HP LaserJet Pro 400 MFP M425 - Warranty and legal advice

Sn phm này tuân th các yêu cu ca Ch th R&TTE 1999/5/EC Ph lc IV, Ch th 2004/108/EC ca EMC, Ch th đin áp thp
2006/95/EC và Ch th EuP 2005/32/EC và có du CE
tương ng.
Thiết b này tuân th theo Phn 15 ca Quy định FCC. Vic vn hành thiết b ph thuc vào hai điu kin sau: (1) thiết b này không gây
nhiu sóng có hi, và (2) thiết b
y phi chp nhn các nhiu sóng, k c các loi nhiu sóng có th sinh ra các hot động không mong
mun.
1. Sn phm đã được chy th trong m
t cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính cá nhân Hewlett-Packard.
2. mc đí
ch tuân th quy định, sn phm này được gán S model theo quy định. Con s này không đ
ược phép nhm ln vi tên
sn phm hoc s ca sn phm.
3. Các tiêu chun và điu khon phê duyt v vin thông phù hp cho các quc gia/vùng lãnh th đích đã được áp dng cho sn
phm này, ngoài các mc lit kê trên.
4. Sn phm này s dng mt module ph kin fax analog có S
model theo quy định là: BOISB-1102-00 (US-LIU) hoc
BOISB-1102-01 (EURO LIU), cn thiết để đáp ng các yêu cu điu chnh k thut cho các quc gia/vùng mà sn phm này s
được bán.
5. Sn phm này s dng mt mô-đun radio có s hiu theo quy định là SDGOB-0892 nếu cn để đáp ng các yêu cu điu chnh k
thut cho các quc gia/vùng mà sn phm này s được bán.
Thượng Hi, Trung Quc
11 Tháng 5 năm
2011
Ch d
ành cho các Ch đề v tuân th quy định, liên h vi:
Địa ch liên h ti châu Âu: Văn phòng dch v và bán sn phm Hewlett-Packard ti địa phương bn hoc Hewlett-Packard
GmbH, Department HQ-TRE / Standards Europe, Herrenberger Straße 140, D-71034, Böblingen
(FAX: +49-7031-14-3143)
www.hp.eu/certificates
Địa ch liên h ti Hoa K: Product Regulations Manager, Hewlett-Packard Company, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise, Idaho
83707-0015 (Đin thoi: 208-396-6000)
26 Chương 3 Thông tin v tuân th quy định VIWW