HP Color LaserJet Enterprise M652, M653 - User guide
Bảng 5-2 Tab General (Chung) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp)
Menu Mô tả
AutoSend (Tự động gửi) Lập cấu hình máy in để gửi các email tự động về cấu hình máy in và các nguồn
cung cấp đến những địa chỉ email cụ thể.
Edit Other Links (Sửa đổi các liên kết
khác)
Thêm hoặc tùy chỉnh một liên kết đến một trang web khác. Liên kết này hiển thị ở
vùng chân trang trên tất cả các trang Máy chủ web nhúng của HP.
Ordering Information (Thông tin đặt
mua hàng)
Nhập thông tin về đặt hàng hộp mực in thay thế. Thông tin này sẽ hiển thị trên
trang trạng thái nguồn cung cấp.
Device Information (Thông tin thiết bị) Đặt tên máy in và gán một mã số tài sản cho máy in này. Nhập tên của người liên
lạc chính, người sẽ nhận thông tin về máy in.
Ngôn ngữ Đặt ngôn ngữ sẽ hiển thị thông tin về Máy chủ web nhúng của HP.
Date/Time Settings (Cài đặt ngày/giờ) Đặt ngày giờ hoặc đồng bộ hóa với máy chủ thời gian mạng.
Cài đặt Năng lượng Đặt hoặc chỉnh sửa thời gian hoạt động, thời gian nghỉ và trì hoãn nghỉ cho máy
in. Đặt lịch trình khác nhau cho từng ngày trong tuần và cho các ngày nghỉ.
Đặt những tương tác nào với máy in sẽ khiến cho máy in trở lại hoạt động từ chế
độ nghỉ.
Backup and Restore (Sao lưu và lưu
trữ)
Tạo tệp sao lưu chứa dữ liệu về máy in và người dùng. Nếu cần, hãy sử dụng tệp
này để khôi phục dữ liệu cho máy in.
Reset Factory Settings (Xác lập lại cài
đặt gốc)
Khôi phục cài đặt máy in về cài đặt mặc định gốc.
Solution Installer (Trình cài đặt giải
pháp)
Cài đặt các gói phần mềm của bên thứ ba để mở rộng hoặc thay đổi chức năng
của máy in.
Nâng cấp Chương trình cơ sở Tải xuống và cài đặt các tệp nâng cấp chương trình cơ sở của máy in.
Quota and Statistics Services (Dịch vụ
Hạn ngạch và Thống kê)
Cung cấp thông tin kết nối về các dịch vụ thống kê lệnh in của bên thứ ba.
Tab Print (In)
Bảng
5-3 Tab Print (In) của Máy chủ Web Nhúng của HP
Menu Mô tả
Print from USB drive settings (Cài đặt in
từ ổ đĩa USB)
Bật hoặc tắt menu Print from USB Drive (In từ Ổ đĩa USB) trên bảng điều khiển.
Manage Stored Jobs (Quản lý lệnh in
đã lưu)
Bật hoặc tắt khả năng lưu trữ lệnh in trong bộ nhớ máy in.
Lập cấu hình tùy chọn lưu trữ lệnh in.
Default Print Options (Tùy chọn in mặc
định)
Lập cấu hình các tùy chọn mặc định cho lệnh in.
Adjust Paper Types (Điều chỉnh loại
giấy)
Ghi đè cài đặt chế độ mặc định gốc nếu có vấn đề về chất lượng in xảy ra khi sử
dụng một loại giấy cụ thể.
Restrict Color (Giới hạn màu)
(Chỉ các máy in màu)
Cho phép hoặc giới hạn in màu.
Xác định quyền cho những người sử dụng riêng lẻ hoặc những lệnh in được gửi từ
những chương trình phần mềm cụ thể.
PCL and PostScript Settings (Cài đặt
PCL và PostScript)
Điều chỉnh các cài đặt PCL và PostScript cho tất cả các lệnh in.
VIWW Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) 79










