HP LaserJet Enterprise M607, M608, M609 - User guide

KH
khay
định vị 2
đi kèm 8
khả năng chứa giấy 8
khay nạp phong bì
gỡ giấy kẹt 122
khay nạp tài liệu
định vị 2
khả năng chứa giấy 8
khay tiếp giấy dung lượng lớn
2.100 tờ
nạp 29
khe khóa an toàn
định vị 3
khóa
bộ định dạng 89
khôi phục cài đặt gốc 98
L
làm sạch
đường dẫn giấy 129
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 62
in 64
xóa 65
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 64
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 62
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 64
in 64
xóa 65
loại giấy
chọn (Mac) 60
chọn (Windows) 57
lưu lệnh in
bằng Windows 62
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 64
lưu trữ lệnh in 62
M
mạng
được hỗ trợ 8
địa chỉ IPv4 84
địa chỉ IPv6 84
cài đặt, xem 82
cài đặt, thay đổi 82
cổng nối mặc định 84
mặt nạ mạng phụ 84
tên máy in, thay đổi 83
HP Web Jetadmin 92
mạng không dây
troubleshooting 143
mạng khu vực cục bộ (LAN)
định vị 3
màn hình cảm ứng
định vị tính năng 5
mặt nạ mạng phụ 84
mực in
đặt hàng 38
cài đặt ngưỡng còn ít 100
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
100
Máy chỉ web nhúng của HP
cấu hình chung 76
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 74
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 87
kết nối mạng 74
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 74
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
kết nối mạng 74
Máy chủ web nhúng của HP
cài đặt bảo mật 79
cài đặt mạng 79
danh sách các liên kết khác
81
dụng cụ xử lý sự cố 78
trang thông tin 76
Máy chủ web nhúng của HP
Dịch vụ web HP 79
Máy chủ Web nhúng
mở 82, 83
thay đổi tên máy in 83
Máy chủ Web Nhúng của HP
cài đặt in 77
Máy chủ Web Nhúng của HP
thay đổi cài đặt mạng 82
thay đổi tên máy in 83
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 82, 83
thay đổi cài đặt mạng 82
N
nạp
giấy trong khay tiếp giấy dung
lượng lớn 2.100 tờ 29
giấy vào Khay 1 19
giấy vào Khay 2 24
nút bật/tắt
định vị 2
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
74
Nút Bắt đầu sao chép
định vị 5
Nút Dừng
định vị 4
Nút Đăng nhập
định vị 5
Nút Đăng xuất
định vị 5
Nút Màn hình chính
định vị 4, 5
Nút Trợ giúp
định vị 4, 5
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
xử lý giấy kẹt 121
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 47
nguồn cung cấp
thay thế hộp ghim dập 51
NH
nhãn
hướng 33
in (Windows) 57
in trên 33
nhãn, nạp 33
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 60
chọn (Windows) 57
in (Mac) 60
in (Windows) 57
nhiễu trên mạng không dây 145
VIWW Bảng chú dẫn 149