HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
lưu trữ lệnh in
tính năng 95
truy cập95
Windows 101
lưu trữ nhiệm vụ
cài đặt máy Macintosh 61
Lock Resources (Khóa Tài nguyên),
Macintosh 57
M
mạng
địa chỉ IP 65, 67
các giao thức được hỗ trợ 65
cài đặt29, 30
cài đặt an toàn 33
cài đặt máy Macintosh 57
cấu hình 65
chẩn đoán 33
cổng nối mặc định 67
dò tìm thiết bị 65
giao thức 30, 36
không cho phép giao thức68
mạng cấp dưới67
tốc độ liên kết35
AppleTalk 68
HP Web Jetadmin 114
mặc đị
nh gốc
, khôi phục3
6
mật độ
thiết lập24, 57
xử lý vấn đề 186
mật khẩu mạng
cài đặt66
thay đổi66
mặt nạ mạng cấp dưới67
máy chủ in HP Jetdirect
cài đặt29, 132
số bộ phận202
tháo 134
máy chủ in Jetdirect
cài đặt29, 132
số bộ phận202
tháo 134
máy chủ Web nhúng
an toàn 115
tính năng 111
menu, bảng điều khiển
truy cập 12, 14
Show Me How (Cách thức Thực
hiện) 15
Retrieve Job (Truy lục Lệnh
In
)
16
Information (Thông tin) 17
Paper Handling (Quản lý Giấy
in) 18
Configure Device (Lập Cấu hình
Thiết bị)19
Printing (In) 19
Print Quality (Chất lượng
In) 21
Cài đặt Hệ thống 24
I/O 29
Resets (Xác lập lại) 36
Diagnostics (Chẩn đoán) 38
menu Printing (In) 19
menu Resets (Xác lập lại) 36
menu Show Me How (Cách thức
Thực hiện) 15
môi trường đối với sản phẩm
xử lý vấn đề 185
môi trường cho sản phẩm
thông số kỹ thuật 219
môi trường sử dụng
thông số kỹ
thuật
219
mực in
thay
hộp mực119
Macintosh
các hệ điều hành được hỗ
trợ 54
cài đặt AppleTalk 32
cài đặt trình điều khiển 55, 58
chỉnh lại kích thước tài liệu58
hỗ trợ 211
phần mềm55
thẻ USB, xử lý vấn đề 196
trình điều khiển, xử lý vấn
đề 195
tùy chọn dập ghim 60
vấn đề, xử lý vấn đề 195
xóa phần mềm54
AppleTalk 68
HP Printer Utility (Ti
ện í
ch Máy
in
HP) 56
Máy chủ in HP Jetdirect
cập nhật chương trình cơ
sở 139
Máy chủ in Jetdirect
cập nhật chương trình cơ
sở 139
Menu Cài đặt hệ thống 24
Menu Configure Device (Lập Cấu
Hình Thiết Bị)19
Menu Diagnostics (Chẩn
Đoán) 38
Menu Information (Thông Tin) 17
Menu Paper Handling (Quản Lý
Giấy In) 18
Menu Print Quality (Chất Lượng
In) 21
Menu Retrieve Job (Truy Lục Lệnh
In) 16
N
nâng cấp bộ nhớ 124
nâng cấp chương trình cơ
sở 136
nạp
kẹp giấy121
khay giấy 1.500 tờ
83
kha
y
giấy 500 tờ 82
menu Show Me How (Cách thức
Thực hiện) 15
Khay 1 81
nạp giấy in sẵn đầu đề 102
nặng, giấy
dập ghim tài liệu94
nắp trên
kẹt giấy, xử lý 167
nền xám, xử lý vấn đề 187
nút, panen điều khiển12
nút trợ giúp, bảng điều khiển12
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
máy chủ Web nhúng 111
NG
ngăn, giấy ra
chọn88
kiểm tra đường dẫn giấ
y38
ngăn g
iấy,
ra
định vị 7
kẹt, xử lý 178
ngăn giấy ra
chọn, Windows 101
ngăn giấy ra
kẹt giấy178
ngăn giấy ra ở phía sau
kẹt giấy178
ngăn giấy ra ở phía trên
kẹt giấy178
236 Bảng chú dẫn VIWW










