HP LaserJet Enterprise M506 - User guide
nạp vào Khay 2 và các khay
550 tờ 20
nạp Khay 1 18
giấy, đặt hàng 26
giấy đặc biệt
in (Windows) 37
giấy bóng kính
in (Windows) 37
giấy kẹt
tự động điều hướng 91
H
hai mặt
thủ công (Mac) 39
hai mặt thủ công
Windows 36
hai mặt thủ công
Mac 39
hệ điều hành, được hỗ trợ 9
hộp mực
số đặt hàng 29
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
82
thay thế 29
hộp mực in
cài đặt ngưỡng còn ít 82
số đặt hàng 29
số bộ phận 27
thay thế 29
hỗ trợ
trực tuyến 78
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 78
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 78
hỗ trợ trực tuyến 78
hướng giấy
Khay 1 19
Khay 2 và các khay 550 tờ 22
HP ePrint 46
HP Web Jetadmin 74
I
in
lệnh in đã lưu 44
từ phụ kiện lưu trữ USB 50
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 11
in di động
thiết bị Android 48
in hai mặt
cài đặt (Windows) 36
Mac 39
Windows 36
in hai mặt
thủ công (Windows) 36
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 36
in riêng 42
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 36
Mac 39
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 36
Windows 36
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
54
In easy-access USB 50
In giao tiếp cận trường 48
In NFC 48
In Wireless Direct 48
IPsec 69
J
Jetadmin, HP Web 74
K
kẹt
ngăn giấy ra 99
vị trí 90
kẹtbộ
in hai mặt 100
kẹt giấy
cuộn sấy 98
cửa sau 98
khay 550 tờ 93
khu vực hộp mực 96
nguyên nhân 91
vị trí 90
Khay 1 91
Khay 2 93
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, máy in 12
Khay 1
gỡ giấy kẹt 91
hướng giấy 19
nạp phong bì 24
Khay 2
gỡ giấy kẹt 93
Khay 2 và các khay 550 tờ
hướng giấy 22
nạp 20
KH
khay
định vị 2
đi kèm 7
khả năng chứa giấy 7
khay 550 tờ
gỡ giấy kẹt 93
khay giấy
số bộ phận 26
khay giấy 550 tờ
số bộ phận 26
khóa
bộ định dạng 70
khôi phục cài đặt gốc 80
khu vực hộp mực in
gỡ giấy kẹt 96
L
làm sạch
đường dẫn giấy 106
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 42
in 44
xóa 45
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 44
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 42
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 44
in 44
xóa 45
loại giấy
chọn (Mac) 40
chọn (Windows) 37
lưu lệnh in
bằng Windows 42
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 44
lưu trữ lệnh in 42
M
mạng
được hỗ trợ 7
địa chỉ IPv4 65
114 Bảng chú dẫn VIWW