HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

M
c
Giá tr Gii thích
Cài đặt mc định là OFF (TT).
TONER DENSITY (MT ĐỘ
BT MC)
1 to 5 (1 đến 5) Làm nht hoc tô đậm màu phn in trên trang giy bng cách
đặt mt độ bt mc. Chn phm vi thiết lp t 1 (nht) to
5 (đậm). Thiết lp mc định 3 thường cho kết qu tt nht.
AUTO CLEANING (T
ĐỘNG LAU DN)
OFF (TT)
ON (BT)
S dng tính năng này để t động lau dn đường dn giy
sau khi sn phm đã in mt s lượng trang xác định. S dng
mc CLEANING INTERVAL (KHONG THI GIAN LAU
DN) để đặt s lượng các trang.
Cài đặt mc định là OFF (TT).
CLEANING INTERVAL
(KHONG THI GIAN LAU
DN)
1000
2000
5000
10000
20000
Mc này ch xut hin khi AUTO CLEANING (T ĐỘNG LAU
DN) được bt.
Chn s lượng các trang mà sn phm cn phi thc hin lau
dn.
AUTO CLEANING SIZE
(KÍCH THƯỚC T ĐỘNG
LAU DN)
LETTER (THƯ)
A4
Mc này ch xut hin khi AUTO CLEANING (T ĐỘNG LAU
DN) được bt.
S dng để đặt kích thước cho trang lau dn được t động
to ra.
CREATE CLEANING PAGE
(TO TRANG LAU DN)
Không có giá tr nào được
chn.
Nhn OK để in trang lau dn (khi lau dn bt mc khi b nhit
áp). Làm theo hướng dn trên trang lau d
n. Để biết thêm
thông tin, xin xem ti
Hãy làm sch đường dn giy
thuc trang 135.
PROCESS CLEANING
PAGE (X LÝ TRANG LAU
DN)
Không có giá tr nào được
chn.
Mc này ch có sau khi to ra trang lau dn. Làm theo hướng
dn được in trên trang lau dn. Quá trình lau dn có th mt
ti đa là 2,5 phút.
Menu System Setup (Cài Đặt H Thng)
Các mc trên menu này s nh hưởng đến cách hot động ca sn phm. Lp cu hình sn phm tùy
theo nhu cu in n ca bn.
Mc Giá tr Gii thích
DATE/TIME (NGÀY/GI) DATE (NGÀY)
DATE FORMAT (ĐỊNH
DNG NGÀY)
TIME (GI)
TIME FORMAT (ĐỊNH DNG
GI)
Đặt thiết lp ngày và gi.
JOB STORAGE LIMIT (GII
HN LƯU TR LNH IN)
1 đến 100 Xác định s lượng lnh in sao chép nhanh có th được lưu
trong sn phm.
Cài đặt mc định là 32.
JOB HELD TIMEOUT (THI
GIAN CH GI LNH IN)
OFF (TT) Đặt khong thi gian gi li lnh in tm hoãn trước khi t động
xóa lnh in đó khi hàng ch.
24 Chương 2 Bng điu khinVIWW