HP LaserJet M1130 / M1210 MFP User's Guide
Tab fax
HP Toolbox 152
Tab mạng (máy chủ Web
nhúng) 157
Tab thiết lập (máy chủ Web
nhúng) 157
Tab thông tin (máy chủ Web
nhúng) 156
Thông số cài đặt V.34 139
Thông số Fit to Page (Vừa Trang
in), fax 115
Tờ Thông tin An toàn Vật liệu
(MSDS) 258
Trang web
báo cáo gian lận 161
báo cáo giả mạo 240
Tờ Thông tin An toàn Vật Liệu
(MSDS) 258
Trang web giả mạo 240
Trang web về vấn đề giả mạo
HP Trang web giả mạo 240
Tuyên bố hợp chuẩn Âu Á 268
Tuyên bố EMC cho Hàn Quốc
266
TCP/IP
các hệ điều hành được hỗ trợ
38
TH
thay
đệm ngăn cách 172
hộp mực in 164
trục nạp 167
thải bỏ, hết thời hạn sử dụng 254
thải bỏ khi hết thời hạn sử dụng
254
tháo cài đặt phần mềm cho
Windows 25
tháo rời nắp
hộp mực in, định vị 6
tháo rời nắp hộp mực, định vị 6
thay đổi
loại giấy 46
thay đổi kích thước tài liệu
Windows 67
thẻ gọi điện 122
thông báo
bảng điều khiển 195
thông báo lỗi
bảng điều khiển 195
thông báo lỗi, fax 130
thông số độ tương phản
fax 111
thông số giao thức, fax 139
thông số kỹ thuật
môi trường 250
vật lý 250
thông số kỹ thuật
điện và tiếng ồn 250
thông số kỹ thuật nhiệt độ 250
thông số kỹ thuật về điện 250
thông số kỹ thuật về độ ẩm 250
thông số kỹ thuật về âm thanh
250
thông số kỹ thuật về môi trường
250
thông số kỹ thuật về môi trường sử
dụng 250
thông số sửa-lỗi, fax 138
thời gian fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển 104
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 106
thu nhỏ tài liệu
sao chép 80
thức, lỗi lặp lại 215
TR
trang
bị lệch 212
in chậm 217
không in 217
trống 217
trang đầu tiên
sử dụng giấy khác nhau 32
trang để trống
xử lý sự cố 217
trang bìa
in (Mac) 32
trang cấu hình
in 148
trang giấy kẹt.
Xem
kẹt giấy
trang thử nghiệm, in 149
trang trạng thái mực in
in 149
trang trên phút 4
trang web
hỗ trợ khách hàng 247
trình điều khiển
được hỗ trợ 24
cài đặt 24, 30
thay đổi cài đặt (Windows) 25
thay đổi cài đặt (Mac) 31
cài đặt sẵn (Mac) 32
cài đặt (Mac) 32
thay đổi loại và kích thước
giấy 46
cài đặt (Windows) 59
cài đặt nhanh(Windows) 61
chọn (Windows) 216
Macintosh, xử lý sự cố 219
trình điều khiển máy in
được hỗ trợ 24
trình điều khiển máy in (Windows)
thay đổi cài đặt 25
cài đặt 59
chọn 216
trình điều khiển máy in (Mac)
thay đổi cài đặt 31
cài đặt 32
trợ giúp
tùy chọn in (Windows) 59
trục nạp
lau 174
thay 167
Ư
ưu tiên, cài đặt 24, 30
V
văn bản, xử lý sự cố 211
vật liệu in được hỗ trợ 47
vết, xử lý sự cố 209
vệt, xử lý sự cố 210
việc tái chế mực in 161
vứt bỏ phế phẩm 255
VoIP
fax 120
W
Windows
các hệ điều hành được hỗ trợ
24
các thành phần phần mềm
23, 27
cài đặt trình điều khiển 25
gửi fax từ 124
phần mềm dùng cho 151
quét từ phần mềm TWAIN hoặc
WIA 93
VIWW Bảng chú dẫn 281










