HP LaserJet Enterprise M506 - User guide
3.
Nhấp vào tab Job Storage (Lưu trữ Lệnh in).
4.
Chọn một tùy chọn Job Storage Mode (Chế độ Lưu trữ Lệnh in).
●
Proof and Hold (Kiểm tra và Giữ): In và kiểm tra một bản sao của một lệnh in, sau đó in
nhiều bản sao hơn.
●
Personal Job (Lệnh in cá nhân): Lệnh in không in cho đến khi bạn yêu cầu trên bảng điều
khiển máy in. Đối với chế độ lưu trữ lệnh in này, bạn có thể chọn một trong các tùy chọn
Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in bí mật/bảo mật). Nếu bạn gán một số nhận
dạng cá nhân (PIN) cho lệnh in, bạn phải cung cấp mã PIN yêu cầu ở bảng điều khiển. Nếu
mã hóa lệnh in, bạn phải cung cấp mật khẩu được yêu cầu tại bảng điều khiển. Lệnh in sẽ
bị xóa khỏi bộ nhớ sau khi máy in và sẽ bị mất nếu máy in bị mất điện.
●
Quick Copy (Sao chép nhanh): In số lượng bản sao được yêu cầu của một lệnh in và lưu
một bản sao của lệnh in trong bộ nhớ của máy in để bạn có thể in lại sau.
●
Stored Job (Lệnh in đã lưu): Lưu một lệnh in trên máy in và cho phép người dùng khác in
lệnh in này bất cứ lúc nào. Đối với chế độ lưu trữ lệnh in này, bạn có thể chọn một trong
các tùy chọn Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in bí mật/bảo mật). Nếu bạn gán
một số nhận dạng cá nhân (PIN) cho lệnh in, người in lệnh in này phải cung cấp mã PIN
được yêu cầu ở bảng điều khiển. Nếu bạn mã hóa lệnh in, người in lệnh in này phải cung
cấp mật khẩu được yêu cầu tại bảng điều khiển.
5.
Để sử dụng tên người dùng hoặc tên lệnh in tùy chỉnh, hãy nhấp vào nút Custom (Tùy chỉnh),
sau đó nhập tên người dùng hoặc tên lệnh in.
Chọn tùy chọn để sử dụng nếu một lệnh in đã lưu khác đã có tên đó:
●
Use Job Name + (1-99) (Sử dụng Tên Lệnh in + (1-99)): Nối một số riêng vào cuối tên lệnh
in.
●
Replace Existing File (Thay thế Tệp Hiện có): Ghi đè lệnh in đã lưu hiện có bằng lệnh in
mới.
6.
Nhấp vào nút OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). Trong hộp thoại
Print (In), hãy nhấp vào nút OK để in lệnh in.
7.
Để biết thông tin về cách in lệnh in, hãy xem chủ đề dành cho "In lệnh in đã lưu."
VIWW Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng 43