HP Color LaserJet Pro MFP M178-M181 - User Guide

hộp mực in
các bộ phận 26
cài đặt ngưỡng còn ít 90
số bộ phận 24
thay thế 26
hỗ trợ
trực tuyến 84
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 84
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 84
hỗ trợ trực tuyến 84
Hộp công cụ Thiết bị HP, sử
dụng 65
HP ePrint 39
HP EWS, sử dụng 65
HP Web Jetadmin 80
I
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 10
in di động
thiết bị Android 42
in hai mặt
thủ công (Windows) 32
in hai mặt
Mac 35
Windows 32
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 32
Windows 32
in trên cả hai mặt
Mac 35
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
65
In Wi-Fi Direct 10, 37
J
Jetadmin, HP Web 80
K
kẹt
khay nạp tài liệu 99
ngăn giấy ra 106
vị trí 95
Khay 1 102
kẹt giấy
cuộn sấy 104
cửa sau 104
khay nạp tài liệu 99
ngăn giấy đầu ra 106
vị trí 95
Khay 1 102
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, máy in 11
kính, lau chùi 130, 140
Khay 1
hướng giấy 19
kẹt 102
nạp 16
nạp nhãn 22
nạp phong bì 21
KH
khay
định vị 2
đi kèm 8
khả năng chứa giấy 8
khay nạp tài liệu 46
fax từ 61
kẹt giấy 99
sao chép các tài liệu hai mặt
46
vấn đề nạp giấy 93
khe khóa an toàn
định vị 3
khe tiếp giấy ưu tiên một tờ
nạp nhãn 22
nạp phong bì 21
khôi phục cài đặt mặc định gốc
88
L
lau chùi
kính 130, 140
làm sạch
đường dẫn giấy 111
loại giấy
chọn (Mac) 36
chọn (Windows) 33
M
mạng
được hỗ trợ 8
cài đặt máy in 64
HP Web Jetadmin 80
mạng không dây
troubleshooting 144
màu
hiệu chỉnh 117
mặc định, khôi phục 88
máy quét
fax từ 60
lau chùi kính 130, 140
mực in
đặt hàng 24
cài đặt ngưỡng còn ít 90
số bộ phận 24
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
90
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 65
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 73
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 65
Microsoft Word, gửi fax từ 62
N
nạp
giấy vào Khay 1 16
nút bật/tắt, định vị 2
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
xử lý giấy kẹt 106
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 26
NH
nhãn
hướng 22
in trên 22
nhãn, nạp 22
nhãn số sê-ri
định vị 3
nhãn số sê-ri và sản phẩm
định vị 3
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 35
chọn (Windows) 33
in (Mac) 35
in (Windows) 33
nhiễu trên mạng không dây 147
154 Bảng chú dẫn VIWW