HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

tái chế
Chương trình hoàn tr thiết b
máy in và bo v môi trường
ca HP 224
tài nguyên c định 128
tm dng yêu cu in 98
tp th
chế độ nhit áp 22
ngăn giy ra, chn88
tp tin Mô t Máy in Bng Ngôn ng
PostScript (PPD)
x lý vn đề 195
tp tin PDF, in 124
tiếp giy th công
cài đặt20
tính năng an toàn 115
nh năng tin dng 6
tình trng
máy ch Web nhúng 111
tab Services (Dch V)
Macintosh 61
thông báo, dng
14
5
trang ngun cung cp, in 17
HP Printer Utility (Tin ích Máy
in HP), Macintosh 56
nh trng
HP Easy Printer Care (Chăm
sóc Máy in D dàng
HP) 108
tình trng, ngun cung cp
thông báo ca bng điu
khin12
nh trng các khay
HP Easy Printer Care (Chăm
sóc Máy in D dàng
HP) 108
nh trng các ngun cung cp
HP Easy Printer Care (Chăm
sóc Máy in D dàng
HP) 108
tình trng ngun cung cp, tab
Services (Dch V)
Macintosh 61
nh trng sn phm
HP Easy Printer Care (Chăm
sóc Máy in D dàng
HP) 108
tình trng thiết b
tab Services (Dch V
)
Ma
ci
ntosh 61
tc độ b x 5
tc độ
cài đặt độ phân gii23
tc độ liên kết35
tuyên b v an toàn 228
tuyên b v an toàn laser 228
tuyên b v an toàn laser ca Phn
Lan 228
tuyên b vnh thích hp227
tùy chnh c giy75
tùy chn dp ghim
Macintosh 60
Windows 101
tùy chn in nâng cao
Windows 102
Tab Information (Thông Tin), máy
ch Web nhúng 111
Tab Networking (Mng), máy ch
Web nhúng 113
Tab Settings (Cài Đặt), máy ch
Web nhúng 112
Tp tin EPS, x lý vn đề 196
T Thông tin An toàn đố
i vi
N
guy
ên Liu (MSDS) 225
Trang web
báo cáo gian ln118
H tr cho Linux 198
Trình điu khin PCL 43
Trình điu khin Mô phng
PS 43
Trình điu khin cho Linux 198
Tuyên b EMI Hàn Quc228
Tuyên B VCCI ca Nht228
TH
thi b, hết thi hn s dng 224
thi b khi hết thi hn s
dng 224
thay đổi kích thước tài liu
Windows 100
thay đổi th t giy102
thay h
p mc i
n 119
th EI
O
cài đặt 29, 132
s b phn202
tháo 134
thiết b USB
lp130
tha thun v bo trì 212
tha thun v s dng dch
v 212
tha thun v s dng dch v trc
tuyến 212
thông báo
đèn, bng điu khin12
cài đặt27
cnh báo e-mail 57
dng 145
nht ký s kin38
thông báo li
đèn, bng điu khin1
2
cài
đặt27
cnh báo e-mail 57
dng 145
nht ký s kin38
thông báo thc hin bo dưỡng
máy in 122
thông s k thut
đin 217
âm thanh 218
môi trường s dng 219
nh năng 5
vt lý 216
thông s k thut ngun217
thông s k thut nhit độ 219
thông s k thut v đin217
thông s k thut v
đin thế 21
7
thô
ng s k thut v âm
thanh 218
thông s k thut v năng
lượng 217
thông s k thut v tiếng n218
thông s TCP/IP, cu hình th
công 67
thi gian đánh thc
thay đổi27, 93
thư mc tp tin, in 17
TR
trang
in chm191
không in 191
trng 191
trang đã dùng 17
trang để trng
b 21
x lý s c 191
trang đầu tiên
s d
ng
giy kh
ác nhau 58
238 Bng chú dn VIWW