HP LaserJet Enterprise M506 - User guide
Bảng 5-2 Tab General (Chung) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp)
Menu Mô tả
Edit Other Links (Sửa đổi các liên kết
khác)
Thêm hoặc tùy chỉnh một liên kết đến một trang web khác. Liên kết này hiển thị
trong vùng Other Links (Liên kết Khác) trên tất cả các trang Máy chủ Web Nhúng
của HP.
Ordering Information (Thông tin đặt
mua hàng)
Nhập thông tin về đặt hàng hộp mực in thay thế. Thông tin này sẽ hiển thị trên
trang trạng thái nguồn cung cấp.
Device Information (Thông tin thiết bị) Đặt tên máy in và gán một mã số tài sản cho máy in này. Nhập tên của người liên
lạc chính, người sẽ nhận thông tin về máy in.
Ngôn ngữ Đặt ngôn ngữ sẽ hiển thị thông tin về Máy chủ web nhúng của HP.
Date and Time (Ngày giờ) Đặt ngày giờ hoặc đồng bộ hóa với máy chủ thời gian mạng.
Cài đặt Năng lượng Đặt hoặc chỉnh sửa thời gian hoạt động, thời gian nghỉ và trì hoãn nghỉ cho máy
in. Đặt lịch trình khác nhau cho từng ngày trong tuần và cho các ngày nghỉ.
Đặt những tương tác nào với máy in sẽ khiến cho máy in trở lại hoạt động từ chế
độ nghỉ.
Backup and Restore (Sao lưu và lưu
trữ)
Tạo tệp sao lưu chứa dữ liệu về máy in và người dùng. Nếu cần, hãy sử dụng tệp
này để khôi phục dữ liệu cho máy in.
Restore Factory Settings (Khôi phục cài
đặt gốc)
Khôi phục cài đặt máy in về cài đặt mặc định gốc.
Solution Installer (Trình cài đặt giải
pháp)
Cài đặt các chương trình phần mềm của bên thứ ba có khả năng cải thiện chức
năng của máy in.
Nâng cấp Chương trình cơ sở Tải xuống và cài đặt các tệp nâng cấp chương trình cơ sở của máy in.
Statistics Services (Dịch vụ thống kê) Cung cấp thông tin kết nối về các dịch vụ thống kê lệnh in của bên thứ ba.
Tab Print (In)
Bảng
5-3 Tab Print (In) của Máy chủ Web Nhúng của HP
Menu Mô tả
Retrieve from USB Setup (Thiết lập truy
xuất từ USB)
Bật hoặc tắt menu Retrieve from USB (Truy lục từ USB) trên bảng điều khiển.
Manage Stored Jobs (Quản lý lệnh in
đã lưu)
Bật hoặc tắt khả năng lưu trữ lệnh in trong bộ nhớ máy in.
Lập cấu hình tùy chọn lưu trữ lệnh in.
Adjust Paper Types (Điều chỉnh loại
giấy)
Ghi đè cài đặt chế độ mặc định gốc nếu có vấn đề về chất lượng in xảy ra khi sử
dụng một loại giấy cụ thể.
Restrict Color (Giới hạn màu)
(Chỉ các máy in màu)
Cho phép hoặc giới hạn in màu.
Xác định quyền cho những người sử dụng riêng lẻ hoặc những lệnh in được gửi từ
những chương trình phần mềm cụ thể.
General Print Settings (Cài đặt in
chung)
Lập cấu hình các cài đặt cho mọi lệnh in.
Manage Trays (Quản lý khay) Lập cấu hình cài đặt cho các khay giấy.
VIWW Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) 57