User manual
A
Thông tin kỹ thuật
Phần này chứa các chủ đề sau:
●
Thông số kỹ thuật
●
Thông tin quy định
●
Chương trình quản lý sản phẩm môi trường
Thông số kỹ thuật
Để biết thêm thông tin, truy cập www.hp.com/support . Chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn. Nhấp
vào Product Support & Troubleshooting (Hỗ trợ sản phẩm & Khắc phục sự cố). Nhập tên được hiển
thị ở mặt trước máy in, và sau đó chọn Search (Tìm kiếm). Nhấp vào Product information (Thông tin
sản phẩm), và sau đó nhấp vào Product specifications (Thông số kỹ thuật của sản phẩm).
Các yêu cầu hệ thống
● Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều
hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.hp.com/support .
Thông số kỹ thuật về môi trường
● Nhiệt độ vận hành: 5° đến 40°C (41°F đến 104°F)
● Độ ẩm vận hành: 15 đến 80% RH không ngưng tụ
● Điều kiện vận hành khuyến cáo: 15° đến 32°C (59°F đến 90°F)
● Độ ẩm tương đối khuyến cáo: 20 đến 80% không ngưng tụ
Công suất khay 1
● Tờ giấy thường (60 đến 105 g/m
2
[16 đến 28 lb]):
– Giấy thường khổ A: Lên tới 250 tờ
– Giấy thường khổ B: Lên tới 125 tờ
● Phong bì: Lên tới 30 tờ
● Thẻ chỉ mục: Lên tới 80 tờ
● Tờ giấy ảnh:
– Giấy ảnh khổ A: Lên tới 50 tờ
– Giấy ảnh khổ B: Lên tới 25 tờ
Công suất khay 2
● Tờ giấy thường (60 đến 105 g/m
2
[16 đến 28 lb]):
– Giấy thường khổ A: Lên tới 250 tờ
– Giấy thường khổ B: Lên tới 125 tờ
152
Phụ lục A Thông tin kỹ thuật
VIWW










