HP Color LaserJet CP5220 Series - User Guide

Các kích thước trang và giấy in được hỗ trợ
Sản phẩm này hỗ trợ một số kích thước giấy, và nó điều chỉnh theo các giấy khác nhau.
GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, chọn kích thước giấy thích hợp và trình điều khiển in của
bạn vào trước khi in.
Bảng 6-1 Các kích thước giấy và giấy in được hỗ trợ
Kích thước Kích thước Khay 1 Khay 2 Khay Tuỳ chọn 3
Letter 216 x 279 mm (8,5 x 11 in)
Legal 216 x 356 mm (8,5 x 14 in)
A4 210 x 297 mm (8,27 x 11,69 in)
Executive 184 x 267 mm (7,25 x 10,5 in)
A3 297 x 420 mm (11,69 x 16,54 in)
A5 148 x 210 mm (5,83 x 8,27 in)
A6 105 x 148 mm (4,13 x 5,83 in)
B4 (JIS) 257 x 364 mm (10,12 x 14,33 in)
B5 (JIS) 182 x 257 mm (7,17 x 10,12 in)
8k 270 x 390 mm (10,6 x 15,4 in)
260 x 368 mm (10,2 x 14,5 in)
273 x 394 mm (10,75 x 15,5 in)
16k 184 x 260 mm (7,24 x 10,23 in)
195 x 270 mm (7,68 x 10,62 in)
197 x 273 mm (7,75 x 10,75 in)
8,5 x 13 (Folio) 216 x 330 mm (8,5 x 13 in)
Index card
76 x 127 mm (3 x 5 in)
1
107 x 152 mm (4 x 6 in)
127 x 203 mm (5 x 8 in)
10 x 15 cm 100 x 150 mm (3,9 x 5,9 in)
11 x 17
(Tabloid)
279 x 432 mm (11 x 17 in)
12 x 18 (Arch
B)
305 x 457 mm (12 x 18 in)
RA3 305 x 430 mm (12 x 16,9 in)
SRA3 320 x 450 mm (12,6 x 17,7 in)
VIWW Các kích thước trang và giấy in được hỗ trợ 45