HP LaserJet M1120 MFP Kit User Guide

Bng chú dn
A
nh chp
quét 72
quét, x lý s c 102
sao chép 61
B
bng điu khin
menu 11
quét t (Macintosh) 27
trang làm sch, in 79
x lý s c hin th 87
bng điu khin
thông báo, x lý s c 84
bng chú gii thut ng 131
bn đồ menu
in 74
bn quét trng, x lý s c 103
bn sao đậm99
bn sao có kích thước tùy
chnh 55
bn sao m
99
bn sao trng, x s c 101
báo cáo
bn đồ menu 12, 74
trang cu hình 12, 74
trang th nghim12, 74
bo hành
hp mc115
m rng 118
sn phm113
Vic khách hàng t sa
cha 114
bo hành m rng 118
bo qun
hp mc76
bt/tt, định v 4
bt mc
có vết bn, x lý s c 93
không bám dính cht, x s
c 93
lưu47
phân tán, x lý s c 95
vết, x lý s c 92
bt mc b vết bn, x lý s
c 93
bt mc không báo dính cht, x
s c 93
b nhit áp
hướng dn phương tin44
b nh
thông s k thut3
C
các đặc đim k thut v môi
trường 121
các cnh báo 84
các ch
tiêu k thut
môi trường 121
các cng
định v 4
các cng giao din
định v 4
các loi được bao gm3
các cng giao tiếp
cáp, đặt hàng 112
các di và vt, x s c 92
các giao thc, mng 31
các h điu hành được h tr 6,
7, 16, 22
các h điu hành, mng 30
các khay
các s c khi tiếp giy, x lý s
c 97
kích thước phương tin m
c
định 38
các khay np giy
các s c khi tiếp giy, x lý s
c 97
các ngăn cha
tái chế 125
các sc đứng màu trng hoc màu
nht99
các sc màu trng hoc màu nht,
x lý s c 99
các s c khi tiếp giy, x lý s
c 97
các thông báo cnh giác 84
các thông s k thut
các tính năng sn phm3
các trang
np nhm96
quá nhăn96
các trang bìa 25, 45
các trang không thng 94, 96
các trang trng
in 45
các trình điu khin
các h điu hành được h
tr 7
các vt liu đặc bit
các nguyên tc36
cài đặt
phn mm Windows 6, 18
ưu tiên 16, 22
trình điu khin 17, 22
phn mm Macintosh cho các
kết ni trc tiếp23
Phn mm Macintosh v
mng 23
cài đặt sn trình điu khin
(Macintosh) 25
in mng 31
cài đặt, phn m
m
d dàng 6
nâng cao 6
loi (Windows) 18
cài đặt sn (Macintosh) 25
VIWW Bng chú dn133