HP LaserJet M1120 MFP Kit User Guide

S
c
Nguyên nhân Gi
i pháp
Các vết mc thường xuyên tái
xut hin cách khong trên trang.
Sn phm chưa được cài để in loi giy in
bn mun in trên đó.
Chc chn là bn đã chn loi giy in thích
hp trong trì
nh điu khin máy in. Tc độ in
có th chm hơn nếu bn định s dng giy
nng.
Các b
phn bên trong có th bnh mc.
Vn đề thường t mt đi sau khi in thêm vài
trang.
Đường dn giy có th cn lau chùi. Hãy làm sch đường dn giy. Xem Hãy
làm sch đường dn giy thuc trang 79.
Hp mc in có th b hng. Nếu vết lp đi lp li xut hin v trí tương
t trên mt trang, hã
y lp hp mc in HP
mi. Xem
Hp mc in thuc trang 77.
Trang in có nhng ký t b li. Phương tin không đáp ng tiêu chun k
thut c
a HP.
Dùng mt trang giy khác, chng hn như
giy cht lượng cao được dành riêng cho
các máy in laser.
Nếu các ký t b li và chúng to ra mt hiu
ng sóng, máy quét laser có th cn sa
cha.
Kim tra xem vn đề xut hin trên c
trang cu hình không. Nếu có, hãy liên h
vi HP. Xem
www.hp.com/support/
LJM1120 hoc các t bướm h tr kèm
theo hp sn phm.
Trang in b cong hoc lượn sóng. Sn phm chưa được cài để in loi giy in
bn mun in trên đó.
Chc ch
n là bn đã chn loi giy in thích
hp trong trình điu khi
n máy in.
Nếu s c vn còn, chn loi vt liu in s
dng nhi
t độ b nhit áp thp hơn, như loi
vt liu in nh hoc gi
y trong.
Giy in có th đã được để trong khay np
giy quá lâu.
Lt chng vt liu in trong khay đựng. Ngoài
ra, th xoay
180° giy có trong khay.
Phương tin không đáp ng tiêu chun k
thut ca HP.
Dùng mt trang giy khác, chng hn như
giy cht lượng cao được dành riêng cho
các máy in laser.
C nhit độ cao và độ m cao có th làm
cong giy.
Kim tra môi trường quanh sn phm.
Văn bn và đồ ha b lch trên
trang in.
Có th bn đã np vt liu in không đúng
cách hoc khay np giy đã quá đầy.
Kim tra xem phương tin có được np
đúng cách và các thanh dn phương tin có
b cht quá hoc lng quá so vi chng giy
không. Xem
Np giy và phương tin in
thuc trang 37.
Phương ti
n không đáp ng tiêu chun k
thut c
a HP.
Dùng mt trang giy khác, chng hn như
giy cht lượng cao được dành riêng cho
các máy in laser.
94 Chương 11 Khc phc s c VIWW