- HP DeskJet 3700 All-in-One series 
- Mục lục 1 HP DeskJet 3700 series Trợ giúp ................................................................................................................. 1 2 Bắt đầu ........................................................................................................................................................ 3 Các bộ phận của máy in .................................................................................................................................... 
- Chụp quét sử dụng HP phần mềm máy in .................................................................................................... 43 Chụp quét bằng Webscan ............................................................................................................................... 47 Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công ...................................................................................... 48 6 Quản lý hộp mực .............................................................. 
- 1 HP DeskJet 3700 series Trợ giúp Tìm hiểu cách sử dụng HP DeskJet 3700 series của bạn. 
- 2 Chương 1 HP DeskJet 3700 series Trợ giúp VIWW 
- 2 VIWW Bắt đầu ● Các bộ phận của máy in ● Các tính năng của bảng điều khiển ● Trạng thái biểu tượng màn hình và đèn bảng điều khiển ● Nạp phương tiện ● Thay đổi kích cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện ● Điều cơ bản về giấy ● Mở phần mềm máy in HP (Windows) ● Chế độ Ngủ ● Quiet Mode (Chế độ Im lặng) ● Auto-Off (Tự động Tắt) 3 
- Các bộ phận của máy in 4 1 Thanh dẫn chiều rộng giấy 2 Khay vào của khay nạp giấy vào 3 Khay nạp giấy vào 4 Tấm chắn khay nạp giấy vào 5 Máy quét 6 Đường quét 7 Đèn quét 8 Bảng điều khiển 9 Cửa tháo lắp hộp mực 10 Hộp mực 11 Khay giấy ra 12 Khay ra của khay giấy ra (còn gọi là khay ra) 13 Bộ nhận giấy 14 Kết nối nguồn điện 15 Cổng USB Chương 2 Bắt đầu VIWW 
- Các tính năng của bảng điều khiển Tổng quan về nút và đèn Tính năng Mô tả 1 Control panel display (Màn hình bảng điều khiển) : Cho biết số lượng bản sao, lỗi giấy, trạng thái không dây và cường độ tín hiệu, trạng thái Wi-Fi Direct và mức mực. 2 Nút Information (Thông tin) : In trang thông in máy in. Nhấn nút này kết hợp với nút Wireless (Không dây) hoặc nút Wi-Fi Direct để có các trang trợ giúp cụ thể hơn gắn liền với mỗi nút trong số này. 
- Tính năng Mô tả 10 Nút Web Services (Dịch vụ Web) : In trang chẩn đoán để giúp khắc phục các vấn đề Web Services (Dịch vụ Web) nếu Web Services (Dịch vụ Web) đèn nhấp nháy. Đèn Web Services (Dịch vụ Web) : Đèn nhấp nháy cho biết có vấn đề với kết nối đến Web Services (Dịch vụ Web). 11 Nút Wi-Fi Direct : Bật hoặc tắt Wi-Fi Direct. Đèn Wi-Fi Direct : Cho biết trạng thái bật hoặc tắt của Wi-Fi Direct. 
- Trạng thái biểu tượng màn hình và đèn bảng điều khiển Đèn nút Power (Nguồn điện) ● Trạng thái Mô tả On (Bật) Máy in đang bật. Off (Tắt) Máy in đang tắt nguồn. Mờ Cho biết máy in đang ở chế độ Ngủ. Máy in tự động vào chế độ Ngủ sau năm phút không hoạt động. Nhấp nháy Máy in đang xử lý một lệnh in. Để hủy lệnh in đó, nhấn nút Cancel (Hủy bỏ) ( Nhấp nháy nhanh Nếu cửa tháo lắp hộp mực mở, đóng nó lại. 
- Trạng thái Mô tả Đèn Wireless (Không dây) nhấp nháy trong ba giây và sau đó tắt. Khả năng không dây của máy in bị vô hiệu hóa. Đèn Wireless (Không dây) nhấp nháy và biểu tượng Wireless (Không dây) và biểu tượng Wireless Attention (Chú ý Không dây) đang bật. Không có tín hiệu không dây. Đèn Wireless (Không dây) nhấp nháy, biểu tượng Wireless (Không dây) đang bật, và biểu tượng Wireless Attention (Chú ý Không dây) nhấp nháy. Thay đổi thiết lập không dây. 
- Đèn Web Services (Dịch vụ Web) ● Trạng thái Mô tả Đèn Web Services (Dịch vụ Web) màu trắng và đang bật. Tính năng Web Services (Dịch vụ Web) đang bật và sẵn sàng để sử dụng. Để biết thông tin về Web Services (Dịch vụ Web), xem Sử dụng Dịch vụ Web thuộc trang 35. Đèn Web Services (Dịch vụ Web) tắt. Tính năng Web Services (Dịch vụ Web) không được đăng ký. Để tìm hiểu về cách đăng ký Dịch vụ Web, xem Cài đặt Dịch vụ Web thuộc trang 37. Đèn Web Services (Dịch vụ Web) màu trắng và nháy liên tục. 
- Nạp phương tiện Chọn một kích cỡ giấy để tiếp tục. Để nạp giấy nguyên khổ 10 1. Nâng khay nạp giấy vào và khay vào của khay nạp giấy vào lên. 2. Cho chồng giấy vào khay nạp giấy vào với cạnh ngắn hướng xuống dưới và mặt in hướng lên trên, và trượt chồng giấy xuống cho đến khi ngừng. 3. Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy sang bên phải cho đến khi ngừng tại cạnh giấy. 
- 4. Kéo khay giấy ra và khay ra của khay giấy ra và sau đó nhấc bộ nhận giấy lên. Để nạp giấy cỡ nhỏ VIWW 1. Nâng khay nạp giấy vào và khay vào của khay nạp giấy vào lên. 2. Cho chồng giấy ảnh vào phía trong cùng bên phải của khay nạp giấy vào với cạnh ngắn hướng xuống dưới và mặt in hướng lên trên, và trượt chồng giấy xuống cho đến khi ngừng. 
- 3. Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy sang bên phải cho đến khi ngừng tại cạnh giấy. 4. Kéo khay giấy ra và khay ra của khay giấy ra và sau đó nhấc bộ nhận giấy lên. Để nạp phong bì 12 1. Nâng khay nạp giấy vào và khay vào của khay nạp giấy vào lên. 2. Cho một hoặc nhiều phong bì vào phía trong cùng bên phải của khay nạp giấy vào và trượt chồng phong bì xuống cho đến khi ngừng. Mặt được in phải hướng lên trên. 
- VIWW 3. Trượt thanh dẫn chiều rộng giấy về phía bên phải đè lên chồng phong bì cho đến khi ngừng. 4. Kéo khay giấy ra và khay ra của khay giấy ra và sau đó nhấc bộ nhận giấy lên. 
- Thay đổi kích cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện Máy in có thể tự động phát hiện liệu khay nạp giấy vào đã được nạp giấy hay chưa và phát hiện liệu giấy đã nạp có chiều rộng lớn, nhỏ hay trung bình. Bạn có thể thay đổi kích cỡ giấy lớn, trung bình hoặc nhỏ mặc định được máy in phát hiện. Để thay đổi kích cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện 14 1. Mở Embedded Web Server (EWS). Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 68. 2. Nhấp vào tab Settings (Thiết lập). 3. 
- Điều cơ bản về giấy Máy in được thiết kế để hoạt động tốt với hầu hết các loại giấy văn phòng. Tốt nhất là nên thử nhiều loại giấy in trước khi mua số lượng lớn. Sử dụng giấy HP để có chất lượng in tối ưu. Truy cập trang web HP tại www.hp.com để biết thêm thông tin về giấy HP. HP khuyến cáo sử dụng giấy thường với logo ColorLok để in các tài liệu hàng ngày. 
- HP Photo Value Packs đóng gói thuận tiện hộp mực HP ban đầu vào HP Advanced Photo Paper (Giấy In Ảnh Cao cấp của HP) để tiết kiệm thời gian của bạn và đưa ra phỏng đoán ngoài việc in ảnh giá cả phải chăng, chất lượng phòng lab bằng máy in HP của bạn. Mực HP gốc và HP Advanced Photo Paper Giấy In Ảnh Cao cấp của HP) đã được thiết kế để cùng hoạt động để ảnh của bạn để được mãi và sống động, in sau in. Tuyệt vời khi in ra toàn bộ kỳ nghỉ với các ảnh hoặc nhiều bản in đáng để chia sẻ. 
- Để đặt mua giấy HP và các vật liệu khác, vào www.hp.com . Tại thời điểm này, một số phần của trang web HP chỉ có bằng tiếng Anh. HP khuyến nghị giấy thường có logo ColorLok để in và sao chép tài liệu hàng ngày. Tất cả giấy có logo ColorLok được kiểm tra độc lập để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về độ tin cậy và chất lượng in và cho ra tài liệu có màu sắc nét sống động, màu đen đậm hơn và thời gian khô nhanh hơn các loại giấy thường thông thường. 
- Mở phần mềm máy in HP (Windows) Sau khi cài đặt phần mềm máy in HP, nhấp đúp vào biểu tượng máy in trên màn hình nền hoặc thực hiện một trong các tùy chọn sau để mở phần mềm máy in: 18 ● Windows 10: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), nhấp vào All apps (Tất cả ứng dụng), nhấp vào HP, nhấp vào thư mục cho máy in, rồi chọn biểu tượng có tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên đi xuống ở góc trái bên dưới màn hình Khởi động, sau đó chọn tên máy in. 
- Chế độ Ngủ ● Giảm sử dụng điện khi ở chế độ Ngủ. ● Sau khi cài đặt ban đầu cho máy in, máy in sẽ vào chế độ Ngủ sau 5 phút không hoạt động. Để thay đổi thời gian đối với chế độ Ngủ VIWW 1. Mở Embedded Web Server (EWS). Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 68. 2. Nhấp vào tab Settings (Thiết lập). 3. Trong phần Power Management (Quản lý Năng lượng), nhấp vào Energy Save Mode (Chế độ Tiết kiệm Năng lượng), và chọn tùy chọn mong muốn. 4. Nhấp vào Apply (Áp dụng). 
- Quiet Mode (Chế độ Im lặng) Chế độ Im lặng làm chậm việc in để giảm tiếng ồn tổng thể mà không ảnh hưởng đến chất lượng in. Chế độ im lặng chỉ hoạt động để in với chất lượng in Normal (Thông thường) trên giấy thường. Để giảm tiếng ồn do in, bật Chế độ Im lặng. Để in ở vận tốc bình thường, tắt Chế độ Im lặng. Chế độ Im lặng được tắt mặc định. 
- Auto-Off (Tự động Tắt) Tính năng này tắt máy in sau 2 giờ không hoạt động nhằm giảm bớt việc sử dụng năng lượng. AutoOff (Tự động Tắt) sẽ tắt máy in hoàn toàn, vì vậy bạn phải sử dụng nút Nguồn để bật lại máy in. Nếu máy in của bạn hỗ trợ tính năng tiết kiệm năng lượng này, Auto-Off (Tự động Tắt) sẽ tự động kích hoạt hoặc vô hiệu hóa tùy thuộc vào khả năng của máy in và các tùy chọn kết nối. 
- 22 Chương 2 Bắt đầu VIWW 
- 3 VIWW In ● Tài liệu in ● In ảnh ● In phong bì ● In sử dụng dpi tối đa ● In từ các thiết bị di động ● Các lời khuyên để in thành công 23 
- Tài liệu in Trước khi in tài liệu, đảm bảo bạn đã nạp giấy vào khay nạp giấy vào và khay giấy ra đang mở. Để biết thêm thông tin về cách nạp giấy, xem Nạp phương tiện thuộc trang 10. Để in tài liệu (Windows) 1. Từ phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính). 
- 3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính). Phụ thuộc vào ứng dụng phần phềm của bạn, nút này có thể được gọi là Properties (Đặc tính), Options (Tùy chọn), Printer Setup (Cài đặt Máy in), Printer Properties (Đặc tính Máy in), Printer (Máy in), hoặcPreferences (Ưu tiên). 4. Trên tab Printing Shortcut (Phím tắt In), chọn phím tắt Two-sided (Duplex) Printing (In Hai mặt (Kép)). Để thay đổi các cài đặt in khác, nhấp vào các tab khác. 
- In ảnh Trước khi in ảnh, đảm bảo bạn đã nạp giấy ảnh vào khay nạp giấy vào và khay giấy ra mở ra. Để biết thêm thông tin về cách nạp giấy, xem Nạp phương tiện thuộc trang 10. Để in ảnh trên giấy in ảnh (Windows) 1. Từ phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính). 
- 5. VIWW ● Paper Type (Loại Giấy): Loại giấy ảnh phù hợp ● Quality (Chất lượng): Chọn tùy chọn cung cấp chất lượng tốt nhất hoặc dpi tối đa. ● Nhấp vào tam giác mở Color Options (Tùy chọn Màu) , sau đó chọn tùy chọn Photo Fix (Sửa Ảnh) phù hợp. — Off (Tắt): không áp dụng thay đổi nào đối với hình ảnh. — On (Bật): tự động lấy nét hình ảnh; điều chỉnh độ sắc nét hình ảnh vừa phải. Chọn bất cứ thiết lập in nào khác mà bạn muốn, sau đó nhấp vào Print (In). 
- In phong bì Trước khi in phong bì, đảm bảo bạn đã nạp giấy phong bì vào khay nạp giấy vào và khay giấy ra mở ra. Bạn có thể nạp một hoặc nhiều phong bì vào khay nạp giấy vào. Không sử dụng phong bì sáng bóng hoặc in nổi có móc cài hoặc cửa sổ. Để biết thêm thông tin về cách nạp bong bì, xem Nạp phương tiện thuộc trang 10. GHI CHÚ: Để biết chi tiết cụ thể về cách định dạng văn bản để in trên phong bì, tham khảo các tập tin trợ giúp trong ứng dụng word của bạn. Để in phong bì (Windows) 1. 
- In sử dụng dpi tối đa Sử dụng mật độ điểm ảnh (dots per inch hay dpi) để in ảnh chất lượng cao, sắc nét trên giấy ảnh. In ở dpi tối đa mất nhiều thời gian hơn in bằng cách thiết lập khác và cần dung lượng đĩa lớn. Để có danh sách các độ phân giải in được hỗ trợ, truy cập trang web hỗ trợ sản phẩm tại địa chỉ www.support.hp.com. Để in ở chế độ dpi tối đa (Windows) 1. Từ phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính). 
- 5. 30 ● Paper Type (Loại Giấy): Loại giấy phù hợp ● Quality (Chất lượng): DPI tối đa Chọn bất cứ thiết lập in nào khác bạn muốn, sau đó nhấp vào Print (In). 
- In từ các thiết bị di động Bạn có thể in các tài liệu và ảnh trực tiếp từ các thiết bị di động của bạn, bao gồm iOS, Android, Windows Mobile, Chromebook và Amazon Kindle. Để in từ các thiết bị di động 1. Đảm bảo rằng máy in được kết nối với cùng mạng của thiết bị di động. 2. Bật tính năng in trên thiết bị di động của bạn: ● iOS: Sử dụng tùy chọn Print (In) từ menu Share (Chia sẻ). Không cần thiết lập vì iOS AirPrint đã được cài đặt sẵn. GHI CHÚ: ● Các thiết bị chạy iOS 4. 
- Các lời khuyên để in thành công Để in thành công, các hộp mực HP cần hoạt động đúng cách với đủ mực, giấy cần được nạp đúng cách và máy in phải có thiết lập phù hợp. Thiết lập máy in không áp dụng cho sao chép hay quét. Lời khuyên về mực in ● Sử dụng các hộp mực HP gốc. ● Lắp đặt cả hộp mực đen và ba màu một cách chính xác. Để biết thêm thông tin, xem Thay thế hộp mực thuộc trang 52. ● Kiểm tra các mức mực ước tính trong các hộp mực để chắc chắn có đủ mực in. 
- cho phép bạn in hình ảnh đen trắng chất lượng cao. Chọn High Quality Grayscale (Thang độ xám Chất lượng Cao), và sau đó nhấp vào OK . — Pages per Sheet Layout (Trang mỗi Bố cục Tờ): Giúp bạn xác định thứ tự các trang nếu bạn in tài liệu với nhiều hơn hai trang mỗi tờ. GHI CHÚ: Xem trước trên tab Layout (Bố cục) không phản ánh những gì bạn chọn từ danh sách thả xuống Pages per Sheet Layout (Trang mỗi Bố cục Tờ). 
- Lời khuyên thiết lập máy in (OS X) ● Trên hộp thoại Print (In), sử dụng menu mở ra Paper Size (Khổ giấy) để chọn khổ giấy được nạp vào máy in. ● Trên hộp thoại Print (In), chọn menu bật lên Paper Type/Quality (Loại giấy/Chất lượng) và chọn loại và chất lượng giấy thích hợp. ● Để in tài liệu đen trắng chỉ sử dụng mực đen, chọn Paper Type/Quality (Loại giấy/Chất lượng) từ menu bật lên và chọn Grayscale (Thang xám) từ menu bật lên Màu. 
- 4 VIWW Sử dụng Dịch vụ Web ● Các dịch vụ web là gì? ● Cài đặt Dịch vụ Web ● In bằng HP ePrint ● Xóa dịch vụ web 35 
- Các dịch vụ web là gì? Máy in cung cấp các giải pháp sáng tạo, được kích hoạt trên web có thể giúp bạn nhanh chóng truy cập vào Internet, lấy được tài liệu, và in tài liệu nhanh hơn và ít rắc rối hơn—và tất cả tính năng khác mà không cần sử dụng máy tính. GHI CHÚ: Để sử dụng các tính năng web này, máy in phải được kết nối với Internet (sử dụng kết nối không dây). Bạn không thể sử dụng các tính năng web này nếu kết nối máy in sử dụng cáp USB. 
- Cài đặt Dịch vụ Web Trước khi bạn cài đặt Dịch vụ Web, đảm bảo máy in của bạn được kết nối Internet sử dụng kết nối không dây. Để cài đặt Dịch vụ Web 1. Mở Embedded Web Server (EWS). Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 68. 2. Nhấp vào tab Web Services (Dịch vụ Web) . 3. Trong phần Web Services Settings (Thiết lập Dịch vụ Web) , nhấp vào Setup (Cài đặt) , nhấp vào Continue (Tiếp tục), và thực hiện hướng dẫn trên màn hình để chấp nhận các điều khoản sử dụng. 4. 
- In bằng HP ePrint HP ePrint cho phép bạn tin bằng máy in có kích hoạt HP ePrint bất kỳ lúc nào, từ bất kỳ địa điểm nào. Trước khi bạn có thể sử dụng HP ePrint, đảm bảo máy in được kết nối với mạng hiện hoạt cung cấp truy cập Internet. Để in tài liệu bằng cách sử dụng HP ePrint 1. Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Dịch vụ Web. Để biết thêm thông tin, xem Cài đặt Dịch vụ Web thuộc trang 37. 2. 
- Xóa dịch vụ web Để xóa Dịch vụ Web, hoàn thành các bước sau: VIWW 1. Mở Embedded Web Server (EWS). Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 68. 2. Nhấp vào tab Web Services (Dịch vụ Web), và sau đó nhấp vào Remove Web Services (Xóa Dịch vụ Web) trong phần Web Services Settings (Thiết lập Dịch vụ Web). 3. Nhấp vào Remove Web Services (Xóa Dịch vụ Web). 4. Nhấp vào Yes (Có) để xóa Dịch vụ web khỏi máy in của bạn. 
- 40 Chương 4 Sử dụng Dịch vụ Web VIWW 
- 5 VIWW Sao chép và chụp quét ● Sao chép tài liệu ● Chụp quét sử dụng HP phần mềm máy in ● Chụp quét bằng Webscan ● Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công 41 
- Sao chép tài liệu GHI CHÚ: Tất cả các tài liệu được sao chép ở chế độ in chất lượng bình thường. Bạn không thể thay đổi chất lượng chế độ in khi sao chép. Để sao chép tài liệu 1. Nạp giấy vào khay nạp giấy vào. Để biết thông tin về cách nạp giấy, xem Nạp phương tiện thuộc trang 10. 2. Nạp mặt bản in gốc quay lên, căn chỉnh hoàn toàn sang phía bên phải của máy quét, cho đến khi nó khớp vào đường quét và đèn quét bật lên. 3. 
- Chụp quét sử dụng HP phần mềm máy in ● Chụp quét sang máy tính ● Tạo một phím tắt chụp quét mới (Windows) ● Thay đổi thiết lập chụp quét (Windows) Chụp quét sang máy tính Trước khi chụp quét vào máy tính, đảm bảo rằng bạn đã cài đặt phần mềm máy in HP đề xuất. Máy in và máy tính phải được kết nối và đang bật. Để chụp quét một tài liệu hoặc hình ảnh vào một tập tin (Windows) 1. 
- Để chụp quét một tài liệu hoặc hình ảnh để gủi email (Windows) 1. Nạp mặt bản in gốc quay lên, căn chỉnh hoàn toàn sang phía bên phải của máy quét, cho đến khi nó khớp vào đường quét và đèn quét bật lên. 2. Nhấp đúp vào biểu tượng máy in trên màn hình nền hoặc thực hiện một trong các tùy chọn sau để mở phần mềm máy in: ● Windows 10: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), nhấp vào All apps (Tất cả ứng dụng), nhấp vào HP, nhấp vào thư mục cho máy in, rồi chọn biểu tượng có tên máy in. 
- ● Windows 10: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), nhấp vào All apps (Tất cả ứng dụng), nhấp vào HP, nhấp vào thư mục cho máy in, rồi chọn biểu tượng có tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên đi xuống ở góc trái bên dưới màn hình Khởi động, sau đó chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào vùng trống trên màn hình Khởi động, nhấp vào All Apps (Tất cả Ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in. 
- 3. Trong phần mềm máy in, nhấp vào Scan (Chụp quét) , và sau đó nhấp vào Scan a Document or Photo (Quét Tài liệu hoặc Hình ảnh) . 4. Nhấp vào liên kết More (Khác) ở góc trên cùng bên phải của hộp thoại HP Scan. Các khung giao diện thiết lập chi tiết xuất hiện bên phải. Cột bên trái tổng hợp những thiết lập hiện tại cho mỗi phần. Cột bên phải cho phép bạn thay đổi các cài đặt trong phần đánh dấu. 5. Nhấp vào từng phần ở bên trái khung giao diện thiết lập chi tiết để xem lại các thiết lập trong phần đó. 
- Chụp quét bằng Webscan Webscan là một tính năng của Embedded Web Server cho phép bạn chụp quét hình ảnh và tài liệu từ máy in sang máy tính sử dụng một trình duyệt web. Tính năng này sẵn có ngay cả khi bạn không cài đặt phần mềm máy in trên máy tính. GHI CHÚ: Webscan sẽ tắt theo mặc định. Bạn có thể kích hoạt tính năng này từ EWS. Nếu bạn không thể mở Webscan trong EWS, thì có thể là do quản trị mạng của bạn đã tắt nó đi. 
- Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công Sử dụng những lời khuyên dưới đây để sao chép và quét thành công: 48 ● Nạp một tờ bản gốc vào máy quét mỗi lần. ● Không quét bản gốc khi đang có gắn kẹp ghim hoặc kẹp giấy. ● Không quét bản gốc có chứa vật liệu ướt (như bút chì màu, bút đánh dấu, hoặc các đồ vật được tô màu khác). ● Lấy bản gốc khỏi đường quét ngay sau khi quét hoàn tất. ● Không đặt máy quét dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, ánh sáng chói hoặc môi trường bụi bặm. 
- 6 Quản lý hộp mực Phần này chứa các chủ đề sau: VIWW ● Kiểm tra mức mực dự kiến ● Đặt hàng mực ● Thay thế hộp mực ● Sử dụng chế độ hộp mực đơn ● Thông tin bảo hành hộp mực ● Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực 49 
- Kiểm tra mức mực dự kiến Bạn có thể dễ dàng kiểm tra mức cung cấp mực để xác định bao lâu nữa bạn có thể cần thay thế hộp mực. Mức cung cấp mực cho biết dự kiến số lượng mực vẫn còn trong hộp mực. GHI CHÚ: Nếu bạn đã lắp một hộp mực đã được bơm lại hoặc tái sản xuất, hoặc một hộp mực đã được sử dụng ở một máy in khác, chỉ báo mức mực có thể không chính xác hoặc không khả dụng. GHI CHÚ: Cảnh báo và chỉ báo mức mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch. 
- Đặt hàng mực Trước khi đặt mua hộp mực, xác định vị trí số hiệu hộp mực chính xác. Để xác định vị trí số hiệu hộp mực trên máy in ● Số hiệu hộp mực nằm bên trong cửa tháo lắp hộp mực. Để xác định vị trí số hiệu hộp mực từ phần mềm máy in (Windows) 1. Mở phần mềm máy in HP. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 18. 2. 
- Thay thế hộp mực Để thay hộp mực 1. Kiểm tra xem nguồn điện có bật không. 2. Tháo hộp mực. 3. a. Mở cửa tháo lắp hộp mực và chờ hộp mực in chuyển đến trung tâm máy in. b. Nhấn xuống để tháo hộp mực, và sau đó kéo hộp mực về phía bạn ra khỏi khe cắm. Cho hộp mực mới vào. a. 52 Lấy hộp mực ra khỏi bao bì. 
- b. Bỏ băng dính bằng mấu kéo. GHI CHÚ: VIWW Không chạm vào điểm tiếp điện trên hộp mực. c. Trượt hộp mực vào khe ở góc hơi hướng lên phía trên, và sau đó đẩy hộp mực lên cho đến khi nó khớp vào vị trí. d. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. 
- Sử dụng chế độ hộp mực đơn Sử dụng chế độ hộp mực đơn để vận hành máy in với một hộp mực duy nhất. Chế độ hộp mực đơn được khởi tạo khi một trong những điều sau đây xảy ra. ● Chỉ có một hộp mực được lắp đặt trong giá đỡ. ● Một hộp mực được tháo khỏi giá đỡ nếu có hai hộp mực được lắp vào trước đó. GHI CHÚ: Nếu máy in vào chế độ hộp mực đơn khi hai hộp mực được lắp đặt trong máy in, xác minh rằng miếng băng dính bảo vệ đã được gỡ bỏ khỏi mỗi hộp mực. 
- Thông tin bảo hành hộp mực Bảo hành hộp mực HP được áp dụng khi sử dụng hộp mực trong thiết bị in HP được chỉ định. Bảo hành này không bao gồm hộp mực HP đã được bơm lại, tái sản xuất, tân trang, sử dụng sai mục đích, hay xáo trộn. Trong thời hạn bảo hành hộp mực được bảo hành với điền kiện là mực HP không hết và chưa đến ngày hết hạn bảo hành. 
- Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực Sử dụng những lời khuyên dưới đây để thao tác với hộp mực: 56 ● Để bảo vệ hộp mực không bị khô hết, luôn tắt máy in sử dụng nút Power (Nguồn điện) , và chờ cho đến khi đèn của nút Power (Nguồn điện) biến mất. ● Không mở hoặc gỡ băng dính hộp mực cho đến khi bạn sẵn sàng lắp đặt hộp mực. Để băng dính trên hộp mực giúp giảm bay hơi mực. ● Lắp hộp mực vào đúng khe cắm. Khớp màu sắc và biểu tượng của mỗi hộp mực với màu và biểu tượng cho mỗi khe cắm. 
- 7 VIWW Kết nối máy in của bạn ● Kết nối máy in của bạn với mạng không dây bằng bộ định tuyến ● Kết nối không dây với máy in mà không cần bộ định tuyến. 
- Kết nối máy in của bạn với mạng không dây bằng bộ định tuyến CHỈ DẪN: Để in hướng dẫn khởi động nhanh không dây, nhấn nút Information (Thông tin) ( ) trong ba giây. 
- Để sử dụng phương thức PIN 1. Nhấn nút Wireless (Không dây) ( ) và nút Information (Thông tin) ( ) đồng thời để in trang cấu hình mạng, và sau đó xác định vị trí PIN WPS. PIN WPS được in ở đầu trang thông tin được in. 2. Nhấn giữ nút Wireless (Không dây) ( ) từ bảng điều khiển máy in trong hơn ba giây. Đèn không dây bắt đầu nhấp nháy. 3. Mở tiện ích cấu hình hoặc phần mềm cho bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập không dây, và sau đó nhập PIN WPS. 
- 2. c. Nhấp vào Device Setup & Software (Cài đặt Thiết bị & Phần mềm). d. Nhấp vào Connect a new device (Kết nối thiết bị mới), nhấp vào Wireless (Không dây), và sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Sau khi máy in kết nối thành công, đèn Wireless (Không dây) màu xanh dương dừng nhấp nháy và vẫn bật. Để kết nối máy in của bạn bằng cách sử dụng HP phần mềm máy in (OS X) 1. 
- Kết nối không dây với máy in mà không cần bộ định tuyến. Với Wi-Fi Direct, bạn có thể in không dây từ máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các thiết bị có khả năng kết nối mạng không dây khác—mà không cần kết nối với mạng không dây hiện có. Hướng dẫn sử dụng Wi-Fi Direct ● Đảm bảo rằng máy tính hoặc thiết bị di động của bạn có phần mềm cần thiết. — Nếu bạn đang sử dụng máy tính, đảm bảo bạn đã cài đặt phần mềm máy in HP. 
- Để in từ một thiết bị di động có khả năng kết nối mạng không dây hỗ trợ Wi-Fi Direct Đảm bảo bạn đã cài đặt phiên bản HP Print Service Plugin mới nhất trên thiết bị di động của mình. Bạn có thể tải về phần bổ trợ này từ cửa hàng ứng dụng Google Play. 1. Đảm bảo bạn đã bật Wi-Fi Direct trên máy in. 2. Bật Wi-Fi Direct trên thiết bị di động của bạn. Để biết thêm thông tin, xem tài liệu đi kèm thiết bị di động. 3. 
- Để in từ một máy tính có khả năng không dây (Windows) 1. Đảm bảo bạn đã bật Wi-Fi Direct trên máy in. 2. Bật kết nối Wi-Fi của máy tính. Để biết thêm thông tin, xem tài liệu được cung cấp cùng máy tính. GHI CHÚ: 3. Nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Wi-Fi, bạn không thể sử dụng Wi-Fi Direct. Từ máy tính, kết nối với một mạng mới. Sử dụng quy trình bạn thường dùng để kết nối với mạng không dây mới hoặc điểm phát sóng. 
- 3. Bấm vào biểu tượng Wi-Fi và chọn tên Wi-Fi Direct, như DIRECT-**-HP DeskJet 3700 series (trong đó ** là ký tự duy nhất để xác định máy in của bạn). Nếu bật Wi-Fi Direct với bảo mật, nhập mật khẩu khi được nhắc. 4. 64 Thêm máy in. a. Mở System Preferences (Ưu tiên Hệ thống) . b. Phụ thuộc vào hệ điều hành, bấm vào Printers & Scanners (Máy in & Máy quét) . c. Bấm vào + dưới danh sách máy in ở bên trái. d. 
- Thiết lập không dây Bạn có thể cài đặt và quản lý kết nối không dây của máy in và thực hiện vô số nhiệm vụ quản lý mạng. Điều này bao gồm thông tin in về các thiết lập mạng, bật hoặc tắt chức năng không dây, và thay đổi các thiết lập không dây. Để bật hoặc tắt tính năng không dây của máy in Nhấn vào nút Wireless (Không dây) ( ) để bật hoặc tắt các khả năng không dây của máy in. 
- Kết nối máy in của bạn với máy tính của bạn bằng cáp USB (kết nối không có mạng) Máy in hỗ trợ cổng Tốc độ cao USB 2.0 phía sau để kết nối với một máy tính. Để kết nối máy in với cáp USB 1. Truy cập địa chỉ 123.hp.com để tải xuống và cài đặt phần mềm máy in. GHI CHÚ: Không được kết nối cáp USB với máy in cho đến khi bạn được nhắc làm vậy. 2. Làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Khi bạn được nhắc, kết nối máy in với máy tính bằng cách chọn USB trên màn hình Connection Options (Tùy chọn Kết nối). 3. 
- Chuyển từ kết nối USB sang mạng không dây Nếu lần đầu tiên bạn cài đặt máy in của mình và đã cài phần mềm bằng cáp USB, kết nối trực tiếp máy in với máy tính của bạn, bạn có thể dễ dàng chuyển sang kết nối mạng không dây. Bạn sẽ cần một mạng 802.11b/g/n không dây bao gồm bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây. GHI CHÚ: Máy in chỉ hỗ trợ các kết nối sử dụng 2,4GHz. 
- Các công cụ quản lý máy in nâng cao (dành cho các máy in được nối mạng) Khi kết nối máy in với mạng, bạn có thể sử dụng Embedded Web Server (EWS) để xem thông tin trạng thái, thay đổi thiết lập, và quản lý máy in từ máy tính của bạn. GHI CHÚ: Bạn có thể mở và sử dụng EWS mà không cần kết nối với Internet. Tuy nhiên, một số tính năng không khả dụng. GHI CHÚ: Để xem hoặc thay đổi một số thiết lập, bạn có thể cần mật khẩu. 
- bạn truy cập EWS, trang được hiển thị bằng ngôn ngữ đó. Một số cookie (ví dụ cookie lưu trữ ưu tiên dành riêng cho khách hàng) được lưu trữ trên máy tính cho đến khi quý vị xóa chúng thủ công. Quý vị có thể cấu hình trình duyệt để chấp nhận tất cả cookie, hoặc quý vị có thể cấu hình nó để cảnh báo quý vị mỗi lần cookie được cung cấp, điều này cho phép quý vị quyết định từ chối hoặc chấp nhận cookie nào. Quý vị cũng có thể sử dụng trình duyệt để gỡ bỏ cookie không mong muốn. 
- Lời khuyên để cài đặt và sử dụng một máy in được nối mạng Sử dụng các lời khuyên sau đây để cài đặt và sử dụng một máy in được nối mạng: ● Khi cài đặt máy in được nối mạng không dây, đảm bảo bật bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây của bạn. Máy in tìm kiếm các bộ định tuyến không dây, sau đó liệt kê các tên mạng phát hiện được trên máy tính. 
- 8 Giải quyết vấn đề Phần này chứa các chủ đề sau: VIWW ● Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy ● Vấn đề về hộp mực ● Các vấn đề về in ● Các vấn đề về sao chép ● Các vấn đề về chụp quét ● Các vấn đề về mạng và kết nối ● Các vấn đề về phần cứng máy in ● Mã lỗi và trạng thái bảng điều khiển ● Bộ phận hỗ trợ của HP 71 
- Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy Bạn muốn làm gì? Gỡ bỏ kẹt giấy Giảm quyết các vấn đề về kẹt giấy. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. Hướng dẫn gỡ bỏ kẹt giấy và giải quyết các vấn đề với giấy hoăc nạp giấy. GHI CHÚ: ngữ. Các thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn Đọc các chỉ dẫn trong Trợ giúp để gỡ bỏ kẹt giấy Kẹt giấy có thể xảy ra ở một vài địa điểm. Để loại bỏ kẹt giấy khỏi khay nạp giấy vào. 1. 
- 2. Kéo nhẹ giấy ra khỏi khay giấy ra. 3. Nhấn vào nút Resume (Tiếp tục) ( ) trên bảng điều khiển để tiếp tục lệnh in hiện tại. Để gỡ bỏ kẹt giấy từ khu vực tháo lắp hộp mực VIWW 1. Nhấn vào nút Cancel (Hủy bỏ) ( ) để cố gắng loại bỏ lỗi kẹt tự động. Nếu cách này không có tác dụng, hoàn thành các bước sau đâu để loại bỏ lỗi kẹt theo cách thủ công. 2. Lấy giấy bị kẹt. a. Nhấn vào nút Power (Nguồn điện) ( b. Mở cửa tháo lắp hộp mực. c. Nếu hộp mực in ở trung tâm của máy in, trượt nó sang phải. 
- 3. d. Lấy giấy bị kẹt. e. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. Nhấn vào nút Power (Nguồn điện) ( ) để bật máy in. Gỡ bỏ kẹt giá đỡ Giải quyết kẹt hộp mực. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. Nếu có gì đó đang chặn hộp mực hoặc hộp mực không di chuyển dễ dàng, tìm chỉ dẫn từng bước. GHI CHÚ: ngữ. 
- ● Không nén giấy xuống quá mức trong khay nạp giấy vào. ● Không thêm giấy trong khi máy in đang in. Nếu máy in sắp hết giấy, chờ cho đến khi thông báo hết giấy xuất hiện trước khi thêm giấy. Giải quyết các vấn đề về nạp giấy Bạn đang gặp loại vấn đề nào? ● ● ● VIWW Giấy không được lấy từ khay nạp giấy vào — Đảm bảo giấy được nạp vào khay nạp giấy vào. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 10. 
- Vấn đề về hộp mực Xác định xem hộp mực có vấn đề hay không Để xác định xem một hộp mực có vấn đề hay không, kiểm tra trạng thái của đèn Cảnh báo Mực và biểu tượng Ink Level (Mức Mực) tương ứng. Để biết thêm thông tin, xem Mã lỗi và trạng thái bảng điều khiển thuộc trang 93. Nếu bạn nhận được thông báo về vấn đề về hộp mực từ phần mềm máy in với nội dung có ít nhất một trong các hộp mực gặp vấn đề, hãy làm như sau để xác định liệu hộp mực có vấn đề hay không. 1. 2. 
- 2. Mở cửa tháo lắp hộp mực và chờ hộp mực in chuyển đến trung tâm máy in. 3. Tháo hộp mực được chỉ rõ trong thông báo lỗi. 4. Vệ sinh các điểm tiếp điện trên hộp mực và các điểm tiếp điện trên máy in. a. Giữ hộp mực bằng các cạnh của nó với phần đáy quay lên và xác định vị trí các điểm tiếp điện trên hộp mực. Các điểm tiếp điện là các điểm nhỏ có màu vàng trên hộp mực. b. Chỉ lau sạch các điểm tiếp điện bằng tăm bông khô hoặc miếng vải không có xơ. 
- 5. Lắp lại hộp mực. 6. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. 7. Kiểm tra xem thông báo lỗi đã biến mất chưa. Nếu bạn vẫn nhận được thông báo lỗi, tắt máy in, và sau đó bật. GHI CHÚ: Nếu một hộp mực đang gây ra vấn đề, bạn có thể tháo hộp mực đó và sử dụng chế độ hộp mực đơn để vận hành máy in với duy nhất một hộp mực. 
- Các vấn đề về in Bạn muốn làm gì? Sửa lỗi không in trang (không thể in) HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích sẽ cố gắng chẩn đoán và sửa lỗi tự động. GHI CHÚ: Khắc phục các vấn đề với các công việc in không in. Tiện ích này chỉ sử dụng cho hệ điều hành Windows. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. Thực hiện các chỉ dẫn từng bước nếu máy in không phản hồi hoặc in. 
- 4. ● Windows Vista: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel, (Panen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers (Máy in). ● Windows XP: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel (Pa-nen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers and Faxes (Máy in và Máy fax). b. Nhấp đúp chuột vào biểu tượng cho máy in của bạn hoặc nhấp chuột phải vào biểu tượng cho máy in của bạn và chọn See what’s printing (Xem đang in gì) để mở hàng đợi in. c. 
- Windows 10 i. Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào All apps (Tất cả các ứng dụng), và sau đó nhấp vào Windows System (Hệ thống Windows). ii. Nhấp vào Control Panel (Bảng Điều khiển), System and Security (Hệ thống và Bảo mật), và sau đó nhấp vào Administrative Tools (Công cụ Quản trị). iii. Nhấp đúp vào Services (Dịch vụ). iv. Nhấp chuột phải vào Print Spooler (Trình lưu trữ tạm In sau), và sau đó nhấp vào Properties (Đặc tính). v. 
- Windows Vista i. Từ menu Start (Bắt đầu) Windows, nhấp vào Control Panel (Pa-nen Điều khiển), System and Maintenance (Hệ thống và Bảo trì), và sau đó nhấp vào Administrative Tools (Công cụ Quản trị). ii. Nhấp đúp vào Services (Dịch vụ). iii. Nhấp chuột phải vào Print Spooler service (Dịch vụ Trình lưu trữ tạm In sau), và sau đó nhấp vào Properties (Đặc tính). iv. Trên tab General (Tổng quát), bên cạnh Startup type (Loại Khởi động), đảm bảo rằng chế độAutomatic (Tự động) được chọn. v. 
- ● Windows 7: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Devices and Printers (Thiết bị và Máy in). ● Windows Vista: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel, (Panen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers (Máy in). ● Windows XP: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, nhấp vào Control Panel (Pa-nen Điều khiển), và sau đó nhấp vào Printers and Faxes (Máy in và Máy fax). b. Nhấp đúp biểu tượng cho máy in của bạn để mở chuỗi in. c. 
- Đọc các chỉ dẫn chung trong Trợ giúp để giải quyết các vấn đề về chất lượng in GHI CHÚ: Để bảo vệ hộp mực không bị khô hết, luôn tắt máy in sử dụng nút Power (Nguồn điện) , và chờ cho đến khi đèn của nút Power (Nguồn điện) biến mất. Để cải thiện chất lượng in (Windows) 1. Đảm bảo bạn đang sử dụng hộp mực HP chính hãng. 2. Kiểm tra loại giấy. Để có chất lượng in tốt nhất, sử dụng giấy HP chất lượng cao, hoặc giấy tuân theo tiêu chuẩn ColorLok®. 
- Để in một trang chẩn đoán 7. a. Nạp giấy trắng thường chưa sử dụng khổ A4 hoặc letter vào khay nạp. b. Mở phần mềm máy in. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP (Windows) thuộc trang 18. c. Trong phần mềm máy in, nhấp vào Print & Scan (In & Quét) và sau đó nhấp vào Maintain Your Printer (Bảo trì Máy in của bạn) để vào printer toolbox (hộp công cụ máy in). d. Nhấp vào Print Diagnostic Information (In thông tin chẩn đoán) trên tab Device Reports (Báo cáo thiết bị) để in trang chẩn đoán. 
- Để cải thiện chất lượng in (OS X) 1. Đảm bảo bạn đang sử dụng hộp mực HP chính hãng. 2. Kiểm tra loại giấy. Để có chất lượng in tốt nhất, vui lòng sử dụng giấy HP chất lượng cao, hoặc các loại giấy đáp ứng tiêu chuẩn ColorLok®. Để biết thêm thông tin, xem Điều cơ bản về giấy thuộc trang 15. Luôn đảm bảo rằng giấy mà bạn đang in phẳng. Để có các kết quả tốt nhất khi in hình ảnh, vui lòng sử dụng Giấy Ảnh Cao cấp HP. 
- Để làm sạch đầu phun tự động a. Nạp giấy Letter hoặc A4, giấy trắng vào khay nạp giấy. b. Mở HP Utility (Tiện ích HP). GHI CHÚ: HP Utility nằm trong thư mục HP trong thư mục Applications (Ứng dụng). c. Chọn máy in của bạn từ danh sách các thiết bị ở bên trái của cửa sổ. d. Nhấp vào Clean Printheads (Làm sạch Đầu phun). e. Nhấp vào Clean (Làm sạch), và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. THẬN TRỌNG: Chỉ làm sạch đầu phun khi cần thiết. 
- Các vấn đề về sao chép Khắc phục các vấn đề về sao chép. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. Thực hiện các chỉ dẫn từng bước nếu máy in không tạo một bản sao, hoặc nếu bản in của bạn có chất lượng thấp. GHI CHÚ: Các thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn ngữ. 
- Các vấn đề về chụp quét HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích sẽ cố gắng chẩn đoán và sửa lỗi tự động. Giải quyết các vấn đề về chụp quét Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. GHI CHÚ: Tiện ích này chỉ sử dụng cho hệ điều hành Windows. Thực hiện các chỉ dẫn từng bước nếu bạn không thể tạo một bản chụp quét hoặc nếu bản chụp quét của bạn có chất lượng thấp. 
- Các vấn đề về mạng và kết nối Bạn muốn làm gì? Sửa kết nối không dây Chọn một trong các tùy chọn khắc phục sự cố sau đây. HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích sẽ cố gắng chẩn đoán và sửa lỗi tự động. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP ● Khắc phục vấn đề về mạng không dây của bạn, liệu máy tính của bạn chưa từng được kết nối hay máy in đã được kết nối và không còn làm việc nữa. 
- Đọc các chỉ dẫn chung trong Trợ giúp để khắc phục sự cố Wi-Fi Direct VIWW 1. Đảm bảo rằng đèn Wi-Fi Direct trên bảng điều khiển máy in đang bật. Nếu đèn này tắt, nhấn nút Wi-Fi Direct ( ) để bật nó lên. 2. Từ máy tính hoặc thiết bị di động không dây, bật kết nối Wi-Fi, và sau đó tìm và kết nối với tên máy in Wi-Fi Direct của bạn. 3. Nhập mật khẩu Wi-Fi Direct khi được nhắc. 4. Nếu bạn đang sử dụng thiết bị di động, đảm bảo bạn đã cài đặt một ứng dụng in tương thích. 
- Các vấn đề về phần cứng máy in Đóng cửa tháo lắp hộp mực ● Cửa hộp mực phải được đóng để bắt đầu in. Máy in đột ngột tắt ● Kiểm tra nguồn và các kết nối nguồn điện. ● Đảm bảo dây nguồn của máy in được kết nối chắc chắn với ổ cắm điện đang hoạt động. GHI CHÚ: Khi Auto-Off (Tự động Tắt) được kích hoạt, máy in sẽ tự động tắt sau 2 giờ không hoạt động nhằm giúp giảm bớt việc sử dụng năng lượng. Để biết thêm thông tin, xem Auto-Off (Tự động Tắt) thuộc trang 21. 
- Mã lỗi và trạng thái bảng điều khiển Mã lỗi bảng điều khiển ● Nếu biểu tượng Number of copies (Số bản sao) trên màn hình máy in luân phiên giữa chữ E và một số, điều này cho biết máy in đang trong trạng thái lỗi. Chữ E và số đó đóng vai trò như mã lỗi. Trạng thái đèn Nguyên nhân và Giải pháp Biểu tượng Number of copies (Số bản sao) luân phiên giữa chữ E và số 1. Đồng thời, đèn Resume (Tiếp tục) nhấp nháy. 
- Trạng thái đèn Nguyên nhân và Giải pháp Biểu tượng Number of copies (Số bản sao) luân phiên giữa chữ E và số 4. Đồng thời, đèn Resume (Tiếp tục) nhấp nháy. Có lỗi kẹt giấy. Khắc phục lỗi kẹt giấy, và sau đó nhấn nút Resume (Tiếp tục) ( ) để tiếp tục in. Để biết thêm thông tin, xem Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy thuộc trang 72. Biểu tượng Number of copies (Số bản sao) luân phiên giữa chữ E và số 5. Đồng thời, tất cả đèn trên bảng điều khiển đều nhấp nháy. Máy quét không hoạt động. 
- Trạng thái đèn Nguyên nhân và Giải pháp Cả hai biểu tượng Ink Level (Mức Mực) nhấp nháy không có phân đoạn, và đèn Cảnh báo Mực nhấp nháy. Có thể đã xảy ra một trong những vấn đề sau. — Cả hai hộp mực bị thiếu. — Cả hai hộp mực được lắp không đúng cách, hoặc vẫn có băng dính trên đó. — Cả hai hộp mực không tương thích hoặc bị hư hỏng. Thử các giải pháp sau đây để giải quyết vấn đề. 
- Trạng thái đèn Nguyên nhân và Giải pháp thông báo trong phần mềm máy in HP để biết thêm thông tin. — Nếu các hộp mực không được lắp mới, còn rất ít mực. Nhấn vào nút Resume (Tiếp tục) ( ) để tiếp tục in, và thay thế các hộp mực khi chất lượng in không còn chấp nhận được. Để biết thông tin về cách thay hộp mực, xem Thay thế hộp mực thuộc trang 52. 
- Bộ phận hỗ trợ của HP Để có các bản cập nhật sản phẩm và thông tin hỗ trợ mới nhất, truy cập trang web hỗ trợ sản phẩm tại địa chỉ www.support.hp.com. Bộ phận hỗ trợ trực tuyến HP cung cấp nhiều tùy chọn để giúp máy in của bạn: Trình điều khiển & tải về: Tải về các trình điều khiển phần mềm và các bản cập nhật, cũng như hướng dẫn sử dụng sản phẩm và các tài liệu trong hộp đi kèm với máy in của bạn. 
- Đăng ký máy in Bằng cách chỉ dành ra một vài phút nhanh chóng để đăng ký, bạn có thể được hưởng dịch vụ nhanh hơn, hỗ trợ hiệu quả hơn, và các cảnh báo hỗ trợ sản phẩm. Nếu bạn không đăng ký máy in của mình trong khi đang cài đặt phần mềm, bạn có thể đăng ký ngay tại http://www.register.hp.com. Các tùy chọn bảo hành bổ sung Các kế hoạch dịch vụ mở rộng có sẵn cho HP DeskJet 3700 series với chi phí bổ sung. Truy cập www.support.hp. 
- A Thông tin kỹ thuật Các thông số kỹ thuật và thông tin quy định quốc tế đối với HP DeskJet 3700 series được quy định trong phần này. Để biết thêm các thông số kỹ thuật, xem tài liệu in đi kèm với HP DeskJet 3700 series. 
- Các thông báo của HP Company Thông tin trong văn bản này có thể thay đổi mà không cần báo trước. Tất cả các quyền đều được bảo lưu. Nghiêm cấm sao chép, phỏng theo hoặc biên dịch tài liệu này mà không có văn bản cho phép trước của HP, trừ khi luật bản quyền cho phép. Chỉ có các khoản bảo hành cho các sản phẩm và dịch vụ HP được quy định trong giấy bảo hành nhanh đi kèm các sản phẩm và dịch vụ đó. Không có điều khoản nào trong tài liệu này được hiểu là thiết lập bảo hành bổ sung. 
- Thông số kỹ thuật Thông số kỹ thuật đối với HP DeskJet 3700 series được quy định trong phần này. Để biết thêm thông số kỹ thuật của sản phẩm, xem Bảng dữ liệu sản phẩm tại www.support.hp.com . Các yêu cầu hệ thống ● Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com . 
- Thông số kỹ thuật in ● Vận tốc in khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu. 
- Thông báo quy định HP DeskJet 3700 series đáp ứng các yêu cầu sản phẩm của các cơ quan quản lý trong quốc gia/khu vực của bạn. 
- Tuyên bố FCC Hướng dẫn về dây nguồn Đảm bảo rằng nguồn điện của bạn đủ cho định mức điện áp của sản phẩm. Định mức điện áp có trên nhãn của sản phẩm. Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 Vac hoặc 200-240 Vac và 50/60 Hz. THẬN TRỌNG: Để ngăn ngừa hư hại cho sản phẩm, chỉ sử dụng dây nguồn được cung cấp kèm sản phẩm. 
- Thông báo tới người dùng tại Hàn Quốc Tuyên bố về tiếng ồn phát ra đối với Đức Thông báo về Quy định của Liên minh châu Âu Những sản phẩm được đánh dấu CE phải tuân thủ theo một hoặc nhiều Chỉ thị của EU có thể áp dụng dưới đây: Chỉ thị về Điện áp Thấp 2006/95/EC, Chỉ thị về Khả năng tương thích Điện từ trường 2004/108/EC, Chỉ thị về Thiết kế Sinh thái 2009/125/EC, Chỉ thị về Thiết bị đầu cuối trong Viễn thông và Vô tuyến 1999/5/EC, Chỉ thị RoHS 2011/65/EU. 
- Bản tuyên bố về nơi làm việc hiển thị trực quan cho Đức 106 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW 
- Tuyên bố tuân thủ VIWW Thông báo quy định 107 
- Các báo cáo không dây quy định Phần này có chứa các thông tin quy định sau đây liên quan đến các sản phẩm không dây: ● Phơi nhiễm với bức xạ tần số vô tuyến ● Thông báo đến người dùng ở Brazil ● Thông báo tới người dùng tại Canada ● Thông báo tới người dùng tại Đài Loan ● Thông báo tới người dùng tại Mexico ● Thông báo tới người dùng tại Hàn Quốc Phơi nhiễm với bức xạ tần số vô tuyến Thông báo đến người dùng ở Brazil 108 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW 
- Thông báo tới người dùng tại Canada Thông báo tới người dùng tại Đài Loan VIWW Thông báo quy định 109 
- Thông báo tới người dùng tại Mexico Thông báo tới người dùng tại Hàn Quốc 110 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW 
- Chương trình quản lý sản phẩm môi trường HP cam kết cung cấp các sản phẩm có chất lượng theo quy trình thân thiện với môi trường. Thiết kế nhằm tái chế đã được kết hợp vào sản phẩm này. Số nguyên vật liệu đã được giữ ở mức tối thiểu trong khi đảm bảo đúng chức năng và độ tin cậy. Các nguyên vật liệu khác nhau đã được thiết kế để dễ tách. Các chốt và các kết nối khác dễ xác định vị trí, tiếp cận, và tháo sử dụng các công cụ phổ biến. 
- được kích hoạt, vui lòng tham khảo phần P14 ‘Thông tin Bổ sung’ của Bản tuyên bố ECO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN tại www.hp.com/hpinfo/globalcitizenship/environment/productdata/itecodesktoppc.html. Giấy Sản phẩm này phù hợp để sử dụng giấy tái chế theo tiêu chuẩn DIN 19309 và EN 12281:2002. Nhựa Các bộ phận nhựa trên 25 gam được đánh dấu theo các tiêu chuẩn quốc tế để tăng cường khả năng xác định các loại nhựa cho mục đích tái chế vào cuối vòng đời sản phẩm. 
- Cách thải bỏ rác thải thiết bị dành cho người dùng Biểu tượng này có nghĩa rằng không thải bỏ sản phẩm của bạn cùng với rác thải sinh hoạt khác. Thay vào đó, bạn phải bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường bằng cách chuyển rác thải thiết bị của bạn đến điểm thu gom được chỉ định để tái chế rác thải thiết bị điện và điện tử. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ dịch vụ thải bỏ rác thải sinh hoạt của bạn, hoặc truy cập http://www.hp.com/recycle. 
- 限用物質及其化學符號 Restricted substances and its chemical symbols 單元 Unit 列印機配件 (Print Accessory) 鉛 汞 鎘 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 Lead Mercury Cadmium (Pb) (Hg) (Cd) Hexavalent chromium Polybrominate d biphenyls (Cr+6) (PBB) Polybrominate d diphenyl ethers 0 0 - 0 0 (PBDE) 0 備考 1.〝超出 0.1 wt %〞及〝超出 0.01 wt %〞係指限用物質之百分比含量超出百分比含量基準值。 Note 1: “Exceeding 0.1 wt %” and “exceeding 0. 
- 有害物质 铅 汞 镉 六价铬 多溴联苯 多溴二苯醚 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr(VI)) (PBB) (PBDE) 扫描仪 X 0 0 0 0 0 网络配件 X 0 0 0 0 0 电池板 X 0 0 0 0 0 自动双面打印系统 0 0 0 0 0 0 外部电源 X 0 0 0 0 0 部件名称 本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。 0:表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在 GB/T 26572 规定的限量要求以下。 X:表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出 GB/T 26572 规定的限量要求。 此表中所有名称中含 “X” 的部件均符合欧盟 RoHS 立法。 注:环保使用期限的参考标识取决于产品正常工作的温度和湿度等条件。 Hạn chế chất nguy hiểm (Ukraina) Hạn chế chất nguy hiểm (Ấn Độ) This product, as well as its related consumables and spar 
- EPEAT Thông tin Người dùng Nhãn Sinh thái SEPA tại Trung Quốc 116 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW 
- Nhãn Năng lượng tại Trung Quốc dành cho Máy in, Máy fax, và Máy photocopy VIWW Chương trình quản lý sản phẩm môi trường 117 
- 118 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật VIWW 
- Bảng chú dẫn B bảng điều khiển tính năng 5 nút 5 biểu tượng trạng thái 6 bảo hành 98 biểu tượng trạng thái 6 I in C các vấn đề về nạp giấy, khắc phục sự cố 75 các yêu cầu hệ thống 101 CH chụp quét thông số kỹ thuật chụp quét 102 từ Webscan 47 E Embedded Web Server đang mở 68 Webscan 47 GI giá đỡ gỡ bỏ kẹt giá đỡ 74 giấy các trang bị lệch 75 gỡ bỏ kẹt giấy 72 khắc phục sự cố nạp giấy HP, đặt mua 16 H hệ điều hành được hỗ trợ hỗ trợ khách hàng bảo hành 98 VIWW khắc phục sự cố 92 thông số kỹ thuật 102 K 
- X xem thiết lập mạng 120 Bảng chú dẫn 65 VIWW