HP LaserJet Pro MFP M329, M428-M429 - User guide
giấy
chọn 155, 160
kẹt giấy 129
nạp Khay 1 18
nạp Khay 2 22
nạp Khay 3 26
Hướng Khay 1 18, 20
Hướng Khay 2 22, 24
Hướng Khay 3 28
Khay 3 26
giấy, đặt hàng 34
H
hai mặt 71
hệ điều hành, được hỗ trợ 10
hoãn chế độ nghỉ
cài đặt 114
hoãn tắt máy sau
cài đặt 114
hộp mực
bảo mật động 36
số đặt hàng 43
thay thế 45
hộp mực in
bảo mật động 36
bộ phận 43
cài đặt ngưỡng còn ít 121
số đặt hàng 43
số bộ phận 34, 43
sử dụng khi còn ít 121
thay thế 45
hộp mực HP chính hãng 37, 38
hỗ trợ
trực tuyến 119
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 119
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 119
hỗ trợ trực tuyến 119
HP ePrint 65
HP EWS, sử dụng 105
HP Web Jetadmin 115
I
in
lệnh đã lưu 57
từ ổ USB flash 67
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 10, 12
in di động
Thiết bị Android 63, 66
in hai mặt
cài đặt (Windows) 50
Mac 54
Windows 50
in hai mặt
thủ công (Mac) 54
thủ công (Windows) 50
tự động (Windows) 50
in hai mặt thủ công
Mac 54
Windows 50
in hai mặt tự động
cài đặt (Windows) 50
in riêng 57
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 50
thủ công, Windows 50
Mac 54
Windows 50
in Walk-up USB 67
In Wireless Direct 63, 64
J
Jetadmin, HP Web 115
K
kẹt giấy
bộ in hai mặt 151
cuộn sấy 143
khay nạp tài liệu 131
ngăn giấy đầu ra 147
nguyên nhân 129
vị trí 130
Khay 1 133
Khay 2 134
Khay 3 138
Khay 550 tờ 138
kết nối nguồn
định vị 4, 5
kích thước, máy in 10, 12
kính, làm sạch 171, 177
Khay 1
hướng giấy 18
kẹt giấy 133
nạp phong bì 30
Khay 2
hướng giấy 22, 24
kẹt giấy 134
nạp 22
Khay 3
hướng giấy 26
kẹt giấy 138
nạp 26
Khay 550 tờ
kẹt giấy 138
KH
khay
định vị 4
đi kèm 10
sức chứa 10
khắc phục sự cố
fax 186
kẹt giấy 129
mạng có dây 179
vấn đề nạp giấy 124
vấn đề về mạng 179
khắc phục sự cố fax
danh sách kiểm tra 186
khay giấy
số bộ phận 34
khay giấy 550 tờ
số bộ phận 34
khay nạp tài liệu 71
gửi fax từ 96
kẹt giấy 131
sao chép tài liệu hai mặt 71
vấn đề nạp giấy 128
L
làm sạch
đường dẫn giấy 155
kính 171, 177
lệnh, đã lưu
tạo (Windows) 57
Cài đặt Mac 57
in 57
xóa 57, 62
lệnh đã lưu
tạo (Windows) 57
tạo (Mac) 57
in 57
xóa 57, 62
loại giấy
chọn (Mac) 54
chọn (Windows) 50
192 Bảng chú dẫn VIWW










