HP LaserJet M1130 / M1210 MFP - User Guide Appendix (wireless models only)
Hình ảnh sản phẩm
Sơ đồ bảng điều khiển
Dòng máy in HP LaserJet Professional M1210 MFP (chỉ dành cho các mẫu không dây)
4 5 6
1
2
8
3
13 12 11
9
15
7
14
10
16
1 Đèn trạng thái mức bột mực: Chỉ mức bột mực trong hộp mực in ở mức thấp.
2
Đèn cảnh báo: Chỉ có vấn đề với sản phẩm. Xem màn hình LCD để biết thông báo.
3
Đèn s
ẵn sàng
: Chỉ sản phẩm đã sẵn sàng hoặc đang xử lý một tác vụ.
4 Màn hình hiển thị LCD: Hiển thị thông tin trạng thái, các menu và thông báo.
5
Nút Copy Settings (Cài đặt sao chép): Mở menu Copy Settings (Cài đặt sao chép). Để sao chép chứng minh thư,
bấm nút này ba lần để mở menu Sao chép ID và sau đó bấm nút OK.
6
Nút Setup (Cài đặt): Mở menu.
7
Mũi tên trái và phải: Nhập và dẫn hướng qua các menu. Giảm hoặc tăng giá trị hiện tại trên màn hình. Di chuyển
con trỏ trên màn hình lùi về sau hoặc tiến về trước một khoảng cách.
8
Nút OK: Xác nhận một cài đặt hoặc xác nhận một hành động để tiến hành.
9
Nút Cancel (Hủy): Hủy tác vụ hiện tại, hoặc xóa cài đặt trước đó bạn đã thực hiện. Khi thiết bị ở trạng thái Sẵn
sàng, bấm nút này để cài đặt lại cài đặt sao chép về giá trị mặc định.
10
Nút Start Copy (Bắt đầu sao chép): Bắt đầu tác vụ sao chép.
11
Mũi tên lùi: Quay trở lại mức trước đó trong các menu.
12
Nút Send Fax (Gửi fax): Bắ
t đầu lệnh gửi fax.
13
Nút Quay số lại: Gọi lại các số đã dùng gần đây nhất cho tác vụ fax trước đó.
14
Nút Darker/Lighter
(Đậm hơn/Nhạt hơn)
: Điều chỉnh cài đặt độ đậm nhạt cho tác vụ sao chép hiện tại.
2
Chương 1 Khái niệm cơ bản về sản phẩm
VIWW










