COLOR LASERJET PRO MFP Hướng dẫn Sử dụng OK X M176 M177
HP Color LaserJet Pro MFP M176, M177 Hướng dẫn Sử dụng
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2015 HP Development Company, L.P. Adobe®, Acrobat®, và PostScript® là các nhãn hiệu thương mại của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục 1 Giới thiệu sản phẩm ..................................................................................................................................... 1 So sánh sản phẩm .............................................................................................................................................. 2 Hình ảnh sản phẩm .............................................................................................................................................
HP ePrint .......................................................................................................................................... 30 Phần mềm HP ePrint: .................................................................................................................... 30 AirPrint ..............................................................................................................................................
Tiện ích HP dành cho Mac OS X .................................................................................................................... 54 Mở Tiện ích HP ................................................................................................................................ 54 Các tính năng của Tiện ích HP ..................................................................................................... 54 Tính năng bảo mật sản phẩm .....................................................
Hãy sử dụng giấy đáp ứng thông số kỹ thuật của HP ............................................ 86 Kiểm tra môi trường sản phẩm ................................................................................... 87 Kiểm tra thông số cài đặt EconoMode (Chế độ tiết kiệm) ........................................................ 87 Điều chỉnh cài đặt màu (Windows) .............................................................................................. 87 Cải thiện chất lượng sao chép và quét ..............
Giải quyết sự cố khi fax .................................................................................................................................. 103 Kiểm tra cài đặt phần cứng ......................................................................................................... 103 Fax gửi chậm ................................................................................................................................. 104 Chất lượng fax kém .................................................
viii VIWW
1 Giới thiệu sản phẩm ● So sánh sản phẩm ● Hình ảnh sản phẩm ● Tổng quan bảng điều khiển Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.com/support để biết dịch vụ hỗ trợ Toàn cầu và các sản phẩm khác của HP.
So sánh sản phẩm Quản lý giấy in M176n M177fw CF547A CZ165A Khay 1 (dung lượng 150 tờ) Ngăn giấy đầu ra tiêu chuẩn (dung lượng 50 tờ) In hai mặt thủ công Các hệ điều hành được hỗ trợ Windows 8, 32-bit Windows XP, 32-bit Windows Vista, 32-bit và 64-bit Windows 7, 32-bit và 64-bit Windows 2003 Server, 32-bit và 64-bit Windows 2008 Server, 32-bit và 64-bit Mac OS X v10.6.
M176n M177fw CF547A CZ165A Máy quét hình phẳng hỗ trợ các khổ giấy có chiều rộng lên tới 215,9 mm và chiều dài lên tới 297 mm inch Tốc độ khay nạp tài liệu là 7,4 ppm Fax V.
Hình ảnh sản phẩm Mặt trước của sản phẩm 2 7 1 OK X 3 4 6 4 1 Ngăn đựng đầu ra 2 Máy quét 3 Nút Power on/off (Bật/tắt nguồn) 4 Bảng điều khiển 5 Nắp che bụi 6 Khay tiếp giấy 7 Khay nạp tài liệu Chương 1 Giới thiệu sản phẩm 5 VIWW
Mặt sau của sản phẩm 1 5 2 4 3 6 7 VIWW 1 USB 2.
Tổng quan bảng điều khiển Sơ đồ bảng điều khiển LCD (mẫu M176n) 1 16 2 15 14 13 3 OK 12 4 X 5 11 10 9 8 7 6 1 Màn hình panen điều khiển Cung cấp thông tin về sản phẩm, sử dụng các menu trên màn hình để thiết lập cài đặt sản phẩm 2 Nút Power On/Off (Tắt/bật nguồn) Tắt hoặc bật sản phẩm 3 Nút OK Xác nhận cài đặt hoặc xác nhận một lệnh để tiến hành 4 Các nút mũi tên Điều hướng các menu và điều chỉnh cài đặt nhất định 5 Nút Cancel Hủy một lệnh in mỗi khi đèn cảnh báo nhấp nháy hoặc
15 Đèn cảnh báo Chỉ báo sự cố đối với sản phẩm, xem màn hình để biết thông báo 16 Đèn sẵn sàng Chỉ báo sản phẩm đã sẵn sàng hoặc đang xử lý một lệnh Sơ đồ bảng điều khiển màn hình cảm ứng (mẫu M177fw) 1 2 3 9 8 4 7 6 5 1 Màn hình cảm ứng Cung cấp truy cập vào các tính năng sản phẩm và cho biết trạng thái hiện thời của sản phẩm 2 Đèn và nút trợ giúp Cung cấp khả năng truy cập vào hệ thống trợ giúp của bảng điều khiển 3 Nút Power On/Off (Tắt/bật nguồn) Tắt hoặc bật sản phẩm 4 Đèn và nút
1 2 3 4 5 6 7 10 9 1 Nút Web Services (Dịch vụ Web) 8 Cung cấp khả năng truy cập nhanh vào các tính năng của Dịch vụ Web HP, bao gồm cả HP ePrint HP ePrint là công cụ in tài liệu bằng cách sử dụng một thiết bị bất kỳ có hỗ trợ dịch vụ email để gửi tài liệu tới địa chỉ email của sản phẩm.
9 Nút Fax Cung cấp khả năng truy cập các tính năng fax 10 Nút Copy (Sao chép) Cung cấp khả năng truy cập các tính năng sao chép VIWW Tổng quan bảng điều khiển 9
10 Chương 1 Giới thiệu sản phẩm VIWW
2 Khay giấy ● Các kích thước và loại giấy được hỗ trợ ● Nạp giấy vào khay tiếp giấy. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.com/support để biết dịch vụ hỗ trợ Toàn cầu và các sản phẩm khác của HP.
Các kích thước và loại giấy được hỗ trợ ● Các khổ giấy được hỗ trợ ● Loại giấy được hỗ trợ Các khổ giấy được hỗ trợ GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển máy in trước khi in.
Loại giấy được hỗ trợ Sản phẩm hỗ trợ các loại giấy sau: GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển máy in trước khi in.
14 ● Giấy trọng lượng trung bình, Giấy láng 96-110g ● Giấy nặng, Giấy láng 111-130g ● Giấy siêu nặng, Giấy láng 131-175g ● Giấy thẻ, Giấy láng 176-220g ● Trong suốt Laser màu ● Phong bì nặng ● Dai nặng ● Giấy Dai HP Chương 2 Khay giấy VIWW
Nạp giấy vào khay tiếp giấy. GHI CHÚ: Khay tiếp giấy có dung lượng tối đa là 150 tờ. 1. Tháo nắp che bụi khỏi khay. 2. Nạp giấy vào khay. Kểm tra chắc chắn rằng giấy nằm khớp trong các thẻ chặn và ở dưới mức báo chiều cao tối đa được phép. GHI CHÚ: Để biết thông tin về hướng giấy cho các loại giấy khác nhau, vui lòng xem Bảng 2-1 Hướng giấy khay tiếp giấy thuộc trang 16. VIWW Nạp giấy vào khay tiếp giấy.
3. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy sao cho chúng hơi chạm vào tập giấy mà không làm cong giấy. 4. Lắp lại nắp che bụi lên khay.
Bảng 2-1 Hướng giấy khay tiếp giấy (còn tiếp) Loại giấy Dập lỗ trước Phong bì VIWW Chế độ in hai mặt Kích thước giấy Hướng hình Cách nạp giấy In 2 mặt Bất kỳ kích thước giấy nào tương thích Dọc Mặt hướng xuống Bất kỳ kích thước giấy nào tương thích Dọc Bất kỳ kích thước phong bì nào tương thích Cạnh ngắn của phong bì tiếp vào sản phẩm In 1 hoặc 2 mặt In 1 mặt Đưa mép trên cùng vào sản phẩm Mặt hướng lên Các lỗ hướng về cạnh trái của sản phẩm Mặt hướng lên Cạnh trên hướng thẳng vào bên ph
18 Chương 2 Khay giấy VIWW
3 In ● Thao tác in (Windows) ● Thao tác in (Mac OS X) ● In qua web ● Cài đặt HP Wireless Direct Printing (In Wireless Direct của HP) (chỉ áp dụng với mẫu màn hình cảm ứng) Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.
Thao tác in (Windows) ● Cách in (Windows) ● In thủ công trên cả hai mặt (Windows) ● In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) ● Chọn loại giấy (Windows) ● Thông tin in bổ sung Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn sản phẩm từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in.
3. Bấm hoặc gõ vào tab Layout (Sơ đồ). 4. Chọn tùy chọn in hai mặt thích hợp từ danh sách thả xuống Print on Both Sides Manually (In thủ công trên cả hai mặt), sau đó bấm hoặc gõ vào nút OK. 5. Trong hộp thoại Print (In), bấm vào nút OK để in lệnh. Sản phẩm sẽ in trước mặt đầu tiên của tất cả các trang trong tài liệu.
6. Lấy tập giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới và cạnh trên lên trước tiên. 7. Trên máy tính, bấm vào nút OK để in mặt thứ hai của lệnh in. 8. Nếu được nhắc, hãy chạm hoặc nhấn vào nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
3. Bấm hoặc gõ vào tab Layout (Sơ đồ). 4. Chọn tùy chọn Orientation (Hướng) từ danh sách thả xuống. 5. Chọn số trang trên một tờ thích hợp từ danh sách thả xuống Pages per sheet (Nhiều trang trên một tờ), sau đó bấm hoặc gõ vào nút Advanced (Nâng cao).
6. Chọn tùy chọn Pages per Sheet Layout (Nhiều trang trên một tờ) từ danh sách thả xuống. 7. Chọn tùy chọn Page Borders (Đường viền trang) thích hợp từ danh sách thả xuống, bấm hoặc gõ vào nút OK để đóng hộp thoại Advanced Options (Tùy chọn nâng cao), sau đó bấm hoặc gõ vào nút OK để đóng hộp thoại Properties (Đặc tính) hoặc Preferences (Sở thích). 8. Trong hộp thoại Print (In), bấm hoặc gõ vào nút OK để in lệnh. Chọn loại giấy (Windows) 1. 24 Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In).
2. Chọn sản phẩm từ danh sách các máy in, sau đó bấm hoặc gõ vào nút Properties (Đặc tính) hoặc nút Preferences (Sở thích) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút thay đổi đối với các chương trình phần mềm khác nhau. 3. Bấm hoặc gõ vào tab Paper/Quality (Giấy/Chất Lượng).
4. Từ Media (Phương tiện): danh sách thả xuống, chọn loại giấy thích hợp, sau đó nhâp hoặc gõ vào nút OK để đóng hộp thoại Properties (Đặc tính) hoặc Preferences (Sở thích). 5. Trong hộp thoại Print (In), bấm vào nút OK để in lệnh. Thông tin in bổ sung Truy cập vào trang www.hp.
Thao tác in (Mac OS X) ● Cách in (Mac OS X) ● In thủ công trên cả hai mặt (Mac OS X) ● In nhiều trang trên một trang giấy (Mac OS X) ● Chọn loại giấy (Mac OS X) ● Thông tin in bổ sung Cách in (Mac OS X) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho Mac OS X. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn sản phẩm. 3.
7. Lấy tập giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới và cạnh trên lên trước tiên. 8. Nếu được nhắc, hãy chạm vào nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một trang giấy (Mac OS X) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn sản phẩm. 3. Mở danh sách thả xuống các menu hoặc nhấp Show Details (Hiện Chi tiết) rồi nhấp menu Layout (Bố cục). 4.
VIWW ● Tạo và sử dụng các lối tắt hoặc cài đặt sẵn in ● Chọn kích thước giấy hoặc sử dụng kích thước giấy tùy chỉnh ● Chọn hướng của trang ● Tạo một tập sách mỏng ● Chỉnh tài liệu cho vừa kích thước giấy cụ thể ● In trang đầu hoặc trang cuối của tài liệu trên giấy khác nhau ● In hình mờ trên tài liệu Thao tác in (Mac OS X) 29
In qua web Một số tùy chọn sẵn có đối với việc in từ xa thông qua Internet. HP ePrint Sử dụng HP ePrint để in tài liệu bằng cách gửi tài liệu dưới dạng tài liệu đính kèm email đến địa chỉ email của sản phẩm từ̀ thiết bị bất kỳ có hỗ trợ dịch vụ email. Để sử dụng HP ePrint, sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu sau: ● Sản phẩm phải được kết nối với mạng không dây hoặc có dây và phải có khả năng truy cập vào Internet. ● Dịch vụ web HP phải được bật trên sản phẩm và sản phẩm phải được đăng ký Đã kết nối HP.
các sản phẩm đã bật HP ePrint được đăng ký đến tài khoản Đã kết nối HP của bạn. Sản phẩm HP đích có thể đặt tại bàn làm việc của bạn hoặc tại một địa điểm từ xa, ví dụ như văn phòng chi nhánh hoặc trên khắp toàn cầu. Đối với Windows, phần mềm HP ePrint cũng hỗ trợ việc in trực tiếp qua địa chỉ IP truyền thống cho các máy in trong mạng cục bộ trên mạng (LAN hoặc WAN) bằng các sản phẩm PostScript® được hỗ trợ. Hãy truy cập vào trang www.hp.com/go/eprintsoftware để biết trình điều khiển và thông tin.
Cài đặt HP Wireless Direct Printing (In Wireless Direct của HP) (chỉ áp dụng với mẫu màn hình cảm ứng) GHI CHÚ: Tính năng này chỉ sẵn có với các mẫu không dây và sản phẩm có thể cần phải được cập nhật chương trình cơ sở để sử dụng tính năng này. Tính năng In Wireless Direct của HP cho phép bạn in trực tiếp từ thiết bị di động không dây tới sản phẩm có hỗ trợ Wireless Direct của HP mà không cần kết nối với mạng được thiết lập hoặc Internet.
4 Sao chép ● Sao chép ● Sao chép trên cả hai mặt (duplex) ● Tối ưu hóa chất lượng bản sao Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.com/support để biết dịch vụ hỗ trợ Toàn cầu và các sản phẩm khác của HP.
Sao chép Bảng điều khiển LCD 1. Nạp tài liệu trên mặt kính máy quét theo các chỉ báo trên sản phẩm. 2. Đóng máy quét. 3. Trên bảng điều khiển của sản phẩm, nhấn nút Number of Copies 4. Cài đặt số lượng bản sao. 5. Nhấn một trong hai nut Black Start Copy (Số bản sao). (Bắt đầu sao chép đen) hoặc nút Color Start Copy (Bắt đầu sao chép màu) để bắt đầu sao chép. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 34 1. Nạp tài liệu trên mặt kính máy quét theo các chỉ báo trên sản phẩm. 2. Đóng máy quét. 3.
Sao chép trên cả hai mặt (duplex) 1. Nạp tài liệu trên mặt kính máy quét theo các chỉ báo trên sản phẩm. 2. Đóng máy quét. 3. Bắt đầu tác vụ sao chép. Bảng điều khiển LCD: Trên bảng điều khiển của sản phẩm, nhấn một trong hai nút Black Start (Bắt đầu sao chép đen) hoặc nút Color Start Copy (Bắt đầu sao chép màu).
Tối ưu hóa chất lượng bản sao Hiện có các cài đặt chất lượng bản sao sau: ● Auto Select (Chọn tự động): Sử dụng cài đặt này khi bạn không lo lắng gì về chất lượng của bản sao chép. Đây là cài đặt mặc định. ● Mixed (Phối hợp): Sử dụng cài đặt này cho tài liệu có chứa cả văn bản và hình ảnh. ● Text (Văn bản): Sử dụng cài đặt này cho các tài liệu có nội dung phần lớn là văn bản. ● Picture (Hình ảnh): Sử dụng cài đặt này cho các tài liệu có nội dung phần lớn là hình ảnh. Bảng điều khiển LCD 1.
5 Quét ● Quét bằng phần mềm HP Scan (Windows) ● Quét bằng phần mềm HP Scan (Mac OS X) Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.com/support để biết dịch vụ hỗ trợ Toàn cầu và các sản phẩm khác của HP.
Quét bằng phần mềm HP Scan (Windows) Sử dụng phần mềm HP Scan (Quét HP) để bắt đầu quét từ phần mềm trên máy tính của bạn. Bạn có thể lưu hình ảnh đã quét thành một tập tin hoặc gửi hình ảnh đến một ứng dụng phần mềm khác. 1. Nạp tài liệu trên mặt kính máy quét theo các chỉ báo trên sản phẩm. GHI CHÚ: Để có kết quả tốt nhất, hãy tải giấy kích thước nhỏ (Letter (Thư), A4 hoặc nhỏ hơn) với cạnh dài của giấy dọc theo phía bên trái của mặt kính máy quét. 2.
Quét bằng phần mềm HP Scan (Mac OS X) Dùng phần mềm HP để bắt đầu quét từ phần mềm trên máy tính. 1. Tải tài liệu trên kính máy quét theo các chỉ báo trên sản phẩm. GHI CHÚ: Để có kết quả tốt nhất, hãy tải loại giấy cỡ nhỏ (letter, A4, hoặc nhỏ hơn) với cạnh dài của giấy nằm dọc theo cạnh trái của kính máy quét. VIWW 2. Mở phần mềm HP Scan nằm ở thư mục HP bên trong thư mục Applications (Ứng dụng). 3. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để quét tài liệu. 4.
40 Chương 5 Quét VIWW
6 Fax ● Kết nối và cấu hình sản phẩm để gửi fax. ● Gửi fax ● Tạo, chỉnh sửa và xóa các mục quay số nhanh Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.com/support để biết dịch vụ hỗ trợ Toàn cầu và các sản phẩm khác của HP.
Kết nối và cấu hình sản phẩm để gửi fax. ● Kết nối sản phẩm ● Cấu hình sản phẩm ● Cài đặt phần mềm HP Fax (Fax HP) (Windows, tùy chọn) Kết nối sản phẩm Sản phẩm là thiết bị analog. HP khuyến cáo sử dụng sản phẩm với đường dây điện thoại analog chuyên dụng. GHI CHÚ: Một số quốc gia/vùng lãnh thổ có thể yêu cầu bộ điều hợp cho cáp điện thoại đi kèm với sản phẩm. 42 1. trên sản Kết nối cáp điện thoại với cổng fax phẩm và với giắc cắm điện thoại trên tường. 2.
Cấu hình sản phẩm Cách thức cấu hình sản phẩm thay đổi dựa vào việc bạn cài đặt sản phẩm cho máy fax đơn lẻ, với máy trả lời hay với điện thoại mở rộng. GHI CHÚ: fax.
HP Fax Setup Wizard (Trình hướng dẫn cài đặt fax HP) (Windows) 1. Bấm Start(Bắt đầu), sau đó bấm Programs(Chương trình). 2. Bấm HP, bấm vào tên của sản phẩm, sau đó bấm vào HP Fax Setup Wizard (Trình hướng dẫn cài đặt fax HP). 3. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để cấu hình cài đặt fax.. Cấu hình cho máy fax đơn lẻ Bạn có thể sử dụng sản phẩm như một máy fax đơn lẻ mà không kết nối máy với máy tính hoặc mạng. . 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chọn Setup (Cài đặt) 2.
4. Hãy chắc chắn rằng tùy chọn On (Bật) đã được chọn. Khi bật tính năng này, bạn có thể báo cho sản phẩm biết để nhận cuộc gọi fax gọi đến bằng cách nhấn 1-2-3 liên tục trên bàn phím điện thoại. Bạn chỉ bật tính năng này nếu bạn dùng chức năng quay số theo nhịp điệu hoặc bạn có đăng ký dịch vụ qua công ty điện thoại có dùng chuỗi số 1-2-3. Dịch vụ của công ty điện thoại sẽ không hoạt động nếu dịch vụ này không tương thích với sản phẩm. 5. Chọn Back (Quay lại) 6.
Gửi fax ● Gửi fax bằng cách quay số thủ công từ bảng điều khiển của sản phẩm ● Gửi fax từ phần mềm HP (Windows) THẬN TRỌNG: Để tránh làm hỏng sản phẩm, bạn đừng sử dụng các tài liệu gốc có dán băng tẩy, mực tẩy, kim cài giấy, hoặc kẹp giấy. Đồng thời, bạn cũng đừng để hình chụp, tài liệu gốc cỡ nhỏ hoặc các loại tài liệu gốc dễ rách vào khay nạp tài liệu. Gửi fax bằng cách quay số thủ công từ bảng điều khiển của sản phẩm 1. Nạp tài liệu.
VIWW 4. Điền số fax của một hoặc nhiều người nhận. 5. Bấm vào Send Now(Gửi Ngay).
Tạo, chỉnh sửa và xóa các mục quay số nhanh Bạn có thể lưu các số fax thường xuyên quay số (lên đến 100 số) như là các mục quay số. ● Tạo và sửa đổi các mục quay-số-nhanh ● Xóa các mục quay số nhanh Tạo và sửa đổi các mục quay-số-nhanh 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Fax. 2. Chạm vào Fax Menu (Menu fax), sau đó chạm vào Phone Book Setup (Cài đặt danh bạ điện thoại). 3. Chạm vào Individual Setup (Cài đặt cá nhân). 4. Chọn một số chưa gán từ danh sách. 5.
7 Quản lý sản phẩm ● Thay đổi kiểu kết nối sản phẩm (Windows) ● Sử dụng các ứng dụng HP Web Services (Dịch vụ Web của HP) (chỉ áp dụng với các mẫu màn hình cảm ứng) ● Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows) ● Tiện ích HP dành cho Mac OS X ● Tính năng bảo mật sản phẩm ● Cài đặt tiết kiệm ● Thông báo hộp mực còn ít hoặc hộp mực còn rất ít hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm ● Thay thế hộp mực in ● Thay thế trống hình Hãy truy cập www.hp.
Thay đổi kiểu kết nối sản phẩm (Windows) Nếu bạn đã đang sử dụng sản phẩm và muốn thay đổi cách sản phẩm được kết nối, hãy sử dụng lối tắt Reconfigure your HP Device (Định lại cấu hình của HP) để thay đổi kết nối. Ví dụ: bạn có thể định lại cấu hình sản phẩm để sử dụng một địa chỉ không dây khác, để kết nối với mạng không dây hoặc có dây hoặc để thay đổi từ kết nối mạng sang kết nối USB. Bạn có thể thay đổi cấu hình mà không cần lắp đĩa CD của sản phẩm.
Sử dụng các ứng dụng HP Web Services (Dịch vụ Web của HP) (chỉ áp dụng với các mẫu màn hình cảm ứng) Hiện có một số ứng dụng mới cho sản phẩm này mà bạn có thể tải xuống trực tiếp từ Internet. Để biết thêm thông tin và để tải xuống các ứng dụng này, hãy truy cập vào trang Web HP Connected (Đã kết nối HP) tại địa chỉ www.hpeprintcenter.com. Để sử dụng tính năng này, sản phẩm phải được kết nối với máy tính hoặc mạng có kết nối Internet. Dịch vụ Web HP phải được bật trên sản phẩm. 1.
Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows) Sử dụng Hộp công cụ Thiết bị HP dành cho Windows để kiểm tra trạng thái sản phẩm hoặc xem hoặc thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính của bạn. Công cụ này sẽ mở Máy chủ Web Nhúng của HP cho sản phẩm. GHI CHÚ: Công cụ này hiện chỉ sẵn có nếu bạn thực hiện cài đặt đầy đủ khi bạn cài đặt sản phẩm. Tùy thuộc vào cách sản phẩm được kết nối, một vài tính năng có thể không hoạt động. 1. Bấm vào nút Start (Bắt đầu), sau đó bấm vào mục Programs (Chương trình). 2.
Tab hoặc mục Mô tả Tab Print (In) Printing (In): Thay đổi các thông số cài đặt in mặc định của sản phẩm, như số lượng bản sao và hướng giấy in. Các tùy chọn này tương tự như các tùy chọn hiện có trên bảng điều khiển. Cung cấp khả năng thay đổi cài đặt in mặc định từ máy tính của bạn. Tab Fax ● Phone Book (Danh bạ): Thêm hoặc xóa các mục trong danh bạ fax. ● Junk Fax List (Danh sách Fax Rác): Đặt các số fax bị chặn không cho gửi fax đến sản phẩm.
Tiện ích HP dành cho Mac OS X Sử dụng Tiện ích HP dành cho Mac OS X để xem hoặc thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính của bạn. Bạn có thể sử dụng Tiện ích HP khi sản phẩm được kết nối bằng cáp USB hoặc được kết nối với mạng hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Mở Tiện ích HP Từ Finder (Trình tìm kiếm), bấm vào Applications (Ứng dụng), bấm vào HP, sau đó bấm vào HP Utility (Tiện ích HP). Nếu HP Utility (Tiện ích HP) không có, sử dụng quy trình sau để mở nó: 1.
Menu Item (Mục) Description (Mô tả) File Upload (Tải lên tệp) Chuyển các tệp từ máy tính đến sản phẩm. Bạn có thể in những loại tệp sau: ● HP LaserJet printer command language (Ngôn ngữ điều khiển máy in HP LaserJet) (.PRN) ● Portable document format (Định dạng tài liệu di động) (.PDF) ● Text (Văn bản) (.TXT) HP Connected (Đã kết nối HP) Truy cập vào trang Web HP Connected (Đã kết nối HP).
Tính năng bảo mật sản phẩm Sản phẩm hỗ trợ các chuẩn bảo mật và các giao thức được khuyến nghị sử dụng. Những chuẩn và giao thức này giúp bạn giữ an toàn cho sản phẩm, bảo vệ những thông tin then chốt trên mạng của bạn, và đơn giản hóa cách thức giám sát và duy trì sản phẩm. Để biết thông tin chi tiết hơn về các giải pháp in ấn và ảnh hóa an toàn của HP, hãy truy cập www.hp.com/ go/secureprinting.
4. Nhập mật khẩu mới vào ô New Password (Mật khẩu mới) và ô Verify Password (Xác nhận mật khẩu). 5. Ở cuối cửa sổ, bấm vào nút Apply (Áp dụng) để lưu mật khẩu. Khóa sản phẩm 1. Bạn có thể gắn cáp bảo mật vào khe ở phía sau sản phẩm.
Cài đặt tiết kiệm ● In bằng EconoMode ● Cấu hình cài đặt Sleep/Auto Off After (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động) sau In bằng EconoMode Sản phẩm này có tùy chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) dành cho việc in các bản tài liệu nháp. Sử dụng Chế độ Tiết kiệm có thể sử dụng ít bột mực hơn. Tuy nhiên, sử dụng Chế độ Tiết kiệm cũng có thể làm giảm chất lượng in. HP không khuyến nghị việc sử dụng thường xuyên Chế độ tiết kiệm (EconoMode).
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup 2. Mở các menu sau: 3. ● Cài đặt Hệ thống ● Cài đặt Năng lượng ● Sleep/Auto Off After (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động sau) (Cài đặt). Chọn thời gian hoãn Sleep/Auto Off (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động). GHI CHÚ: Giá trị mặc định là 15 Phút. 4. Sản phẩm sẽ tự động hoạt động trở lại khi sản phẩm nhận được lệnh in hoặc khi bạn chạm vào màn hình trên bảng điều khiển sản phẩm.
Thông báo hộp mực còn ít hoặc hộp mực còn rất ít hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm Thông báo hộp mực còn ít hoặc hộp mực còn rất ít hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm và sản phẩm không in GHI CHÚ: Cảnh báo và chỉ báo mức bột mực cung cấp ước tính chỉ dành cho mục đích lên kế hoạch. Khi chỉ báo hiển thị mức bột mực thấp, hãy xem xét việc thay thế hộp mực hiện có để tránh việc in ấn có thể bị trì hoãn.
3. ● Black Cartridge (Hộp mực đen) hoặc Color Cartridge (Hộp mực màu) ● Cài đặt cho mức Gần hết Chọn một trong các tùy chọn sau: ● Chọn tùy chọn Stop (Dừng) để đặt sản phẩm ngừng in cho đến khi bạn thay thế hộp mực in. ● Chọn tùy chọn Prompt (Nhắc) để đặt sản phẩm ngừng in và nhắc bạn thay thế hộp mực in. Bạn có thể xác nhận lời nhắc và tiếp tục in. ● Chọn tùy chọn Continue (Tiếp tục) để đặt sản phẩm thông báo cho bạn biết hộp mực in đã gần hết, nhưng vẫn tiếp tục in.
Thay thế hộp mực in Khi hộp mực in sắp hết thời gian sử dụng, bạn sẽ được nhắc đặt hàng hộp mực thay thế. Bạn có thể tiếp tục in bằng hộp mực hiện thời cho tới khi việc phân phối lại bột mực không cho ra chất lượng in có thể chấp nhận được. 1. Xoay hộp mực để tiếp cận hộp mực cần thay thế. ● ● 62 Bảng điều khiển LCD: Nhấn nút Rotate Cartridges (Xoay hộp mực) để tiếp cận hộp mực cần thay thế. Bảng điều khiển chỉ báo hộp mực có thể tiếp cận khi xoay.
4. Tháo hộp mực in. 5. Lấy hộp mực in mới ra khỏi túi. Đặt hộp mực in đã sử dụng vào túi để tái chế. 6. Nắm cả hai mặt của hộp mực in và phân bố bột mực bằng cách lắc nhẹ hộp mực in. 7. Nắm hộp mực in bằng tay cầm trung tâm, sau đó kéo thẳng tấm bảo vệ bằng nhựa khỏi hộp mực. THẬN TRỌNG: Không được chạm vào tấm chắn sáng hoặc bề mặt của trục lăn. 8. Bẻ cong vấu trên mặt trái của hộp mực cho tới khi vấu mở tung ra. Kéo vấu cho đến khi toàn bộ dải băng đã được tháo ra khỏi hộp chứa.
9. Đặt thẳng hàng hộp mực in với các rãnh nằm bên trong sản phẩm, sau đó lắp hộp mực in vào cho đến khi nó ở vị trí chắc chắn. GHI CHÚ: So sánh nhãn màu trên hộp mực in với nhãn màu trong khe lắp băng mực để chắc chắn rằng màu của hộp mực in trùng với vị trí của băng mực. 10. Đóng nắp trên. 11. Xoay đến hộp mực in tiếp theo cần thay thế. ● 64 Bảng điều khiển LCD: Nhấn nút Rotate Cartridges (Xoay hộp mực) để di chuyển tới hộp mực tiếp theo.
trình này cho đến khi bạn hoàn tất việc thay thế hộp mực in. ● Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Chạm vào biểu tượng Supply (Nguồn cung cấp) để tiếp cận hộp mực cần thay thế. Các hộp mực xoay đến hộp mực mà bạn chọn. Lặp lại quy trình này cho đến khi bạn hoàn tất việc thay thế hộp mực in. GHI CHÚ: hộp mực. Phải đóng nắp trên để xoay các 12. Khi hộp mực đã được thay thế, đóng bộ phận quét.
Thay thế trống hình 66 1. Nâng máy quét lên. 2. Mở nắp trên. 3. Tháo nắp che bụi khỏi khay.
4. Mở nắp trước. 5. Nâng hai cần giữ trống hình. 6. Tháo trống hình cũ.
7. Tháo trống hình mới khỏi túi. Đặt trống hình đã sử dụng vào túi để tái chế. 8. Tháo lớp chắn bảo vệ khỏi trống hình mới. THẬN TRỌNG: Để ngăn xảy ra hư hỏng, không được để trống hình tiếp xúc với ánh sáng. Dùng một mảnh giấy để che hộp mực in lại. Không sờ con lăn màu xanh lá cây. Dấu vân tay trên trống hình có thể ảnh hưởng đến chất lượng in. 9. Lắp trống hình mới vào sản phẩm. 10. Hạ thấp hai cần giữ trống hình.
11. Đóng nắp trước. 12. Lắp lại nắp che bụi lên khay.
13. Đóng nắp trên. 14. Đóng bộ phận quét.
8 Giải quyết sự cố ● Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển (chỉ áp dụng với mẫu màn hình cảm ứng) ● Khôi phục cài đặt mặc định gốc ● Khắc phục sự cố nạp giấy hoặc kẹt giấy ● Gỡ giấy kẹt khỏi khay tiếp giấy ● Gỡ giấy kẹt ở ngăn giấy ra ● Gỡ giấy kẹt trong khay nạp tài liệu ● Cải thiện chất lượng in ● Cải thiện chất lượng sao chép và quét ● Cải thiện chất lượng hình ảnh fax ● Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây ● Giải quyết sự cố xảy ra với mạng không dây ● Giải quyết sự cố khi fax H
Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển (chỉ áp dụng với mẫu màn hình cảm ứng) Sản phẩm có hệ thống Trợ giúp cài sẵn giải thích cách sử dụng từng màn hình. Để mở hệ thống Trợ giúp, hãy chạm vào nút Help (Trợ giúp) ở góc trên bên phải màn hình. Đối với một số màn hình, phần Trợ giúp mở ra một menu chung để bạn có thể tìm kiếm các chủ đề cụ thể. Bạn có thể duyệt qua cấu trúc menu bằng cách chạm vào các nút trong menu.
Khôi phục cài đặt mặc định gốc Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt mạng và sản phẩm về mặc định gốc. Sản phẩm sẽ không đặt lại số trang, kích thước khay hoặc ngôn ngữ. Để khôi phục sản phẩm về các giá trị cài đặt mặc định, hãy thực hiện theo các bước sau. THẬN TRỌNG: Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt về mặc định gốc đồng thời xóa bất kỳ trang nào được lưu trữ trong bộ nhớ. 1.
Khắc phục sự cố nạp giấy hoặc kẹt giấy Nếu sản phẩm tái diễn vấn đề nạp giấy hay kẹt giấy, hãy dùng thông tin sau để giảm số lần xảy ra sự cố. Sản phẩm không nạp giấy Nếu sản phẩm không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. 1. Mở sản phẩm và gỡ hết giấy bị kẹt ra. 2. Nạp khay với giấy có kích thước chính xác cho lệnh in của bạn. 3. Hãy đảm bảo rằng loại và khổ giấy được cài chính xác trên bảng điều khiển của sản phẩm. 4.
a. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút b. Chạm vào menu Service (Dịch vụ). c. Chạm vào nút Cleaning Page (Trang Lau dọn). d. Nạp giấy khổ letter hoặc A4 khi máy nhắc bạn. e. Chạm vào nút OK để bắt đầu quá trình lau dọn. Cài đặt. Sản phẩm sẽ in mặt đầu tiên, sau đó nhắc bạn lấy tờ này ra khỏi khay giấy ra và nạp lại vào Khay 1, giữ nguyên hướng. Chờ cho đến khi quá trình lau dọn hoàn tất. Loại bỏ tờ được in. 5. In trang cấu hình để kiểm tra sản phẩm. a.
Gỡ giấy kẹt khỏi khay tiếp giấy Jam (Kẹt) trong khay 1. Thông báo Clear Jam (Gỡ giấy kẹt) và nhấn [OK] sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. 76 1. Tháo nắp che bụi khỏi khay. 2. Lấy tập giấy ra khỏi khay tiếp giấy. 3. Lấy giấy bị mắc kẹt nhìn thấy trong khu vực khay tiếp giấy ra. Sử dụng cả hai tay để lấy giấy bị mắc kẹt ra để tránh làm rách giấy.
4. Nạp lại giấy vào khay tiếp giấy. Kểm tra chắc chắn rằng giấy nằm khớp trong các thẻ chặn và ở dưới mức báo chiều cao tối đa được phép. 5. Lắp lại nắp che bụi lên khay.
Gỡ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Thông báo Jam (Kẹt giấy) ở ngăn giấy ra sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. 78 1. Nếu có thể nhìn thấy giấy trong ngăn giấy ra, nắm cạnh đi trước bằng cả hai tay và từ từ lấy ra. 2. Mở cửa sau ra để kiểm tra xem có bị kẹt giấy không.
3. Lấy hết giấy bị kẹt ra. Sử dụng cả hai tay kéo giấy ra để tránh rách giấy 4. Đóng cửa sau.
Gỡ giấy kẹt trong khay nạp tài liệu Thông báo Jam (Kẹt giấy) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. 80 1. Nếu có thể nhìn thấy giấy trong khay nạp tài liệu, nắm cạnh đi trước bằng cả hai tay và từ từ lấy ra. 2. Nâng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu. 3. Nâng nắp đậy cửa tháo kẹt giấy.
4. Lấy hết giấy bị kẹt ra. Sử dụng cả hai tay kéo giấy ra để tránh rách giấy 5. Đóng nắp đậy cửa tháo kẹt giấy. 6. Đóng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu.
Cải thiện chất lượng in ● In từ một chương trình phần mềm khác ● Đặt cài đặt loại giấy cho lệnh in ● Kiểm tra tình trạng hộp mực in ● Hiệu chỉnh sản phẩm để canh màu ● In một trang lau dọn ● Thực hiện xử lý sự cố chất lượng in bổ sung ● Kiểm tra hộp mực in xem có bị hỏng hay không ● Kiểm tra môi trường in và giấy ● Kiểm tra thông số cài đặt EconoMode (Chế độ tiết kiệm) ● Điều chỉnh cài đặt màu (Windows) In từ một chương trình phần mềm khác Hãy thử in từ một chương trình phần mềm khác.
Kiểm tra cài đặt loại giấy (Mac OS X) 1. Bấm vào menu File (Tập tin) và sau đó bấm vào tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn sản phẩm. 3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang). Mở danh sách thả xuống của menu, rồi bấm vào menu Finishing (Hoàn tất). 4. Chọn một loại từ danh sách Media-type (Loại giấy) thả xuống. 5. Bấm vào nút Print (In).
3. ● Cài đặt Hệ thống ● Chất lượng In ● Cân chỉnh màu Chọn tùy chọn Calibrate Now (Cân chỉnh ngay), sau đó nhấn nút OK. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup 2. Mở các menu sau: 3. ● Cài đặt Hệ thống ● Chất lượng In ● Hiệu chỉnh Màu (Cài đặt). Chọn tùy chọn Calibrate now (Cân chỉnh ngay), sau đó bấm nút OK. In một trang lau dọn Bảng điều khiển LCD (Cài đặt). 1. Từ bảng điều khiển của sản phẩm, nhấn nút Setup 2.
Thực hiện xử lý sự cố chất lượng in bổ sung In trang chất lượng in Bảng điều khiển LCD 1. Từ bảng điều khiển của sản phẩm, nhấn nút Setup 2. Mở các menu sau: 3. ● Cài đặt Hệ thống ● Báo cáo (Cài đặt). Chọn tùy chọn Print Quality Report (Báo cáo chất lượng in), sau đó bấm nút OK. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng (Cài đặt). 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup 2. Mở menu Reports (Báo cáo). 3.
● Nếu thấy xuất hiện các dấu chấm hoặc sọc màu trong một nhóm, hãy thay hộp mực in tương ứng với nhóm đó. ● Nếu thấy xuất hiện các dấu chấm ở nhiều nhóm, hãy in trang lau dọn. Nếu thao tác đó không giải quyết được vấn đề, hãy xác định xem các dấu chấm đó có luôn xuất hiện trong cùng một màu không; chẳng hạn như có các dấu chấm màu đỏ tươi xuất hiện trong cả năm dải màu. Nếu các dấu chấm đó đều xuất hiện trong cùng một màu, hãy thay hộp mực in đó.
Kiểm tra môi trường sản phẩm Xác minh rằng sản phẩm đang hoạt động với các thông số môi trường được liệt kê trong Hướng dẫn Pháp lý và Bảo hành. Kiểm tra thông số cài đặt EconoMode (Chế độ tiết kiệm) HP không khuyến nghị việc sử dụng thường xuyên Chế độ tiết kiệm (EconoMode). Nếu lúc nào cũng sử dụng Chế độ Tiết kiệm, nguồn bột mực có thể dùng được lâu hơn so với các bộ phận máy móc khác trong hộp mực. Nếu chất lượng in bắt đầu giảm và không còn chấp nhận được, hãy cân nhắc thay thế hộp mực in.
5. ● Photo (Ảnh) (sRGB): Sản phẩm thể hiện màu RGB theo kiểu màu được in giống như ảnh chụp sử dụng máy in ảnh kỹ thuật số. Sản phẩm biểu diễn màu sâu hơn, có độ bão hòa cao hơn so với chủ đề Mặc định (sRBG). Dùng chủ đề này để in ảnh chụp. ● Photo (Adobe RGB 1998)(Ảnh (Adobe RGB 1998)): Dùng chủ đề này để in ảnh kỹ thuật số sử dụng không gian màu AdobeRGB thay vì sRGB. Tắt quản lý màu trong chương trình phần mềm khi sử dụng chủ đề này.
Cải thiện chất lượng sao chép và quét Kiểm tra kính máy quét để tránh bụi bẩn Theo thời gian, các vết bụi bẩn có thể tích tụ lại trên kính máy quét và tấm ép giấy màu trắng. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy. Sử dụng quy trình sau để lau dọn máy quét. 1. Nhấn nút nguồn để tắt sản phẩm, sau đó rút cáp nguồn khỏi ổ cắm điện. 2. Mở nắp máy quét. 3.
Kiểm tra cài đặt điều chỉnh hình ảnh Cài đặt điều chỉnh hình ảnh sau đây có sẵn: ● Lightness (Độ nhạt): Điều chỉnh cài đặt độ đậm/nhạt. ● Contrast (Độ tương phản): Điều chỉnh độ tương phản giữa vùng sáng nhất và tối nhất của hình ảnh. ● Sharpen (Độ sắc nét): Điều chỉnh độ rõ ràng của ký tự trong văn bản. ● Color Balance (Cân bằng màu): Điều chỉnh sắc độ của màu đỏ, xanh lá cây và xanh da trời. Bảng điều khiển LCD (Menu sao chép). 1. Trên bảng điều khiển của sản phẩm, nhấn nút Copy Menu 2.
4. Sử dụng các nút mũi tên để cuộn qua các tùy chọn và sau đó nhấn nút OK để chọn tùy chọn. 5. Nhấn một trong hai nut Black Start Copy (Bắt đầu sao chép đen) hoặc nút Color Start Copy (Bắt đầu sao chép màu) để bắt đầu sao chép. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 1. Nạp tài liệu lên mặt kính máy quét. 2. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Copy (Sao chép). 3. Chạm vào nút Settings (Cài đặt), sau đó cuộn đến và chạm vào Optimize (Tối ưu hóa).
2. Sử dụng một tấm vải ẩm, không có xơ để lau chùi cả hai trục nạp và đệm ngăn cách để loại bỏ vết bẩn. THẬN TRỌNG: Không sử dụng chất ăn mòn, acetol, benzen, amoniac, cồn êtylic hoặc carbon tetrachloride lên bất kỳ bộ phận nào của sản phẩm; những chất này có thể làm hỏng sản phẩm. Không đặt các chất lỏng trực tiếp lên bề mặt kính hoặc tấm ép giấy. Các chất này sẽ thấm vào và gây hư hỏng sản phẩm. 3. 92 Đóng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu.
Cải thiện chất lượng hình ảnh fax ● Kiểm tra kính máy quét để tránh bụi bẩn ● Kiểm tra cài đặt độ phân giải bản fax gửi đi ● Kiểm tra cài đặt độ đậm/nhạt. ● Kiểm tra cài đặt Error Corection (Sửa lỗi).
1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup (Cài đặt). 2. Chọn Fax Setup (Cài đặt fax), sau đó chọn Advanced Setup (Cài đặt nâng cao). 3. Chọn Lighter/Darker (Đậm/Nhạt hơn), sau đó điều chỉnh cài đặt cho lệnh fax của bạn. Kiểm tra cài đặt Error Corection (Sửa lỗi). Thông thường, sản phẩm sẽ theo dõi các tín hiệu của đường dây điện thoại trong khi gửi hoặc nhận fax.
1. Nâng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu. 2. Sử dụng một tấm vải ẩm, không có xơ để lau chùi cả hai trục nạp và đệm ngăn cách để loại bỏ vết bẩn. THẬN TRỌNG: Không sử dụng chất ăn mòn, acetol, benzen, amoniac, cồn êtylic hoặc carbon tetrachloride lên bất kỳ bộ phận nào của sản phẩm; những chất này có thể làm hỏng sản phẩm. Không đặt các chất lỏng trực tiếp lên bề mặt kính hoặc tấm ép giấy. Các chất này sẽ thấm vào và gây hư hỏng sản phẩm. 3. Đóng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu.
● Nếu một máy fax khác nhận fax thành công, hãy kiểm tra kết nối và cài đặt trên máy nhận fax gốc. ● Nếu một máy fax khác không nhận fax thành công, hãy kiểm tra cài đặt fax trên sản phẩm của bạn. Nếu máy fax vẫn không nhận được, có thể đường dây điện thoại gặp trục trặc. Sau đó, thử gửi lại bản fax. Kiểm tra máy fax của người gửi Yêu cầu người gửi điều chỉnh thông số độ tương phản trên máy gửi fax cho đậm hơn, sau đó gửi lại bản fax.
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Kiểm tra các mục sau để đảm bảo sản phẩm hiện truyền được tín hiệu qua mạng. Trước khi bắt đầu, hãy in trang cấu hình từ bảng điều khiển sản phẩm và tìm địa chỉ IP của sản phẩm được liệt kê trên trang này.
a. Mở lời nhắc dòng lệnh trên máy tính của bạn. Đối với Windows, hãy nhấp Start (Bắt đầu), nhấp Run (Chạy), gõ cmd sau đó nhấn Enter. b. Nhập ping và địa chỉ IP cho sản phẩm của bạn. Đối với máy Mac OS X, mở Network Utility (Tiện ích mạng), sau đó cấp địa chỉ IP vào đúng trường trong ngăn Ping. c. 2. Nếu cửa sổ hiển thị thời gian khứ hồi, thì mạng đang hoạt động.
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng không dây ● Danh sách kiểm tra kết nối mạng không dây ● Sản phẩm không in sau khi định cấu hình mạng không dây hoàn tất ● Sản phẩm không in và máy tính đã cài đặt tường lửa của bên thứ ba ● Kết nối không dây không hoạt động sau khi di chuyển bộ định tuyến của mạng không dây hoặc sản phẩm ● Không thể kết nối thêm máy tính với sản phẩm không dây ● Sản phẩm không dây mất liên lạc khi được kết nối với VPN.
● Xác minh rằng máy tính và sản phẩm kết nối với cùng một mạng không dây. ● Đối với Mac OS X, xác minh rằng bộ định tuyến không dây hỗ trợ Bonjour. Sản phẩm không in sau khi định cấu hình mạng không dây hoàn tất 1. Hãy chắc chắn là sản phẩm đang được bật và ở trạng thái sẵn sàng. 2. Tắt mọi tường lửa của bên thứ ba trên máy tính của bạn. 3. Đảm bảo rằng mạng không dây hoạt động chính xác. 4. Đảm bảo rằng máy tính của bạn hoạt động chính xác. Nếu cần, hãy khởi động lại máy tính. 5.
Mạng không xuất hiện trong danh sách mạng không dây ● Đảm bảo bộ định tuyến không dây được bật và có điện. ● Mạng có thể bị ẩn. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể kết nối với mạng bị ẩn. Mạng không dây không hoạt động 1. Đảm bảo rằng cáp mạng không được kết nối. 2. Để xác minh liệu mạng có mất kết nối hay không, hãy thử kết nối các thiết bị khác với mạng. 3. Kiểm tra kết nối mạng bằng cách ping mạng. a. Mở lời nhắc dòng lệnh trên máy tính của bạn.
Giảm nhiễu trên mạng không dây Các mẹo sau có thể giảm nhiễu trên mạng không dây: ● Để thiết bị không dây cách xa các vật thể kim loại lớn như tủ đựng hồ sơ và các thiết bị điện từ khác như lò vi sóng và điện thoại không dây. Những vật thể này có thể làm gián đoạn tín hiệu vô tuyến. ● Để thiết bị không dây cách xa kết cấu gạch đá lớn và các kết cấu xây dựng khác. Những vật thể này có thể hấp thu sóng vô tuyến và làm giảm cường độ tín hiệu.
Giải quyết sự cố khi fax ● Kiểm tra cài đặt phần cứng ● Fax gửi chậm ● Chất lượng fax kém ● Bản fax bị cắt rời hoặc in trên hai trang Kiểm tra cài đặt phần cứng ● Có một số cách khắc phục như sau. Sau mỗi thao tác được gợi ý, thử gửi lại fax để xem sự cố có được giải quyết không. ● Để có kết quả tốt nhất khi giải quyết sự cố, đảm bảo rằng đường dây từ sản phẩm được nối trực tiếp vào cổng điện thoại trên tường. Ngắt kết nối tất cả các thiết bị khác được kết nối với sản phẩm. 1.
4. Kiểm tra xem bản fax đã được thiết lập khi cài đặt phần mềm sản phẩm hay chưa. Từ máy tính, trong thư mục chương trình HP, hãy chạy Fax Setup Utility (Tiện ích Cài đặt Fax). 5. Kiểm tra xem dịch vụ điện thoại có hỗ trợ fax analog hay không. GHI CHÚ: Các sản phẩm HP được đặc biệt thiết kế để dùng với các dịch vụ điện thoại analog. 6. ● Nếu sử dụng ISDN hoặc PBX kỹ thuật số, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thông tin về cấu hình cho một đường dây fax analog.
1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup 2. Chọn Fax Setup(Cài đặt fax), sau đó chọn Advanced Setup(Cài đặt nâng cao). 3. Chọn Fax Resolution (Độ phân giải fax), sau đó chọn cài đặt thích hợp. (Cài đặt). Chất lượng fax kém Bản fax bị nhòe hoặc mờ. ● Tăng độ phân giải fax khi gửi fax. Độ phân giải không ảnh hưởng đến các bản fax đã nhận. 1. Từ màn hình Chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Setup 2.
106 Chương 8 Giải quyết sự cố VIWW
9 Các bộ phận, nguồn cấp và phụ kiện ● Đặt hàng các bộ phận, phụ kiện và mực in ● Các bộ phận tự sửa chữa ● Phụ kiện Hãy truy cập www.hp.com/support/ljMFPM176series hoặc www.hp.com/support/ljMFPM177series để biết trợ giúp trọn gói của HP dành cho sản phẩm của bạn: ● Giải quyết sự cố. ● Tải xuống cập nhật phần mềm. ● Tham gia diễn đàn hỗ trợ. ● Tìm thông tin về bảo hành và tuân thủ quy định. Bạn cũng có thể truy cập vào trang www.hp.
Đặt hàng các bộ phận, phụ kiện và mực in Giấy và hộp mực in HP chính hãng www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền.
Các bộ phận tự sửa chữa Các bộ phận tự sửa chữa của khách hàng sau đây có sẵn cho sản phẩm. ● Các bộ phận được liệt kê là tự thay thế Bắt buộc sẽ do khách hàng lắp đặt trừ khi bạn sẵn sàng trả tiền cho nhân viên dịch vụ của HP để thực hiện việc sửa chữa. Đối với những bộ phận này, hỗ trợ tại chỗ hoặc trả lại kho không được cung cấp theo bảo hành sản phẩm HP.
Phụ kiện Mục Mô tả Số bộ phận Cáp USB đầu kết nối thiết bị dùng cổng USB chuẩn 2 mét C6518A 110 Chương 9 Các bộ phận, nguồn cấp và phụ kiện VIWW
Bảng chú dẫn A AirPrint 31 B bảng điều khiển định vị 4 bảng điều khiển nút và đèn LCD 6 nút và đèn màn hình cảm ứng 7 bảng điều khiển Màn hình chính 7 trợ giúp 72 bột mực số lượng còn lại 83 bộ dụng cụ bảo dưỡng số bộ phận 109 bộ nhớ đi kèm 2 C canh màu, hiệu chỉnh 83 các khổ giấy được hỗ trợ 12 cài đặt mạng 50 cài đặt tiết kiệm 58 cài đặt EconoMode 58, 87 cài đặt cài đặt mặc định gốc, khôi phục 73 cài đặt mặc định gốc, khôi phục 73 cài đặt phần cứng xử lý sự cố fax 103 công tắc nguồn, định vị 4 cổng định
Khay 1 hướng 16 KH khay đi kèm 2 định vị 4 khách hàng tự sửa chữa số bộ phận 109 khay nạp tài liệu 35 sao chép các tài liệu hai mặt 35 khay tiếp giấy đang nạp giấy 15 khoá sản phẩm 57 khôi phục cài đặt mặc định gốc 73 L lau chùi kính 89 làm sạch đường dẫn giấy 84 loại giấy chọn (Mac) 28 chọn (Windows) 24 M mạng cài đặt sản phẩm 50 hỗ trợ các kiểu 2 mật khẩu, cài đặt 56 mật khẩu, thay đổi 56 mạng không dây troubleshooting 99 mặc định, khôi phục 73 máy quét lau chùi kính 89 mực in đặt hàng 108 cài đặt ngưỡng
trống thay thế 66 trống hình thay thế 66 trợ giúp, bảng điều khiển 72 trợ giúp trực tuyến, bảng điều khiển 72 Ư ứng dụng tải xuống 51 V vỏ, định vị 4 X xử lý sự cố fax 103 kẹt giấy 75 mạng có dây 97 mạng không dây 99 sự cố nạp giấy 74 xử lý sự cố sự cố mạng 97 xử lý sự cố fax cài đặt phần cứng 103 VIWW Bảng chú dẫn 113
114 Bảng chú dẫn VIWW