HP LaserJet Enterprise M607, M608, M609 - User guide

Bảng 1-8 Kích thước của máy in có khay HCI 2100 tờ có chân đế (còn tiếp)
Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn
Chiều rộng 431 mm 431 mm
Trọng lượng (có hộp
mực in)
30,6 kg
Bảng 1-9 Kích thước của khay nạp phong bì
Phụ kiện đóng hoàn toàn Phụ kiện mở hoàn toàn
Chiều cao 148 mm 148 mm
Chiều sâu 466 mm 790 mm
Chiều rộng 426 mm 426 mm
Trọng lượng 5,8 kg
Bảng 1-10 Kích thước của máy in có khay nạp phong bì
Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn
Chiều cao 505 mm 581 mm
Chiều sâu 466 mm 1.100 mm
Chiều rộng 431 mm 431 mm
Trọng lượng (có hộp
mực in)
26,4 kg
Bảng 1-11 Kích thước của Hộp dập ghim HP
Phụ kiện đóng hoàn toàn Phụ kiện mở hoàn toàn
Chiều cao 429 mm 429 mm
Chiều sâu 504 mm 614 mm
Chiều rộng 475 mm 511 mm
Trọng lượng 11,3 kg
Bảng 1-12 Kích thước của máy in có Hộp dập ghim HP
Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn
Chiều cao 775 mm 775 mm
Chiều sâu 466 mm 1.100 mm
Chiều rộng 472 mm 608 mm
14
Chương 1 Tổng quan máy in
VIWW