HP Color LaserJet Enterprise M652, M653 - User guide

Trở về Màn hình chính bất kỳ lúc nào bằng cách chạm vào nút Home (Màn hình chính) ở bên trái của
bảng điều khiển máy in, hoặc chạm vào nút Home (Màn hình chính) ở góc trên bên trái của hầu hết
màn hình.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin về các tính năng của bảng điều khiển máy in, hãy truy cập vào
www.hp.com/support/colorljM652 or www.hp.com/support/colorljM653’ Chọn Manuals (Hướng dẫn)
và chọn General reference (Tham khảo chung).
GHI CHÚ: Các tính năng xuất hiện trên Màn hình chính có thể khác nhau, tùy thuộc vào cấu hình
máy in.
2
3
4
6
8
7
1
5
1 Nút Reset (Xác lập lại) Chạm vào nút Reset (Xác lập lại) để xóa các thay đổi, giải thoát máy in khỏi tình trạng tạm
dừng, xác lập lại trường đếm bản sao, hiển thị các lỗi bị ẩn và khôi phục các cài đặt mặc định
(bao gồm ngôn ngữ và bố cục bàn phím).
2 Nút Sign In (Đăng
nhập) hoặc Sign Out
(Đăng xuất)
Chạm vào nút Sign In (Đăng nhập) để truy cập các tính năng được bảo mật.
Chạm vào nút Sign Out (Đăng xuất) để đăng xuất khỏi máy in. Máy in lưu trữ tất cả tùy chọn
về cài đặt mặc định.
GHI CHÚ: Nút này sẽ chỉ hiển thị nếu quản trị viên đã cấu hình máy in yêu cầu quyền để
truy cập vào các tính năng.
3
Nút Information
(Thông tin)
Chạm vào nút thông tin để truy cập vào một màn hình cung cấp truy cập vào một số loại
thông tin máy in. Chạm vào các nút ở cuối màn hình để biết thông tin sau:
Display Language (Ngôn ngữ hiển thị): Thay đổi cài đặt ngôn ngữ đối với phiên người
dùng hiện tại.
Sleep Mode (Chế độ nghỉ): Đặt máy in vào chế độ nghỉ.
Wi-Fi Direct: Xem thông tin về cách kết nối trực tiếp với máy in bằng cách sử dụng điện
thoại, máy tính bảng hoặc thiết bị khác có Wi-Fi.
Wireless (Không dây): Xem hoặc thay đổi các cài đặt kết nối không dây (chỉ các kiểu
không dây).
Ethernet: Xem hoặc thay đổi các cài đặt kết nối Ethernet.
HP Web Services (Dịch vụ web HP): Xem thông tin để kết nối và in đến máy in bằng
cách sử dụng Dịch vụ web HP (ePrint).
4
Nút Help (Trợ giúp)
Chạm vào nút Trợ giúp để mở hệ thống trợ giúp nhúng.
5 Current time (Thời gian
hiện tại)
Hiển thị thời gian hiện tại.
VIWW Giao diện máy in 7