User Guide - Windows 7

Bảng chú dẫn
Ă
ăng-ten WLAN, nhận dạng 7, 8
B
bản cập nhật bảo mật quan trọng,
cài đặt 43
bản cập nhật phần mềm, cài đặt
43
bàn phím, tích hợp dạng số 11
bàn phím số tích hợp, nhận
dạng 11, 27
bảo quản pin 32
bảo trì
Disk Cleanup (Dọn đĩa) 37
Disk Defragmenter (Trình
chống phân mảnh Đĩa) 36
Bộ đổi nguồn AC, kiểm tra 34
BIOS
cập nhật 45
tải xuống bản cập nhật 46
xác định phiên bản 45
C
các đĩa khôi phục 48
các điểm khôi phục hệ thống 49
tạo 49
các cập nhật của phần mềm của
HP và bên thứ ba, cài đặt 43
các loại đĩa được hỗ trợ 48
các tệp đã xóa
khôi phục 51
các thực hành tốt nhất 1
cài đặt bảo vệ mật khẩu lúc thức
dậy 29
cài đặt
bản cập nhật bảo mật quan
trọng 43
khóa dây cáp bảo mật tùy
chọn 43
công suất đầu vào 54
công tắc hiển thị bên trong, nhận
dạng 7, 8
cổng
màn hình ngoài 5, 19, 21
HDMI 5, 19, 21
Intel Wireless Display 23
Intel Wireless Music 23
USB 3, 5, 18, 19
USB 3.0 5, 19
VGA 21
cổng màn hình ngoài 5, 21
cổng màn hình ngoài, nhận
dạng 19
cổng HDMI
kết nối 21
cổng HDMI, nhận dạng 5, 19
cổng USB 3.0, nhận dạng 3, 5,
18, 19
cổng VGA, kết nối 21
cử chỉ nhấn TouchPad 24
cử chỉ TouchPad để cuộn bằng hai
ngón tay 25
Chẩn đoán phần cứng máy tính
HP (UEFI)
sử dụng 47
tải xuống 47
Chế độ ngủ
kích hoạt 29
thoá
t
29
Cổng USB 3.0, nhận dạng 5, 19
CH
chăm sóc máy tính của bạn 37
chốt, tháo pin 12
chốt tháo pin 12
chuột, bên ngoài
thiết đặt chế độ ưa thích 24
D
du lịch với máy tính 13, 32, 39
duy trì, nguồn điện 31
Đ
đèn nguồn điện, nhận dạng 3
đèn
nguồn điện 3
ổ đĩa cứng 3
Bộ đổi nguồn AC/pin 5
trạng thái RJ-45 (mạng) 5
webcam 7, 8, 18
caps lock (phím khóa viết
hoa) 10
tắt tiếng 10
đèn ổ đĩa cứng 3
đầu đọc thẻ nhớ, nhận dạng 3
đầu nối, nguồn 5
đầu nối nguồn, nhận dạng 5
đèn trạng thái RJ-45 (mạng), nhận
dạng 5
đèn webcam, nhận dạng 7, 8, 18
đèn webcam tích hợp, nhận
dạng 7, 8, 18
đèn báo phím khóa viết hoa, nhận
dạng 10
đèn tắt tiếng, nhận dạng 10
đáy 13
điều khiển không dây
hệ điều hành 14
nút 14
đèn không dây 14
đồng hồ đo điện 30
điểm khôi phục 49
Đèn bộ đổi nguồn AC/đèn báo sạc
pin 5
G
Giắc cắm (mạng) RJ-45, nhận
dạng 5, 19
GI
giắc âm thanh ra (tai nghe)/giắc
âm thanh vào (micrô) 5, 18
giắc cắm
âm thanh ra (tai nghe)/âm
thanh vào (micrô) 5, 18
mạng 5, 19
RJ-45 (mạng) 5, 19
giắc cắm mạng, nhận dạng 5, 19
H
hệ thống không phản hồi 34
Hibernation (Ngủ đông)
kích hoạt 29
56 Bảng chú dẫn