HP PageWide MFP P77740-60 series - User Guide
Mục Mô tả
Scan to Computer (Chụp quét
sang Máy tính)
Sử dụng Webscan.
QUAN TRỌNG: Vì các mục đích bảo mật, Webscan được tắt theo mặc định. Để bật
Webscan, mở tab Settings (Thiết lập), nhấp vào Administrator Settings (Thiết lập Quản
trị viên), chọn hộp kiểm Enable (Bật) bên cạnh Webscan, và sau đó nhấp vào Apply (Áp
dụng).
Khi bật tính năng này, bất kỳ ai có quyền truy cập máy in có thể chụp quét bất kỳ tài liệu
nào trên kính máy quét.
Scan-to-Email (Chụp quét và tự
động gửi Email)
●
Scan to Email Setup (Cài đặt Chụp quét và tự động gửi Email): Sử dụng hướng
dẫn này để cài đặt chức năng Chụp quét và tự động gửi Email và để cấu hình
người gửi tài liệu được chụp quét.
●
Email Address Book (Sổ Địa chỉ Email): Cấu hình danh sách những người bạn có
thể gửi các tài liệu được chụp quét.
●
Email Options (Các Tùy chọn Email): Cấu hình dòng CHỦ ĐỀ mặc định và phần
nội dung và cấu hình thiết lập chụp quét mặc định.
Scan to Network Folder (Chụp
quét vào Thư mục Mạng)
Network Folder Setup (Cài đặt Thư mục Mạng): Cấu hình thư mục mạng để lưu các
hình ảnh hoặc các tài liệu được chụp quét từ máy in.
Chụp quét sang SharePoint SharePoint Setup (Cài đặt SharePoint): Cấu hình điểm đích SharePoint để lưu các tài
liệu được chụp quét từ máy in.
Chụp quét sang USB Cấu hình các thiết lập sau:
●
Scan Settings (Thiết lập Chụp quét): Chọn kích cỡ, hướng, độ tối, và một hoặc hai
mặt cho bản gốc.
●
File Settings (Thiết lập Tập tin): Chọn tên tập tin, loại tập tin mặc định, ưu tiên màu,
chất lượng giấy ra, độ phân giải và độ nén tài liệu.
Sổ Địa chỉ Nhập, lưu trữ và quản lý số liên lạc thường sử dụng.
Tab Copy/Print (Sao chép/In)
Sử dụng tab Copy/Print (Sao chép/In) để cấu hình các tính năng in và sao chép của sản phẩm.
Mục Mô tả
Copy Settings (Thiết lập Sao
chép)
Cấu hình thiết lập sao chép cho máy in, chẳng hạn như sau:
●
Copy Settings (Thiết lập Sao chép): Chọn thiết lập một hoặc hai mặt, kích cỡ và
màu.
●
Tray Selection (Lựa chọn Khay): Đặt cỡ giấy và loại giấy mặc định cho mỗi khay
trong sản phẩm, và chọn khay giấy mặc định để sử dụng khi không chỉ định khay
nào hoặc khi khay được chỉ định được nạp không đúng.
●
Copy Quality and Enhancements(Chất lượng và Tăng cường chất lượng Bản sao):
Chọn mức chất lượng, độ sáng/tối, chế độ tăng cường, tính năng đối chiếu, và lề
đóng sách.
Print Settings (Thiết lập In) Cấu hình các cài đặt chung để in (chẳng hạn như chất lượng), in song công (in trên cả
hai mặt), phông chữ PCL, và lỗi PostScript.
Giới hạn Màu Cài đặt và quản lý quyền truy cập của người dùng vào tính năng in và sao chép màu.
28
Chương 3 Quản lý và các dịch vụ máy in
VIWW










