HP Color LaserJet Pro M253-M254 - User Guide
HP EWS, sử dụng 56
HP Web Jetadmin 70
I
in
từ ổ USB flash 50
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 11
in di động
thiết bị Android 49
in hai mặt
cài đặt (Windows) 37
Mac 40
Windows 37
in hai mặt
thủ công (Windows) 37
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 37
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 37
Mac 40
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 37
Windows 37
in walk-up USB 50
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
56
In Wi-Fi Direct 11, 42
J
Jetadmin, HP Web 70
K
kẹt
khe tiếp giấy ưu tiên một tờ
84
ngăn giấy ra 92
vị trí 81
Khay 2 86
kẹtbộ
in hai mặt 90
kẹt giấy
cuộn sấy 88
cửa sau 88
khay in hai mặt 90
khe tiếp giấy ưu tiên một tờ
84
ngăn giấy đầu ra 92
vị trí 81
Khay 1 84
Khay 2 86
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, máy in 12
Khay 1
hướng giấy 18
kẹt giấy 84
nạp 16
Khay 2
hướng giấy 21
kẹt 86
nạp 19
Khay tiếp giấy chính
nạp nhãn 25
nạp phong bì 23
Khay tiếp giấy ưu tiên
nạp nhãn 25
nạp phong bì 23
KH
khay
định vị 2
đi kèm 9
khả năng chứa giấy 9
khay in hai mặt
kẹt 90
khe tiếp giấy ưu tiên một tờ
hướng giấy 18
kẹt 84
nạp 16
khôi phục cài đặt mặc định gốc
76
L
làm sạch
đường dẫn giấy 97
loại giấy
chọn (Mac) 41
chọn (Windows) 38
M
mạng
được hỗ trợ 9
cài đặt máy in 55
HP Web Jetadmin 70
mạng không dây
troubleshooting 117
màu
hiệu chỉnh 103
mặc định, khôi phục 76
mực in
đặt hàng 28
cài đặt ngưỡng còn ít 77
số bộ phận 28, 29
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
77
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 56
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 64
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 56
Menu Apps (Ứng dụng) 54
N
nạp
giấy vào Khay 1 16
giấy vào Khay 2 19
nút bảng điều khiển
định vị 6
nút bật/tắt, định vị 2
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
56
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
xử lý giấy kẹt 92
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 30
NH
nhãn
hướng 25
in trên 25
nhãn, nạp 25
nhãn số sê-ri
định vị 3
nhãn số sê-ri và sản phẩm
định vị 3
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 41
chọn (Windows) 38
in (Mac) 41
in (Windows) 38
nhiễu trên mạng không dây 120
122 Bảng chú dẫn VIWW










