HP LaserJet M1130 / M1210 MFP User's Guide
Bảng 2-6 menu Thiết lập fax (còn tiếp)
Mục Menu Mục menu phụ Mục menu phụ M
ô tả
Thời gian Đổ
chuông Fax/Điện
thoại
Tùy chọn này đặt thời gian, tính bằng giây, cho sản phẩm
tạo chuông có thể nghe đối với cuộc gọi thoại đến.
Tất cả các bản fax Sửa lỗi Bật
Tắt
Cài đặt sản phẩm gửi hoặc nhận lại phần lỗi khi xảy ra lỗi
truyền fax.
Tốc độ Fax Nhanh(V.34)
Vừa(V.17)
Chậm(V.29)
Tăng hoặc giảm tốc độ truyền fax được phép.
Bảng 2-7 menu System setup (Cài đặt hệ thống)
Mục menu Mục menu phụ Mục menu phụ Mô
tả
Ngôn ngữ (Danh sách các
ngôn ngữ hiển thị
trên bảng điều
khiển.)
Cài ngôn ngữ cho tin nhắn và các báo cáo sản phẩm sẽ
được hiển thị trên bảng điều khiển.
Paper setup (Cài
đặt trang)
Kích thước giấy
mặ
c định
Letter
A4
Legal
Đặt kích thước cho báo cáo in nội bộ hoặc bất kỳ công
việc sao chép.
Loại giấy mặc định Liệt kê các loại
giấy hiện có.
Đặt loại cho báo cáo in nội bộ hoặc bất kỳ công việc sao
chép.
Print Density (Mật
độ In)
(Khoảng từ 1-5) Cài lượng m
ực mà sản phẩm nên sử dụng để bôi đen các
dòng và cá
c góc.
Volume settings
(Cài đặt âm lượng)
Âm lượng cảnh báo Linh hoạt
Vừa
To
Tắt
Cài các mức âm lượng cho sản phẩm.
Ring volume (Âm
lượng chuông)
Âm lượng bấm
phím
Phoneline volume
(Âm lượng đường
điện thoại)
Ngày/giờ (Cài đặt định dạng
thời gian, thời gian
hiện tại, định dạng
ngày tháng, và
ngày tháng hiện
tại.)
Cài đặt thời gian và ngày tháng cho sản phẩm.
VIWW Các menu trên bảng điều khiển 19










