LaserJet Pro M11-M13 Hướng dẫn Sử dụng M11-M13 www.hp.
HP LaserJet Pro M11-M13 Hướng dẫn Sử dụng
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2017 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Apple và logo Apple là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Mục lục 1 Tổng quan máy in ................................................................................................................................................................................. 1 Giao diện máy in ................................................................................................................................................................... 2 Mặt trước của máy in ....................................................................................................
4 In .............................................................................................................................................................................................................. 21 Thao tác in (Windows) ...................................................................................................................................................... 22 Cách in (Windows) .......................................................................................................
Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) ........................................................................................................................................... 37 Cài đặt Delay When Ports Are Active (Hoãn khi cổng đang hoạt động) ................................... 38 Cập nhật chương trình cơ sở .......................................................................................................................................
Bảng chú dẫn ...........................................................................................................................................................................................
1 Tổng quan máy in ● Giao diện máy in ● Thông số kỹ thuật của máy in ● Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Giao diện máy in Mặt trước của máy in 1 2 7 6 3 5 2 1 Ngăn giấy đầu ra 2 Phần mở rộng của ngăn giấy ra 3 Khay tiếp giấy 4 Công cụ mở rộng giấy khổ ngắn 5 Nút nguồn 6 Chốt kéo cửa hộp mực in 7 Bảng điều khiển Chương 1 Tổng quan máy in 4 VIWW
Mặt sau của máy in 4 1 3 2 1 Cổng USB 2 Kết nối nguồn 3 Khe khóa an toàn dạng cáp 4 Số sê-ri Giao diện bảng điều khiển 1 2 Bảng 1-1 HP LaserJet Pro M12a (kiểu cơ sở) VIWW 1 Đèn LED cảnh báo Đèn Cảnh báo nhấp nháy khi máy in cần có sự lưu ý của người dùng, chẳng hạn như khi máy in hết giấy hoặc cần đổi hộp mực in. Nếu đèn đang bật nhưng không nhấp nháy thì nghĩa là máy in đang gặp sự cố. 2 Đèn LED sẵn sàng Đèn Sẵn sàng sẽ sáng lên khi máy in đã sẵn sàng in.
1 2 3 4 5 Bảng 1-2 HP LaserJet Pro M12w (kiểu không dây) 4 1 Nút không dây Để dò tìm các mạng không dây, bấm nút không dây. Nút này cũng cho phép bật và tắt tính năng không dây. 2 Đèn LED không dây Khi máy in đang tìm kiếm mạng, đèn không dây sẽ nhấp nháy. Khi máy in được kết nối với mạng không dây, đèn không dây sẽ sáng. 3 Đèn LED cảnh báo Cho biết cửa hộp mực in đang mở hoặc có lỗi khác. 4 Đèn LED sẵn sàng Khi máy in đã sẵn sàng để in, đèn sẵn sàng sẽ sáng.
Thông số kỹ thuật của máy in QUAN TRỌNG: Các thông số kỹ thuật sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản, nhưng có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13. ● Thông số kỹ thuật ● Các hệ điều hành được hỗ trợ ● Giải pháp in di động (tùy chọn) ● Kích thước máy in ● Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn ● Phạm vi môi trường sử dụng Thông số kỹ thuật Xem www.hp.com/support/ljm11-m13 để biết thông tin hiện tại.
Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt Windows 8, 32 bit và 64 bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt HP PCLmS được cài đặt dành cho hệ điều hành này như là một phần của quá trình cài đặt phần mềm cơ bản. Windows 8.1, 32 bit và 64 bit Windows Server 2003, 32–bit và 64–bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt HP PCLmS được cài đặt dành cho hệ điều hành này như là một phần của quá trình cài đặt phần mềm cơ bản. Bộ cài đặt cơ bản chỉ cài đặt trình điều khiển.
Kích thước máy in 1 2 3 1 3 2 Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn 1. Chiều cao 196 mm 296 mm 2. Chiều rộng 349 mm 349 mm 3. Chiều sâu 229mm 229 mm Trọng lượng 5,2 kg Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn Xem www.hp.com/support/ljm11-m13 để biết thông tin mới nhất. THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực mà máy in được bán. Không chuyển đổi điện thế vận hành. Việc này sẽ gây hư hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành của máy in.
Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết các hướng dẫn cài đặt cơ bản, hãy xem Áp phích Cài đặt và Hướng dẫn Làm quen đi kèm với máy in. Đối với các hướng dẫn bổ sung, hãy tới mục trợ giúp HP trên web. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljm11-m13 để được trợ giúp trọn gói của HP dành cho máy in.
2 Khay giấy ● Nạp giấy vào khay tiếp giấy. ● Nạp và in phong bì Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Nạp giấy vào khay tiếp giấy. 10 1. Nếu khay chưa được mở, hãy mở khay tiếp giấy. 2. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy theo chiều dọc và ngang ra ngoài.
3. Nạp giấy với mặt ngửa lên hướng thẳng vào khay tiếp giấy. Hướng giấy trong khay thay đổi dựa vào loại lệnh in. Để biết thêm thông tin, xem bảng dưới đây. 4. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy vào trong cho đến khi chúng sát vào giấy. VIWW Nạp giấy vào khay tiếp giấy.
Loại giấy Chế độ in hai mặt Cách nạp giấy In sẵn hoặc tiêu đề thư In 1 mặt hoặc in 2 mặt Mặt hướng lên Đưa mép trên cùng vào máy in Dập lỗ trước In 1 mặt hoặc in 2 mặt Mặt hướng lên Các lỗ hướng về bên trái máy in 12 Chương 2 Khay giấy VIWW
Nạp và in phong bì Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách in và nạp phong bì. Để có hiệu suất tốt nhất, chỉ nên nạp phong bì có kích cỡ 5 mm (4 đến 6 phong bì) vào khay tiếp giấy ưu tiên và chỉ nên nạp 10 phong bì vào khay tiếp giấy. Để in phong bì, hãy làm theo các bước sau để chọn các cài đặt phù hợp trong trình điều khiển in. In phong bì 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
14 Chương 2 Khay giấy VIWW
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận ● Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ● Thay thế hộp mực in Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận Đặt hàng Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền. Đặt hàng bằng Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) Để truy cập, trong trình duyệt web được hỗ trợ trên máy tính của bạn, hãy nhập địa chỉ IP của máy in hoặc tên máy chủ trong trường địa chỉ/URL.
Thay thế hộp mực in ● Giới thiệu ● Thông tin về hộp mực in ● Tháo và thay thế hộp mực in Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các chi tiết về hộp mực in cho máy in và các hướng dẫn thay thế hộp mực in. Thông tin về hộp mực in Máy in này sẽ cho biết khi nào mực mức in trong hộp mực còn ít và gần hết. Thời gian sử dụng thực tế của hộp mực in có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được.
1 2 1 Trống hình THẬN TRỌNG: 2 Không chạm tay vào trống hình. Dấu vân tay có thể làm giảm chất lượng in. Chip bộ nhớ THẬN TRỌNG: Nếu bột mực vương vào áo quần, hãy lau bằng một mảnh vải khô và giặt áo quần bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ khiến bột mực se kết lại vào vải. GHI CHÚ: Thông tin về việc tái chế hộp mực đã qua sử dụng có trên vỏ hộp mực. Tháo và thay thế hộp mực in 1. 18 Mở nắp hộp mực.
2. Lấy hộp mực đã qua sử dụng ra khỏi máy in. 3. Tháo hộp mực in mới ra khỏi bộ sản phẩm đóng gói. Đặt hộp mực in đã sử dụng vào túi và hộp để tái chế. THẬN TRỌNG: Để tránh làm hỏng hộp mực in, hãy cầm hộp mực in ở hai đầu. Không chạm vào tấm che hộp mực hoặc bề mặt trục lăn. 4. Tháo băng dán và dấu tháo khỏi hộp mực in mới.
20 5. Nắm cả hai mặt của hộp mực in mới và lắc nhẹ hộp mực in để phân bố đều bột mực bên trong hộp. 6. Canh thẳng hàng hộp mực in mới với các rãnh nằm bên trong máy in và lắp hộp mực in mới vào cho đến khi nó ở vị trí chắc chắn. 7. Đóng nắp hộp mực.
4 In ● Thao tác in (Windows) ● Thao tác in (OS X) ● In di động Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Thao tác in (Windows) Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in. Để thay đổi cài đặt, nhấp hoặc chạm vào Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ ứng dụng màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.
4. Nhấp hoặc chạm vào nút OK để trở lại hộp thoại Print (In). Chọn số lượng các bản sao để in từ màn hình này. 5. Nhấp hoặc chạm vào nút OK để in lệnh in. In thủ công trên cả hai mặt (Windows) Dùng quy trình này cho các máy in không có lắp khay in hai mặt tự động hoặc để in trên giấy mà khay in hai mặt không hỗ trợ. 1. Nạp giấy với mặt ngửa lên vào khay tiếp giấy. 2. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 3.
In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in, rồi nhấp hoặc chạm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Để truy cập các tính năng này từ ứng dụng màn hình Start (Bắt đầu) của Windows 8 hoặc 8.1, chọn Devices (Thiết bị), chọn Print (In) và chọn máy in. 3.
VIWW ● Co giãn tài liệu cho vừa khổ giấy cụ thể ● In trang đầu hoặc trang cuối của tài liệu trên giấy khác nhau ● In hình mờ trên tài liệu Thao tác in (Windows) 25
Thao tác in (OS X) Cách in (OS X) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho OS X. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi chọn các menu khác để điều chỉnh cài đặt in. GHI CHÚ: 4. Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. Nhấp vào nút In. In thủ công trên cả hai mặt (OS X) GHI CHÚ: Tính năng này sẵn có nếu bạn có cài trình điều khiển in của HP.
6. Từ menu Borders (Đường viền), chọn loại viền quanh mỗi trang trên tờ giấy. 7. Nhấp vào nút In. Chọn loại giấy (OS X) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi bấm vào menu Media & Quality (Phương tiện & Chất lượng) hoặc menu Paper/Quality (Giấy/Chất lượng). GHI CHÚ: 4. Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau.
In di động Giới thiệu HP cung cấp nhiều giải pháp di động và ePrint để cho phép in dễ dàng tới một máy in HP từ máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh hoặc từ thiết bị di động khác. Để xem danh sách đầy đủ và xác định lựa chọn tốt nhất, hãy truy cập www.hp.com/go/LaserJetMobilePrinting. GHI CHÚ: Cập nhật chương trình cơ sở của máy in để đảm bảo tất cả các chức năng in di động và ePrint đều được hỗ trợ.
2. Mở trình duyệt web và trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên trang cấu hình của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính. 3. Nhấp vào tab Networking (Hoạt động mạng). 4.
● Windows: Sau khi cài đặt phần mềm, hãy mở tùy chọn Print (In) từ trong ứng dụng của bạn, rồi chọn HP ePrint từ danh sách máy in đã cài đặt. Nhấp vào nút Properties (Thuộc tính) để cấu hình tùy chọn in. ● OS X: Sau khi cài đặt phần mềm, hãy chọn File (Tệp), Print (In), sau đó chọn mũi tên bên cạnh PDF (phía dưới cùng bên trái của màn hình trình điều khiển). Chọn HP ePrint.
5 Quản lý máy in ● Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) (chỉ có ở kiểu máy không dây) ● Các phần của Máy chủ Web HP Nhúng ● Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Các tính năng bảo mật của máy in ● Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● Cập nhật chương trình cơ sở Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) (chỉ có ở kiểu máy không dây) Sử dụng Máy chủ Web Nhúng của HP để quản lý các chức năng in từ máy tính thay vì từ bảng điều khiển của máy in. ● Xem thông tin tình trạng máy in ● Xác định tuổi thọ còn lại của tất cả các nguồn cung cấp và đặt mua những nguồn cung cấp mới. ● Xem và thay đổi các cấu hình khay.
Các phần của Máy chủ Web HP Nhúng Tab thông tin Nhóm các trang Thông tin bao gồm các trang sau: ● Device Status (Trạng thái thiết bị) hiển thị trạng thái của máy in và nguồn cung cấp HP. ● Cấu hình Thiết bị hiển thị thông tin tìm được trên trang Cấu hình. ● Supplies Status (Tình trạng mực in) hiển thị trạng thái của nguồn cung cấp HP và cung cấp số bộ phận. Để đặt hàng các nguồn cung cấp mới, nhấp vào Order Supplies (Đặt hàng mực in) ở phía trên bên phải của cửa sổ.
Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Giới thiệu ● Từ chối dùng chung máy in ● Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ● Cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP theo cách thủ công Giới thiệu Tham khảo các phần dưới đây để cấu hình cài đặt mạng của máy in. Từ chối dùng chung máy in HP không hỗ trợ mạng ngang hàng, vì tính năng là của hệ điều hành Microsoft, không phải của trình điều khiển máy in HP. Hãy vào trang web của Microsoft www.microsoft.com.
b. Mở trình duyệt web và trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên trang cấu hình của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính. VIWW 2. Nhấp vào tab Networking (Hoạt động mạng). 3.
Các tính năng bảo mật của máy in Giới thiệu Máy in bao gồm một số tính năng bảo mật để giới hạn ai có quyền truy cập để lập cấu hình các cài đặt, để bảo mật dữ liệu và để ngăn không cho truy cập vào các thành phần phần cứng có giá trị.
Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● Giới thiệu ● In bằng EconoMode ● Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) ● Cài đặt Delay When Ports Are Active (Hoãn khi cổng đang hoạt động) Giới thiệu Máy in có một số tính năng tiết kiệm để bảo tồn năng lượng và mực in. In bằng EconoMode Máy in này có tùy chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) dành cho việc in các bản tài liệu nháp. Sử dụng Chế độ Tiết kiệm có thể sử dụng ít bột mực hơn.
Máy in được nối mạng a. b. In trang cấu hình để xác định địa chỉ IP hoặc tên máy chủ. i. Bấm và giữ nút Cancel ii. Nhả nút Cancel (Hủy) cho đến khi đèn Sẵn sàng bắt đầu nhấp nháy. (Hủy). Mở trình duyệt web và trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên trang cấu hình của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
Phương pháp hai: Sử dụng phần mềm máy in 1. Trong danh sách các máy in, nhấp chuột phải vào tên của máy in, sau đó nhấp vào mục menu thuộc tính để mở hộp thoại Printer properties (Thuộc tính máy in). 2. Nhấp vào tab Device settings (Cài đặt thiết bị) và điều hướng đến khu vực Energy settings (Cài đặt năng lượng). 3. Đánh dấu hộp chọn Delay when ports are active (Hoãn khi cổng đang hoạt động) để bật hoặc tắt cài đặt.
Cập nhật chương trình cơ sở HP cung cấp các cập nhật máy in định kỳ, ứng dụng Dịch vụ Web mới và các tính năng mới cho các ứng dụng Dịch vụ Web hiện có. Làm theo các bước này để cập nhật chương trình cơ sở máy in cho một máy in duy nhất. Khi bạn cập nhật chương trình cơ sở, ứng dụng Dịch vụ Web sẽ tự động cập nhật. Cập nhật chương trình cơ sở bằng Tiện ích cập nhật chương trình cơ sở Dùng các bước này để tải xuống và cài đặt thủ công Tiện ích cập nhật chương trình cơ sở tại HP.com.
6 Giải quyết sự cố ● Hỗ trợ khách hàng ● Giải thích các mẫu đèn trên bảng điều khiển ● Khôi phục cài đặt mặc định gốc ● Giải quyết sự cố nạp giấy hoặc kẹt giấy ● Xử lý kẹt giấy ● Cải thiện chất lượng in ● Giải quyết các vấn đề kết nối trực tiếp ● Giải quyết các vấn đề không dây Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljm11-m13.
Hỗ trợ khách hàng Nhận hỗ trợ qua điện thoại cho quốc gia/vùng của bạn Chuẩn bị sẵn sàng tên máy in, số sê-ri, ngày mua hàng và thông tin mô tả sự cố 42 Bạn có thể xem các số điện thoại cho mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ trên tờ rơi đi kèm trong hộp máy in hoặc xem tại www.hp.com/support/. Được hỗ trợ Internet 24 giờ và tải xuống các tiện ích và trình điều khiển phần mềm www.hp.com/support/ljm11-m13 Đặt mua thêm dịch vụ HP hoặc đặt hợp đồng bảo trì www.hp.com/go/carepack Đăng ký máy in www.register.hp.
Giải thích các mẫu đèn trên bảng điều khiển Nếu máy in cần sự chú ý, một mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình bảng điều khiển. Bảng 6-1 Lời chú dẫn của đèn trạng thái Ký hiệu "đèn tắt" Ký hiệu "đèn bật" Ký hiệu "đèn nhấp nháy" Bảng 6-2 Các mẫu đèn trên bảng kiểm soát VIWW Trạng thái đèn Trạng thái của máy in Thao tác Tất cả đèn đều tắt. Máy in đang ở Chế độ tự động tắt hoặc đã tắt. Bấm nút nguồn để vô hiệu hóa Chế độ tự động tắt hoặc để bật máy in.
Bảng 6-2 Các mẫu đèn trên bảng kiểm soát (còn tiếp) Trạng thái đèn Trạng thái của máy in Thao tác Đèn sẵn sàng nhấp nháy và đèn cảnh báo tắt. Máy in đang nhận hoặc đang xử lý dữ liệu. Không cần thao tác gì. Máy in đang nhận hoặc đang xử lý một tác vụ in. Đèn cảnh báo nhấp nháy và đèn sẵn sàng tắt. Máy in đã gặp lỗi mà bạn có thể sửa được trên máy in, chẳng hạn như kẹt giấy, cửa mở, không có hộp mực in hoặc không có giấy trong khay phù hợp. Kiểm tra máy in, xác định lỗi, sau đó khắc phục lỗi.
Bảng 6-2 Các mẫu đèn trên bảng kiểm soát (còn tiếp) Trạng thái đèn Trạng thái của máy in Thao tác Đèn không dây đang nhấp nháy. Máy in đang thử định vị một mạng không dây. Không cần thao tác gì. Đèn không dây đang bật. Máy in đã kết nối với một mạng không dây. Không cần thao tác gì. Đèn không dây đã tắt. Máy in không kết nối được với mạng và thiết bị không dây trong máy in có thể đã bị tắt. Nếu đèn tắt, máy in sẽ không kết nối được với mạng và thiết bị không dây trong máy in có thể đã tắt.
Khôi phục cài đặt mặc định gốc Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt mạng và máy in về mặc định gốc. Sản phẩm sẽ không đặt lại số trang, kích thước khay hoặc ngôn ngữ. Để khôi phục máy in về các giá trị cài đặt mặc định, hãy thực hiện theo các bước sau. THẬN TRỌNG: Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt về mặc định gốc đồng thời xóa bất kỳ trang nào được lưu trữ trong bộ nhớ. 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: Máy in được nối mạng a. b.
Giải quyết sự cố nạp giấy hoặc kẹt giấy Nếu máy in tái diễn vấn đề nạp giấy hay kẹt giấy, hãy dùng thông tin sau để giảm số lần xảy ra sự cố. Máy in không nạp giấy Nếu máy in không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. 1. Mở máy in và gỡ hết giấy bị kẹt ra. 2. Nạp khay với giấy có kích thước chính xác cho lệnh in của bạn. 3. Hãy đảm bảo rằng loại và khổ giấy được cài đặt chính xác trong trình điều khiển phần mềm hoặc EWS. 4.
5. a. Trên tab Information (Thông tin) của EWS, nhấp Print Info Pages (In trang thông tin). b. Trong khu vực Print Cleaning Page (In trang lau dọn), nhấp Print (In) để in trang lau dọn. In trang cấu hình để kiểm tra máy in. a. Bấm và giữ nút Cancel b. Nhả nút Cancel (Hủy) cho đến khi đèn Sẵn sàng bắt đầu nhấp nháy. (Hủy). Nếu không có bước nào trong số này giải quyết được sự cố, máy in có thể cần phải được bảo dưỡng. Hãy liên hệ với tổ hỗ trợ khách hàng của HP.
Xử lý kẹt giấy Giới thiệu Thông tin sau đây bao gồm các hướng dẫn về cách gỡ giấy kẹt khỏi sản phẩm. ● Vị trí giấy kẹt ● Gỡ giấy kẹt khỏi khay tiếp giấy ● Gỡ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in ● Gỡ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Vị trí giấy kẹt 1 3 2 1 Ngăn giấy đầu ra 2 Khay tiếp giấy 3 Khu vực hộp mực in Gỡ giấy kẹt khỏi khay tiếp giấy Khi bị kẹt giấy, đèn Cảnh báo VIWW sẽ nhấp nháy liên tục trên bảng điều khiển máy in.
50 1. Lấy giấy rời ra khỏi khay tiếp giấy. 2. Mở nắp trên. 3. Tháo hộp mực in.
4. Lấy giấy bị kẹt có thể nhìn thấy được trong khu vực khay tiếp giấy. Dùng cả hai tay để gỡ giấy bị kẹt để tránh bị rách giấy. 5. Lấy hết giấy bị kẹt ra khỏi khu vực hộp mực in. Dùng cả hai tay để gỡ giấy bị kẹt để tránh bị rách giấy.
6. Lắp lại hộp mực in. 7. Đóng nắp trên. Gỡ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in Khi bị kẹt giấy, đèn Cảnh báo 1. 52 sẽ nhấp nháy liên tục trên bảng điều khiển máy in. Mở nắp trên.
2. Tháo hộp mực in. 3. Lấy hết giấy bị kẹt ra khỏi khu vực hộp mực in. Sử dụng cả hai tay để lấy giấy bị mắc kẹt ra để tránh làm rách giấy.
4. Lắp lại hộp mực in. 5. Đóng nắp trên. Gỡ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Khi bị kẹt giấy, đèn Cảnh báo 1. 54 sẽ nhấp nháy liên tục trên bảng điều khiển máy in. Lấy hết giấy bị kẹt có thể nhìn thấy được ra khỏi khu vực ngăn giấy ra. Dùng cả hai tay để gỡ giấy bị kẹt để tránh bị rách giấy.
2. Mở nắp trên. 3. Tháo hộp mực in. 4. Lấy hết giấy bị kẹt ra khỏi khu vực hộp mực in.
56 5. Lắp lại hộp mực in. 6. Đóng nắp trên.
Cải thiện chất lượng in Giới thiệu Nếu máy in đang có vấn đề về chất lượng in, hãy thử các giải pháp sau theo thứ tự được thể hiện để giải quyết vấn đề. In từ một chương trình phần mềm khác Hãy thử in từ một chương trình phần mềm khác. Nếu trang được in đúng có nghĩa là có vấn đề với chương trình phần mềm bạn sử dụng để in.
● Số bộ phận của hộp mực in HP ● Số các trang được in Máy in in trang trạng thái nguồn cung cấp khi máy in trang cấu hình. 1. Bấm và giữ nút Cancel 2. Nhả nút Cancel (Hủy) cho đến khi đèn Sẵn sàng bắt đầu nhấp nháy. (Hủy). Làm sạch máy in In một trang lau dọn 1. Trên tab Information (Thông tin) của EWS, nhấp Print Info Pages (In trang thông tin). 2. Trong khu vực Print Cleaning Page (In trang lau dọn), nhấp Print (In) để in trang lau dọn.
Bước hai: Kiểm tra môi trường Môi trường có thể ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng in và là nguyên nhân phổ biến đối với chất lượng in hoặc các vấn đề về nạp giấy. Thử các giải pháp sau đây: ● Di chuyển máy in ra xa khỏi các vị trí có gió lùa như cửa sổ hay cửa mở hoặc các chỗ quạt thông gió điều hòa. ● Đảm bảo máy in không tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm nằm ngoài khoảng thông số kỹ thuật của máy in. ● Không đặt máy in trong không gian kín như tủ hộp.
1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in, rồi bấm vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn). 3. Nhấp vào tab Paper/Quality (Giấy/Chất lượng) và xác định vùng Print Quality (Chất lượng In). 4. Nếu toàn bộ trang quá đậm, hãy sử dụng cài đặt này: ● Chọn tùy chọn 600 dpi. ● Chọn hộp chọn EconoMode (Chế độ Tiết kiệm) để bật chế độ đó. Nếu toàn bộ trang quá mờ, hãy sử dụng cài đặt này: 5. ● Chọn tùy chọn FastRes 1200.
Giải quyết các vấn đề kết nối trực tiếp Nếu bạn đã kết nối trực tiếp sản phẩm vào máy tính, kiểm tra cáp USB. VIWW ● Kiểm tra xem cáp đã cắm vào máy tính và vào sản phẩm chưa. ● Xác định rằng cáp không dài hơn 2 m. Thay cáp nếu cần. ● Kiểm tra hoạt động của cáp bằng cách cắm dây cáp vào sản phẩm khác. Thay dây cáp nếu cần.
Giải quyết các vấn đề không dây Chương trình cài đặt không thể phát hiện sản phẩm trong quá trình cài đặt. Nguyên nhân Giải pháp Sản phẩm bị tắt. Bảo đảm sản phẩm đã được bật và sẵn sàng. Khởi động lại sản phẩm nếu cần. Sản phẩm ở quá xa đường truyền không dây hoặc điểm truy cập. Di chuyển sản phẩm đến gần đường truyền không dây hoặc điểm truy cập. Một chương trình tường lửa cá nhân đang chặn sự liên lạc. Tạm thời vô hiệu hóa chương trình tường lửa để cài đặt sản phẩm.
Sản phẩm không thể kết nối với mạng không dây. Nguyên nhân Giải pháp Các cài đặt không dây của sản phẩm và cài đặt mạng không tương thích. Có thể bạn cần cấu hình thủ công các cài đặt mạng cho sản phẩm. Bảo đảm bạn biết những cách cài đặt mạng sau: ● Chế độ liên lạc ● Tên mạng (SSID) ● Kênh (chỉ có ở các mạng ad-hoc) ● Loại xác nhận Sử dụng tiện ích Cấu hình Không dây để cấu hình sản phẩm cho việc in ở mạng không dây. Nếu lỗi vẫn còn, gỡ cài đặt sản phẩm, rồi chạy lại chương trình cài đặt.
64 Chương 6 Giải quyết sự cố VIWW
Bảng chú dẫn B bảng điều khiển định vị 2 bảng điều khiển mẫu đèn LED bộ nhớ đi kèm 5 giấy chọn 58 kẹt giấy 48 giấy, đặt hàng 16 43 C cài đặt tiết kiệm 37 cài đặt EconoMode 37, 59 cài đặt cài đặt mặc định gốc, khôi phục 46 cài đặt mặc định gốc, khôi phục 46 công tắc nguồn, định vị 2 cổng giao tiếp định vị 3 Chăm sóc Khách hàng HP 42 CH chip bộ nhớ (bột mực) định vị 17 Đ điện tiêu thụ 7 đặt hàng mực in và phụ kiện 16 E Explorer, phiên bản được hỗ trợ Máy chủ web nhúng của HP 32 GI giải pháp in di động
khôi phục cài đặt mặc định gốc 46 L làm sạch đường dẫn giấy 58 loại giấy chọn (Mac) 27 chọn (Windows) 24 M mạng được hỗ trợ 5 mật khẩu, cài đặt 36 mật khẩu, thay đổi 36 mặc định, khôi phục 46 mật độ in 60 máy chủ web nhúng hỗ trợ 33 mua nguồn cung cấp 33 tình trạng mực in 33 máy chủ Web nhúng trạng thái sản phẩm 33 Tab mạng 33 Tab thiết lập 33 Tab thông tin 33 Trang cấu hình 33 mực in đặt hàng 16 số bộ phận 16 thay hộp mực in 17 Máy chủ web nhúng (EWS) tính năng 32 Máy chủ web nhúng (EWS) của HP tính năng 3