HP Color LaserJet Pro M253-M254 - User Guide
Tab hoặc mục Mô tả
Tab Home (Màn hình chính)
Cung cấp thông tin máy in, thông 
tin trạng thái và cấu hình.
● Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của máy in và hiển thị phần 
trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
● Tình trạng Mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại. 
Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay 
thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần 
thay thế mực in trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.
● Device Configuration (Cấu hình thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang 
cấu hình của máy in.
● Network Summary (Tóm tắt mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang cấu 
hình mạng của máy in.
● Reports (Báo cáo): In trang cấu hình và trang tình trạng nguồn cung cấp mà máy 
in tạo ra.
● Color Usage Log (Nhật ký Sử dụng Màu): Hiển thị bản tóm tắt lệnh in màu mà máy 
in đã tạo ra.
(Chỉ dành cho kiểu máy màu)
● Event Log (Nhật ký sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của máy 
in.
● Open Source Licenses (Giấy phép nguồn mở): Hiển thị một bản tóm tắt các giấy 
phép dành cho các chương trình phần mềm nguồn mở có thể sử dụng được với 
máy in.
Tab System (Hệ thống)
Cung cấp khả năng cấu hình máy 
in từ máy tính của bạn.
● Device Information (Thông tin thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về máy in và 
công ty.
● Paper Setup (Cài đặt giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho máy in.
● Print Quality (Chất lượng in): Thay đổi cài đặt chất lượng in mặc định cho máy in.
● Energy Settings (Cài đặt Năng lượng): Thay đổi số lần mặc định để chuyển vào 
chế độ Sleep/Auto Off (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động) hoặc tự động ngắt điện.
● Print Density (Mật độ In): Thay đổi mật độ in của độ tương phản, tô sáng, tông 
màu trung và bóng.
● Paper Types (Loại giấy): Cấu hình các chế độ in tương ứng với các loại giấy mà 
máy in chấp nhận.
● System Setup (Cài đặt hệ thống): Thay đổi cài đặt mặc định hệ thống của máy in.
● Supply Settings (Cài đặt mực in): Thay đổi các cài đặt cho cảnh báo Cartridge is 
low (Hộp mực in ở mức thấp) và các thông tin khác về mực in.
● Service(Dịch vụ): Thực hiện thủ tục làm sạch trên máy in.
● Save and Restore (Lưu và Khôi phục): Lưu cài đặt hiện tại của máy in vào một tệp 
trên máy tính. Dùng tệp này để nạp cùng thông số cài đặt vào máy in khác hoặc 
khôi phục các thông số này vào máy in sau này.
● Administration (Quản trị): Đặt hoặc thay đổi mật khẩu máy in. Bật hoặc tắt các tính 
năng của máy in.
GHI CHÚ: Tab System (Hệ thống) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu máy in 
này nằm trong một mạng, luôn hỏi ý kiến quản trị viên trước khi thay đổi cài đặt trên tab 
này.
58
Chương 5 Quản lý máy in
VIWW










