User manual

Dung lượng khay giấy ra
Tờ giấy thường (60 đến 105 g/m2 [16 đến 28 lb]):
Giấy thường khổ A: Lên tới 75 tờ
Giấy thường khổ B: Lên tới 50 tờ
Phong bì: Lên tới 30 tờ
Thẻ chỉ mục: Lên tới 35 tờ
Tờ giấy ảnh: Lên tới 25 tờ
Dung lượng khay nạp tài liệu
Tờ giấy thường (60 đến 90 g/m
2
[16 đến 24 lb]): Lên tới 35 tờ
Kích cỡ và trọng lượng giấy
Để có danh sách các kích cỡ giấy được hỗ trợ, xem phần mềm máy in HP.
Giấy thường: 60 đến 105 g/m
2
(16 đến 28 lb)
Phong bì: 75 đến 90 g/m
2
(20 đến 24 lb)
Thẻ: Lên tới 200 g/m
2
(bảng kê tối đa 110 lb)
Giấy ảnh: 300 g/m
2
(80 lb)
Thông số kỹ thuật in ấn
Vận tốc in khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu và model máy in
Phương thức: máy in phun nhiệt thả theo yêu cầu
Windows: PCL 3, GUI
OS X: PostScript, PDF
Độ phân giải in:
Để có danh sách các độ phân giải in được hỗ trợ, truy cập trang web hỗ trợ máy in tại địa chỉ
www.support.hp.com.
Lề in:
Để biết thiết lập lề của các vật liệu khác nhau, truy cập trang web hỗ trợ máy in tại
www.support.hp.com.
Thông số kỹ thuật bản sao chụp
Xử lý ảnh kỹ thuật số
Vận tốc sao chụp khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu và model máy in
Thông số kỹ thuật chụp quét
Độ phân giải: Lên tới 1200 x 1200 ppi quang
Để biết thêm thông tin về độ phân giải chụp quét, xem phần mềm máy in HP.
Màu: Màu 24-bit, thang xám 8-bit (256 cấp độ xám)
Kích cỡ quét tối đa từ kính máy quét:
154
Phụ lục A Thông tin kỹ thuật
VIWW