LaserJet Enterprise M506 Hướng dẫn Sử dụng M506n www.hp.
HP LaserJet Enterprise M506 Hướng dẫn sử dụng
Bản quyền và giấy phép Công nhận nhãn hiệu © Copyright 2017 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục 1 Tổng quan máy in ................................................................................................................................................................................. 1 Giao diện máy in ................................................................................................................................................................... 2 Mặt trước của máy in ....................................................................................................
In phong bì ....................................................................................................................................................... 24 Hướng Phong bì ............................................................................................................................................. 24 3 Mực in, phụ kiện và bộ phận ..........................................................................................................................................................
In nhúng của Android ................................................................................................................................... 48 In NFC và Wireless Direct .......................................................................................................................... 48 In từ cổng USB .................................................................................................................................................................... 50 Giới thiệu ..........
In bằng EconoMode ...................................................................................................................................... 71 Đặt hẹn giờ nghỉ và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn ................. 71 HP Web Jetadmin .............................................................................................................................................................. 74 Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở .......................................
Làm sạch máy in .......................................................................................................................................... 106 In một trang lau dọn ............................................................................................................... 106 Kiểm tra hộp mực in bằng mắt thường ................................................................................................ 107 Kiểm tra môi trường in và giấy ................................................
viii VIWW
1 Tổng quan máy in ● Giao diện máy in ● Thông số kỹ thuật của máy in ● Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM506.
Giao diện máy in ● Mặt trước của máy in ● Mặt sau của máy in ● Các cổng giao diện ● Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển 4 dòng, chỉ có ở kiểu n và dn) ● Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển màn hình cảm ứng, chỉ có ở kiểu x) Mặt trước của máy in 1 2 3 4 5 10 9 8 11 6 7 12 1 Nắp trên (cửa vào hộp mực in) 2 Cổng Easy-access USB Cắm ổ flash USB để in mà không cần máy tính hoặc để nâng cấp chương trình cơ sở của máy in.
Mặt sau của máy in 1 2 3 6 5 4 VIWW 1 Cửa sau (cửa xử lý kẹt giấy) 2 Nhãn số sê-ri và số sản phẩm 3 Nút tháo nắp trên cùng 4 Nắp che bụi cho Khay 2 (lật lên khi nạp vào khổ giấy Legal) 5 Kết nối nguồn 6 Bộ định dạng (chứa các cổng giao tiếp) Giao diện máy in 3
Các cổng giao diện 1 2 3 4 1 Khe khóa an toàn dạng cáp 2 Cổng mạng Ethernet (RJ-45) mạng cục bộ (LAN) 3 Cổng in USB 2.0 tốc độ cao 4 Cổng USB để kết nối các thiết bị USB bên ngoài (cổng này có thể đóng) GHI CHÚ: Để in easy-access USB, dùng cổng USB gần bảng điều khiển. Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển 4 dòng, chỉ có ở kiểu n và dn) Dùng bảng điều khiển để lấy thông tin về máy in và trạng thái lệnh và để lập cấu hình máy in.
1 10 11 ? 9 8 7 OK 6 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 C 4 2 3 1 Màn hình bảng điều khiển Hiển thị thông tin trạng thái, các menu, thông tin trợ giúp và thông báo lỗi 2 Bàn phím số Nhập giá trị số 3 Nút Clear (Xóa) Trả giá trị về mặc định và đóng màn hình trợ giúp 4 Nút Folder (Thư mục) Cung cấp truy cập nhanh đến menu Retrieve Job (Truy lục lệnh in) 5 Nút Home (Màn hình chính) Mở các menu và trở về Màn hình chính 6 Nút Back (Quay lại) Trở lên một mức trong dạng cây của menu hoặc
2 3 4 5 6 7 8 1 9 11 6 10 1 Trạng thái máy in Dòng trạng thái cung cấp thông tin về trạng thái tổng thể của máy in. 2 Logo HP hoặc nút Home (Màn hình chính) chính). Chạm vào nút Home Trên màn hình bất kỳ ngoài Màn hình chính, logo HP thay đổi thành nút Home (Màn hình (Màn hình chính) để trở về Màn hình chính. 3 Nút Stop (Dừng) Chạm vào nút Stop (Dừng) để tạm dừng lệnh hiện tại. Màn hình Job Status (Tình trạng lệnh in) mở ra và cung cấp các tùy chọn để hủy bỏ hoặc tiếp tục lệnh.
10 11 Tính năng Tùy vào cấu hình máy in, các tính năng xuất hiện trong khu vực này có thể gồm một trong những mục sau: Nút Home (Màn hình chính) ● Retrieve from USB (Truy xuất từ USB) ● Retrieve from Device Memory (Truy xuất từ bộ nhớ thiết bị) ● Supplies (Mực in) ● Trays (Khay) ● Administration (Quản trị) ● Device Maintenance (Bảo trì Thiết bị) Chạm vào nút Home nào.
Tên kiểu M506n M506dn M506x Số sản phẩm F2A68A F2A69A F2A70A Cổng easy-access USB để in không cần máy tính và nâng cấp chương trình cơ sở Ổ tích hợp phần cứng để kết nối phụ kiện và các thiết bị của bên thứ ba Không được hỗ trợ Cổng USB bên trong của HP Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Phụ kiện HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless để in từ các thiết bị di động Tùy chọn Tùy chọn Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Ổ cứng 500 GB FIPS Tùy chọn Tùy chọn
Tên kiểu M506n M506dn M506x Số sản phẩm F2A68A F2A69A F2A70A In Easy-access USB (không yêu cầu máy tính) Lưu các lệnh in vào bộ nhớ máy in để in sau hoặc in riêng Các hệ điều hành được hỗ trợ Thông tin sau đây áp dụng cho các trình điều khiển in máy in chuyên biệt Windows PCL 6 và OS X và cho CD cài đặt phần mềm đi kèm. Windows: CD Bộ cài đặt phần mềm HP cài đặt trình điều khiển in “HP PCL.
Bảng 1-1 Các trình điều khiển in và hệ điều hành được hỗ trợ (còn tiếp) Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt (từ CD bộ cài đặt phần mềm dành cho Windows, hoặc bộ cài đặt trên Web cho OS X) Lưu ý Windows Server 2003 SP2, 32-bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt “HP PCL.6” được cài đặt dành cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm cơ bản. Bộ cài đặt cơ bản chỉ cài đặt trình điều khiển. Bộ cài đặt phần mềm hoàn chỉnh không được hỗ trợ cho hệ điều hành này.
Bảng 1-1 Các trình điều khiển in và hệ điều hành được hỗ trợ (còn tiếp) Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt (từ CD bộ cài đặt phần mềm dành cho Windows, hoặc bộ cài đặt trên Web cho OS X) Lưu ý Windows Server 2012 R2, 64-bit Bộ cài đặt phần mềm không hỗ trợ Windows Server 2012 nhưng trình điều khiển in dành riêng cho máy in “HP PCL 6” phiên bản 3 và “HP PCL-6” phiên bản 4 có hỗ trợ. Tải xuống trình điều khiển từ trang web HP và dùng công cụ Windows Add Printer để cài đặt trình điều khiển.
GHI CHÚ: Phần mềm HP ePrint hỗ trợ các hệ điều hành sau đây: Windows 7 SP 1 (32-bit và 64-bit); Windows 8 (32-bit và 64-bit); Windows 8.1 (32-bit và 64-bit); Windows 10 (32-bit và 64bit); và OS X phiên bản 10.8 Mountain Lion, 10.9 Mavericks và 10.10 Yosemite.
Hình 1-2 Kích thước dành cho kiểu x 1 3 2 1 2 3 Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn 1. Chiều cao 415 mm 487 mm 2. Chiều sâu Nắp che bụi khay 2 đóng: 376 mm 569 mm Nắp che bụi khay 2 mở: 444 mm 3. Chiều rộng 410 mm Trọng lượng 13.4 kg 410 mm Hình 1-3 Kích thước cho khay nạp giấy 1 x 550 tờ 1 3 1 2 3 1. Chiều cao 130 mm 2. Chiều sâu Khay đóng: 376 mm 2 Khay mở: 569 mm VIWW 3.
Hình 1-4 Kích thước dành cho tủ/đế 1 3 2 1. Chiều cao 381 mm 2. Chiều sâu Cửa đóng: 632 mm 1 3 2 Cửa mở và bánh xe phía sau xoay: 865 mm 3. Chiều rộng Cửa đóng: 600 mm Cửa mở và bánh xe phía sau xoay: 630 mm Trọng lượng 1 9,0 kg Các giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, hãy truy cập www.hp.com/support/ljM506. Hình 1-5 Kích thước cho máy in có ba khay nạp giấy 1 x 550 tờ giấy và tủ/chân đế 1 3 1.
1 Máy in và phụ kiện đóng hoàn toàn Máy in và phụ kiện mở hoàn toàn 2. Chiều sâu 632 mm 865 mm 3. Chiều rộng 600 mm 630 mm Trọng lượng 25.2 kg Các giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, hãy truy cập www.hp.com/support/ljM506. Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn Xem www.hp.com/support/ljM506 để biết thông tin mới nhất. THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực mà máy in được bán. Không chuyển đổi điện thế vận hành.
Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết các hướng dẫn cài đặt cơ bản, hãy xem Hướng dẫn Cài đặt Phần cứng đi kèm với máy in. Đối với các hướng dẫn bổ sung, hãy tới mục trợ giúp HP trên web. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM506 để được trợ giúp trọn gói của HP dành cho máy in.
2 Khay giấy ● Nạp giấy vào Khay 1 (khay đa năng) ● Nạp giấy vào Khay 2, 3, 4 và 5 ● Nạp và in phong bì Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM506.
Nạp giấy vào Khay 1 (khay đa năng) Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 1. Khay này chứa được tối đa 100 tờ giấy 75 g/m2. GHI CHÚ: Chọn đúng loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in. THẬN TRỌNG: Để tránh kẹt giấy, không được thêm hoặc lấy bớt giấy từ Khay 1 trong khi in. 1. Nắm lấy tay cầm ở mặt bên kia của Khay 1 và kéo về phía trước để mở khay. 2. Kéo phần mở rộng của khay ra để đỡ giấy. 3. Kéo dài các thanh dẫn giấy đến kích thước chính xác rồi nạp giấy vào khay.
Hướng giấy khay 1 Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy nhất định, hãy nạp giấy theo thông tin trong bảng sau đây. GHI CHÚ: Cài đặt Alternative Letterhead Mode (Chế độ in sẵn đầu đề khác) ảnh hưởng đến cách nạp giấy tiêu đề hoặc giấy in sẵn. Cài đặt này được tắt theo mặc định. Khi sử dụng chế độ in, bạn nạp giấy như in hai mặt tự động. Để biết thêm thông tin, xem Dùng chế độ in sẵn đầu đề khác thuộc trang 19.
Nạp giấy vào Khay 2, 3, 4 và 5 Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 2 và các khay 550 tờ tùy chọn (số bộ phận F2A72A). Các khay này chứa được tối đa 550 tờ 75 g/m2. GHI CHÚ: Quy trình nạp giấy vào các khay 550 tờ cũng giống như nạp giấy vào Khay 2. Ở đây chỉ hiển thị Khay 2. THẬN TRỌNG: Không kéo dài nhiều khay giấy cùng một lúc. 1. Mở khay ra. GHI CHÚ: Không mở khay này trong khi đang sử dụng nó. 2.
4. Để nạp giấy khổ Legal vào khay, hãy ép chặt chốt trên mặt sau của khay vào giữa hướng bên trái, sau đó kéo dài khay lui về đúng khổ giấy. GHI CHÚ: Bước này không áp dụng cho các kích thước giấy khác. 5. 14 LGL Nạp giấy vào khay. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy Khay 2 và các khay 550 tờ thuộc trang 22. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay.
7. Thông báo cấu hình khay hiển thị trên bảng điều khiển máy in. 8. Nếu khổ giấy và loại giấy không hiển thị đúng, chọn Modify (Thay đổi) để chọn khổ giấy hoặc loại giấy khác. Đối với giấy có kích thước tùy chỉnh, xác định các kích thước X và Y cho giấy khi có nhắc nhở xuất hiện trên bảng điều khiển của máy in. Y X Hướng giấy Khay 2 và các khay 550 tờ Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy nhất định, hãy nạp giấy theo thông tin trong bảng sau đây.
3. VIWW ● Administration (Quản trị) ● Manage Trays (Quản lý khay) ● Alternative Letterhead Mode (Chế độ in sẵn đầu đề khác) Chọn Enabled (Đã bật) và chạm vào nút Save (Lưu) hoặc bấm nút OK.
Nạp và in phong bì Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách in và nạp phong bì. Chỉ dùng Khay 1 để in trên phong bì. Khay 1 chứa tối đa là 10 phong bì. Để in phong bì bằng cách dùng tùy chọn tiếp giấy thủ công, hãy thực hiện theo các bước sau để chọn cài đặt chính xác trong trình điều khiển in, sau đó nạp phong bì vào khay sau khi gửi lệnh in đến máy in. In phong bì 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận ● Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ● Thay thế hộp mực in Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM506.
Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận Đặt hàng Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền. Đặt hàng bằng Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) Để truy cập, trong trình duyệt web được hỗ trợ trên máy tính của bạn, hãy nhập địa chỉ IP của máy in hoặc tên máy chủ trong trường địa chỉ/URL.
Mục Mô tả Số hộp mực Số bộ phận Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Phụ kiện máy chủ in không dây USB Không áp dụng J8031A Phụ kiện NFC/Wireless HP Jetdirect 3000w Phụ kiện Wi-Fi direct để “chạm” khi in từ các thiết bị di động Không áp dụng J8030A GHI CHÚ: Để sử dụng trong Ổ tích hợp phần cứng. Phụ kiện HP Jetdirect 3000w NFC/Không dây cần phụ kiện các cổng USB bên trong của HP (B2L28A). J8031A cũng có thể được kết nối qua cổng USB chủ phía sau. trong trường hợp đó, HIP không được sử dụng.
28 Mục Mô tả Tùy chọn tự thay thế Số bộ phận Bộ trục lăn Khay 2-x Trục lăn thay thế cho Khay 2, 3, 4 và 5 Bắt buộc F2A76-67907 Khay nạp giấy 1x550 tờ Khay nạp giấy thay thế Bắt buộc F2A72–67901 Đế và tủ máy in Đế và tủ máy in thay thế Bắt buộc F2A73–67901 Chương 3 Mực in, phụ kiện và bộ phận VIWW
Thay thế hộp mực in Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các chi tiết về hộp mực in cho máy in và các hướng dẫn thay thế hộp mực in. ● Thông tin về hộp mực in ● Tháo và thay thế hộp mực Thông tin về hộp mực in Máy in này sẽ cho biết khi nào mực mức in trong hộp mực còn ít và gần hết. Thời gian sử dụng thực tế của hộp mực in có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được.
1 2 1 Chip bộ nhớ 2 Trống hình THẬN TRỌNG: Không chạm tay vào trống hình. Dấu vân tay có thể làm giảm chất lượng in. THẬN TRỌNG: Nếu bột mực vương vào áo quần, hãy lau bằng một mảnh vải khô và giặt áo quần bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ khiến bột mực se kết lại vào vải. GHI CHÚ: Thông tin về việc tái chế hộp mực đã qua sử dụng có trên vỏ hộp mực. Tháo và thay thế hộp mực 30 1. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 2. Mở cửa trước.
3. Nắm lấy tay cầm của hộp mực in đã qua sử dụng và kéo nó ra. 4. Lấy hộp mực in mới ra khỏi tấm bảo vệ bằng cách kéo bật băng nhựa ra và mở gói. Giữ lại toàn bộ bao bì để tái chế hộp mực in đã qua sử dụng. 2 1 5. 3 Giữ hai đầu của hộp mực và lắc nhẹ 5-6 lần.
6. Căn hộp mực in thẳng với các khe cắm của nó, sau đó lắp hộp mực vào máy in. 7. Đóng cửa trước. 8. Cho hộp mực in đã qua sử dụng vào trong hộp mà bạn đã lấy ra hộp mực mới. Xem hướng dẫn tái chế đi kèm để biết thông tin về việc tái chế. Tại Mỹ và Canada, nhãn vận chuyển trả trước có ghi trên vỏ hộp. Ở các quốc gia/khu vực khác, truy cập www.hp.com/recycle để in nhãn vận chuyển trả trước. Dán nhãn vận chuyển trả trước vào vỏ hộp và gửi lại hộp mực đã qua sử dụng cho HP để tái chế.
4 In ● Thao tác in (Windows) ● Thao tác in (OS X) ● Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng ● In di động ● In từ cổng USB Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM506.
Thao tác in (Windows) Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in. Để thay đổi cài đặt, nhấp hoặc chạm vào Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ ứng dụng màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.
VIWW 4. Nhấp hoặc chạm vào nút OK để trở lại hộp thoại Print (In). Chọn số lượng các bản sao để in từ màn hình này. 5. Nhấp hoặc chạm vào nút OK để in lệnh in.
In tự động trên hai mặt (Windows) Dùng quy trình này cho các máy in có lắp đặt khay in hai mặt tự động. Nếu máy in không có lắp đặt khay in hai mặt tự động, hoặc in trên các loại giấy mà khay in hai mặt không hỗ trợ, bạn có thể in cả hai mặt theo cách thủ công. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in.
In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ ứng dụng màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.1, chọn Devices (Thiết bị), chọn Print (In) và chọn máy in. 3.
Tác vụ in bổ sung Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM506.
Thao tác in (OS X) Cách in (OS X) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho OS X. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi chọn các menu khác để điều chỉnh cài đặt in. GHI CHÚ: 4. Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. Nhấp vào nút In.
7. Lấy xếp giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới. 8. Nếu được nhắc, hãy chạm vào nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một tờ (OS X) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi bấm vào menu Layout (Bố cục). GHI CHÚ: Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. 4.
VIWW ● Tạo và sử dụng các cài đặt hoặc lối tắt in ● Chọn khổ giấy, hoặc dùng khổ giấy tùy chỉnh ● Chọn hướng của trang ● Tạo một tập sách mỏng ● Co giãn tài liệu cho vừa khổ giấy cụ thể ● In trang đầu hoặc trang cuối của tài liệu trên giấy khác nhau ● In hình mờ trên tài liệu Thao tác in (OS X) 41
Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các quy trình tạo và in tài liệu được lưu trữ trên máy in. Các lệnh này có thể được in sau đó hoặc in riêng. ● Tạo lệnh in đã lưu (Windows) ● Tạo lệnh in đã lưu (OS X) ● In lệnh in đã lưu ● Xóa lệnh in đã lưu Tạo lệnh in đã lưu (Windows) Lưu trữ lệnh in trên máy in để in riêng hoặc tạm hoãn. GHI CHÚ: Trình điều khiển in có thể khác với những gì được thể hiện ở đây, nhưng các bước thì không thay đổi. 1.
3. Nhấp vào tab Job Storage (Lưu trữ Lệnh in). 4. Chọn một tùy chọn Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh in). 5. ● Proof and Hold (Kiểm tra và Giữ): In và kiểm tra một bản sao của một lệnh in, sau đó in nhiều bản sao hơn. ● Personal Job (Lệnh in cá nhân): Lệnh in không in cho đến khi bạn yêu cầu trên bảng điều khiển máy in. Đối với chế độ lưu trữ lệnh in này, bạn có thể chọn một trong các tùy chọn Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in bí mật/bảo mật).
Tạo lệnh in đã lưu (OS X) Lưu trữ lệnh in trên máy in để in riêng hoặc tạm hoãn. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn máy in. 3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang). Mở danh sách menu thả xuống, sau đó nhấp vào menu Job Storage (Lưu trữ Lệnh in). 4. Trong danh sách thả xuống Mode (Chế độ), hãy chọn loại lệnh in đã lưu. 5.
Xóa lệnh in đã lưu Khi bạn gửi lệnh in đã lưu đến bộ nhớ máy in, máy in sẽ ghi đè bất kỳ lệnh in nào trước đó có cùng tên lệnh in và người dùng. Nếu lệnh in không được lưu với cùng tên lệnh in và người dùng, và máy in cần có thêm bộ nhớ, máy in có thể sẽ xóa các lệnh in đã lưu khác. Việc xóa bắt đầu từ lệnh in cũ nhất. Bạn có thể thay đổi số lượng lệnh in mà máy in có thể lưu từ menu General Settings (Cài đặt chung) trên bảng điều khiển máy in.
In di động Giới thiệu HP cung cấp nhiều giải pháp di động và ePrint để cho phép in dễ dàng tới một máy in HP từ máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh hoặc từ thiết bị di động khác. Để xem danh sách đầy đủ và xác định lựa chọn tốt nhất, hãy truy cập www.hp.com/go/LaserJetMobilePrinting.
a. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, chạm vào nút Network (Mạng) để hiển thị địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
AirPrint In trực tiếp bằng AirPrint của Apple được hỗ trợ cho iOS 4.2 trở lên và từ các máy tính Mac chạy OS X 10.7 Lion và mới hơn. Sử dụng AirPrint để in trực tiếp tới máy in từ iPad, iPhone (3GS trở lên), hoặc iPod touch (thế hệ thứ ba trở đi) trong các ứng dụng di động sau: ● Thư ● Ảnh ● Safari ● iBooks ● Chọn ứng dụng của bên thứ ba Để dùng AirPrint, máy in phải được kết nối tới cùng mạng (mạng phụ) với thiết bị Apple.
Để biết thêm thông tin về in HP Wireless Direct và Wi-Fi Direct, hãy truy cập www.hp.com/go/ wirelessprinting. Bạn có thể bật hoặc tắt các chức năng NFC, HP Wireless Direct và Wi-Fi Direct từ bảng điều khiển của máy in. 1. Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, hãy cuộn đến và chạm vào menu Administration (Quản trị). 2. Mở các menu sau: 3. ● Network Settings (Cài đặt mạng) ● Wireless Menu (Menu không dây) ● Wireless Direct Chọn On (Bật) để cho phép in không dây.
In từ cổng USB Giới thiệu Máy in này có tính năng in easy-access USB để bạn có thể nhanh chóng in các tệp mà không cần gửi chúng từ máy tính. Máy in chấp nhận các ổ flash USB chuẩn trong cổng USB gần bảng điều khiển. Máy in hỗ trợ những loại tệp sau: ● .pdf ● .prn ● .pcl ● .ps ● .cht Bật cổng USB để in Cổng USB bị tắt theo mặc định. Trước khi sử dụng tính năng này, hãy bật cổng USB.
Phương pháp hai: Bật cổng USB từ máy chủ Máy chủ Web Nhúng của HP (chỉ dành cho các máy in kết nối mạng) GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 ? OK 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 C 1 Bảng điều khiển 4 dòng 2 Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP.
GHI CHÚ: Cổng có thể đã được đậy lại. Đối với một số máy in, nắp lật mở. Đối với các máy in khác, kéo nắp thẳng ra ngoài để tháo nắp. 2. Máy in phát hiện ổ flash USB. Chạm hoặc bấm vào nút OK để truy cập vào ổ đĩa, chọn tùy chọn Retrieve from USB (Truy xuất từ USB) từ danh sách các ứng dụng có sẵn. Màn hình Retrieve from USB (Truy xuất từ USB) mở ra. 3. Chọn tên tài liệu bạn muốn in. GHI CHÚ: 52 Tài liệu có thể nằm trong một thư mục. Bạn có thể mở thư mục khi cần. 4.
5 Quản lý máy in ● Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) ● Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X ● Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Các tính năng bảo mật của máy in ● Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● HP Web Jetadmin ● Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM506.
Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) ● Giới thiệu ● Cách truy cập Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) ● Các tính năng của máy chủ web nhúng của HP Giới thiệu Sử dụng Máy chủ Web Nhúng của HP để quản lý các chức năng in từ máy tính thay vì từ bảng điều khiển của máy in. ● Xem thông tin tình trạng máy in ● Xác định tuổi thọ còn lại của tất cả các nguồn cung cấp và đặt mua những nguồn cung cấp mới. ● Xem và thay đổi các cấu hình khay.
1. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, chạm vào nút Network (Mạng) để hiển thị địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. 2. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
● Tab Security (Bảo mật) ● Tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP) ● Tab Networking (Hoạt động mạng) ● Danh sách Other Links (Liên kết Khác) Tab Information (Thông Tin) Bảng 5-1 Tab Information (Thông tin) của Máy chủ Web Nhúng của HP Menu Mô tả Device Status (Trạng thái thiết bị) Hiển thị trạng thái của máy in và hiển thị ước tính lượng nguồn cung cấp HP còn lại. Trang này còn hiển thị loại và kích thước giấy được đặt cho mỗi khay.
Bảng 5-2 Tab General (Chung) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Edit Other Links (Sửa đổi các liên kết khác) Thêm hoặc tùy chỉnh một liên kết đến một trang web khác. Liên kết này hiển thị trong vùng Other Links (Liên kết Khác) trên tất cả các trang Máy chủ Web Nhúng của HP. Ordering Information (Thông tin đặt mua hàng) Nhập thông tin về đặt hàng hộp mực in thay thế. Thông tin này sẽ hiển thị trên trang trạng thái nguồn cung cấp.
Tab Troubleshooting (Xử lý sự cố) Bảng 5-4 Tab Troubleshooting (Xử lý sự cố) của Máy chủ Web Nhúng của HP Menu Mô tả Xử lý sự cố Chung Chọn từ nhiều loại báo cáo và kiểm tra khác nhau để giúp giải quyết các vấn đề với máy in. Online Help (Trợ giúp trực tuyến) Lấy mã QR và liên kết Web đến các trang giải pháp dành cho máy in. Diagnostic Data (Dữ liệu chẩn đoán) Xuất thông tin máy in vào một tệp có thể hữu ích cho việc phân tích vấn đề chi tiết.
Tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP) Sử dụng tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP) để lập cấu hình và bật Dịch vụ Web HP cho máy in này. Cần phải bật Dịch vụ Web HP để sử dụng tính năng HP ePrint. Bảng 5-6 Tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP) trên Máy chủ web nhúng HP Menu Mô tả Cài đặt Dịch vụ Web Kết nối máy in này với HP Connected trên Web bằng cách bật HP Web Services (Dịch vụ Web HP). Web Proxy Lập cấu hình máy chủ proxy nếu có vấn đề với việc bật Dịch vụ Web HP hoặc kết nối máy in với Internet.
Bảng 5-7 Tab Networking (Mạng) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Ủy quyền Kiểm soát việc quản lý cấu hình và sử dụng máy in này, bao gồm: Quản lý. Giao thức Xác thực 802.1X (Chỉ dành cho kiểu HP Jetdirect được chọn) IPsec/Firewall ● Đặt hoặc thay đổi mật khẩu người quản trị để kiểm soát truy cập vào các thông số cấu hình. ● Yêu cầu, cài đặt và quản lý chứng chỉ kỹ thuật số trên máy chủ in HP Jetdirect.
Bảng 5-8 Danh sách Other Links (Liên kết Khác) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) VIWW Menu Mô tả Shop for Supplies (Mua Nguồn cung cấp) Kết nối với trang Web HP SureSupply để biết thông tin về cách mua các nguồn cung cấp HP chính hãng, chẳng hạn như hộp mực và giấy. HP Instant Support (Hỗ trợ tức thời của HP) Kết nối với trang Web của HP để tìm các giải pháp cho các vấn đề của máy in.
Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X Sử dụng Tiện ích HP để kiểm tra trạng thái máy in hay để xem hoặc thay đổi các cài đặt của máy in từ máy tính của bạn. Sử dụng Tiện ích HP khi máy in được kết nối bằng cáp USB hoặc được kết nối với mạng hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP. Mở Tiện ích HP 1. Trên máy tính, mở menu System Preferences (Tùy chọn Hệ thống), rồi bấm Print & Fax (In & Fax), Print & Scan (In & Quét) hoặc Printers & Scanners (Máy in & Máy quét). 2. Chọn máy in từ danh sách. 3.
Mục Mô tả Update Firmware (Cập nhật chương trình cơ sở) Chuyển tệp cập nhật chương trình cơ sở sang máy in. Commands (Lệnh) Gửi các ký tự đặc biệt hoặc các lệnh in đến máy in sau lệnh in. GHI CHÚ: Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi mở menu View (Dạng xem) và chọn mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao). GHI CHÚ: Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi mở menu View (Dạng xem) và chọn mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao).
Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Từ chối chia sẻ máy in ● Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ● Đổi tên sản phẩm trên mạng ● Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Định cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết Từ chối chia sẻ máy in HP không hỗ trợ mạng ngang hàng, vì tính năng là của hệ điều hành Microsoft, không phải của trình điều khiển máy in HP. Vào Microsoft tại www.microsoft.com.
a. Bảng điều khiển 4 dòng: Xem màn hình bảng điều khiển để xem địa chỉ IP. Bảng điều khiển màn hình cảm ứng: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của sản phẩm, chạm vào nút Network (Mạng) để hiển thị địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của sản phẩm. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
5. Chạm vào tùy chọn IP Address (Địa chỉ IP), Subnet Mask (Mặt nạ mạng Phụ), hoặc Default Gateway (Cổng Mặc định). 6. Chạm vào trường đầu tiên để mở bàn phím số. Nhập các chữ số chính xác cho trường này, sau đó chạm vào nút OK. Lặp lại quá trình này cho mỗi trường, sau đó chạm vào nút OK. Định cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công Sử dụng các menu Administration (Quản trị) trên bảng điều khiển để đặt địa chỉ IPv6 theo cách thủ công. 1.
1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: 3. 4. VIWW (Màn hình chính) trên bảng điều khiển sản phẩm. ● Administration (Quản trị) ● Network Settings (Cài đặt mạng) ● Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) ● Tốc độ Liên kết Chọn một trong các tùy chọn sau: ● Auto (Tự động): Máy chủ in tự động cấu hình chính bản thân máy sao cho đạt được tốc độ liên kết và chế độ truyền tín hiệu tốt nhất mà máy được phép có trên mạng.
Các tính năng bảo mật của máy in Giới thiệu Máy in bao gồm một số tính năng bảo mật để giới hạn ai có quyền truy cập để lập cấu hình các cài đặt, để bảo mật dữ liệu và để ngăn không cho truy cập vào các thành phần phần cứng có giá trị. ● Tuyên bố bảo mật ● Gán mật khẩu của quản trị viên ● Bảo mật IP ● Khóa bộ định dạng ● Hỗ trợ mã hóa: Ổ cứng Bảo mật Hiệu suất Cao của HP Tuyên bố bảo mật Máy in hỗ trợ các chuẩn bảo mật và các giao thức được khuyến nghị sử dụng.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo There is a problem with this website’s security certificate (Xuất hiện sự cố với chứng nhận bảo mật của trang web này) khi tìm cách mở EWS, nhấp Continue to this website (not recommended) (Tiếp tục truy cập trang web (không đề xuất)).
Khóa bộ định dạng Bạn có thể gắn cáp bảo mật vào khe trên bộ định dạng. Khóa bộ định dạng ngăn không cho ai đó tháo các thành phần có giá trị ra khỏi bộ định dạng. Hỗ trợ mã hóa: Ổ cứng Bảo mật Hiệu suất Cao của HP Ổ cứng này cung cấp tính năng mã hóa bằng phần cứng để bạn có thể lưu dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn mà không ảnh hưởng tới hiệu suất của máy in. Ổ cứng này sử dụng Chuẩn mã hóa nâng cao (AES) mới nhất và có tính năng tiết kiệm thời gian linh hoạt và chức năng mạnh mẽ.
Các cài đặt bảo tồn năng lượng Giới thiệu ● In bằng EconoMode ● Đặt hẹn giờ nghỉ và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn In bằng EconoMode Máy in này có tùy chọn EconoMode (Chế độ tiết kiệm) dành cho việc in các bản tài liệu nháp. Sử dụng Chế độ tiết kiệm có thể sử dụng ít bột mực hơn. Tuy nhiên, sử dụng Chế độ tiết kiệm cũng có thể làm giảm chất lượng in. HP không khuyến nghị việc sử dụng thường xuyên Chế độ tiết kiệm (EconoMode).
GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 ? OK 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 C 1 Bảng điều khiển 4 dòng 2 Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: (Màn hình chính) trên bảng điều khiển máy in. ● Administration (Quản trị) ● General Settings (Cài đặt chung) ● Cài đặt Năng lượng ● Sleep Timer Settings (Cài đặt hẹn giờ nghỉ) 3.
● All events (Tất cả các sự kiện): Máy in hoạt động khi nhận được bất kỳ lệnh in (qua cổng USB, cổng mạng, hoặc kết nối không dây), hoặc khi ai đó bấm vào nút trên bảng điều khiển, hay mở bất kỳ khay hoặc cửa nào. ● Network port (Cổng mạng): Máy in hoạt động khi nhận được một lệnh in được gửi đến qua cổng mạng, hoặc khi ai đó bấm vào nút trên bảng điều khiển, hoặc mở bất kỳ khay hoặc cửa nào.
HP Web Jetadmin HP Web Jetadmin là công cụ dẫn đầu trong ngành, giành được giải thưởng cho việc quản lý hiệu quả hàng loạt các sản phẩm HP nối mạng, bao gồm máy in, máy in đa năng và thiết bị gửi kỹ thuật số. Giải pháp đơn nhất này cho phép bạn cài đặt, giám sát, bảo trì, xử lý sự cố và bảo mật từ xa cho môi trường in và xử lý hình ảnh của mình - cuối cùng là tăng năng suất của doanh nghiệp bằng cách giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát chi phí và bảo vệ vốn đầu tư của bạn.
Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở HP thường xuyên cập nhật các tính năng có trong chương trình cơ sở của máy in. Để tận dụng các tính năng mới nhất, hãy cập nhật chương trình cơ sở của máy in. Tải xuống tệp cập nhật chương trình cơ sở gần đây nhất từ web: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM506. Nhấp vào Drivers & Software (Trình điều khiển & Phần mềm).
76 Chương 5 Quản lý máy in VIWW
6 Giải quyết sự cố ● Hỗ trợ khách hàng ● Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển ● Xác lập lại cài đặt gốc ● Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in ● Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai ● Xử lý kẹt giấy ● Cải thiện chất lượng in ● Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu.
Hỗ trợ khách hàng Nhận hỗ trợ qua điện thoại cho quốc gia/vùng của bạn Chuẩn bị sẵn sàng tên máy in, số sê-ri, ngày mua hàng và thông tin mô tả sự cố 78 Bạn có thể xem các số điện thoại cho mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ trên tờ rơi đi kèm trong hộp máy in hoặc xem tại www.hp.com/support/. Được hỗ trợ Internet 24 giờ và tải xuống các tiện ích và trình điều khiển phần mềm www.hp.com/support/ljM506 Đặt mua thêm dịch vụ HP hoặc đặt hợp đồng bảo trì www.hp.com/go/carepack Đăng ký máy in www.register.hp.
Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển Máy in có hệ thống Trợ giúp cài sẵn giải thích cách sử dụng từng menu hoặc màn hình. Để mở hệ trên bảng điều khiển. thống Trợ giúp, bấm nút ? OK 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 C Một số màn hình Trợ giúp có cả hình động sẽ cho bạn biết các quy trình cụ thể, chẳng hạn như gỡ giấy kẹt. Nếu máy in báo lỗi hoặc đưa ra cảnh báo, hãy nhấn vào nút cố. Thông báo cũng chứa hướng dẫn giúp giải quyết sự cố.
Xác lập lại cài đặt gốc Giới thiệu Dùng một trong các phương thức sau để khôi phục máy in về các cài đặt gốc từ nhà máy. GHI CHÚ: Xác lập lại cài đặt gốc sẽ thiết lập hầu hết các cài đặt của máy in về mặc định gốc của chúng. Tuy nhiên, có một số cài đặt không được thay đổi, ví dụ như ngôn ngữ, ngày tháng, thời gian và một số cài đặt cấu hình mạng. Phương pháp một: Xác lập cài đặt gốc từ bảng điều khiển của máy in 1. Bấm nút Home 2. Mở các menu sau: (Màn hình chính) trên bảng điều khiển máy in.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo There is a problem with this website’s security certificate (Xuất hiện sự cố với chứng nhận bảo mật của trang web này) khi tìm cách mở EWS, nhấp Continue to this website (not recommended) (Tiếp tục truy cập trang web (không đề xuất)).
Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in Cartridge is low (Hộp mực in ở mức thấp): Máy in sẽ cho biết khi một hộp mực in còn ít. Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần thay thế hộp mực in ngay lúc này.
Máy in có thể in các bản fax mà không bị gián đoạn khi vượt ngưỡng Gần hết nếu bạn chọn tùy chọn Continue (Tiếp tục) cho hộp mực in nhưng chất lượng in có thể giảm xuống. Đặt hàng mực in VIWW Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền.
Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai Giới thiệu Các giải pháp sau đây có thể giúp giải quyết sự cố nếu máy in không nạp giấy từ khay hoặc nạp nhiều giấy cùng một lúc. Một trong hai trường hợp này có thể gây kẹt giấy. ● Máy in không nạp giấy ● Máy in nạp nhiều giấy Máy in không nạp giấy Nếu máy in không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. 84 1. Mở máy in và gỡ hết giấy bị kẹt ra. Kiểm tra xem có mảnh vụn giấy rách nào còn kẹt lại bên trong máy in không. 2.
4. Đảm bảo rằng các thanh dẫn giấy trong khay được điều chỉnh chính xác với khổ giấy. Điều chỉnh thanh dẫn theo dấu phù hợp trên khay. Mũi tên trên thanh dẫn khay phải đặt thẳng hàng với dấu đánh trên khay. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu kích thước giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này.
5. Xác minh độ ẩm trong phòng có nằm trong phạm vi thông số kỹ thuật dành cho máy in không và giấy có đang được lưu trong các gói bị đóng kín. Hầu hết ram giấy được bán trong bao gói cách ẩm để giữ cho giấy luôn khô. Trong môi trường có độ ẩm cao, giấy nằm ở trên cùng của tập giấy trong khay có thể hấp thu độ ẩm và bề mặt giấy có thể bị nhăn nheo hoặc không đều. Nếu điều này xảy ra, hãy gỡ 5 đến 10 trang trên cùng của tập giấy ra.
1. Lấy tập giấy ra khỏi khay và uốn cong tập giấy, xoay tập giấy 180 độ, rồi lật lại. Không xòe giấy ra. Đưa tập giấy vào lại khay. GHI CHÚ: Xòe giấy ra để đưa ra tĩnh điện. Thay vì xòe giấy ra, hãy uốn cong tập giấy bằng cách giữ hai đầu của tập giấy và uốn lên theo hình chữ U. Sau đó, xoay hai đầu xuống ngược hình chữ U. Tiếp theo, giữ mỗi đầu của tập giấy và lặp lại quá trình này. Quá trình này giúp tách giấy ra thành từng tờ riêng lẻ mà không cần đưa ra tĩnh điện.
5. Đảm bảo khay không quá đầy bằng cách kiểm tra các dấu chiều cao tập giấy nằm bên trong khay. Nếu khay quá đầy, hãy lấy toàn bộ tập giấy ra khỏi khay, làm phẳng tập giấy, rồi đưa một số giấy vào lại khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu chiều cao tập giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này. Đồng thời kiểm tra để chắc rằng tất cả các trang giấy nằm ở dưới các vấu gần dấu chiều cao tập giấy.
6. Đảm bảo rằng các thanh dẫn giấy trong khay được điều chỉnh chính xác với khổ giấy. Điều chỉnh thanh dẫn theo dấu phù hợp trên khay. Mũi tên trên thanh dẫn khay phải đặt thẳng hàng với dấu đánh trên khay. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu kích thước giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này.
Xử lý kẹt giấy Giới thiệu Thông tin sau đây bao gồm các hướng dẫn về cách gỡ giấy kẹt khỏi máy in.
Tự động điều hướng để tháo giấy kẹt Tính năng tự động điều hướng hỗ trợ bạn tháo giấy kẹt bằng cách cung cấp các hướng dẫn từng bước trên bảng điều khiển. Khi hoàn tất một bước, máy in sẽ hiển thị các hướng dẫn cho bước tiếp theo, cho đến khi bạn thực hiện xong tất cả các bước trong quy trình. Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? Để giảm số lần kẹt giấy, hãy thử các giải pháp sau. 1. Chỉ sử dụng giấy đáp ứng các thông số kỹ thuật của HP cho máy in này. 2.
92 3. Mở cửa trước. 4. Tháo hộp mực in. 5. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy.
6. Lắp lại hộp mực in. 7. Đóng cửa trước. Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 và các khay 550 tờ Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt trong Khay 2 và các khay 550 tờ. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Tháo khay ra khỏi máy in.
2. Rút giấy khỏi khay và vứt bỏ giấy bị hỏng. 3. Kiểm tra và đảm bảo thanh dẫn giấy phía sau được điều chỉnh lề khớp với khổ giấy chính xác. Nếu cần thiết, kẹp chốt tháo và di chuyển thanh dẫn giấy tới vị trí chính xác. Thanh dẫn phải khớp vào đúng vị trí. 4. 94 14 LGL 11 LTR B5 Nạp giấy vào khay. Đảm bảo rằng tất cả bốn góc của tập giấy phẳng và mặt trên cùng của tập giấy ở dưới vạch chỉ báo chiều cao tối đa.
5. Lắp lại và đóng khay. 6. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 7. Mở cửa trước. 8. Tháo hộp mực in.
9. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy. 10. Lắp lại hộp mực in. 11. Đóng cửa trước. Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở khu vực hộp mực. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt.
1. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 2. Mở cửa trước. 3. Tháo hộp mực in. 4. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy.
5. Lắp lại hộp mực in. 6. Đóng cửa trước. Xử lý kẹt giấy trong cửa phía sau và khu vực cuộn sấy Sử dụng quy trình sau đây để gỡ bỏ giấy kẹt trong cửa phía sau và khu vực cuộn sấy. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. GHI CHÚ: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý kẹt giấy. 1. 98 Mở cửa sau.
2. Lấy hết giấy bị kẹt ra. 3. Đóng cửa sau lại Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở ngăn giấy ra. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Nếu nhìn thấy giấy trong ngăn giấy ra, nắm lấy cạnh trên và tháo nó ra.
Gỡ giấy bị kẹt trong bộ in hai mặt Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở trong bộ in hai mặt tùy chọn. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Tháo Khay 2 ra khỏi máy in. 2. Kéo hướng về phía trước trên thẻ chặn màu xanh lá cây bên trong khu vực khay để nhả bàn in hai mặt. 3. Lấy hết giấy bị kẹt ra.
4. Đóng bàn in hai mặt. 5. Lắp lại và đóng khay. 6. Mở cửa sau.
7. Lấy hết giấy bị kẹt ra. 8. Đóng cửa sau lại 9. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in.
10. Mở cửa trước. 11. Tháo hộp mực in. 12. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy.
13. Lắp lại hộp mực in. 14. Đóng cửa trước.
Cải thiện chất lượng in Giới thiệu ● In từ một chương trình phần mềm khác ● Kiểm tra cài đặt loại giấy cho lệnh in ● Kiểm tra tình trạng hộp mực in ● Làm sạch máy in ● Kiểm tra hộp mực in bằng mắt thường ● Kiểm tra môi trường in và giấy ● Kiểm tra thông số cài đặt EconoMode (Chế độ tiết kiệm) ● Thử trình điều khiển in khác Nếu máy in đang có vấn đề về chất lượng in, hãy thử các giải pháp sau theo thứ tự được thể hiện để giải quyết vấn đề.
3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang). Mở danh sách thả xuống của menu, rồi bấm vào menu Finishing (Kết thúc). 4. Chọn một loại từ danh sách Media Type (Loại phương tiện) thả xuống. 5. Nhấp vào nút Print (In). Kiểm tra tình trạng hộp mực in Thực hiện theo các bước sau để kiểm tra phần trăm lượng mực còn lại của hộp mực in và trạng thái của các bộ phận bảo trì có thể thay thế nếu áp dụng. Bước một: In trang tình trạng mực in 1.
1. Bấm nút Home (Màn hình chính) trên bảng điều khiển máy in. 2. Chọn Device Maintenance (Bảo trì Thiết bị). 3. Chọn Calibration/Cleaning (Căn chỉnh/Lau dọn), sau đó chọn Cleaning Page (Trang lau dọn) để in trang đó. Thông báo Cleaning (Lau dọn) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Quá trình lau dọn kéo dài khoảng vài phút. Không tắt máy in cho đến khi hoàn tất quá trình lau dọn. Khi hoàn tất, hãy hủy bỏ trang đã in.
● Không đặt máy in trong không gian kín như tủ hộp. ● Đặt máy in trên bề mặt bằng phẳng và vững chắc. ● Loại bỏ bất cứ thứ gì chặn quạt thông gió trên máy in. Máy in cần được thông gió tốt ở tất cả các cạnh, bao gồm cả phần đỉnh của máy in. ● Bảo vệ máy in tránh các mảnh vụn trong không khí, bụi, hơi nước, dầu mỡ hoặc các yếu tố khác có thể tồn dư lại bên trong máy in.
● Chọn tùy chọn 600 dpi. ● Chọn hộp chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) để bật chế độ đó. Nếu toàn bộ trang quá mờ, hãy sử dụng cài đặt này: 5. ● Chọn tùy chọn FastRes 1200. ● Bỏ chọn hộp chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) để tắt chế độ đó. Nhấp vào nút OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). Trong hộp thoại Print (In), hãy nhấp vào nút OK để in lệnh in.
HP UPD PCL 5 HP UPD PCL 6 110 Chương 6 Giải quyết sự cố ● Nên sử dụng để in trong công việc văn phòng thông dụng trong tất cả các môi trường Windows ● Tương thích với các phiên bản PCL trước đó và các máy in HP LaserJet cũ hơn ● Sự lựa chọn tốt nhất khi in từ các chương trình phần mềm của bên thứ ba hoặc chương trình phần mềm tùy chỉnh ● Sự lựa chọn tốt nhất khi hoạt động trong các môi trường hỗn hợp có yêu cầu phải cài đặt máy in theo PCL 5 (UNIX, Linux, máy tính trung ương) ● Được thiết kế để
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Giới thiệu Kiểm tra các mục sau để đảm bảo máy in hiện truyền được tín hiệu qua mạng. Trước khi bắt đầu, hãy in trang cấu hình từ bảng điều khiển máy in và tìm địa chỉ IP của máy in được liệt kê trên trang này.
2. ● Đối với Windows, hãy nhấp Start (Bắt đầu), nhấp Run (Chạy), gõ cmd sau đó nhấn Enter. ● Đối với OS X, hãy đến Applications (Ứng dụng), sau đó là Utilities (Tiện ích) và mở Terminal (Thiết bị cuối). b. Nhập ping và địa chỉ IP cho máy in của bạn. c. Nếu cửa sổ hiển thị thời gian khứ hồi, thì mạng đang hoạt động. Nếu lệnh ping báo lỗi, kiểm tra xem hub mạng có bật hay không, sau đó kiểm tra các cài đặt mạng, máy in và máy tính được cấu hình dùng chung một mạng.
Bảng chú dẫn A AirPrint 48 B bảng điều khiển định vị 2 bảng điều khiển tính năng định vị 4, 5 bảng điều khiển trợ giúp 79 bàn phím định vị 2 bảo mật ổ cứng được mã hóa 70 bộ định dạng định vị 3 bộ in hai mặt gỡ giấy kẹt 100 bộ nhớ đi kèm 7 bộ phận thay thế số bộ phận 27 bộ thu gom bột mực định vị 3 Bảo mật IP 69 Bonjour chỉ định 54 C cài đặt trình điều khiển máy Mac Lưu trữ Lệnh in 44 cài đặt in Máy chủ Web Nhúng của HP 57 cài đặt bảo mật Máy chủ web nhúng của HP 58 VIWW cài đặt mạng Máy chủ web nhúng
nạp vào Khay 2 và các khay 550 tờ 20 nạp Khay 1 18 giấy, đặt hàng 26 giấy đặc biệt in (Windows) 37 giấy bóng kính in (Windows) 37 giấy kẹt tự động điều hướng 91 H hai mặt thủ công (Mac) 39 hai mặt thủ công Windows 36 hai mặt thủ công Mac 39 hệ điều hành, được hỗ trợ 9 hộp mực số đặt hàng 29 sử dụng khi ở ngưỡng còn ít 82 thay thế 29 hộp mực in cài đặt ngưỡng còn ít 82 số đặt hàng 29 số bộ phận 27 thay thế 29 hỗ trợ trực tuyến 78 hỗ trợ khách hàng trực tuyến 78 hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 78 hỗ trợ trực tuyến
địa chỉ IPv6 66 cài đặt, xem 64 cài đặt, thay đổi 64 cổng nối mặc định 65 mặt nạ mạng phụ 65 tên sản phẩm, thay đổi 64 HP Web Jetadmin 74 mạng khu vực cục bộ (LAN) định vị 4 mặt nạ mạng phụ 65 máy chủ in không dây số bộ phận 26 mực in đặt hàng 26 cài đặt ngưỡng còn ít 82 số bộ phận 27 sử dụng khi ở ngưỡng còn ít 82 tình trạng, xem bằng Tiện ích HP dành cho Mac 62 Máy chỉ web nhúng của HP cấu hình chung 56 Máy chủ web nhúng (EWS) tính năng 54 Máy chủ web nhúng (EWS) gán mật khẩu 68 kết nối mạng 54 Máy chủ we
T tải tệp lên, Mac 62 tình trạng hộp mực in 106 tình trạng máy in 4, 5 tốc độ, tối ưu hóa 71 Tiện ích HP 62 Tiện ích HP, OS X 62 Tiện ích HP dành cho Mac tính năng 62 Bonjour 62 Trang web HP Web Jetadmin, tải xuống 74 TCP/IP định cấu hình thông số IPv4 theo cách thủ công 65 định cấu hình thông số IPv6 theo cách thủ công 66 mạng có dây 111 sự cố nạp giấy 84 xử lý sự cố sự cố mạng 111 Y yêu cầu hệ thống tối thiểu 11 Máy chủ web nhúng của HP 54 yêu cầu trình duyệt Máy chủ web nhúng của HP 54 yêu cầu trình duy