HP Color LaserJet Enterprise M652, M653 - Warranty and legal advice
Tuyên bố hợp chuẩn
Tuyên bố hợp chuẩn
theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17050-1 và EN 17050-1
Tên nhà sản xuất: HP Inc. Số tài liệu: BOISB-1503-02- R1 Tài liệu gốc/en
Địa chỉ nhà sản xuất: 11311 Chinden Boulevard
Boise, Idaho 83714-1021, Hoa Kỳ
tuyên bố, trong thẩm quyền trách nhiệm riêng của HP, rằng sản phẩm
Tên và kiểu sản phẩm: HP Color LaserJet Enterprise M652n, HP Color LaserJet Enterprise M652dn, HP, HP Color
LaserJet Enterprise M652n, HP Color LaserJet Enterprise M652dn, HP, Color LaserJet Enterprise
M653dh và HP Color LaserJet Managed E65060dn
Số hiệu theo quy định:
1)
BOISB-1503-00
Tùy chọn sản phẩm: P1B09A (Khay đựng giấy 550 tờ của HP LaserJet), P1B10A (Khay đựng giấy 550 tờ có kệ của
HP LaserJet) , P1B11A (3 Khay đựng giấy 550 tờ có kệ của HP LaserJet), P1B12A (HCI 2.000 tờ
có kệ của HP LaserJet), J8031A (Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw), J8030A (Phụ kiện không
dây/NFC của HP Jetdirect 3000w), F5S62A (Phụ kiện mô-đun nền tảng đáng tin cậy của HP),
B5L28A (Cổng USB bên trong của HP), B5L29A (Ổ cứng bảo mật hiệu suất cao của HP) và
E5K48A - Bộ nhớ SODIMM DDR3 1GB x32 144 Pin 800MHz của HP.
Hộp mực: CF450A (Đen), CF460X (Công suất mực đen cao), CF451A (Lục lam), CF461X (Công suất mực
lục lam cao), CF452A (Vàng), CF462X (Công suất mực vàng cao), CF453A (Đỏ tươi), CF463X
(Công suất mực đỏ tươi cao)
phù hợp với các Thông số kỹ thuật sau của sản phẩm:
EMC:
CISPR 22:2008 Loại A
2)
EN 61000-3-2:2014
EN 61000-3-3:2013
EN 55024:2010
EN 55022:2010 Loại A
FCC CFR 47 Phần 15
ICES-003, Vấn đề 6
AN TOÀN: EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 /+AC:2011
IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013
EN 60825-1:2014 (Sản phẩm la-ze loại 1)
IEC 60825-1:2014 (Sản phẩm la-ze loại 1)
EN 62471-1:2008
IEC 62471-1:2006
EN 62479:2010
IEC 62479:2010
RoHS: EN 50581:2012
38
Chương 3 Thông tin về tuân thủ quy định
VIWW










