HP PageWide MFP P77740-60 series - User Guide

Mục Mô tả
Reports (Báo cáo)
Usage Report (Báo cáo Sử dụng): Xem số trang được xử lý để in, chụp quét, sao
chép, và fax.
Printer Reports (Báo cáo Máy in): In các báo cáo khác nhau, như danh sách phông
chữ.
Event Log (Nhật ký Sự kiện): Xem 50 thông báo lỗi cuối cùng của máy in.
Job Log (Nhật ký Công việc): Xem danh sách các công việc gần đây nhất do máy
in thực hiện.
Color Usage Job Log (Nhật ký Công việc Sử dụng Màu): Xem số trang được in đen
trắng/in theo thang độ xám và màu cho tất cả các công việc và cho từng công việc
riêng lẻ.
Utilities (Tiện ích)
Bookmarking (Đánh dấu): Đánh dấu trang trong EWS.
Print Quality Toolbox (Hộp công cụ Chất lượng In): Chạy các công cụ bảo trì để cải
thiện chất lượng in của bản in.
Asset Tracking (Theo dõi Tài sản): Chỉ định số hiệu tài sản/vị trí với thiết bị này.
Backup and Restore (Sao lưu và
Khôi phục)
Backup (Sao lưu): Tạo tập tin được mã hóa bằng mật khẩu lưu trữ thiết lập của
máy in.
Restore (Khôi phục): Khôi phục các thiết lập của máy in bằng cách sử dụng tập tin
sao lưu được tạo bằng EWS.
Printer Restart (Khởi động lại Máy
in)
Power Cycle (Chu kỳ Nguồn điện): Tắt và khởi động lại máy in.
Printer Updates (Bản cập nhật
Máy in)
Firmware Updates (Bản cập nhật Phần sụn): Cài đặt máy in để thông báo cho bạn về
các cập nhật hoặc để cài đặt tự động các cập nhật.
Tab Settings (Thiết lập)
Sử dụng tab Settings (Thiết lập) để đặt và duy trì các tùy chọn khác nhau về sản phẩm của bạn bao
gồm quản lý nguồn điện, ngày và giờ, cảnh báo email, các giá trị mặc định khi xuất xưởng, và thiết
lập tường lửa.
Mục Mô tả
Power Management (Quản lý
Nguồn điện)
Cài đặt chế độ Tiết kiệm Năng lượng để giảm thiểu lượng điện năng mà sản phẩm tiêu
thụ khi không hoạt động và giảm ăn mòn đối với các linh kiện điện.
Preferences (Ưu tiên) Cấu hình thiết lập mặc định cho các tính năng chung của máy in như ngày và thời gian,
ngôn ngữ, hiển thị, và thông tin sử dụng ẩn danh. Bạn cũng có thể thiết lập các giá trị
mặc định cho các tính năng cụ thể như nạp thủ công, quản lý khay và giấy, đăng ký
hình ảnh, ColorLok, và Chế độ Im lặng.
Control Panel Customization (Tùy
chỉnh Bảng Điều khiển)
Home Screen Customization (Tùy chỉnh Màn hình Chủ): Thêm, xóa, hoặc sắp xếp
lại các biểu tượng trên bảng điều khiển trên màn hình chủ của máy in.
Quick Sets (Cài đặt Nhanh): Tạo tập hợp các tùy chọn công việc thường sử dụng,
giúp giảm nhu cầu cấu hình thủ công các thiết lập cho mỗi công việc. Cài đặt
Nhanh hiển thị trên bảng điều khiển.
Security (Bảo mật) Cấu hình các thiết lập để ngăn chặn việc sử dụng máy in trái phép hoặc các tính năng
máy in cụ thể. Để biết thêm thông tin, xem Thiết lập Bảo mật.
Email Alerts (Cảnh báo Email) Thiết lập các giá trị mặc định cho máy chủ email, đích đến cảnh báo và thiết lập cảnh
báo.
30
Chương 3 Quản lý và các dịch vụ máy in
VIWW