User manual

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đối với HP DeskJet 3700 series được quy định trong phần này. Để biết thêm thông
số kỹ thuật của sản phẩm, xem Bảng dữ liệu sản phẩm tại www.support.hp.com .
Các yêu cầu hệ thống
Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều
hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com .
Thông số kỹ thuật về môi trường
Phạm vi nhiệt độ vận hành khuyến cáo: 15ºC đến 30ºC (59ºF đến 86ºF)
Phạm vi nhiệt độ vận hành cho phép: 5ºC đến 40ºC (41ºF đến 104ºF)
Độ ẩm: 15% đến 80% RH không ngưng tụ; Điểm sương tối đa 28ºC
Phạm vi nhiệt độ (lưu trữ) không vận hành: –40ºC đến 60ºC (–40ºF đến 140ºF)
Khi có điện từ trường cao, có thể là đầu ra từ HP DeskJet 3700 series có thể hơi méo
HP khuyến cáo việc sử dụng cáp USB có độ dài dài nhỏ hơn hoặc bằng 3 m để giảm thiểu nhiễu
được phun vào do trường điện từ cao tiềm ẩn
Dung lượng khay nạp giấy vào
Tờ giấy thường (80 g/m
2
[20lb]): Lên tới 60 tờ
Phong bì: Lên tới 5 tờ
Thẻ chỉ mục: Lên tới 20 tờ
Tờ giấy ảnh: Lên tới 20 tờ
Dung lượng khay giấy ra
Tờ giấy thường (80 g/m
2
[20lb]): Lên tới 25 tờ
Phong bì: Lên tới 5 tờ
Thẻ chỉ mục: Lên tới 10 tờ
Tờ giấy ảnh: Lên tới 10 tờ
Cỡ giấy
Để có danh sách các kích cỡ giấy được hỗ trợ, xem phần mềm máy in.
Trọng lượng giấy
Giấy thường: 64 đến 90 g/m² (16 đến 24 lb)
Phong bì: 75 đến 90 g/m² (20 đến 24 lb)
Thẻ: Lên tới 200 g/m² (110-lb chỉ số tối đa)
Giấy ảnh: Lên tới 280 g/m² (75 lb)
VIWW Thông số kỹ thuật 101