HP LaserJet M1120 MFP Kit User Guide

Các đặc đim k thut v hình th
Bng C-1 Các
đặc đim k thut v hình th
Sn phm Cao Sâu Rng Nng
HP LaserJet M1120 308 mm 363 mm 437 mm 8,2 kg
HP LaserJet M1120n 308 mm 363 mm 437 mm 8,2 kg
Các đặc đim k thut v đin
THN TRNG: Các yêu cu v đin đã đưc thiết kế phù hp vi quc gia/khu vc bán sn phm.
Xin bn không chuyn đổi đin thế vn hành. Vic này s làm hng sn phm và vô hiu hóa chế độ
bo hành.
Bng C-2 Các đặc đim k thut v đin
Mc Kiu 110-vôn Kiu 230-vôn
Các yêu cu v đin 110 đến 127 V (+/- 10%)
50 / 60 Hz (+/- 2 Hz)
220 đến 240 V (+/- 10%)
50 / 60 Hz (+/- 2 Hz)
Dòng định mc 4,9 A 2,9 A
Đin năng tiêu th
Bng C-3 Lượng đin tiêu th (trung bình, tính theo oát)
1
Model sn phm Đang in
2
Đang sao chép
2
Sn Sàng/Ng
3
Tt
HP LaserJet M1120 420 W 420 W 5 W <0,1 W
HP LaserJet M1120n 420 W 420 W 8 W <0,1 W
1
Các giá tr trên là da theo các d liu ban đầu. Xem www.hp.com/support/LJM1120 để biết thông tin mi nht.
2
Mc đin năng báo cáo có giá tr cao nht khi đo bng tt c các ch s vôn kế chun.
3
Công ngh sy nóng nhanh
4
Thi gian phc hi t trng thái Ready/Sleep (Sn sàng/Ng) sang bt đầu in < 6 giây.
5
Tc độ tn nhit nhanh nht ca mi kiu máy trong chế độ Sn Sàng = 30 BTU/gi
120 Ph lc C Thông s k thutVIWW