HP LaserJet Pro MFP M329, M428-M429 - User guide

lưu lệnh
với Windows 57
lưu trữ, lệnh
Cài đặt Mac 57
lưu trữ lệnh in 57
M
mạng
được hỗ trợ 10
HP Web Jetadmin 115
mạng cục bộ (LAN)
định vị 4
mạng không dây
xử lý sự cố 182
màn hình cảm ứng
định vị các tính năng 4, 6
máy quét
gửi fax từ 96
làm sạch kính 171, 177
mực in
đặt hàng 34
số bộ phận 34
thay hộp mực in 45
Máy chủ web nhúng (EWS)
các tính năng 105
gán mật khẩu 113
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
các tính năng 105
Menu Ứng dụng 103
Microsoft Word, gửi fax từ 96
N
nạp
giấy vào Khay 1 18
giấy vào Khay 2 22
giấy vào Khay 3 26
nút bật/tắt
định vị 4
Nút Đăng nhập
định vị 4, 6
Nút Đăng xuất
định vị 4, 6
Nút Help (Trợ giúp)
định vị 6
Nút Home (Màn hình chính)
định vị 6
Nút Màn hình chính
định vị 4
Nút Start Copy (Bắt đầu sao chép)
định vị 4
Nút Trợ giúp
định vị 4
NG
ngăn, giấy ra
định vị 4
ngăn giấy đầu ra
định vị 4
xử lý kẹt giấy 147
nguồn cung cấp
cài đặt ngưỡng còn ít 121
số bộ phận 35
sử dụng khi còn ít 121
nguy cơ điện giật tiềm ẩn 2
NH
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 54
chọn (Windows) 50
in (Mac) 54
in (Windows) 50
nhiễu trên mạng không dây 182,
185
Ô
ổ USB flash
in từ 67
P
Phần mềm HP Easy Scan
(macOS) 74
Phần mềm HP Scan (Windows)
74
PH
phần mềm
gửi fax 96
phong bì
hướng 18, 20
phong bì, nạp 30
phương tiện in
nạp vào Khay 1 18
phụ kiện
đặt hàng 34
số bộ phận 34
Q
quay số nhanh
lập trình 96
sửa mục 101
xóa mục 101
quét
để gửi qua email 86
đến SharePoint 87
từ phần mềm HP Scan
(Windows) 74
từ Phần mềm HP Easy Scan
(macOS) 74
vào máy tính 88
vào ổ USB 85
vào thư mục mạng 87
S
sao chép
bản sao đơn 69
cài đặt kích thước và loại giấy
171
cạnh tài liệu 171, 175
nhiều bản sao chép 69
tài liệu hai mặt 71
tối ưu hóa dành cho văn bản
hoặc hình ảnh 171
sao chép hai mặt 71
số bản sao, thay đổi 69
số bộ phận
bộ phận thay thế 35
hộp mực in 34, 43
mực in 34
nguồn cung cấp 35
phụ kiện 34
số sản phẩm
vị trí 4, 5
số sê-ri
định vị 4, 5
sự cố nạp giấy
giải quyết 124, 126
Scan và gửi qua email
cài đặt với EWS 78
Sổ địa chỉ
cài đặt 78
T
tính năng bảo mật 113
Thiết bị Android
in từ 63, 66
Trang chủ máy in HP, sử dụng
105
VIWW Bảng chú dẫn 193