HP Color LaserJet CP5220 Series - User Guide
Bảng chú dẫn
Biểu tượng/Số
<Color> trong thông báo lỗi sai vị
trí 95
A
auto continue (tự động tiếp tục)
sử dụng 82
B
bảng điều khiển
vị trí 5
trình đơn bản đồ, in 9
cài đặt 19
hiển thị địa chỉ IP, cài đặt 41
tự động vượt, cài đặt 41
bảng điều khiển
các đèn và nút 8
các menu 9
Menu báo cáo 9
Menu Cài đặt Hệ thống 11
ngôn ngữ 11
Menu dịch vụ 14
Menu Cấu hình Mạng 15
dịch vụ mạng, cài đặt, IPv4,
IPv6 41
khôi phục mặc định, cài đặt
mạng 42
thông báo, x
ử lý sự cố
95
khôi phục mặc định, cài đặt sản
phẩm 102
báo cáo, sản phẩm
báo cáo tóm tắt thông tin
mạng 37
báo cáo, sản phẩm
trang cấu hình 37
báo cáo tóm tắt thông tin mạng
37
bảo hành
cấp phép 148
hộp mực in 144
khách hàng tự sửa chữa 153
sản phẩm 132
bảo quản
hộp mực 81
bẫy 60
bột mực
có vết bẩn, xử lý sự cố 116
không bám dính chặt, xử lý sự
cố 116
phân tán, xử lý sự cố 118
vết, xử lý
sự cố
115
bột mực bị vết bẩn, xử lý sự cố
116
bột mực không báo dính chặt, xử
lý sự cố 116
bộ nhiệt áp
lỗi 99
bộ nhớ
được bao gồm 2
thông báo lỗi 100
bộ nhớ
cài đặt 86
kích hoạt 90
thêm 86
thông số kỹ thuật 4
xác minh cài đặt 90
Bảng màu Microsoft Office Basic
Colors, in 62
BOOTP 38
C
các đặc điểm kỹ thuật về hình
thể 156
các đặc điểm kỹ thuật về điện
156
các bộ phận dự phòng 130
các bộ phận thay thế, và nguồn
cung cấp 130
các chế độ in mở rộng
cài đặt HP ToolboxFX 75
các chế độ in, mở rộng
cài đặt HP ToolboxFX 75
các cổng giao diện
các loại được bao gồm 4
các dịch vụ mạng
các cài đặt, IPv4 và IPv6 41
các hệ điều hành được hỗ trợ 4,
26
các hình mờ 30
các loại, giấy
cài đặt HP ToolboxFX 75
các menu, bảng điều khiển
sử dụng 9
Reports (Báo cáo) 9
System Setup (Cài đặt Hệ
thống) 11
các menu, bảng điều khiển
Service (Dịch vụ) 14
cấu hình Mạng 15
các thông số kỹ thuật về kích
thước, sản phẩm 156
các tính năng 4
các tính năng môi trường 3
các trang bìa 29
các trang không thẳng 118
các trang web
đặt hàng cung cấp 129
các vật liệu đặc biệt
các nguyên tắc 49
c
ài
đặt
báo cáo mạng 9
Menu Cài đặt Hệ thống 11
khôi phục, mặc định 14
ưu tiên 19, 26
trình điều khiển 19, 27
cài đặt sẵn trình điều khiển
(Macintosh) 29
VIWW Bảng chú dẫn 169