HP Color LaserJet Enterprise M652, M653 - User guide
L
làm sạch
đường dẫn giấy 131
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 64
in 66
xóa 67
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 66
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 64
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 66
in 66
xóa 67
loại giấy
chọn (Mac) 62
chọn (Windows) 59
lưu lệnh in
bằng Windows 64
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 66
lưu trữ lệnh in 64
M
mạng
được hỗ trợ 9
địa chỉ IPv4 86
địa chỉ IPv6 86
cài đặt, xem 84
cài đặt, thay đổi 84
cổng nối mặc định 86
mặt nạ mạng phụ 86
tên máy in, thay đổi 85
HP Web Jetadmin 94
mạng không dây
troubleshooting 145
mạng khu vực cục bộ (LAN)
định vị 4
màn hình cảm ứng
định vị tính năng 6
màu
hiệu chỉnh 134
mặt nạ mạng phụ 86
máy chủ in không dây
số bộ phận 38
mực in
đặt hàng 38
cài đặt ngưỡng còn ít 102
số bộ phận 38
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
102
thay bộ thu gom bột mực 52
Máy chỉ web nhúng của HP
cấu hình chung 78
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 76
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 89
kết nối mạng 76
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 76
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
kết nối mạng 76
Máy chủ web nhúng của HP
cài đặt bảo mật 81
cài đặt mạng 81
danh sách các liên kết khác
83
dụng cụ xử lý sự cố 80
trang thông tin 78
Máy chủ web nhúng của HP
Dịch vụ web HP 81
Máy chủ Web nhúng
mở 84, 85
thay đổi tên máy in 85
Máy chủ Web Nhúng của HP
cài đặt in 79
Máy chủ Web Nhúng của HP
thay đổi cài đặt mạng 84
thay đổi tên máy in 85
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 84, 85
thay đổi cài đặt mạng 84
N
nạp
giấy trong khay tiếp giấy dung
lượng lớn 2.000 tờ 29
giấy vào Khay 1 21
giấy vào Khay 2 và các khay
550 tờ 25
nút bật/tắt
định vị 2
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
76
Nút Bắt đầu sao chép
định vị 6
Nút Dừng
định vị 4
Nút Đăng nhập
định vị 6
Nút Đăng xuất
định vị 6
Nút Màn hình chính
định vị 4, 6
Nút Trợ giúp
định vị 4, 6
NG
ngăn, ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
xử lý giấy kẹt 110
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 48
NH
nhãn
hướng 35
in (Windows) 59
in trên 35
nhãn, nạp 35
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 62
chọn (Windows) 59
in (Mac) 62
in (Windows) 59
nhiễu trên mạng không dây 147
Ô
ổ cứng
được mã hóa 91
số bộ phận 38
P
Phần mềm HP ePrint 70
PH
phong bì
hướng 22
phong bì, nạp 34
phương tiện in
nạp vào Khay 1 21
VIWW Bảng chú dẫn 151










