HP LaserJet M1120 MFP Kit User Guide

Tuyên b v tính thích hp
Tuyê
n b vnh Thích hp
Theo tiêu chun ISO/IEC
17050-1 và EN 17050-1
Tên Nhà Sn xut: Hewlett-Packard Company DoC#: BOISB-0604-03-rel.1.0
Địa ch Nhà sn xut: 11311 Chinden Boulevard,
Boise, Idaho 83714-1021, M
tuyê
n b rng sn phm
Tên sn phm: B sn phm HP LaserJet M1120
Model theo Quy định S
2)
BOISB-0604-03
Các tùy chn ca sn phm: ALL
Hp mc In: CB436A
phù hp vi các Thông sô k thut sau ca Sn phm:
AN TOÀN: IEC 60950-1:2001 / EN60950-1: 2001 +A11
IEC 60825-1:1993 +A1 +A2 / EN 60825-1:1994 +A1 +A2 (Loi 1 Laser/Sn phm LED)
GB4943-2001
EMC:
CISPR22:2005 / EN55022:2006 – Loi B
1)
EN 61000-3-2:2000 +A2
EN 61000-3-3:1995 +A1
EN 55024:1998 +A1 +A2
FCC Phn 47 CFR, Phn 15 Loi B1) / ICES-003, Mc 4
GB9254-1998, GB17625.1-2003
Thông tin B sung:
Sn phm này tuân th theo các yêu cu ca Ch dn EMC 2004/108/EC và Ch dn Đin áp Thp 2006/95/EC, và có du CE tương ng
Thiết b này tuân th theo Phn 15 ca Quy định FCC. Vic vn hành thiết b ph thuc vào hai Điu kin sau: (1) thiết b này không gây
nhiu sóng có hi, và (2) thiết b này phi chp nhn các nhiu sóng, k
các các loi nhiu sóng có th sinh ra các hot động không mong
mun.
1) Sn phm đ
ã được kim tra trong mt cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính Cá nhân Hewlett-Packard.
2) Vì mc đích tuân th quy định, sn phm này được gán mt con s Model theo Quy định. Con s này không đưc phép nhm ln vi tên
sn phm hoc s
ca sn phm.
Boise, Idaho , M
Tháng Tám 2007
Ch ri
êng đối vi vn đề quy định:
Địa ch
Liên h ti
Châu Âu:
Nơi bán sn phm và Phòng dch v Hewlett-Packard Sales ti địa phương hoc Hewlett-Packard GmbH, Phòng HQ-
TRE / Tiêu Chun Châu Âu,, Herrenberger Strasse 140
, , D-71034, Böblingen, (FAX: +49-7031-14-3143)
Địa
ch liên h ti
M:
Giám đốc Ph trách vi
c Tuân th Quy định ca Sn Phm, Công ty Hewlett-Packard,, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise,
ID 83707-0015, , (Đin
thoi: 208-396-6000)
128 Ph lc D Thông tin v Tuân th Quy định VIWW