thng 88
định hướng
cài đặt, Windows 100
định hướng dc
cài đặt, Windows 100
định hướng ngang
cài đặt, Windows 100
đặt hàng
các ngun cung c
p qua máy
ch We
b
nhúng 113
ngun cung cp và ph
kin200
s b phn201
đường dây nóng v gian ln118
độ m
x lý vn đề 185
thông s k thut219
đim, xvn đề 186, 189
đốm, x lý vn đề 186, 189
đặt mua
giy, HP 203
đóng gói li thiết b 212
đóng gói thiết b 212
Địa ch IP 30, 67
Đường dây nóng v gian ln ca
HP 118
E
Explorer, phiên bn được h tr
y ch W
eb nhúng 111
F
FastRes 5, 23
File Upload (Ti lên Tp tin),
Macintosh 56
Firmware Update (Cp nht
Chương trình Cơ s),
Macintosh 56
G
ghi đè A4/thư 20
ghi nh, lnh in
cài đặt24
menu Retrieve Job (Truy lc
Lnh In) 16
tính năng 95
truy cp95
g cài đặt phn mm
Macintosh 54
gi thiết b 212
General Protection FaultException
OE 194
Gói dch v h tr HP
SupportPack 213
Gói dch v h tr SupportPack,
HP 213
GI
giao thc, mng 30, 36, 65
gii quyế
t vn đề
thô
ng báo,
dng 145
giá đặt máy in
s b phn201
giy
b nhăn189
các loi được h tr 76
cài đặt khay 18
cài đặt A4 20
chế độ nhit áp 22
cong 188
kp giy94
kích thước, chn99
kích thước đưc h tr 73
kích thước mc định, cài
đặt19
kích thước tùy chnh 19
kích thước tùy chnh, cài đặt
Macintosh 58
lch 188
loi, chn99
menu Show Me How (Cách thc
Thc hin)
15
np
khay giy 1.500 t 83
np khay giy 500 t 82
np Khay 1 81
nhiu trang trên mt bn59
trang đầu tiên 58
trang mc s dng 17
tùy chnh c 75
x lý vn đề 185
HP, đặt mua 203
giy
a, s dng giy khác
nhau 99
kích thước tùy chn, chn99
trang đầu và trang cui, s dng
giy khác nhau 99
giy đặc bit
các nguyên tc79
giy b gp, x
lý vn đề 18
9
giy b lch
188
giy b nhăn, x lý vn đề 189
giy cong, x lý vn đề 188
giy có kích thước tùy chnh
cài đặt khay 19
giy dp l
chế độ nhit áp 22
giy dp l sn
chế độ nhit áp 22
giy dp sn ba l
chế độ nhit áp 22
giy in sn
chế độ nhit áp 22
VIWW Bng chú
dn2
33