Color LaserJet Pro MFP M278-M281 Hướng Dẫn Thông Số Kỹ Thuật
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2017 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Apple và logo Apple là nhãn hiệu của Apple Inc., đã được đăng ký ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Mục lục Nội dung chỉ dành cho web ................................................................................................................................................................... 1 Thông số kỹ thuật ................................................................................................................................................................. 2 Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ ...........................................................................................
iv VIWW
Nội dung chỉ dành cho web VIWW 1
Thông số kỹ thuật Tên kiểu M280nw M281fdn M281fdw M281cdw Số sản phẩm T6B80A T6B81A T6B82A T6B83A Quản lý giấy in Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 (dung lượng 250 tờ) In hai mặt tự động Kết nối Không được hỗ trợ Kết nối LAN Ethenet 10/100/1000 với IPv4 và IPv6 USB 2.
Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ cho từng khay và cho phụ kiện in hai mặt tự động. ● Khổ giấy được hỗ trợ ● Loại giấy được hỗ trợ Khổ giấy được hỗ trợ GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in.
Bảng 1 Khổ giấy được hỗ trợ (còn tiếp) Chiều và kích thước Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) 5x8 127 x 203,2 mm 10 x 15 cm 100 x 150 mm 16K 184 x 260 mm 184 x 260 mm 16K 195 x 270 mm 195 x 270 mm 16K 197 x 273 mm 197 x 273 mm Bưu thiếp Nhật Bản Bưu thiếp (JIS) 100 x 148 mm Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép Bưu thiếp Kép - JIS 148 x 200 mm Phong bì #10 105 x 241 mm Phong bì Quân chủ 98 x 191 mm Phong bì B5 176 x 250 mm Phong bì C5 162 x 229 mm Phong bì D
Bảng 2 Loại giấy được hỗ trợ Loại giấy Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) Thường (Không xác định) HP EcoFFICIENT HP LaserJet 90 g Giấy HP Laser màu, Giấy mờ 105 g Giấy thượng hạng HP, Giấy mờ 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy mờ 150 g Giấy bìa HP, Giấy mờ 200 g Giấy ảnh HP, Giấy mờ 200 g Giấy thuyết trình thượng hạng HP, Giấy láng 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 150 g Giấy sách mỏng ba nếp gấp HP, Giấy láng 150 g Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 200 g N
Bảng 2 Loại giấy được hỗ trợ (còn tiếp) Loại giấy Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) Dai nặng Giấy trong chắn sáng 6 Nội dung chỉ dành cho web VIWW
Bảng chú dẫn B bộ nhớ đi kèm 2 C các loại giấy được hỗ trợ 4 GI giấy khổ được hỗ trợ 3 loại được hỗ trợ 4 KH khay đi kèm 2 khả năng chứa giấy 2 khổ giấy được hỗ trợ 3 M mạng được hỗ trợ 2 PH phong bì khổ được hỗ trợ 3 phương tiện khổ được hỗ trợ 3 loại được hỗ trợ 4 TR trang mỗi phút 2 trình điều khiển loại giấy 4 VIWW Bảng chú dẫn 7
8 Bảng chú dẫn VIWW