HP Color LaserJet CP5220 Series - User Guide
Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể
Bảng C-1 Các đặc điểm kỹ
thuật về hình thể
Sản phẩm Chiều cao Chiều sâu Chiều rộng Trọng lượng
Dòng sản phẩm
HP Color LaserJet
CP5225 Máy in
338 mm (13,3 in) 588 mm (23,1 in) 545 mm (21,5 in) Không có hộp mực:
31,5 kg (69,5 lb)
Có hộp mực: 38,9 kg
(85,7 lb)
Tiết kiệm điện, đặc điểm về điện, và phát ra tiếng ồn
Xem www.hp.com/go/cljcp5220_regulatory để biết thông tin mới nhất.
Đặc điểm môi trường
Bảng C-2 Thông số kỹ thuật về môi trường sử dụng
M
ôi trường
Khuy
ên dùng
Được phép
Nhiệt độ 15° đến 27°C (59° đến 80.6°F) 10° đến 30°C (50° đến 86°F)
Độ ẩm 20% đến 60% độ ẩm tương đối (RH) 10% đến 80% RH
Độ cao Không áp dụng 0 đến 3048 m (0 đến 10.000 ft)
GHI CHÚ: Các giá trị này được dựa theo các dữ liệu s
ơ bộ. Xem
www.hp.com/support/
cljcp5220series để biết thông tin mới nhất.
156
Phụ lụ
c
C Th
ông số kỹ thuật
VIWW