User manual

Tính năng Mô tả
6 Nút Wireless (Không dây) : Bật hoặc tắt các khả năng không giây của máy in.
Đèn Wireless (Không dây) : Cho biết liệu máy in có được kết nối với một mạng không dây hay
không.
7 Nút Information (Thông tin) : In ra trang thông tin về máy in để biết trạng thái hiện tại của máy in.
Đèn Information (Thông tin) : Nếu đèn đang nhấp nháy màu trắng và biểu tượng Wi-Fi Direct trên
màn hình cũng đang nhấp nháy nhanh cùng lúc, nhấn nút Information (Thông tin) để xác nhận kết
nối.
8 Nút Start Copy Color (Bắt đầu Sao chép Màu) : Bắt đầu một lệnh in sao chép màu. Để tăng số
lượng các bản sao màu, nhấn nhanh nút này nhiều lần.
9 Nút Start Copy Black (Bắt đầu Sao chép Đen) : Bắt đầu một lệnh in sao chép đen trắng. Để tăng
số lượng các bản sao đen trắng, nhấn nhanh nút này nhiều lần.
Biểu tượng màn hình bảng điều khiển
Biểu tượng Mô tả
Biểu tượng Number of copies (Số bản sao) : Bộ đếm 1 con số cho biết số lượng bản sao khi
bạn đang sao chép tài liệu. Số lượng tối đa là chín.
Khi chữ E hiển thị ở phía bên trái bộ đếm, nó cho biết máy in đang ở trạng thái lỗi. Để biết
thêm thông tin, xem Mã lỗi và trạng thái bảng điều khiển thuộc trang 104.
Biểu tượng Error (Lỗi) : Cho biết một cảnh báo hoặc lỗi.
Biểu tượng Paper Error (Lỗi Giấy) : Cho biết có lỗi liên quan đến giấy.
6
Chương 2 Bắt đầu
VIWW