HP LaserJet Pro MFP M25-M27 - User Guide

2.
Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển
thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
GHI CHÚ: Nếu trình duyệt Web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể
không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ
không ảnh hưởng đến máy tính.
Tab hoặc mục Mô tả
Tab Home (Màn hình chính)
Cung cấp thông tin máy in, thông
tin trạng thái và cấu hình.
Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của máy in và hiển thị phần
trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Tình trạng Mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay
thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần
thay thế mực in trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.
Device Configuration (Cấu hình Thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên
trang cấu hình của máy in.
Network Summary (Tóm tắt Mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang cấu
hình mạng của máy in.
Reports (Báo cáo): In trang cấu hình và trang tình trạng nguồn cung cấp mà máy
in tạo ra.
Event Log (Nhật ký Sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của máy
in.
Tab System (Hệ thống)
Cung cấp khả năng cấu hình máy
in từ máy tính của bạn.
Device Information (Thông tin Thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về máy in và
công ty.
Paper Setup (Cài đặt Giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho máy in.
EcoSMART Console (Bảng điều khiển EcoSMART): Thay đổi số lần mặc định để
chuyển vào chế độ Sleep (Nghỉ) hoặc chế độ Auto Power Down (Tự động Ngắt
điện). Cấu hình sự kiện nào sẽ đánh thức sản phẩm.
Paper Types (Loại Giấy): Cấu hình các chế độ in tương ứng với các loại giấy mà
máy in chấp nhận.
System Setup (Cài đặt Hệ thống): Thay đổi cài đặt mặc định hệ thống của máy in.
Service(Dịch vụ): Thực hiện thủ tục làm sạch trên máy in.
Product Security (Bảo mật Sản phẩm): Đặt hoặc thay đổi mật khẩu Quản trị viên.
Tab Networking (Hoạt động
mạng)
(Chỉ máy in được nối mạng)
Cung cấp khả năng để thay đổi
cài đặt mạng từ máy tính của bạn.
Quản trị viên mạng có thể sử dụng tab này để kiểm soát các cài đặt liên quan đến
mạng cho máy in khi máy in được kết nối vào mạng IP. Tab này cũng cho phép quản trị
viên mạng thiết lập chức năng Wireless Direct. Tab này sẽ không xuất hiện nếu máy in
được nối trực tiếp với máy tính.
Tab HP Web Services (Dịch vụ
web HP)
Sử dụng tab này để thiết lập và sử dụng các công cụ Web khác nhau với máy in.
52
Chương 7 Quản lý máy in
VIWW