User Guide - Windows 8.1

Bảng chú dẫn
Ă
ăng-ten WLAN, nhận dạng 7, 8
B
bản cập nhật bảo mật quan trọng,
cài đặt 42
bản cập nhật phần mềm, cài đặt
42
bàn phím số tích hợp, nhận
dạng 11, 27
bảo quản pin 33
bảo trì
cập nhật chương trình và trình
điều khiển 37
Disk Cleanup (Dọn đĩa) 36
Disk Defragmenter (Trình
chống phân mảnh Đĩa) 36
Bộ đổi nguồn AC, kiểm tra 34
BIOS
cập nhật 44
khởi động Tiện ích Cài đặt 44
tải xuống bản cập nhật 44
xác định phiên bản 44
C
các công cụ của Windows
sử dụng 49
các thực hành tốt nhất 1
cài đặt bảo vệ mật khẩu lúc thức
dậy 30
cài đặt nguồn điện, sử dụng 30
cài đặt
bản cập nhật bảo mật quan
trọng 42
khóa dây cáp bảo mật tùy
chọn 43
cập nhật chương trình và trình điều
khiển 37
cấu hình âm thanh HDMI 22
công suất đầu vào 53
công tắc hiển thị bên trong, nhận
dạng 7, 8
cổng
màn hình ngoài 6, 20
HDMI 6, 21
Miracast 23
USB 2.0 5, 6
USB 3.0 6
VGA 20
cổng màn hình ngoài 20
cổng màn hình ngoài, nhận
dạng 6
cổng HDMI
kết nối 21
nhận dạng 6
cổng VGA, kết nối 20
cử chỉ cảm ứng trượt bằng một
ngón tay 26
cử chỉ TouchPad để cuộn bằng hai
ngón tay 25
Chẩn đoán phần cứng máy tính
HP (UEFI)
tải xuống 46
Chế độ ngủ và Ngủ đông
kích hoạt 28
Chế độ ngủ
kích hoạt 28
thoá
t
28
Cổng USB 2.0, xác định 5, 6
Cổng USB 3.0, nhận dạng 6
CH
chăm sóc máy tính của bạn 37
chốt, tháo pin 13
chốt tháo pin 13
chuột, bên ngoài
thiết đặt chế độ ưa thích 24
D
du lịch với máy tính 14, 33, 38
Đ
đèn nguồn điện, nhận dạng 4
đèn
nguồn điện 4
ổ đĩa cứng 5
Bộ đổi nguồn AC/pin 5
trạng thái RJ-45 (mạng) 6
caps lock (phím khóa viết
hoa) 10
tắt tiếng 10
đèn ổ đĩa cứng 5
đầu đọc thẻ nhớ, nhận dạng 5
đầu nối, nguồn 5
đầu nối nguồn, nhận dạng 5
đèn trạng thái RJ-45 (mạng), nhận
dạng 6
đèn webcam, nhận dạng 7, 8
đèn báo phím khóa viết hoa, nhận
dạng 10
đèn tắt tiếng, nhận dạng 10
đáy 14
điều khiển không dây
hệ điều hành 15
nút 15
đèn không dây 15
đồng hồ đo nguồn điện, sử dụng
30
điểm khôi phục hệ thống, tạo 48
đĩa được hỗ trợ, khôi phục 49
điểm khôi phục hệ thống
tạo 49
Đèn bộ đổi nguồn AC/đèn báo sạc
pin 5
G
Giắc cắm (mạng) RJ-45, nhận
dạng 6
GI
giắc âm thanh ra (tai nghe)/giắc
âm thanh vào (micrô), nhận
dạng 6
giắc cắm
âm thanh ra (tai nghe)/âm
thanh vào (micrô) 6
mạng 6
RJ-45 (mạng) 6
giắc cắm mạng, nhận dạng 6
H
hệ thống không phản hồi 34
56 Bảng chú dẫn