HP LaserJet M1130 / M1210 MFP User's Guide
cài đặt, xem 41
cài đặt, thay đổi 41
cài đặt tốc độ liên kết 41
cấu hình địa chỉ IP 41
mật khẩu, cài đặt 41
mật khẩu, thay đổi 41
màu sắc, cài đặt quét 94, 95
mặc định, khôi phục 191
mật độ in 216
mẫu
in(Windows) 63
mẫu đèn
bảng điều khiển 192
máy chủ web nhúng
tab hoạt động mạng 157
máy chủ Web nhúng
hỗ trợ 157
mua mực in 157
sử dụng 156
tab Thông tin 156
trang Cấu hình 156
trạng thái mực in 157
trạng thái sản phẩm 156
Tab cài đặt 157
máy quét
lau chùi kiếng 85, 96, 186
máy trả lời, kết nối
thông số fax 114
menu
thiết lập fax 16
Báo cáo 15
Các chức năng fax 14
Cài đặt hệ thống 19
Danh bạ 14
Dịch vụ 20
Thiết lập sao chép 15
Tình trạng Fax Job 14
mẹo iii
model
số, định vị 10
mở trình điều khiển máy in
(Windows) 59
mực in
không phải của HP 239
tái chế 161, 254
mực in không phải của HP 239
Mac
cài đặt trình điều 31, 32
chỉnh lại kích thước tài liệu 32
fax 35
fax từ 124
quét tập tin 36, 92
quét từng trang 36, 92
quét từ phần mềm theo quy
chuẩn TWAIN 93
quét và gửi qua e-mail 36, 92
thay đổi loại và kích thước
giấy 46
vấn đề, xử lý sự cố 219
xóa phần mềm 30
Macintosh
các hệ điều hành được hỗ trợ
30
thẻ USB, xử lý sự cố 221
trình điều khiển, xử lý sự cố
219
Menu cài đặt hệ thống 19
Menu dịch vụ 20
Microsoft Word, gửi fax từ 125
N
nạp giấy
khay nạp tài liệu 52
khay tiếp giấy 49
nền xám, xử lý sự cố 210
NG
ngăn, ra
định vị 6
kẹt giấy, xử lý 201
khả năng chứa giấy 4
ngày tháng fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển 104
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 106
nguồn điện
xử lý vấn đề 190
nguồn cung cấp
đặt hàng 155, 224
giả mạo 240
hàng lậu 161
không phải của HP 161
số bộ phận 224
tình trạng, xem 152
nguồn cung cấp giả 240
nguồn cung cấp không phải của
HP 161
nguồn cung cấp lậu 161
nguyên tắc, tài liệu iii
NH
nhãn
in(Windows) 65
nhăn, xử lý sự cố 212
nhận fax
báo cáo lỗi, in 137
chặn 113
chế độ trả lời, thông số 113
chế độ dò-tĩnh 116
gỡ sự cố 142
in lại 128
khi bạn nghe chuông fax 128
kiểu chuông, thông số 115
thông số chuông-trả-lời 114
thông số nhận-kèm-tem 117
thông số tự động giảm 115
từ điện thoại nhánh 103
từ phần mềm 129
xếp hàng 118
nhận riêng 117
nhật ký, fax
in tất cả 136
lỗi 137
nhiều trang in trên một tờ giấy
in (Windows) 74
nh
iều
trang một tờ 33
nhiều trang trên một bản 33
nhiều trang trên một tờ giấy
in(Windows) 74
nhịp điệu quay số 110
nhóm ad hoc, gửi fax đến 123
P
panen điều khiển
cài đặt 30
pixel/inch (ppi), độ phân giải
quét 94
ppi (pixel/ inch), độ phân giải
quét 94
Phần mềm dựa theo quy chuẩn
TWAIN, quét từ 93
Phần mềm dựa theo quy chuẩn
WIA, quét từ 93
PBX
fax 120
PH
phân phối lại bột mực 162
phân tán, xử lý sự cố 212
VIWW Bảng chú dẫn 279










