User manual
Biểu tượng Mục đích
Wi-Fi Direct: Hiển thị trạng thái, tên, và mật khẩu cho Wi-Fi Direct, và số lượng thiết bị kết nối. Bạn cũng
có thể thay đổi cài đặt và in hướng dẫn.
Ink (Mực): Hiển thị các mức mực in ước tính.
GHI CHÚ: Báo động và chỉ báo mức mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch. Khi
bạn nhận được cảnh báo mức mực thấp, xe xét thay hộp mực để tránh tình trạng chậm chễ khi in có thể
xảy ra. Bạn không phải thay thế hộp mực cho đến khi được nhắc làm vậy.
Fax Status (Trạng thái Fax): Hiển thị thông tin trạng thái đối với chức năng Trả lời Tự động, sổ ghi fax và
âm lượng fax.
HP EcoSolutions: Hiển thị màn hình nơi bạn có thể thiết lập cấu hình một số tính năng môi trường của
máy in.
Các tab chức năng
Tab chức năng đặt ở phía dưới cùng màn hình.
Tab chức năng Mục đích
(Shortcuts (Phím tắt))
Truy cập các phím tắt mà bạn đã tạo.
Copy (Sao chép) Sao chép tài liệu hoặc thẻ ID.
Scan (Chụp quét) Chụp quét tài liệu hoặc ảnh đến email, ổ đĩa USB flash, thư mục mạng hoặc máy tính.
Photo (Ảnh) Xem hình ảnh, hình ảnh in hoặc tạo hình ảnh hộ chiếu.
Fax Thiết lập fax, gửi fax, hoặc in lại fax đã nhận.
Apps (Ứng dụng) Truy cập các ứng dụng dành cho máy in của bạn.
Thay đổi các cài đặt máy in
Sử dụng bảng điều khiển để thay đổi các chức năng và cài đặt của máy in, các báo cáo in, hoặc
nhận hỗ trợ cho máy in.
CHỈ DẪN: Nếu máy in được kết nối với máy tính, bạn có thể thay đổi cài đặt máy in bằng cách sử
dụng các công cụ quản lý máy in trong phần mềm.
Để biết thêm thông tin về các công cụ này, xem Các công cụ quản lý máy in.
10
Chương 2 Bắt đầu
VIWW










