HP Color LaserJet CP5220 Series - User Guide
Tab hoặc mục Mô tả
Tab System (Hệ thống)
Cung cấp khả năng cấu hình cài
đặt hệ thống từ máy tính.
●
Device Information (Thông Tin Thiết Bị): Cho phép bạn đặt tên sản phẩm và gán
một mã số tài sản cho sản phẩm này. Nhập tên cho liên lạc chính, người sẽ nhận
thông tin về sản phẩm.
●
Paper Setup (Cài đặt Trang): Cho phép bạn thay đổi các mặc định quản lý giấy in
của sản phẩm.
●
Print Quality (Chất lượng In): Cho phép bạn thay đổi chất lượng in mặc định của
sản phẩm, kể cả các cài đặt hiệu chỉnh.
●
Print Density (Mật độ In): Cho phép bạn thay đổi các giá trị độ tương phản, tô
sáng, tông màu trung, và bóng cho từng nguồn cung cấp.
●
Paper Types (Loại Giấy): Cho phép bạn cấu hình các chế độ in tương ứng với các
loại giấy mà sản phẩm chấp nhận.
●
Extended Print Modes (Các Chế độ In Mở rộng): Cho phép bạn cấu hình các chế
độ bộ nhiệt áp mở rộng của sản phẩm để nâng cao chất lượng in.
●
System Setup (Cài đặt Hệ thống): Cho phép bạ
n đặt Sleep Delay (Độ trễ chế độ
Nghỉ), phần trăm Consumable User-Defined Low
(Mức thấp do Người dùng Định
nghĩa có thể Tiêu thụ được), và ngôn ngữ của sản phẩm.
●
Service (Dịch vụ): Cho phép bạn bắt đầu quá trình lau dọn sản phẩm.
●
Product Security (Bảo mật Sản phẩm): Cho phép bạn cài đặt mật khẩu hệ thống.
●
Nút Support (Hỗ trợ): Cung cấp liên kết đến trang hỗ trợ sản phẩm. Nút Support
(Hỗ trợ) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu.
●
Nút Shop for Supplies (Mua Nguồn Cung cấp): Cung cấp liên kết đến một trang,
nơi bạn có thể đặt hàng nguồn cung cấp cho sản phẩm. Nút Shop for Supplies
(Mua Nguồn Cung cấp) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu.
GHI CHÚ: Tab System (Hệ thống
) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu; xem
Đặt mật
khẩu thuộc trang 71. Nếu sản phẩm này nằm trên một mạng, hãy luôn tham vấn với
nhà quản trị máy in trước khi thay đổi cài đặt trên tab này.
Tab Print (In)
Cung cấp khả năng cấu hình
các
cài đặt sản phẩm cụ thể theo
PDL.
●
Đang in: Cho phép bạn thay đổi chế độ in mặc định của sản phẩm.
●
PCL 5c: Cho phép bạn thay đổi PCL 5c PostScript mặc định của sản phẩm.
●
PostScript: Cho phép bạn thay đổi PostScript mặc định của sản phẩm.
●
Nút Support (Hỗ trợ): Cung cấp liên kết đến trang hỗ trợ sản phẩm. Nút Support
(Hỗ trợ) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu.
●
Nút Shop for Supplies (Mua Nguồn Cung cấp): Cung cấp liên kết đến một trang,
nơi bạn có thể đặt hàng nguồn cung cấp cho sản phẩm. Nút Shop for Supplies
(Mua Nguồn Cung cấp) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu.
GHI CHÚ: Các tab Networking (Hoạt động mạng), System (Hệ thống) và Print (In) có
thể được bảo vệ bằng mật khẩu; xem
Đặt mật khẩu thuộc trang 71.
Tab Networking (Hoạt động
mạng)
Cung cấp khả năng để thay đổi
cài đặt mạng từ máy tính của bạn.
Người quản lý mạng có thể sử dụng tab này để kiểm soát cài đặt mạng cho sản phẩm
khi nó được kết nối với một mạng có nền IP.
GHI CHÚ: Các tab Networking (Hoạt động mạng), System (Hệ thống) và Print (In) có
thể được bảo vệ bằng mật khẩu; xem
Đặt mật khẩu thuộc trang 71.
80
Chương 9 Quản lý và bảo trì
VIWW