HP PageWide P75050-60 series Hướng dẫn Sử dụng
Bản quyền và Giấy phép Uy tín Thương hiệu © 2017 Copyright HP Development Company, L.P. Adobe®, Acrobat®, và PostScript® là các thương hiệu được đăng ký hoặc thương hiệu của Adobe Systems Incorporated tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác. Tất cả các quyền đều được bảo lưu. Nghiêm cấm sao chép, phỏng theo hoặc biên dịch tài liệu này mà không có văn bản cho phép trước của HP, trừ khi luật bản quyền cho phép. Thông tin trong văn bản này có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Mục lục 1 Bắt đầu ........................................................................................................................................................ 1 Chào mừng ........................................................................................................................................................... 1 Tính năng sản phẩm ...........................................................................................................................................
Để bật tính năng không dây trên sản phẩm .......................................... 13 Để kết nối sản phẩm với mạng không dây bằng cách sử dụng Thuật sĩ Cài đặt Không dây ...................................................................... 13 Để kết nối sản phẩm với mạng không dây bằng WPS ........................ 14 Để kết nối sản phẩm với mạng không dây theo cách thủ công ......... 15 Sử dụng Wi-Fi Direct ...................................................................................................
Tab Help (Trợ giúp) ...................................................................................................... 27 Tab Tools (Công cụ) .................................................................................................... 27 Tab Estimated Levels (Mức Ước tính) ...................................................................... 27 HP Utility (OS X) ......................................................................................................................................
Tái sử dụng hộp mực ..................................................................................................................... 48 Thay thế hộp mực ............................................................................................................................................. 48 Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực ....................................................................................................... 50 6 In .........................................................
Kiểm tra bảng điều khiển để xem có thông báo lỗi nào không ............................................... 66 Kiểm tra chức năng in .................................................................................................................... 67 Hãy thử gửi công việc in từ một máy tính ................................................................................... 67 Kiểm tra chức năng USB cắm và in .............................................................................................
Hộp mực HP chính hãng đã được lắp đặt ................................................................ 92 Không tương thích [color] ............................................................................................ 93 Lắp đặt hộp mực [color] .............................................................................................. 93 Đã lắp hộp mực không phải của HP ......................................................................... 93 Hỏng Máy in ........................................
Sản phẩm bị tắt, hoặc thiết lập mạng khác không chính xác .............................. 105 Vấn đề mạng không dây ................................................................................................................................ 105 Danh sách kiểm tra kết nối không dây ...................................................................................... 106 Sản phẩm không in, và máy tính được cài đặt tường lửa của bên thứ ba ..........................
Phụ lục A Thông tin kỹ thuật ........................................................................................................................ 122 Thông số kỹ thuật của sản phẩm ................................................................................................................. 122 Thông số kỹ thuật in ..................................................................................................................... 122 Thông số kỹ thuật vật lý .........................................
Tuyên bố FCC ............................................................................................................. 131 Tuyên bố tuân thủ VCCI (Loại B) cho người dùng ở Nhật Bản ............................................. 132 Hướng dẫn về dây nguồn ............................................................................................................ 132 Thông báo cho người dùng tại Nhật Bản về dây nguồn .........................................................
xii VIWW
1 Bắt đầu ● Chào mừng ● Tính năng sản phẩm ● Các hình chiếu của sản phẩm ● Bật và tắt nguồn ● Sử dụng bảng điều khiển Chào mừng Chào mừng bạn đến với bộ phận hỗ trợ điện tử dành cho máy in HP PageWide của bạn.
Sức chứa của khay (giấy dính 75 gsm hoặc 20–lb) P75050dn P75050dw P75050dn P75050dw P75050dn P75050dw P75050dn P75050dw Khay 1: 100 tờ Khay 2: 550 tờ Ngăn giấy ra: 500 tờ In Tốc độ in một mặt lên đến 50 trang mỗi phút (ppm) khi in đen trắng và in màu ở chế độ Professional (Chuyên nghiệp) Tốc độ in hai mặt lên tới 35 ppm khi in đen trắng và in màu ở chế độ Professional (Chuyên nghiệp) Lên đến 70 ppm ở chế độ General Office (Văn phòng Phổ thông) Khoảng cách gần: ● Cắm - và - in với cổng USB Type A
Các phụ kiện tùy chọn P75050dn P75050dw khay 550 tờ khay và giá 550 tờ khay và giá 3x550 tờ khay và giá nạp giấy có sức chứa lớn 4000 tờ 128GB eMMC (MultiMediaCard tích hợp) Túi tích hợp phần cứng (để kết nối phụ kiện và các thiết bị của bên thứ ba) Những tính năng về môi trường Tính năng Lợi ích môi trường In hai mặt Tính năng in hai mặt tự động được trang bị sẵn trên tất cả các model của sản phẩm này. In hai mặt bảo vệ môi trường và tiết kiệm tiền cho bạn.
Hình chiếu bên trái phía trước Nhãn Mô tả 1 Cửa trái 2 Cổng USB Type A cho Máy chủ 3 Bảng điều khiển 4 Nút Nguồn 5 Các khay bên dưới (được cung cấp chỉ như các phụ kiện tùy chọn): ● khay 550 tờ ● khay và giá 550 tờ ● khay và giá 3x550 tờ (như hiển thị) ● khay và giá nạp giấy có sức chứa lớn 4000 tờ 6 Khay 2 - Đây là khay mặc định cho sản phẩm 7 Cửa hộp mực 8 Bộ song công bên trái Hình chiếu bên phải phía trước 4 Chương 1 Bắt đầu VIWW
Nhãn Mô tả 1 Ngăn giấy ra 2 Cửa bên phải 3 Cửa bên phải phía dưới (chỉ có sẵn ở một số model) 4 Bộ song công bên phải Nhãn Mô tả 1 Kết nối dây nguồn 2 Cổng USB Type A cho Máy chủ và cổng USB Type B cho Thiết bị 3 Cổng kết nối Ethernet 4 Khay 1 (khay đa chức năng) 5 Phần mở rộng Khay 1 Mặt sau Số hiệu hộp mực và sản phẩm VIWW Nhãn Mô tả 1 Khe hộp mực Các hình chiếu của sản phẩm 5
Nhãn Mô tả 2 Số bộ phận hộp mực 3 Số se-ri sản phẩm và số sản phẩm Bật và tắt nguồn THÔNG BÁO: Để ngăn ngừa hư hại cho sản phẩm, chỉ sử dụng dây nguồn được cung cấp kèm sản phẩm. ● Bật và tắt sản phẩm ● Quản lý điện năng Bật và tắt sản phẩm Bật sản phẩm 1. Kết nối dây nguồn được cung cấp cùng với sản phẩm với cổng kết nối đằng sau sản phẩm. 2. Cắm dây nguồn vào ổ cắm trên tường. GHI CHÚ: Đảm bảo nguồn điện của bạn đủ cho định mức điện áp của sản phẩm.
Một thông báo cảnh báo xuất hiện trên bảng điều khiển nếu bạn cố gắng tắt sản phẩm khi thiếu từ một hộp mực trở lên. THÔNG BÁO: Để tránh các vấn đề về chất lượng in, chỉ tắt sản phẩm bằng cách sử dụng nút nguồn ở phía trước. Không rút phích sản phẩm, tắt dải ổ điện, hoặc sử dụng bất kỳ phương pháp nào khác.
● Bảng điều khiển ● Các tính năng Help (Trợ giúp) Các nút trên bảng điều khiển Các nút và đèn chỉ báo trên bảng điều khiển của máy in HP PageWide P75050-60 series sáng lên khi chức năng của chúng sẵn sàng, và sau đó tối đi nếu chức năng không còn khả dụng. 1 Nút Home (Trang chủ). Chạm để xem màn hình trang chủ trên bảng điều khiển. 2 Thiết bị chỉ báo mạng Không dây (chỉ có sẵn ở một số máy in). Đèn có màu xanh dương đậm khi sản phẩm được kết nối với mạng không dây.
1 Biểu tượng Sign-in (Đăng nhập). Sản phẩm có thể được cài đặt để yêu cầu người dùng đăng nhập trước khi sử dụng một số ứng dụng. Chạm ở đây để đăng nhập bằng mã truy cập. 2 Bảng điều khiển. Những biểu tượng bảng điều khiển này thể hiện trạng thái sản phẩm hiện tại và cung cấp quyền tiếp cận các màn hình để thay đổi thiết lập sản phẩm (xem Bảng điều khiển). Để xem toàn bộ bảng điều khiển, hãy chạm vào thanh ở phía trên màn hình chủ, hoặc nhấn và kéo núm điều khiển ở giữa thanh điều khiển.
Vuốt để cuộn theo chiều ngang qua các biểu tượng có sẵn. Chạm vào một biểu tượng để xem màn hình trạng thái hoặc thay đổi cài đặt sản phẩm. 2 Một hình tam giác màu vàng hoặc đỏ xuất hiện trên biểu tượng để chỉ ra rằng người dùng cần chú ý. Trong ví dụ trên đây, cảnh báo màu vàng chỉ ra rằng lượng mực của một hộp mực trở lên đang ở mức thấp. Các tính năng Help (Trợ giúp) HP PageWide P75050-60 series các máy in được tích hợp sẵn tính năng trợ giúp mà có thể tiếp cận được từ bảng điều khiển.
2 Kết nối sản phẩm ● Kết nối sản phẩm với máy tính hoặc mạng ● Sử dụng Wi-Fi Direct ● Cài đặt phần mềm máy in HP cho sản phẩm không dây đã kết nối mạng ● Mở phần mềm máy in (Windows) ● Quản lý thiết lập mạng Kết nối sản phẩm với máy tính hoặc mạng ● Để kết nối sản phẩm với cáp USB ● Để kết nối sản phẩm với mạng Để kết nối sản phẩm với cáp USB Bạn có thể sử dụng cáp USB để kết nối sản phẩm với máy tính. Sản phẩm này hỗ trợ kết nối USB 2.0. Sử dụng cáp USB loại A đến B.
Để kết nối sản phẩm với mạng Sản phẩm hỗ trợ kết nối với mạng có dây hoặc mạng không dây. Giao thức mạng được hỗ trợ Sản phẩm này hỗ trợ các giao thức mạng sau đây: ● AirPrint 1.6 x ● LLMNR ● AirPrint Scan ● LPD ● ARP Ping ● Microsoft Web Services (In, Quét, Tìm hiểu) ● Bonjour ● Netbios ● Bootp ● Port 9100 Printing ● Máy khách CIFS ● SLP ● DHCP, AutoIP ● Máy khách SMTP cho các cảnh báo ● DHCP v6 ● SNMP V1, V2, V3 ● HTTP, HTTPS ● Syslog ● IPP ● TLS 1.0, 1.1, 1.
Kết nối sản phẩm bằng cách sử dụng mạng không dây (chỉ chế độ mạng không dây) Tính năng không dây bị tắt theo mặc định. Sử dụng các phương pháp sau đây để bật tính năng không dây và kết nối sản phẩm với một mạng không dây: ● Để bật tính năng không dây trên sản phẩm ● Để kết nối sản phẩm với mạng không dây bằng cách sử dụng Thuật sĩ Cài đặt Không dây ● Để kết nối sản phẩm với mạng không dây bằng WPS ● Để kết nối sản phẩm với mạng không dây theo cách thủ công GHI CHÚ: Máy in hỗ trợ các mạng 802.
8. ● Nếu bộ định tuyến không dây của bạn sử dụng bảo mật WPA, hãy nhập mật mã trên bàn phím số. ● Nếu bộ định tuyến không dây của bạn sử dụng bảo mật WEP, hãy nhập khóa trên bàn phím số. Chạm vào OK , và chờ trong khi sản phẩm thiết lập kết nối với bộ định tuyến không dây. Thiết lập kết nối không dây có thể mất một vài phút.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin về việc sử dụng tiện ích cấu hình, hãy xem tài liệu được cung cấp cùng với bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây. 4. Chờ khoảng hai phút. Nếu máy in kết nối thành công, đèn chỉ báo ngừng nhấp nháy nhưng vẫn sáng.
Để bật Wi-Fi Direct 1. Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên cùng của bất cứ màn hình nào xuống phía dưới, hoặc chạm vào thanh trên cùng của màn hình chủ). 2. Trên bảng điều khiển, chạm vào 3. Chạm vào 4. Nếu màn hình hiển thị Wi-Fi Direct đang ở trạng thái tắt, chạm vào Wi-Fi Direct và sau đó bật nó. (Wi-Fi Direct). (Settings) (Thiết lập). GHI CHÚ: Để các kết nối an toàn hơn, bạn có thể cấu hình các thiết lập Wi-Fi Direct nâng cao từ EWS.
5. 6. Tiến hành bước tiếp theo nếu máy in đã được kết nối với máy tính qua mạng không dây. Nếu máy in đã được kết nối với máy tính của bạn bằng cáp USB, làm theo các bước dưới đây để cài đặt phần mềm máy in sử dụng kết nối Wi-Fi Direct của HP: a. Mở phần mềm máy in. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in (Windows). b. Nhấp vào Printer Setup & Software (Cài đặt Máy in & Phần mềm), và sau đó chọn Connect a new printer (Kết nối một máy in mới). c.
Mở phần mềm máy in (Windows) Tùy vào hệ điều hành của bạn, bạn có thể mở phần mềm máy in như sau: ● Windows 10: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), chọn All apps (Tất cả ứng dụng), nhấp vào HP, nhấp vào thư mục cho máy in, rồi chọn biểu tượng có tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên đi xuống ở góc trái bên dưới màn hình Khởi động, sau đó chọn tên máy in.
Cấu hình các thông số TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công Sử dụng menu bảng điều khiển để đặt thủ công địa chỉ IPv4, mặt nạ mạng con, và cổng mặc định. 1. Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên cùng của bất cứ màn hình nào xuống phía dưới, hoặc chạm vào thanh trên cùng của màn hình chủ). 2. Trên bảng điều khiển, chạm vào 3. Chạm vào Network Setup (Cài đặt Mạng) và sau đó chạm vào một trong các tùy chọn sau: (Setup) (Cài đặt).
20 Thiết lập Mô tả 100-Toàn phần 100 Mbps, vận hành song công toàn phần 100-Bán phần 100 Mbps, vận hành song công bán phần 1000BT 1000 Mbps, vận hành song công toàn phần Chương 2 Kết nối sản phẩm VIWW
3 Quản lý và các dịch vụ máy in ● HP Embedded Web Server ● Các tính năng bảo mật sản phẩm ● HP Printer Assistant trong phần mềm máy in (Windows) ● HP Utility (OS X) ● AirPrint™ (OS X) HP Embedded Web Server ● Thông tin về EWS ● Giới thiệu về cookie ● Mở EWS ● Tính năng Thông tin về EWS Sản phẩm này được trang bị HP Embedded Web Server (EWS), cung cấp quyền truy cập thông tin về sản phẩm và các hoạt động mạng. EWS cung cấp trang web có thể xem được trong trình duyệt web tiêu chuẩn.
● Bắt đầu ở tại nơi mà bạn đã thoát ứng dụng (đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thuật sĩ cài đặt). ● Ghi nhớ thiết lập ngôn ngữ trình duyệt EWS. ● Cá nhân hóa trang chủ EWS. Để biết thêm thông tin về cách thay đổi thiết lập quyền riêng tư và cookie và cách xem hoặc xóa cookie, tham khảo tài liệu hướng dẫn có trên trình duyệt web của quý vị. Mở EWS Để mở EWS, làm theo một trong các bước sau: ● Trong trình duyệt web được hỗ trợ, nhập địa chỉ IP sản phẩm vào ô địa chỉ.
Mục Mô tả Printer Update (Cập nhật Máy in) Kiểm tra các cập nhật máy in mới. Estimated Cartridge Levels (Mức Hộp mực Ước tính) Xem xét trạng thái mức hộp mực. Network Summary (Tóm tắt về Mạng) Xem trạng thái có dây (802.3) hoặc trạng thái không dây (802.11). Print Quality Toolbox (Hộp công cụ Chất lượng In) Chạy các công cụ bảo trì để cải thiện chất lượng in của bản in. Wireless Setup Wizard (Thuật sĩ Cài đặt Không dây) Cài đặt kết nối không dây bằng cách sử dụng thuật sĩ.
Tab Network (Mạng) Sử dụng tab Network (Mạng) để cấu hình và bảo mật thiết lập mạng cho sản phẩm khi được kết nối với mạng dựa trên IP. Tab Network (Mạng) không xuất hiện nếu sản phẩm được kết nối với các loại mạng khác. Bạn có thể bật hoặc tắt các giao thức và các dịch vụ không sử dụng. Các giao thức và dịch vụ này cũng có thể được bảo vệ khỏi việc bị thay đổi bằng cách thiết lập mật khẩu quản trị EWS. Để biết danh sách các giao thức và dịch vụ trong mạng, xin xem Giao thức mạng được hỗ trợ .
Mục Mô tả Power Management (Quản lý Nguồn điện) Cài đặt chế độ Tiết kiệm Năng lượng để giảm thiểu lượng điện năng mà sản phẩm tiêu thụ khi không hoạt động và giảm ăn mòn đối với các linh kiện điện. Preferences (Ưu tiên) Cấu hình thiết lập mặc định cho các tính năng chung của máy in như ngày và thời gian, ngôn ngữ, hiển thị, và thông tin sử dụng ẩn danh.
Thiết lập Bảo mật Sử dụng tab Settings (Thiết lập) của Embedded Web Server, trong phần Security (Bảo mật) để đảm bảo bảo mật cho sản phẩm này. Mục Mô tả Bảo mật Chung Đặt mật khẩu để ngăn chặn những người sử dụng không được phép cấu hình từ xa máy in hoạc xem thiết lập máy in từ EWS. Thiết lập Quản trị viên Tùy chỉnh máy in của bạn bằng cách bật hoặc tắt các tính năng liên quan đến kết nối mạng, chức năng máy in (chẳng hạn như in màu), thiết bị lưu trữ, và các cập nhật phần sụn.
Mục Mô tả In ● See What's Printing (Xem Những gì đang được In): Nhấp để mở màn hình máy in và xem, tạm dừng hoặc hủy bỏ công việc in của bạn. ● Customize Your Printer (Tùy chỉnh Máy in của Bạn): Nhấp để mở hộp thoại Printing Properties (Thuộc tính In ấn) để thay đổi tên, thiết lập bảo mật hoặc các thuộc tính khác của máy tin của bạn. ● Printer Home Page (EWS) (Trang Chủ Máy in (EWS)): Nhấp để mở HP Embedded Web Server để cấu hình, theo dõi và bảo trì máy in của bạn.
Mở HP Utility ▲ Nhấp đúp vào HP Utility trong thư mục HP, trong thư mục Applications (Ứng dụng). AirPrint™ (OS X) Sản phẩm của bạn hỗ trợ in với AirPrint của Apple cho iOS 4.2 và Mac OS X v10.10 hoặc phiên bản sau đó. Sử dụng AirPrint để in không dây cho máy in từ iPad (iOS 4.2), iPhone (3GS trở lên), hoặc iPod touch (thế hệ thứ ba trở lên). Để biết thêm thông tin, xem In bằng AirPrint (OS X).
4 Giấy và giấy ảnh media in ● Hiểu việc sử dụng giấy ● Kích thước giấy ảnh media được hỗ trợ ● Các loại giấy được hỗ trợ, sức chứa của khay, và hướng ● Cấu hình khay ● Nạp phương tiện ● Lời khuyên lựa chọn và sử dụng giấy Hiểu việc sử dụng giấy Các hộp mực HP PageWide cho doanh nghiệp được phát triển riêng cho các đầu in HP. Các công thức duy nhất giúp kéo dài tuổi thọ của các đầu in và tăng độ tin cậy.
Loại giấy ảnh media Nên Nhãn ● Không nên Đặt hướng giấy ảnh media có nhãn theo hướng dẫn của nhà sản xuất nhãn. Trong hầu hết các trường hợp, điều này có nghĩa là nạp cạnh ngắn của giấy ảnh media có nhãn vào trước, ngay cả khi khay cho phép nạp cạnh dài. ● Không sử dụng các nhãn bị bong, phồng hoặc bị hư hại. ● Không in một phần các tờ nhãn. ● Sử dụng các nhãn mới. Các nhãn cũ sẽ dễ bị tách lớp hơn trong quá trình in. ● Chỉ sử dụng các nhãn không bị hở mặt sau. ● Sử dụng các nhãn phẳng.
Kích thước giấy và giấy ảnh media in được hỗ trợ Kích thước Kích thước - mm (in) Thư 216 x 279 Pháp lý 216 x 356 Báo cáo 184 x 267 Thực hiện 140 x 216 Oficio 8,5 x 13 in 216 x 330 Oficio 216 x 340 mm 216 x 340 11 x 17 in 279 x 432 12 x 18 in 305 x 457 (12 x 18) A3 297 x 420 A4 210 x 297 A5 148 x 210 A6 105 x 148 RA3 305 x 430 RA4 215 x 305 SRA4 225 x 320 B4 (JIS) 257 x 364 B5 (JIS) 182 x 257 B6 (JIS) 128 x 182 10 x 15 cm 101,6 x 152,4 4 x 6 in 102 x 152 5 x 7 in 12
Kích thước Kích thước - mm (in) Khay 1 Khay 2 Khay bên dưới 550 tờ 100 đến 304,8 x 148 đến 457,2 210 đến 297 x 148 đến 431,8 210 đến 297 x 148 đến 431,8 Khay đầu vào sức chứa lớn (HCI) 279,4 đến 297 x 210 đến 216 In hai mặt tự động 197 x 273 Kích cỡ tùy chỉnh mm (in) Kích thước phong bì được hỗ trợ (chỉ Khay 1) Kích thước Kích thước - mm (in) Phong bì số 9 98,4 x 225,4 Phong bì số 10 104,8 x 241,3 Monarch 98,4 x 190,5 Phong bì B5 176 x 250 Phong bì C5 162 x 229 Phong bì C6 114 x 162
Kích thước Kích thước - mm (in) Thư 216 x 279 A4 210 x 297 Khay 1 Khay 2 Khay bên dưới 550 tờ Khay đầu vào sức chứa lớn (HCI) Kích thước giấy ảnh media được hỗ trợ Kích thước Kích thước - mm (in) 4 x 6 in 102 x 152 10 x 15 cm 101,6 x 152,4 5 x 7 in 127 x 178 Bưu thiếp Nhật Bản 100 x 148 Kích cỡ tùy chỉnh - mm (in) Khay 1 100 đến 304,8 x 148 đến 457,2 Khay 2 Khay bên dưới 550 tờ Khay đầu vào sức chứa lớn (HCI) 210 đến 297 x 148 đến 431,8 210 đến 297 x 148 đến 431,8 279,4 đến 297 x
Các loại giấy và sức chứa của khay Sức chứa của khay là giá trị tương đối, được dựa trên trọng lượng giấy ảnh media tiêu chuẩn là loại giấy dính 20-lb. Giấy nặng hơn sẽ giảm sức chứa của khay.
GHI CHÚ: ngữ. Các thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn Hướng dẫn ● Để tránh kẹt giấy, chỉ nạp kích cỡ và loại giấy ảnh media được hỗ trợ trong mỗi khay. Để biết thêm thông tin, xem Kích thước giấy ảnh media được hỗ trợ và Các loại giấy được hỗ trợ, sức chứa của khay, và hướng. ● Đảm bảo điều chỉnh các thanh dẫn giấy thẳng với ngăn xếp giấy ảnh media. Các thanh dẫn giấy giúp sản phẩm xác định kích cỡ của giấy ảnh media.
Tôi muốn... Thực hiện các bước sau media được nạp vào Khay 1. ● Cấu hình máy in: Trong phần Settings (Thiết lập), trên màn hìnhTray Management (Quản lý Khay), Manually Feed Prompt (Nhắc nhở Nạp Thủ công) phải được đặt thành Always (Luôn luôn). giấy ảnh media, sản phẩm chỉ in sau khi bạn chạm vào OK. Chỉ in từ một khay nhất định. ● Phần mềm máy in: Chọn khay mà bạn muốn. In công việc ở khay được chọn nếu kích cỡ và loại giấy ảnh media khớp với nhau.
GHI CHÚ: Nếu bạn không sử dụng Alternate Letterhead Mode (ALM) (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế), đặt giấy như sau để in một mặt: ● Định cỡ A4/Thư: Đặt giấy theo chiều dọc với mặt cần in úp xuống, với cạnh trên hướng về phía sau của khay. ● Định cỡ A3/Sổ cái: Đặt giấy theo chiều ngang với mặt cần in úp xuống, cạnh trên hướng về phía bên trái. Để biết hướng ALM, xem Nạp các mẫu in sẵn tiêu đề thư hoặc các mẫu in sẵn. VIWW 1. Mở Khay 1. 2. Mở hoàn toàn các thanh dẫn hướng giấy, và sau đó nạp giấy. 3.
Khay Nạp 2 Đây là khay mặc định. Khi nạp giấy vào sản phẩm lần đầu tiên, nạp khay mặc định trước. GHI CHÚ: Nếu bạn không sử dụng Alternate Letterhead Mode (ALM) (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế), đặt giấy như sau để in một mặt: ● Định cỡ A4/Thư: Đặt giấy theo chiều dọc với mặt cần in úp xuống, với cạnh trên hướng về phía sau của khay. ● Định cỡ A3/Sổ cái: Đặt giấy theo chiều ngang với mặt cần in úp xuống, cạnh trên hướng về phía bên trái.
4. Ấn giấy xuống để đảm bảo chồng giấy nằm dưới chỉ số chiều cao giấy ở phía sau của khay. 5. Đặt khay giấy vào trong sản phẩm. Nạp giấy vào các khay 550 tờ bên dưới Sản phẩm có thể bao gồm một trong những khay bên dưới sau đây, khay là tính năng tiêu chuẩn hoặc phụ kiện tùy chọn: ● khay 550 tờ (như hiển thị) ● khay và giá 550 tờ ● khay và giá 3x550 tờ Để nạp giấy ảnh media vào những khay này, làm theo các hướng dẫn về Khay Nạp 2.
Nạp khay HCI Bạn có thể thêm khay và giá nạp giấy có sức chứa lớn 4000 tờ vào sản phẩm này như một phụ kiện tùy chọn. GHI CHÚ: Nếu bạn không sử dụng Alternate Letterhead Mode (ALM) (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế), đặt giấy như sau để in một mặt: ● Định cỡ A4/Thư: Đặt giấy theo chiều dọc với mặt cần in úp xuống, với cạnh trên hướng về phía sau của khay. Để biết hướng ALM, xem Nạp các mẫu in sẵn tiêu đề thư hoặc các mẫu in sẵn. 40 1. Kéo khay ra khỏi sản phẩm. 2. Mở hoàn toàn thanh dẫn chiều dài giấy.
4. Đóng thanh dẫn chiều dài giấy để dẫn giấy ảnh media được nạp vào đúng vị trí. 5. Đặt khay giấy vào trong sản phẩm. Nạp phong bì Bạn chỉ có thể nạp phong bì vào Khay 1. 1. VIWW Mở Khay 1.
2. Theo dấu giấy ảnh media trên khay này, đặt phong bì vào Khay 1 hướng mặt xuống, nắp phong bì hướng vào phía sau máy in. 3. Đóng thanh dẫn giấy. Nạp các mẫu in sẵn tiêu đề thư hoặc các mẫu in sẵn Bạn có thể tải các mẫu in sẵn tiêu đề thư, các mẫu in sẵn hoặc mẫu được đục lỗ trước vào bất kỳ khay nào. Hướng giấy tùy thuộc vào việc bạn in ở chế độ một mặt hay hai mặt.
Để bật hoặc tắt ALM từ EWS 1. Gõ địa chỉ IP sản phẩm vào khung địa chỉ của trình duyệt web để mở EWS. (Để có được địa chỉ IP, trên bảng điều khiển, chạm [Ethernet].) 2. Nhấp vào tab Settings (Thiết lập). 3. Nhấp vào Preferences (Ưu tiên) , và sau đó nhấp vào Tray and Paper Management (Quản lý Khay và Giấy). 4. Trong lựa chọn Alternative Letterhead Mode (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế), chọn Enabled (Đã bật) hoặc Disabled (Đã tắt). 5. Nhấp vào Apply (Áp dụng).
Lời khuyên lựa chọn và sử dụng giấy Để có kết quả tốt nhất, quan sát các hướng dẫn sau: ● 44 Để tránh bị kẹt giấy, chất lượng in kém, và các vấn đề in khác, tránh nạp giấy sau đây vào khay: — Giấy mẫu nhiều lớp — Giấy ảnh media bị hỏng, cong, hoặc nhăn — Giấy ảnh media bị rách hoặc thủng — Giấy ảnh media có kết cấu dày, dập nổi hoặc khó để in trên đó — Giấy ảnh media quá nhẹ hoặc co giãn một cách dễ dàng — Giấy ảnh media có chứa ghim dập hoặc kẹp ● Nạp chồng giấy (không phải chỉ một tờ).
5 Hộp mực ● Hộp mực HP PageWide ● Quản lý hộp mực ● Thay thế hộp mực ● Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực Hộp mực HP PageWide ● Chính sách HP về hộp mực không phải của HP ● Hộp mực HP giả mạo Chính sách HP về hộp mực không phải của HP QUAN TRỌNG: ● HP không đảm bảo chất lượng hoặc độ tin cậy của các thành phần không thuộc HP trong hộp mực HP. ● Chính sách bảo hành hộp mực của HP không bao gồm hộp mực không thuộc HP hoặc hộp mực có thành phần không thuộc HP.
● Bảo quản hộp mực ● In với chế độ General Office (Văn phòng Phổ thông) ● In khi hộp mực sắp hết tuổi thọ dự kiến ● Kiểm tra mức mực dự kiến ● Đặt mua hộp mực ● Tái sử dụng hộp mực Bảo quản hộp mực ● Không tháo hộp mực ra khỏi bao bì cho đến khi bạn sẵn sàng sử dụng. ● Bảo quản hộp mực ở nhiệt độ phòng (15-35° C hoặc 59-95° F) trong ít nhất 12 giờ trước khi sử dụng. ● Xử lý hộp mực cẩn thận. Làm rơi, va đập hoặc xử lý mạnh trong quá trình lắp đặt có thể gây ra các vấn đề in tạm thời.
Kiểm tra mức mực dự kiến Bạn có thể kiểm tra mức hộp mực dự kiến từ phần mềm máy in hoặc từ bảng điều khiển máy in. GHI CHÚ: ● Nếu bạn đã lắp một hộp mực đã được bơm lại hoặc tái sản xuất, hoặc một hộp mực đã được sử dụng ở một máy in khác, chỉ báo mức hộp mực có thể không chính xác hoặc không khả dụng. ● Báo động và chỉ báo mức hộp mực cung cấp các ước tính chỉ nhằm mục đích lập kế hoạch. Khi bạn nhận được cảnh báo mức hộp mực thấp, xem xét thay hộp mực để tránh tình trạng chậm trễ khi in có thể xảy ra.
● Trên nhãn hộp mực bạn đang thay. ● Trên nhãn dán trong máy in. Mở cửa tiếp cận hộp mực để định vị nhãn dán. ● Trong phần mềm máy in, mở HP Printer Assistant, nhấp vào Shop (Mua sắm) và sau đó nhấp vào Shop For Supplies Online (Mua sắm Vật tư Trực tuyến). ● Trong HP Embedded Web Server, nhấp vào tab Tools (Công cụ), và sau đó, trong Product Information (Thông tin Sản phẩm) nhấp vào Supply Status (Tình trạng Vật liệu). Để biết thêm thông tin, xem HP Embedded Web Server .
VIWW 3. Nắm cạnh của hộp mực cũ và sau đó kéo thẳng hộp mực ra để tháo nó ra. 4. Không chạm vào điểm tiếp xúc bằng kim loại trên hộp mực. Dấu vân tay trên điểm tiếp xúc có thể gây ra lỗi kết nối. 5. Lắp hộp mực mới vào khe. 6. Đóng cửa hộp mực.
Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực Sử dụng những lời khuyên dưới đây để thao tác với hộp mực: ● Sử dụng các Hộp mực HP gốc. Hộp mực HP Gốc được thiết kế và thử nghiệm với các máy in và giấy của HP để giúp bạn luôn thu được kết quả tốt dễ dàng. GHI CHÚ: HP không thể đảm bảo chất lượng hoặc độ tin cậy của các hộp mực không phải của HP. Bảo dưỡng hoặc sửa chữa sản phẩm cần thiết do sử dụng hộp mực không phải của HP sẽ không được bảo hành.
VIWW — Phải vận chuyển máy in để trên bề mặt bằng phẳng; không nên đặt máy nghiêng, ngược, mặt trước hoặc trên cùng. — Đặt thẳng máy in sau khi lắp đặt hộp mực để tránh hư hỏng. Không vận chuyển máy in bằng đường hàng không sau khi đã lắp đặt hộp mực.
6 In ● In từ máy tính của bạn ● In từ bảng điều khiển lên ● In bằng NFC ● In bằng AirPrint (OS X) ● Các lời khuyên để in thành công In từ máy tính của bạn ● Để in từ một máy tính (Windows) ● Để in từ một máy tính (OS X) ● Để thiết lập các lối tắt in (Windows) ● Để đặt các thiết lập in trước (OS X) ● Để điều chỉnh hoặc quản lý màu Để in từ một máy tính (Windows) Những hướng dẫn này áp dụng cho việc in trên nhiều giấy ảnh media khác nhau bao gồm: ● Giấy thường ● Phong bì ● Sách hướng
Tab Mô tả Tab này hiển thị các lối tắt in hiện tại và thiết lập, như loại giấy, nguồn giấy và màu sắc hoặc thang độ xám. Giấy/Chất lượng Tab này chứa thiết lập xác định loại công việc in. Ví dụ: in trên phong bì yêu cầu kích cỡ giấy, nguồn, và loại giấy khác với giấy thường. Bạn có thể chọn từ các tùy chọn sau đây: ● Paper size (Kích cỡ giấy): Bao gồm Letter (Thư), Envelope #10 (Phong bì số 10), và apanese Envelope Chou #3 (Phong bì Nhật Bản Chou số 3).
Tab Mô tả ● Advanced (Nâng cao) Color Themes (Chủ đề Màu): Các tùy chọn này xác định màu được tạo thành như thế nào. Các tùy chọn này bao gồm các loại chủ đề đỏ-xanh lá cây-xanh da trời khác nhau như Default (Mặc định), Photo (Ảnh) hoặc Vivid (Sống động). Để biết thêm thông tin, xem Để điều chỉnh hoặc quản lý màu. Tab này chứa thiết lập mà bạn có thể ít khi sử dụng hoặc thay đổi: ● Copies (Sao chép): Chọn số lượng các bản sao và có sắp xếp chúng hay không.
6. — None (Không loại nào): Không có dập ghim. — Một Dập ghim Bên trái: Dập ghim ở góc bên trái của cạnh trên cùng của giấy. — Một Dập ghim Bên phải: Dập ghim ở góc bên phải của cạnh trên cùng của giấy. c. Ngăn Giấy ra - Chọn tự động: Máy in cho ra công việc in ở ngăn trên để dập ghim. Tất cả các công việc in khác được định tuyến đến ngăn dưới. d. Ngăn Giấy ra - Ngăn Trên: Máy in cho ra công việc in hỗ trợ dập ghim đến ngăn trên; chúng không cần được dập ghim.
Để điều chỉnh hoặc quản lý màu Điều chỉnh màu sắc của sản phẩm in cho sản phẩm bẳng cách thay đổi thiết lập ở phần mềm trình điều khiển máy in. ● Chọn một chủ đề màu sắc thiết lập trước cho công việc in ● Điều chỉnh tùy chọn màu cho công việc in thủ công ● Khớp màu theo màn hình máy tính của bạn ● Điều khiển việc truy cập in màu Chọn một chủ đề màu sắc thiết lập trước cho công việc in 1. Trên menu File (Tập tin) trong chương trình phần mềm, nhấp vào Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3.
● Windows: Nhấp vào liên kết hoặc nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính) . Phụ thuộc vào ứng dụng phần phềm của bạn, liên kết hoặc nút này có thể được gọi là Properties (Đặc tính) , Options (Tùy chọn), Printer Setup (Cài đặt Máy in), Printer Properties (Đặc tính Máy in), Printer (Máy in), hoặc Set Preferences (Đặt Ưu tiên). ● 4. 5. OS X: Từ menu bật lên Copies & Pages (Sao chép & Trang) , chọn Color (Màu). Sau đó, hủy chọn HP EasyColor.
● Cạc video và trình điều khiển ● Môi trường điều hành (ví dụ như độ ẩm) Điều khiển việc truy cập in màu Bộ công cụ điều khiển truy cập màu của HP cho phép bạn bật hoặc tắt màu qua người dùng cá nhân hoặc nhóm và các ứng dụng. Để biết thêm thông tin, truy cập www.hp.com/go/upd . In từ bảng điều khiển lên ● In sử dụng lưu trữ công việc ● In từ thiết bị USB của bạn In sử dụng lưu trữ công việc Bạn cũng có thể tạo và lưu trữ công việc trên sản phẩm, mà bạn hoặc những người khác có thể in sau đó.
3. Trong cửa sổ Printer Properties (Đặc tính Máy in), nhấp vào tab Device Settings (Thiết lập Thiết bị). 4. Từ danh sách thả xuống Job Storage (Lưu trữ Công việc), chọn Disable (Tắt) để tắt tính năng hoặc chọn Automatic (Tự động) để bật tính năng. 5. Nhấp vào Apply (Áp dụng), và sau đó nhấp vào OK. Tắt hoặc bật lưu trữ công việc (OS X) 1. Mở HP Utility. Để biết thêm thông tin, xem Mở HP Utility. 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Nhấp vào Devices (Thiết bị). 4.
— None (Không loại nào): Không yêu cầu PIN hoặc mật khẩu. — PIN to print (PIN để in): Yêu cầu PIN gồm bốn chữ số. — Encrypt Job (with password) (Mã hóa Công việc (bằng mật khẩu) (đối với Windows 7 hoặc phiên bản mới hơn): Yêu cầu mật khẩu bao gồm từ 4-32 ký tự. 5. Trong khu vực User Name (Tên Người dùng), chọn User Name (Tên Người dùng) để sử dụng tên người dùng mặc định hoặc chọn Custom (Tùy chỉnh) và sau đó nhập tên người dùng mà bạn muốn. 6.
— None (Không loại nào): Không yêu cầu PIN hoặc mật khẩu. — PIN to print (PIN để in): Yêu cầu PIN gồm bốn chữ số. — Encrypt Job (with password) (Mã hóa Công việc (bằng mật khẩu) (đối với Windows 7 hoặc phiên bản mới hơn): Yêu cầu mật khẩu bao gồm từ 4-32 ký tự. 5. Trong khu vực User Name (Tên Người dùng), chọn User Name (Tên Người dùng) để sử dụng tên người dùng mặc định hoặc chọn Custom (Tùy chỉnh) và sau đó nhập tên người dùng mà bạn muốn. 6.
7. Đối với Công việc Cá nhân hoặc Công việc được Lưu trữ, chọn Use PIN to Print (Sử dụng PIN để In) bạn cần yêu cầu số nhận dạng cá nhân gồm bốn chữ số (PIN) để in công việc được lưu trữ từ bảng điều khiển. 8. Nhấp vào In để lưu trữ công việc trên máy in. Áp dụng lưu trữ công việc vào tất cả các công việc in (OS X) 1. Trên menu File (Tập tin) trong chương trình phần mềm, nhấp vào Print (In). 2. Từ menu bật ra Copies & Pages (Bản sao và Trang), chọn Job Storage (Lưu trữ Công việc). 3.
GHI CHÚ: 4. Nếu công việc đó là riêng tư hoặc được đồng bộ, nhập PIN hoặc mật khẩu. Chọn số lượng bản sao, và chạm vào Print (In). Để xóa một công việc được lưu trữ trên máy in 1. Trên bảng điều khiển, chạm vào biểu tượng Print (In ấn). 2. Trong màn hình hiển thị, chạm vào biểu tượng Stored Job (Công việc được Lưu trữ) hoặc Private Job (Công việc Riêng). 3.
In bằng AirPrint (OS X) In bằng cách sử dụng AirPrint của Apple được hỗ trợ cho iPad (iOS 4.2), iPhone (3GS hoặc cao hơn), iPod touch (thế hệ thứ ba hoặc cao hơn), và Mac (OS X v10.10 hoặc cao hơn). Để sử dụng AirPrint, đảm bảo những điều sau: ● Máy in và thiết bị Apple được kết nối với cùng mạng như thiết bị đã bật AirPrint của bạn. Để biết thêm thông tin, truy cập www.hp.com/go/mobileprinting .
cao, sử dụng hộp mực màu. Nhấp vào Black Only (Chỉ Đen) hoặc High Quality CMYK Grayscale (Thang màu xám CMYK Chất lượng Cao), và sau đó nhấp OK . — Pages per sheet (Số trang trên mỗi tờ): Giúp bạn xác định thứ tự các trang nếu bạn in tài liệu trong nhiều hơn hai trang mỗi tờ. — Lật các trang lên: Tùy thuộc vào hướng giấy, bạn có thể lật các trang lên để ghép nối cạnh ngắn (ví dụ như lịch) hoặc ghép nối cạnh dài (ví dụ như sách).
7 Giải quyết các sự cố ● Danh sách kiểm tra giải quyết sự cố ● Trang thông tin ● Chế độ mặc định khi xuất xưởng ● Các tiện ích vệ sinh ● Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy ● Vấn đề về hộp mực ● Các vấn đề về in ● Các vấn đề về kết nối ● Vấn đề mạng không dây ● Phần mềm sản phẩm cung cấp (Windows) ● Phần mềm sản phẩm cung cấp (OS X) Danh sách kiểm tra giải quyết sự cố Thực hiện theo các bước sau khi bạn đang phải vật lộn giải quyết một sự cố khi sử dụng sản phẩm: ● Kiểm tra xem nguồn
Kiểm tra chức năng in 1. Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên cùng của bất cứ màn hình nào xuống phía dưới, hoặc chạm vào thanh trên cùng của màn hình chủ). 2. Trên bảng điều khiển, chạm vào 3. Chạm vào Reports (Báo cáo) , và sau đó chạm vào Printer Status Report (Báo cáo Tình trạng Máy in) để in thử một trang. 4. Nếu báo cáo không in, hãy đảm bảo giấy được nạp vào khay, và kiểm tra bảng điều khiển để xem giấy có bị kẹt bên trong sản phẩm không. GHI CHÚ: (Setup) (Cài đặt).
Trang thông tin Trang Thông tin nằm trong bộ nhớ sản phẩm. Những trang này giúp chẩn đoán và giải quyết sự cố khi sừ dụng sản phẩm. GHI CHÚ: Nếu ngôn ngữ sản phẩm không được đặt chính xác trong quá trình cài đặt, bạn có thể đặt ngôn ngữ thủ công để các trang thông tin in bằng một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ. Thay đổi ngôn ngữ bằng cách dùng menu Preferences (Ưu tiên) trên menu Setup (Cài đặt) trong bảng điều khiển hoặc bằng cách sử dụng HP Embedded Web Server. 1.
Mục menu Mô tả Báo cáo Chạy thử Truy cập Web Hiển thị các thiết lập cấu hình và kết quả chẩn đoán hiện tại về mạng cục bộ, cổng, DNS, proxy, và máy chủ thử nghiệm. Báo cáo này rất hữu ích để xử lý sự cố về truy cập mạng.
Vệ sinh màn hình cảm ứng Vệ sinh màn hình cảm ứng bất kỳ khi nào cần để loại bỏ dấu vân tay hoặc bụi bẩn. Lau màn hình cảm ứng nhẹ nhàng bằng vải sạch, được làm ướt bằng nước, không bụi. THÔNG BÁO: Chỉ sử dụng nước. Dung môi hoặc chất tẩy rửa có thể làm hỏng màn hình cảm ứng. Không đổ hoặc phun nước trực tiếp lên màn hình cảm ứng. Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy Giảm quyết các vấn đề về kẹt giấy. GHI CHÚ: ngữ. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP.
● Đảm bảo các thanh dẫn giấy trong khay được điều chỉnh đúng về kích cỡ giấy. Căn chỉnh các thanh dẫn có dấu hiệu đánh dấu kích cỡ giấy ở dưới đáy khay. ● In từ khay khác. Tránh kẹt giấy Để giảm số lần kẹt giấy, hãy thử các giải pháp sau: ● Chỉ sử dụng những giấy đáp ứng thông số kỹ thuật HP cho sản phẩm này. Không khuyến nghị giấy nhẹ, hướng thớ giấy song song với cạnh ngắn của tờ giấy. ● Sử dụng giấy không bị nhăn nheo, bị gập hoặc bị hỏng. Nếu cần thiết, hãy sử dụng giấy từ một hộp giấy khác.
Hướng dẫn dọn giấy kẹt THẬN TRỌNG: Nhãn cảnh báo được dán trên một số vùng nhất định bên trong máy in. Để biết định nghĩa các nhãn này, xin xem Biểu tượng cảnh báo. ● Để có kết quả tốt nhất, không tắt sản phẩm trước khi loại bỏ hết giấy kẹt. ● Nếu tờ giấy bị rách trong khi bạn đang dọn kẹt giấy, hãy chắc chắn rằng tất cả các mảnh giấy vụn đã bị loại bỏ trước khi bạn tiếp tục in. ● Để đóng khay, đẩy vào giữa hoặc thậm chí dùng lực tác động vào hai bên. Tránh chỉ đẩy vào một bên.
Một số dấu vết hoặc nhòe có thể xảy ra trên các trang in sau khi bị kẹt. Vấn đề này thường tự được giải quyết sau khi in một vài tờ. Gỡ giấy kẹt trong Khay 1 (khay đa mục đích) ▲ Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay. Gỡ giấy kẹt trong Khay 2 VIWW 1. Mở khay. 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay.
3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 4. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 5. Đóng cửa phải và khay.
VIWW 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay. 3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 4. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn.
5. Đóng cửa phải và khay. Gỡ giấy kẹt trong khay thứ hai trong khay và giá 3x550 tờ 76 1. Mở khay. 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay.
VIWW 3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 4. Mở cửa phải bên dưới bằng cách ấn chốt dưới xuống. 5. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn.
6. Đóng cửa phải bên dưới, cửa phải và khay. Gỡ giấy kẹt trong khay thứ ba trong khay và giá 3x550 tờ 78 1. Mở khay. 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay.
VIWW 3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 4. Mở cửa phải bên dưới bằng cách ấn chốt dưới xuống. 5. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn.
6. Đóng cửa phải bên dưới, cửa phải và khay. Gỡ giấy kẹt trong Khay HCI Nếu sản phẩm bao gồm khay và giá nạp giấy có sức chứa lớn 4000 tờ, thì có thể áp dụng các hướng dẫn sau: ● Gỡ giấy kẹt trong Khay HCI bên trái ● Gỡ bỏ giấy kẹt trong khay HCI bên phải Gỡ giấy kẹt trong Khay HCI bên trái 1. 80 Mở khay.
VIWW 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay. 3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 4. Mở cửa phải bên dưới bằng cách ấn chốt dưới xuống. 5. Nắm tay cầm màu xanh lá cây, và kéo nó ra hết mức có thể.
6. Mở nắp, và gỡ bỏ bất kỳ giấy nào nhìn thấy được. 7. Đóng nắp lại, và đưa nó về vị trí ban đầu. 8. Đóng cửa phải bên dưới, cửa phải và khay. Gỡ bỏ giấy kẹt trong khay HCI bên phải 1. 82 Mở khay.
VIWW 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào bị kẹt ra khỏi khay. 3. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên.
4. Mở cửa phải bên dưới bằng cách ấn chốt dưới xuống. 5. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 6. Đóng cửa phải bên dưới, cửa phải và khay. Gỡ giấy kẹt ở cửa trái 1. 84 Mở cửa trái bằng cách kéo chốt trái lên.
VIWW 2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 3. Nâng chốt ở bên trong cửa bên trái lên. 4. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 5. Đóng chốt.
6. Đóng cửa bên trái. Gỡ giấy kẹt ở bộ song công bên trái 86 1. Mở cửa trái bằng cách kéo chốt trái lên. 2. Nắm chặt tay cầm của bộ song công và kéo bộ song công ra càng xa càng tốt. 3. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy phía trên bộ song công.
4. Nhấc bộ song công lên, và nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy bên dưới. 5. Lắp bộ song công cho tới khi có tiếng tách vào vị trí. 6. Đóng cửa bên trái. Gỡ giấy kẹt ở cửa bên phải 1. VIWW Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên.
2. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 3. Đóng cửa bên phải. Gỡ giấy kẹt trong bộ song công bên phải 88 1. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 2. Nắm chặt tay cầm của bộ song công và kéo bộ song công ra càng xa càng tốt.
3. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy phía trên bộ song công. 4. Nhấc bộ song công lên, và nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy bên dưới. 5. Lắp bộ song công cho tới khi có tiếng tách vào vị trí. 6. Đóng cửa bên phải. Gỡ bỏ giấy kẹt trong ngăn giấy ra 1. VIWW Nhẹ nhàng gỡ bỏ bất kỳ giấy kẹt nào khỏi ngăn giấy ra.
2. Mở cửa trái bằng cách kéo chốt trái lên. 3. Nhẹ nhàng loại bỏ bất kỳ tờ giấy nào có thể nhìn thấy ra khỏi con lăn. 4. Đóng cửa bên trái. Vấn đề về hộp mực ● Các hộp mực được làm đầy lại hoặc được sản xuất lại ● Diễn giải các thông báo trên bảng điều khiển về mực in Các hộp mực được làm đầy lại hoặc được sản xuất lại HP không thể khuyến cáo sử dụng các loại mực không phải của HP, dù đó là mực in mới hoặc mực in được tái sản xuất.
GHI CHÚ: Nếu bạn thay thế một hộp mực không phải của HP bằng một hộp mực HP chính hãng, đầu in vẫn có thể chứa cặn mực không phải của HP cho đến khi đầu in được xả hết mực đó ra và được cấp mực mới từ hộp mực HP mới được lắp đặt, chính hãng. Chất lượng in sẽ bị ảnh hưởng cho đến khi xả hết cặn mực không phải của HP.
Sự cố Hộp mực Mô tả — Các điểm tiếp xúc trên hộp mực có thể không tạo kết nối được với máy in. — Hộp mực không tương thích với máy in của bạn. Hành động được đề xuất — Lau chùi cẩn thận các điểm tiếp xúc trên hộp mực bằng cách sử dụng một miếng vải mềm, không bụi và lắp hộp mực lại. — Tháo hộp mực này ra và thay bằng một hộp mực tương thích. — Đặt các máy in được bật lên cho đến khi tất cả các hộp mực được lắp đặt để máy in có thể thực hiện các chương trình tự bảo dưỡng nhằm bảo vệ hệ thống in.
Hành động được đề xuất Không cần thực hiện tác vụ nào nữa. Không tương thích [color] Mô tả Bạn đã lắp đặt một hộp mực được chủ ý sử dụng trong một dòng sản phẩm HP khác. Sản phẩm này sẽ KHÔNG hoạt động với hộp mực đã được lắp đặt này. Hành động được đề xuất Hãy lắp đặt hộp mực phù hợp cho sản phẩm này. Lắp đặt hộp mực [color] Mô tả Thông báo này có thể xuất hiện trong lần thiết lập sản phẩm ban đầu và cũng có thể xuất hiện sau khi quá trình thiết lập ban đầu của sản phẩm đã được hoàn thành.
Vấn đề với Hệ thống Mực Mô tả Hộp mực được xác định trong thông báo bị thiếu, hỏng hóc, không tương thích, hoặc được lắp vào sai khe trong máy in. Hành động được đề xuất Tắt chức năng in. Thử thay hộp mực hoặc khởi động lại nguồn điện. Nếu những điều này thất bại, hãy liên lạc với quản trị viên máy in hoặc bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Vấn đề với Quá trình Chuẩn bị Máy in Mô tả Đồng hồ máy in đã không hoạt động và không thể hoàn thành việc chuẩn bị mực. Đồng hồ đo Mức Mực ước tính có thể không chính xác.
Hành động được đề xuất Bạn đã lắp đặt một hộp mực đã qua sử dụng nhưng là sản phẩm chính hãng của HP. Không cần thực hiện tác vụ nào. Các vấn đề về in HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích sẽ cố gắng chẩn đoán và sửa lỗi tự động. GHI CHÚ: Khắc phục các vấn đề với các công việc in không in. GHI CHÚ: ngữ. Tiện ích này chỉ khả dụng cho các hệ điều hành Windows. Sử dụng thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP. Thực hiện các chỉ dẫn từng bước nếu máy in không phản hồi hoặc in.
— Kiểm tra đèn cạnh kết nối mạng trên sản phẩm. Nếu mạng hoạt động, đèn màu xanh lá cây. — Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng cáp mạng và không phải dây điện thoại để kết nối với mạng. — Đảm bảo rằng bộ định tuyến, hub, hoặc bộ chuyển đổi được bật và đang hoạt động chính xác. ● Cài đặt phần mềm HP từ www.support.hp.com. Sử dụng các trình điều khiển máy in chung có thể gây trì hoãn trong việc xóa các công việc khỏi hàng đợi in.
4. VIWW a. Kéo chốt màu xanh về phía trước để nhả bộ song công, và sau đó xoay bộ song công để tháo. b. Kéo cạnh bên tay phải của bộ song công ra khỏi ray bên phải, và tháo bộ song công. Để lắp lại bộ song công: a. Lắp núm ở cạnh bên phải bộ song công vào ray bên phải. b. Trượt cạnh bên trái bộ song công qua khe hở ở ray bên trái, và sau đó đẩy chốt màu xanh trở lại vào vị trí.
5. Lắp bộ song công cho tới khi có tiếng tách vào vị trí. 6. Đóng cửa bên trái. Tháo các ngàm chổi đầu in GHI CHÚ: 98 Trước khi bạn có thể in, bạn phải tháo các ngàm gắn kèm chổi đầu in. 1. Mở cửa phải bằng cách kéo chốt phải lên. 2. Kéo ngàm trái về phía giữa máy in và tháo khỏi máy in.
3. Lặp lại với ngàm bên phải. 4. Đóng cửa bên phải. Sản phẩm in chậm Nếu sản phẩm in, nhưng chậm, hãy thử những giải pháp sau đây: ● Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật cho sản phẩm này. Để có danh sách các thông số kỹ thuật, hãy truy cập Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng của HP . ● Nếu thiết lập loại giấy không phù hợp với loại giấy mà bạn đang sử dụng, hãy thay đổi thiết lập cho đúng loại giấy.
● ● Thiết bị lưu trữ USB có thể cần nhiều điện năng hơn sản phẩm có thể cung cấp. a. Tháo thiết bị bộ nhớ USB. b. Tắt sản phẩm rồi sau đó bật lên. c. Sử dụng thiết bị lưu trữ USB có nguồn cung cấp riêng hoặc cần ít điện năng hơn. Thiết bị lưu trữ USB có thể không hoạt động chính xác. a. Tháo thiết bị bộ nhớ USB. b. Tắt sản phẩm rồi sau đó bật lên. c. Thử in từ thiết bị lưu trữ USB khác. Tập tin không in từ thiết bị lưu trữ USB 1. Đảm bảo giấy có trong khay. 2.
Sử dụng giấy đáp ứng các thông số kỹ thuật của HP Sử dụng giấy khác nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào sau đây: ● In quá nhạt hoặc dường như nhạt dần ở các vùng. ● Đốm hoặc nhòe trên các trang đã in. ● Các ký tự in có vẻ sai hình dạng. ● Các trang đã được in bị cong. Luôn sử dụng loại và trọng lượng giấy mà sản phẩm này hỗ trợ.
3. Từ menu mở ra Paper Size (Cỡ Giấy), chọn đúng cỡ. 4. Từ menu bật lên Copies & Pages (Sao chép & Trang) , chọn Paper/Quality (Giấy/Chất lượng). 5. Từ Media type: (Loại giấy ảnh media) menu mở ra, chọn đúng loại giấy ảnh media. Sử dụng trình điều khiển máy in đáp ứng tốt nhất các nhu cầu in của bạn Bạn có thể cần phải sử dụng trình điều khiển máy in khác nếu trang đã in có các đường nét không mong muốn, mất chữ, mất ảnh, định dạng không đúng, hoặc font Khác.
Căn chỉnh đầu in 1. Trên bảng điều khiển, chạm vào biểu tượng Support Tools (Công cụ Hỗ trợ). 2. Trong màn hình hiển thị, chạm vào biểu tượng Troubleshooting (Xử lý sự cố), và sau đó chạm vào Print Quality (Chất lượng In). 3. Chạm vào Tools (Công cụ), và sau đó chạm vào Align Printhead (Căn chỉnh Đầu in). 4. Thực hiện theo những lời nhắc trên bảng điều khiển. Các vấn đề về kết nối HP Print and Scan Doctor HP Print and Scan Doctor là một tiện ích sẽ cố gắng chẩn đoán và sửa lỗi tự động.
Giải quyết các vấn đề khi kết nối trực tiếp USB Nếu bạn đã kết nối sản phẩm trực tiếp với máy tính, hãy kiểm tra dây cáp USB: ● Xác minh xem dây cáp có được kết nối với máy tính và sản phẩm không. ● Xác minh rằng dây cáp không được dài hơn 5 m. Hãy thử sử dụng dây cáp ngắn hơn. ● Xác minh xem dây cáp có đang hoạt động đúng cách hay không bằng cách kết nối dây cáp với sản phẩm khác. Thay thế dây cáp nếu cần.
4. a. Mở HP Printer Assistant. Để biết thêm thông tin, xem Mở HP Printer Assistant. b. Nhấp vào tab Tools (Công cụ). c. Nhấp vào Update IP Address (Cập nhật Địa chỉ IP) để mở tiện ích báo cáo địa chỉ IP đã xác định (“trước đó”) đối với sản phẩm này và cho phép bạn thay đổi địa chỉ IP, nếu cần thiết. Nếu địa chỉ IP chính xác, hãy xóa mục nhập sản phẩm khỏi danh sách máy in được cài đặt, và sau đó thêm sản phẩm lại. Máy tính không thể giao tiếp với sản phẩm 1. 2.
GHI CHÚ: HP Print and Scan Doctor và các thuật sĩ khắc phục sự cố trực tuyến HP có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn ngữ.
Kết nối không dây không hoạt động sau khi di chuyển bộ định tuyến hoặc sản phẩm không dây Đảm bảo bộ định tuyến hoặc sản phẩm kết nối với cùng một mạng mà máy tính của bạn kết nối. 1. Mở bảng điều khiển (vuốt tab bảng điều khiển ở trên cùng của bất cứ màn hình nào xuống phía dưới, hoặc chạm vào thanh trên cùng của màn hình chủ). 2. Trên bảng điều khiển, chạm vào 3. Chạm vào Reports (Báo cáo) , và sau đó chạm vào Network Configuration Page (Trang Cấu hình Mạng) để in báo cáo. 4.
Sự cố Giải pháp — — 3. Nhấp vào Printers (Máy in). 4. Nhấp chuột phải vào biểu tượng trình điều khiển sản phẩm, và sau đó chọn Properties (Đặc tính) . 5. Nhấp vào tab Ports (Cổng), và sau đó nhấp vào Configure Port (Cấu hình Cổng). 6. Xác minh địa chỉ IP, và sau đó nhấp vào OK hoặc Cancel (Hủy bỏ). 7. Nếu địa chỉ IP không giống nhau, xóa trình điều khiển, và cài đặt lại trình điều khiển sử dụng địa chỉ IP đúng.
VIWW 1. Xóa trình điều khiển máy in chung. 2. Cài đặt lại phần mềm từ CD sản phẩm. Không kết nối dây cáp USB cho đến khi chương trình cài đặt phần mềm nhắc bạn. 3. Nếu nhiều máy in được cài đặt, đảm bảo bạn đã chọn đúng máy in trong menu mở ra Format For (Định dạng Cho) trong hộp thoại In .
8 Dịch vụ và hỗ trợ ● Hỗ trợ khách hàng ● Tuyên bố bảo hành có giới hạn của HP Hỗ trợ khách hàng Nếu bạn cần hỗ trợ giải quyết vấn đề, hãy liên hệ với quản trị viên máy in hoặc bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Tuyên bố bảo hành có giới hạn của HP SẢN PHẨM HP THỜI HẠN BẢO HẠNH CÓ GIỚI HẠN Printer (Máy in) 90 ngày Chương trình Bảo hành Giới hạn của HP này chỉ áp dụng cho các sản phẩm mang thương hiệu HP được bán hoặc thuê a) từ HP Inc.
Ở MỨC ĐỘ PHÁP LUẬT ĐỊA PHƯƠNG CHO PHÉP, HP CHỈ CUNG CẤP CÁC CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH TRÊN VÀ KHÔNG THỪA NHẬN BẤT KỲ CHẾ ĐỘ HOẶC ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH NÀO KHÁC, THỂ HIỆN BẰNG VĂN BẢN HAY LỜI NÓI, ĐƯỢC DIỄN TẢ CỤ THỂ HAY KHÔNG CỤ THỂ VÀ HP TỪ CHỐI MỌI YÊU CẦU HOẶC ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH NÀO MÀ HP KHÔNG CÔNG BỐ VỀ KHẢ NĂNG BÁN ĐƯỢC SẢN PHẨM, CHẤT LƯỢNG VỪA Ý, VÀ TÍNH PHÙ HỢP CỦA SẢN PHẨM VỚI MỤC ĐÍCH RIÊNG.
Vương quốc Anh, Ireland và Malta The HP Limited Warranty is a commercial guarantee voluntarily provided by HP. The name and address of the HP entity responsible for the performance of the HP Limited Warranty in your country/ region is as follows: UK: HP Inc UK Limited, Cain Road, Amen Corner, Bracknell, Berkshire, RG12 1HN Ireland: Hewlett-Packard Ireland Limited, Liffey Park Technology Campus, Barnhall Road, Leixlip, Co.Kildare Malta: Hewlett-Packard Europe B.V.
Anspruch auf diese Rechte haben, hängt von zahlreichen Faktoren ab. Die Rechte des Kunden sind in keiner Weise durch die beschränkte HP Herstellergarantie eingeschränkt bzw. betroffen. Weitere Hinweise finden Sie auf der folgenden Website: Gewährleistungsansprüche für Verbraucher (www.hp.com/go/eu-legal) oder Sie können die Website des Europäischen Verbraucherzentrums (http://ec.europa.eu/consumers/solving_consumer_disputes/non-judicial_redress/ecc-net/ index_en.htm) besuchen.
2° Ou présenter les caractéristiques définies d'un commun accord par les parties ou être propre à tout usage spécial recherché par l'acheteur, porté à la connaissance du vendeur et que ce dernier a accepté ». Article L211-12 du Code de la Consommation: « L'action résultant du défaut de conformité se prescrit par deux ans à compter de la délivrance du bien ».
Los beneficios de la Garantía limitada de HP son adicionales a la garantía legal de 2 años a la que los consumidores tienen derecho a recibir del vendedor en virtud del contrato de compraventa; sin embargo, varios factores pueden afectar su derecho a recibir los beneficios bajo dicha garantía legal. A este respecto, la Garantía limitada de HP no limita o afecta en modo alguno los derechos legales del consumidor (www.hp.com/go/eu-legal).
solving_consumer_disputes/non-judicial_redress/ecc-net/index_en.htm). Konsumenter har rätt att välja om de vill ställa krav enligt HP:s begränsade garanti eller på säljaren enligt den lagstadgade treåriga garantin. Bồ Đào Nha A Garantia Limitada HP é uma garantia comercial fornecida voluntariamente pela HP. O nome e a morada da entidade HP responsável pela prestação da Garantia Limitada HP no seu país são os seguintes: Portugal: HPCP – Computing and Printing Portugal, Unipessoal, Lda., Edificio D.
eladói szavatosságból, továbbá ha az Ön által vásárolt termékre alkalmazandó, a jogszabályban foglalt kötelező eladói jótállásból erednek, azonban számos körülmény hatással lehet arra, hogy ezek a jogok Önt megilletik-e. További információért kérjük, keresse fel a következő webhelyet: Jogi Tájékoztató Fogyasztóknak (www.hp.com/go/eu-legal) vagy látogassa meg az Európai Fogyasztói Központok webhelyét (http://ec.europa.eu/consumers/solving_consumer_disputes/nonjudicial_redress/ecc-net/index_en.htm).
Świadczenia wynikające z Ograniczonej gwarancji HP stanowią dodatek do praw przysługujących nabywcy w związku z dwuletnią odpowiedzialnością sprzedawcy z tytułu niezgodności towaru z umową (rękojmia). Niemniej, na możliwość korzystania z tych praw mają wpływ różne czynniki. Ograniczona gwarancja HP w żaden sposób nie ogranicza praw konsumenta ani na nie nie wpływa. Więcej informacji można znaleźć pod następującym łączem: Gwarancja prawna konsumenta (www.hp.
Nederland: HP Nederland B.V., Startbaan 16, 1187 XR Amstelveen België: HP Belgium BVBA, Hermeslaan 1A, B-1831 Diegem De voordelen van de Beperkte Garantie van HP vormen een aanvulling op de wettelijke garantie voor consumenten gedurende twee jaren na de levering te verlenen door de verkoper bij een gebrek aan conformiteit van de goederen met de relevante verkoopsovereenkomst. Niettemin kunnen diverse factoren een impact hebben op uw eventuele aanspraak op deze wettelijke rechten.
način ne utječe niti ne ograničava zakonska prava potrošača. Dodatne informacije potražite na ovoj adresi: Zakonsko jamstvo za potrošače (www.hp.com/go/eu-legal) ili možete posjetiti web-mjesto Europskih potrošačkih centara (http://ec.europa.eu/consumers/solving_consumer_disputes/nonjudicial_redress/ecc-net/index_en.htm). Potrošači imaju pravo odabrati žele li ostvariti svoja potraživanja u sklopu HP ograničenog jamstva ili pravnog jamstva prodavača u trajanju ispod dvije godine.
Nga Срок службы принтера для России Срок службы данного принтера HP составляет пять лет в нормальных условиях эксплуатации. Срок службы отсчитывается с момента ввода принтера в эксплуатацию. В конце срока службы HP рекомендует посетить веб-сайт нашей службы поддержки по адресу http://www.hp.com/ support и/или связаться с авторизованным поставщиком услуг HP для получения рекомендаций в отношении дальнейшего безопасного использования принтера.
A Thông tin kỹ thuật ● Thông số kỹ thuật của sản phẩm ● Chương trình quản lý sản phẩm môi trường ● Thông tin quy định Thông số kỹ thuật của sản phẩm ● Thông số kỹ thuật in ● Thông số kỹ thuật vật lý ● Biểu tượng cảnh báo ● Tiêu thụ điện và các thông số kỹ thuật điện ● Thông số kỹ thuật phát xạ âm thanh ● Thông số kỹ thuật về môi trường Thông số kỹ thuật in Để có được danh sách độ phân giải khi in được hỗ trợ, truy cập vào trang web hỗ trợ máy in tại Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng của HP .
GHI CHÚ: Các yêu cầu về nguồn điện tùy theo từng quốc gia/khu vực nơi bán sản phẩm. Không chuyển đổi điện áp vận hành. Làm vậy sẽ gây hỏng sản phẩm và hỏng hóc đó sẽ không được bảo hành theo thỏa thuận bảo hành và bảo trì giới hạn của HP.
— Thông báo về Nguyên liệu thuốc súng tại California — Chỉ thị về Pin của EU — Thông báo về pin dành cho Brazil ● Các hóa chất ● EPEAT ● Vứt bỏ thiết bị thải ra bởi người dùng ở hộ gia đình riêng tại Liên minh Châu Âu ● Thải bỏ chất thải tại Brazil ● Bảng các Chất/Thành phần Độc hại và Nguy hiểm và Hàm lượng của chúng (Trung Quốc) ● Hạn chế chất nguy hiểm (Ấn Độ) ● Tuyên bố về Ghi nhãn Tình trạng Hiện diện các Chất bị Hạn chế (Đài Loan) ● Tuyên bố hạn chế chất nguy hiểm (Thổ Nhĩ Kỳ) ●
được kích hoạt, vui lòng tham khảo phần P14 ‘Thông tin Bổ sung’ của Bản tuyên bố ECO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN tại www.hp.com/hpinfo/globalcitizenship/environment/productdata/itecodesktoppc.html. Giấy Sản phẩm này có thể sử dụng giấy tái chế và giấy nhẹ (EcoFFICIENT™) khi giấy đáp ứng các hướng dẫn được ghi trong Hướng dẫn Giấy ảnh Media In của sản phẩm. Sản phẩm này phù hợp cho việc sử dụng giấy tái chế và giấy nhẹ (EcoFFICIENT™) theo EN12281:2002.
HP PageWide P75050-60 series Vị trí: Trên bảng mạch chính Người dùng có thể tháo ra: Không Thải bỏ pin tại Đài Loan Thông báo về Nguyên liệu thuốc súng tại California Perchlorate material - special handling may apply. See: www.dtsc.ca.gov/hazardouswaste/ perchlorate This product's real-time clock battery or coin cell battery may contain perchlorate and may require special handling when recycled or disposed of in California.
www.epeat.net. For information on HP's EPEAT registered products go to www.hp.com/hpinfo/ globalcitizenship/environment/pdf/epeat_printers.pdf. Vứt bỏ thiết bị thải ra bởi người dùng ở hộ gia đình riêng tại Liên minh Châu Âu Biểu tượng này có nghĩa rằng không thải bỏ sản phẩm của bạn cùng với rác thải sinh hoạt khác. Thay vào đó, bạn phải bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường bằng cách chuyển rác thải thiết bị của bạn đến điểm thu gom được chỉ định để tái chế rác thải thiết bị điện và điện tử.
有害物质 部件名称 铅 汞 镉 六价铬 多溴联苯 多溴二苯醚 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr(VI)) (PBB) (PBDE) 网络配件 X 0 0 0 0 0 电池板 X 0 0 0 0 0 自动双面打印系统 0 0 0 0 0 0 外部电源 X 0 0 0 0 0 本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。 0:表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在 GB/T 26572 规定的限量要求以下。 X:表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出 GB/T 26572 规定的限量要求。 此表中所有名称中含 “X” 的部件均符合欧盟 RoHS 立法。 注:环保使用期限的参考标识取决于产品正常工作的温度和湿度等条件。 Hạn chế chất nguy hiểm (Ấn Độ) This product, as well as its related consumables and spares, complies with the reduction in hazardous substances p
Tuyên bố về Ghi nhãn Tình trạng Hiện diện các Chất bị Hạn chế (Đài Loan) 限用物質含有情況標示聲明書 Declaration of the Presence Condition of the Restricted Substances Marking 若要存取產品的最新使用指南或手冊,請前往 www.support.hp.com。選取搜尋您的產品,然後依照 畫 面上的指示繼續執行。 To access the latest user guides or manuals for your product, go to www.support.hp.com. Select Find your product, and then follow the onscreen instructions.
限用物質及其化學符號 Restricted substances and its chemical symbols 單元 Unit 鉛 汞 鎘 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 Lead Mercury Cadmium (Pb) (Hg) (Cd) Hexavalent chromium Polybrominated biphenyls Polybrominated diphenyl ethers (Cr+6) (PBB) (PBDE) External power supply 備考 1.〝超出 0.1 wt %〞及〝超出 0.01 wt %〞係指限用物質之百分比含量超出百分比含量基準值。 Note 1: “Exceeding 0.1 wt %” and “exceeding 0.01 wt %” indicate that the percentage content of the restricted substance exceeds the reference percentage value of presence condition. 備考 2.
Thông tin quy định ● Thông báo quy định ● Tuyên bố tuân thủ VCCI (Loại B) cho người dùng ở Nhật Bản ● Hướng dẫn về dây nguồn ● Thông báo cho người dùng tại Nhật Bản về dây nguồn ● Thông báo tới người dùng tại Hàn Quốc ● Tuyên bố phát tiếng ồn đối với Đức ● Thông báo về Quy định của Liên minh châu Âu ● Bản tuyên bố về nơi làm việc hiển thị trực quan cho Đức ● Các bản tuyên bố bổ sung cho các sản phẩm không dây Thông báo quy định Số nhận dạng model quy định Nhằm mục đích nhận dạng quy định,
● Kết nối thiết bị với một đầu ra trên một mạch điện khác với mạch điện máy thu đang được kết nối. ● Tham khảo ý kiến của người bán hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm về rađiô/ti-vi để được giúp đỡ. GHI CHÚ: Bất kỳ thay đổi hoặc sửa đổi nào được thực hiện đối với thiết bị này không được HP phê chuẩn rõ ràng có thể làm vô hiệu thẩm quyền của người dùng để vận hành thiết bị. Việc sử dụng dây cáp giao diện được bảo vệ cần phải tuân theo giới hạn Loại B trong Phần 15 của các quy tắc FCC.
Thông báo về Quy định của Liên minh châu Âu Các sản phẩm mang nhãn hiệu CE tuân thủ Chỉ thị của EU áp dụng và các Tiêu chuẩn Châu Âu Hài hòa liên quan. Bạn có thể tìm thấy Bản tuyên bố Tuân thủ đầy đủ trong trang web dưới đây: www.hp.eu/certificates (Tìm kiếm theo tên model sản phẩm hoặc Số Hiệu Quy định của sản phẩm (RMN), có thể tìm thấy những thông tin này trên nhãn quy định.) Đầu mối liên hệ để tìm hiểu về các vấn đề quy định là HP Deutschland GmbH, HQ-TRE, 71025, Boeblingen, Đức.
Bản tuyên bố về nơi làm việc hiển thị trực quan cho Đức GS-Erklärung (Deutschland) Das Gerät ist nicht für die Benutzung im unmittelbaren Gesichtsfeld am Bildschirmarbeitsplatz vorgesehen. Um störende Reflexionen am Bildschirmarbeitsplatz zu vermeiden, darf dieses Produkt nicht im unmittelbaren Gesichtsfeld platziert werden.
WARNING! Exposure to Radio Frequency Radiation The radiated output power of this device is below the Industry Canada radio frequency exposure limits. Nevertheless, the device should be used in such a manner that the potential for human contact is minimized during normal operation. To avoid the possibility of exceeding the Industry Canada radio frequency exposure limits, human proximity to the antennas should not be less than 20 cm (8 inches).
經型式認證合格之低功率射頻電機,非經許可,公司、商號或使用者均不得擅自變更頻率、加大功率 或變更設計之特性及功能。 第十四條 低功率射頻電機之使用不得影響飛航安全及干擾合法通信;經發現有干擾現象時,應立即停用,並改 善至無干擾時方得繼續使用。 前項合法通信,指依電信法規定作業之無線電通信。低功率射頻電機須忍受合法通信或工業、科學及 醫藥用電波輻射性電機設備之干擾。 Thông báo tới người dùng tại Mexico La operación de este equipo está sujeta a las siguientes dos condiciones: (1) es posible que este equipo o dispositivo no cause interferencia perjudicial y (2) este equipo o dispositivo debe aceptar cualquier interferencia, incluyendo la que pueda causar su operación no deseada.
Bảng chú dẫn A Alternative Letterhead Mode (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế) khay nạp 42, 43 B bao gồm pin 125 bảng điều khiển đang vệ sinh trang, đang in 69 vệ sinh màn hình cảm ứng 70 bảo hành sản phẩm 110 bảo quản hộp mực 46 bảo trì kiểm tra mức hộp mực 47 bộ song công bên phải kẹt giấy, vệ sinh 88 bộ song công bên trái kẹt giấy, vệ sinh 86 Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng của HP 110 C các báo cáo báo cáo chất lượng 68 báo cáo tình trạng máy in 68 nhật ký sự kiện 68 trang cấu hình mạng 68 Danh sách phông chữ PCL 68
kẹt giấy đường dẫn giấy, gỡ giấy kẹt 88 kết nối mạng không dây 13 kết nối với mạng không dây 13 Khay 1 kẹt giấy, vệ sinh 73 KH khay kích cỡ giấy mặc định 34 khắc phục sự cố các vấn đề về nạp giấy 70 các vấn đề về mạng 104 danh sách kiểm tra 66 kẹt giấy 71 Các vấn đề in của Plug and Print USB Drive (Ỗ đĩa USB Lắp và In) 99 Các vấn đề khi kết nối trực tiếp USB 104 Vấn đề về Mac 108 khả năng kết nối giải quyết các sự cố 103 USB 11 khay nạp đang nạp 36, 41, 42, 43 khay và giá 3x550 tờ (A3/A4), khay thứ ba kẹt g
W Wireless Setup Wizard (Thuật sĩ Cài đặt Không dây) đang cấu hình mạng không dây 13 VIWW Bảng chú dẫn 139