HP PageWide MFP P77740-60 series - User Guide

Tab Mô tả
Tab này hiển thị các lối tắt in hiện tại và thiết lập, như loại giấy, nguồn giấy và màu sắc
hoặc thang độ xám.
Giấy/Chất lượng Tab này chứa thiết lập xác định loại công việc in. Ví dụ: in trên phong bì yêu cầu kích cỡ
giấy, nguồn, và loại giấy khác với giấy thường.
Bạn có thể chọn từ các tùy chọn sau đây:
Paper size (Kích cỡ giấy): Bao gồm Letter (Thư), Envelope #10 (Phong bì số 10), và
apanese Envelope Chou #3 (Phong bì Nhật Bản Chou số 3).
Paper source (Nguồn giấy): Bao gồm Printer Auto Select (Máy in Chọn Tự động),
Manual Feed (Nạp Thủ công), Tray 1 (Khay 1), và Tray 2 (Khay 2).
Paper type (Loại giấy): Bao gồm Plain (Giấy Thường), Letterhead (Tiêu đề thư),
Preprinted (Mẫu in sẵn), Envelope (Phong bì), HP Advanced Photo Papers (Giấy
Ảnh Cao cấp HP), HP Brochure Matte 180g (Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP
180g), và Labels (Nhãn).
GHI CHÚ: Nếu Alternative Letterhead Mode (ALM) (Chế độ Tiêu đề thư Thay thế)
được bật, và bạn đang in trên mẫu in sẵn tiêu đề thư, mẫu in sẵn hoặc mẫu được
đục lỗ trước, chọn Letterhead (Mẫu in sẵn tiêu đề thư), Preprinted (Mẫu in sẵn), hoặc
Prepunched (Mẫu được đục lỗ trước) làm loại giấy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp
các mẫu in sẵn tiêu đề thư hoặc các mẫu in sẵn.
Special pages (Các trang đặc biệt): Bao gồm bìa trước và bìa sau, trang trắng và các
tờ được in sẵn.
Print quality (Chất lượng in): Bao gồm Presentation (Thuyết trình) (cho các công việc
chất lượng cao) và Professional (Chuyên nghiệp) (cho các công việc thường ngày).
GHI CHÚ: Bạn không thể in phong bì hoặc nhãn ở chế độ General Office (Văn
phòng Phổ thông).
Effects (Hiệu ứng) Tab này chứa các thiết lập tạm thời ảnh hưởng đến sự trình bày của công việc in:
Resizing options (Các tùy chọn thay đổi kích cỡ): Bao gồm kích cỡ thực tế, tỷ lệ phần
trăm thực tế, hoặc được điều chỉnh theo kích cỡ của giấy ảnh media cụ thể như Thư
hoặc Phong bì số 10.
Watermarks (Mẫu được in sẵn hình mờ): Bao gồm Tài liệu bảo mật và Bản thảo.
Finishing (Chỉnh sửa lần
cuối)
Tab này chứa thiết lập ảnh hưởng đến sản phẩm của công việc in:
Print on both sides (In hai mặt): In một mặt hoặc hai mặt. Khi tùy chọn này được lựa
chọn, có sẵn các tùy chọn bổ sung:
Tùy thuộc vào hướng giấy, bạn có thể lật trang để ghép nối cạnh ngắn (ví dụ,
lịch) hoặc ghép nối cạnh dài (ví dụ như sách).
Đối với bản mẫu in sổ tay, bạn có thể in có chỗ ghép nối lề trái, phải hoặc
không lề.
Pages per sheet (Số trang trên mỗi tờ): In nhiều hơn một trang cho mỗi tờ, với tùy
chọn in viền xung quanh mỗi trang.
Orientation (Hướng): Bao gồm Portrait (Dọc) và Landscape (Ngang).
Đầu ra Chỉ có sẵn cho các model có bộ dập ghim/bộ xếp chồng, tab này chứa các thiết lập để
dập ghim công việc in:
None (Không loại nào): Không có dập ghim.
Một Dập ghim Bên trái: Dập ghim ở góc bên trái của cạnh trên cùng của giấy.
Một Dập ghim Bên phải: Dập ghim ở góc bên phải của cạnh trên cùng của giấy.
Ngăn Giấy ra - Chọn tự động: Máy in cho ra công việc in ở ngăn trên để dập ghim.
Tất cả các công việc in khác được định tuyến đến ngăn dưới.
64
Chương 6 In
VIWW