Hướng dẫn sử dụng
© Copyright 2016 HP Development Company, L.P. Bluetooth là nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu của chủ sở hữu nhãn hiệu này và được HP Inc. sử dụng theo giấy phép. Intel, Celeron và Pentium là các nhãn hiệu của Tập đoàn Intel tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Microsoft và Windows là các thương hiệu hoặc thương hiệu đã được đăng ký của Microsoft Corporation tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác. Thông tin chứa trong tài liệu này có thể thay đổi mà không thông báo.
Cảnh báo an toàn CẢNH BÁO! Để giảm nguy cơ thương tích liên quan đến nhiệt hoặc quá nhiệt máy tính, không đặt máy tính trực tiếp lên đùi hoặc cản trở lỗ thông hơi của máy tính. Chỉ sử dụng máy tính trên bề mặt cứng, bằng phẳng. Không để bề mặt cứng khác, như máy in tùy chọn gần kề hoặc bề mặt mềm, như gối, chăn hoặc quần áo, chặn luồng không khí. Ngoài ra, không để bộ chuyển đổi điện xoay chiều tiếp xúc với da hoặc bề mặt mềm, như gối, chăn hoặc quần áo, trong quá trình hoạt động.
iv Cảnh báo an toàn
Cài đặt cấu hình bộ xử lý (chỉ một số sản phẩm) QUAN TRỌNG: Một số sản phẩm máy tính nhất định được cấu hình với bộ xử lý dòng Intel® Pentium® N35xx/N37xx hoặc dòng Celeron® N28xx/N29xx/N30xx/N31xx và hệ điều hành Windows®. Nếu máy tính của bạn được cấu hình như mô tả, không thay đổi cài đặt cấu hình bộ xử lý trong msconfig.exe từ 4 hoặc 2 bộ xử lý thành 1 bộ xử lý. Nếu làm như vậy, máy tính của bạn sẽ không thể khởi động. Bạn sẽ phải đặt lại dữ liệu của nhà sản xuất để khôi phục cài đặt ban đầu.
vi Cài đặt cấu hình bộ xử lý (chỉ một số sản phẩm)
Mục lục 1 Xin chào ...................................................................................................................................................... 1 Tìm thông tin ........................................................................................................................................................ 1 2 Thành phần của Máy tính xách tay HP 250 Series ....................................................................................... 3 Xác định phần cứng .............
4 Kết nối mạng ............................................................................................................................................. 24 Kết nối với mạng không dây ............................................................................................................................ 24 Sử dụng điều khiển không dây ..................................................................................................... 24 Nút không dây .................................................
Cài đặt âm thanh HDMI ............................................................................................... 37 Khám phá và kết nối màn hình không dây tương thích với Miracast (chỉ một số sản phẩm) ................................................................................................................................................ 38 Khám phá và kết nối với màn hình có chứng nhận Intel WiDi (chỉ với một số sản phẩm Intel) ...................................................................
Kích hoạt DriveLock (chỉ một số sản phẩm) ............................................................ 53 Tắt DriveLock (chỉ một số sản phẩm) ....................................................................... 53 Nhập mật khẩu DriveLock (chỉ một số sản phẩm) .................................................. 54 Thay đổi mật khẩu DriveLock (chỉ một số sản phẩm) ............................................
Sử dụng phương tiện Khôi phục HP để khôi phục .................................................. 67 Thay đổi thứ tự khởi động của máy tính ................................................................... 67 Gỡ bỏ phân vùng Khôi phục HP (chỉ một số sản phẩm) ........................................ 67 11 Cài đặt Máy tính (BIOS), TPM và HP Sure Start ....................................................................................... 69 Sử dụng Cài đặt Máy tính ..........................................
xii
1 Xin chào Sau khi bạn cài đặt và đăng ký máy tính, chúng tôi khuyên bạn nên làm theo các bước sau để tận dụng tối đa khoản đầu tư thông minh này: ● CHỈ DẪN: Để quay lại nhanh màn hình Start (Bắt đầu) từ một ứng dụng đang mở hoặc màn hình nền Windows, nhấn phím Windows trên bàn phím của bạn. Nhấn lại phím Windows sẽ đưa bạn trở lại màn hình trước đó. ● Connect to the Internet (Kết nối Internet) - Thiết lập mạng có dây hoặc không dây của bạn để bạn có thể kết nối với Internet.
Tài nguyên Nội dung Để truy cập hướng dẫn sử dụng, chọn Start (Bắt đầu) > All Apps (Tất cả các Ứng dụng) > HP Help and Support (Trợ giúp và Hỗ trợ HP) > HP Documentation (Tài liệu HP).
2 Thành phần của Máy tính xách tay HP 250 Series Xác định phần cứng Để tìm hiểu phần cứng nào được lắp đặt vào máy tính của bạn: ▲ Gõ device manager (trình quản lý thiết bị) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn ứng dụng Device Manager (Trình quản lý Thiết bị). Danh sách hiển thị tất cả các thiết bị được lắp đặt trên máy tính. Để biết thông tin về các thành phần phần cứng hệ thống và số hiệu phiên bản BIOS hệ thống, hãy bấm fn+esc (chỉ một số sản phẩm).
Thành phần Mô tả (2) Đèn ổ đĩa cứng ● Nhấp nháy màu trắng: Ổ đĩa cứng đang được truy cập. (3) Đầu đọc thẻ nhớ Đọc những thẻ nhớ tùy chọn để lưu trữ, quản lý, chia sẻ hoặc truy cập thông tin. (4) Cổng USB 2.0 Kết nối một thiết bị USB tùy chọn chẳng hạn như bàn phím, chuột, ổ đĩa ngoài, máy in, máy quét hoặc USB hub. (5) Ổ đĩa quang (chỉ một số sản phẩm) Tùy thuộc vào model máy tính của bạn, hãy đọc ổ đĩa quang hoặc đọc và ghi vào ổ đĩa quang.
Thành phần Mô tả GHI CHÚ: Quạt máy tính tự khởi động để làm mát các thiết bị bên trong và ngăn ngừa quá nhiệt. Thông thường quạt bên trong lúc bật lúc tắt theo chu trình vận hành. (4) Cổng màn hình ngoài Kết nối màn hình ngoài VGA hoặc máy chiếu. (5) Đèn trạng thái/giắc cắm (mạng) RJ-45 Kết nối với dây cáp mạng. ● Màu trắng (bên trái): Mạng đã được kết nối. ● Màu hổ phách (bên phải): Hoạt động đang diễn ra trên mạng.
Màn hình Thành phần Mô tả (1) Ăng-ten WLAN* Gửi và nhận tín hiệu không dây để giao tiếp với các mạng cục bộ không dây (WLAN). (2) Đèn Webcam Bật: Webcam đang được sử dụng. (3) Webcam Ghi video và chụp ảnh. Một số model cho phép bạn tham dự hội nghị video và trò chuyện trực tuyến bằng cách sử dụng video trực tiếp. Để sử dụng webcam: ▲ (4) Micrô bên trong Gõ camera (máy ảnh) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn Camera (Máy ảnh). Ghi âm.
Phía trên cùng TouchPad Thành phần Mô tả (1) Vùng TouchPad Đọc các thao tác bằng ngón tay để di chuyển con trỏ hoặc kích hoạt vào các mục trên màn hình. (2) Nút TouchPad trái Hoạt động như nút chuột trái của chuột ngoài. (3) Nút TouchPad phải Hoạt động như nút chuột phải của chuột ngoài.
Đèn Thành phần Mô tả (1) Đèn báo phím khóa viết hoa Bật: Caps lock (Phím khóa viết hoa) đang bật, chuyển tất cả các chữ nhập bằng phím này thành chữ in hoa. (2) Đèn tắt tiếng ● Màu hổ phách: Âm thanh máy tính đã tắt. ● Tắt: Âm thanh máy tính đã bật.
Thành phần (1) Mô tả Nút nguồn ● Khi máy tính tắt, nhấn nút này để bật máy tính. ● Khi máy tính bật, nhấn nhanh nút này để khởi tạo chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ đông, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ đông. THẬN TRỌNG: Nhấn và tiếp tục giữ nút nguồn dẫn đến việc mất các thông tin chưa lưu.
Thành phần Mô tả (4) Phím num lock Bật và tắt bàn phím số tích hợp. (5) Bàn phím số tích hợp Bàn phím riêng biệt ở bên phải của bàn phím chữ cái cho phép bạn cộng, trừ, và thực hiện các thao tác bằng số khác. Khi phím num lock bật, có thể sử dụng bàn phím tích hợp này như bàn phím số gắn ngoài. Sử dụng phím nóng Để sử dụng phím nóng: ▲ Nhấn phím fn , và sau đó nhấn phím chức năng chính xác có các biểu tượng đại diện dưới đây.
Đáy Thành phần Mô tả (1) Khóa pin Khóa pin vào khoang pin. (2) Khoang pin Chứa pin. (3) Chốt tháo pin Tháo pin. (4) Loa (2) Tạo âm thanh. Nhãn Các nhãn được dán vào máy tính cung cấp thông tin mà bạn có thể cần khi khắc phục vấn đề về hệ thống hay du lịch quốc tế với máy tính. QUAN TRỌNG: Kiểm tra các vị trí sau đây để biết các nhãn được mô tả trong mục này: dưới cùng của máy tính, bên trong khoang pin, dưới cửa bảo dưỡng, hoặc trên mặt sau của màn hình.
Nhãn bảo hành của bạn sẽ giống với một trong các mẫu bên dưới. Tham khảo hình minh họa gần giống nhất với nhãn bảo hành trên máy tính của bạn. Thành phần (1) Số sê-ri (2) Mã số sản phẩm (3) Thời hạn bảo hành (4) Số model (chỉ một số sản phẩm) Thành phần 12 (1) Tên model (chỉ một số sản phẩm) (2) Mã số sản phẩm (3) Số sê-ri (4) Thời hạn bảo hành ● (Các) nhãn quy định – Cung cấp thông tin pháp lý về máy tính.
3 Thành phần của Máy tính xách tay HP 240 Series Xác định phần cứng Để tìm hiểu phần cứng nào được lắp đặt vào máy tính của bạn: ▲ Gõ device manager (trình quản lý thiết bị) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn ứng dụng Device Manager (Trình quản lý Thiết bị). Danh sách hiển thị tất cả các thiết bị được lắp đặt trên máy tính. Để biết thông tin về các thành phần phần cứng hệ thống và số hiệu phiên bản BIOS hệ thống, hãy bấm fn+esc (chỉ một số sản phẩm).
Thành phần Mô tả (2) Đèn ở ổ đĩa cứng (chỉ một số sản phẩm) ● Nhấp nháy màu trắng: Ổ đĩa cứng đang được truy cập. (3) Cổng USB 2.0 Kết nối một thiết bị USB tùy chọn chẳng hạn như bàn phím, chuột, ổ đĩa ngoài, máy in, máy quét hoặc USB hub. (4) Ổ đĩa quang (chỉ một số sản phẩm) Tùy thuộc vào model máy tính của bạn, hãy đọc ổ đĩa quang hoặc đọc và ghi vào ổ đĩa quang. (5) Nút nhả ổ đĩa quang (chỉ một số sản phẩm) Nhả khay đựng đĩa ổ đĩa quang.
Thành phần Mô tả (4) Cổng màn hình ngoài Kết nối màn hình ngoài VGA hoặc máy chiếu. (5) Đèn trạng thái/giắc cắm (mạng) RJ-45 Kết nối với dây cáp mạng. ● Màu trắng (bên trái): Mạng đã được kết nối. ● Màu hổ phách (bên phải): Hoạt động đang diễn ra trên mạng.
Màn hình Thành phần Mô tả (1) Đèn Webcam Bật: Webcam đang được sử dụng. (2) Webcam Ghi video và chụp ảnh. Một số model cho phép bạn tham dự hội nghị video và trò chuyện trực tuyến bằng cách sử dụng video trực tiếp. Để sử dụng webcam: ▲ Gõ camera (máy ảnh) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn Camera (Máy ảnh). (3) Micrô bên trong Ghi âm. (4) Ăng-ten WLAN* Gửi và nhận tín hiệu không dây để giao tiếp với các mạng cục bộ không dây (WLAN).
Phía trên cùng TouchPad Thành phần Mô tả (1) Vùng TouchPad Đọc các thao tác bằng ngón tay để di chuyển con trỏ hoặc kích hoạt vào các mục trên màn hình. (2) Nút TouchPad trái Hoạt động như nút chuột trái của chuột ngoài. (3) Nút TouchPad phải Hoạt động như nút chuột phải của chuột ngoài.
Đèn Thành phần 18 Mô tả (1) Đèn báo phím khóa viết hoa Bật: Caps lock (Phím khóa viết hoa) đang bật, chuyển tất cả các chữ nhập bằng phím này thành chữ in hoa. (2) Đèn tắt tiếng ● Màu hổ phách: Âm thanh máy tính đã tắt. ● Tắt: Âm thanh máy tính đã bật.
Nút Thành phần (1) Mô tả Nút nguồn ● Khi máy tính tắt, nhấn nút này để bật máy tính. ● Khi máy tính bật, nhấn nhanh nút này để khởi tạo chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ đông, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ đông. THẬN TRỌNG: Nhấn và tiếp tục giữ nút nguồn dẫn đến việc mất các thông tin chưa lưu.
Các phím chức năng đặc biệt Thành phần Mô tả (1) Phím esc Hiển thị thông tin hệ thống khi nhấn kết hợp với phím fn. (2) Phím fn Thực hiện các chức năng hệ thống được sử dụng thường xuyên khi được bấm kết hợp với một phím chức năng hoặc phím esc. Xem Sử dụng phím nóng thuộc trang 20. (3) Phím Windows Mở menu Start (Bắt đầu). GHI CHÚ: Nhấn phím Windows một lần nữa sẽ đóng menu Start (Bắt đầu).
Nhấn fn+ phím chức năng Mô tả Giảm dần âm lượng loa trong khi bạn nhấn giữ phím. Tăng dần âm lượng loa trong khi bạn nhấn giữ phím. Phát bài trước đó của đĩa CD âm thanh hoặc phần trước đó của đĩa DVD, hay đĩa Blu-ray (BD). Bắt đầu, tạm dừng hoặc tiếp tục phát lại các đĩa CD âm thanh, DVD hoặc đĩa BD. Phát bài kế tiếp của đĩa CD âm thanh hoặc phần tiếp theo của đĩa DVD, hoặc đĩa BD. Bật hoặc tắt chế độ máy bay và tính năng không dây. GHI CHÚ: Phím chế độ máy bay còn được gọi là nút không dây.
Thành phần Mô tả (1) Khóa pin Khóa pin vào khoang pin. (2) Khoang pin Chứa pin. (3) Chốt tháo pin Tháo pin. (4) Lỗ thông hơi Cho phép luồng gió làm mát các thành phần bên trong. GHI CHÚ: Quạt máy tính tự khởi động để làm mát các thiết bị bên trong và ngăn ngừa quá nhiệt. Thông thường quạt bên trong lúc bật lúc tắt theo chu trình vận hành. (5) Loa (2) Tạo âm thanh. Mặt trước Thành phần Mô tả Đầu đọc thẻ nhớ Đọc những thẻ nhớ tùy chọn để lưu trữ, quản lý, chia sẻ hoặc truy cập thông tin.
Thành phần (1) Số sê-ri (2) Mã số sản phẩm (3) Thời hạn bảo hành (4) Số model (chỉ một số sản phẩm) Thành phần (1) Tên model (chỉ một số sản phẩm) (2) Mã số sản phẩm (3) Số sê-ri (4) Thời hạn bảo hành ● (Các) nhãn quy định – Cung cấp thông tin pháp lý về máy tính. ● (Các) nhãn chứng nhận không dây – Cung cấp thông tin về các thiết bị không dây tùy chọn và tem chứng nhận cho các quốc gia hay các vùng nơi các thiết bị này được chấp thuận sử dụng.
4 Kết nối mạng Máy tính của bạn có thể đi cùng bạn đến bất kỳ nơi đâu. Nhưng cả khi ở nhà, bạn vẫn có thể khám phá thế giới và truy cập thông tin từ hàng triệu trang web bằng máy tính của bạn và kết nối mạng có dây hoặc không dây. Chương này sẽ giúp bạn kết nối với thế giới đó.
Để sử dụng các nút điều khiển của hệ điều hành: 1. Gõ control panel(pa-nen điều khiển) trong ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn Control Panel (Pa-nen Điều khiển). 2. Chọn Network and Internet (Mạng và Internet), rồi chọn Network and Sharing Center (Trung tâm Mạng và Chia sẻ). Kết nối mạng WLAN GHI CHÚ: Khi bạn cài đặt truy cập Internet tại nhà, bạn phải lập một tài khoản với nhà cung cấp dịch vụ Internet (Internet service provider, ISP).
Bạn có thể tìm thấy số này theo các bước sau: 1. Từ thanh tác vụ, hãy chọn biểu tượng trạng thái mạng. 2. Chọn View Connection Settings (Xem Cài đặt Kết nối). 3. Trong phần Mobile broadband (Băng thông rộng di động), chọn biểu tượng trạng thái mạng. Một số nhà điều hành mạng di động đòi hỏi phải sử dụng một thẻ SIM. Một thẻ SIM bao gồm các thông tin cơ bản về bạn, ví dụ như số định danh cá nhân (PIN) cũng như thông tin mạng. Một số máy tính có một thẻ SIM được cài đặt sẵn.
Các thiết bị Bluetooth cung cấp khả năng truyền thông ngang hàng cho phép bạn cài đặt mạng PAN giữa các thiết bị Bluetooth. Để biết thông tin về việc thiết lập cấu hình và sử dụng thiết bị Bluetooth, hãy xem Ứng dụng Get started (Bắt đầu). ▲ Chọn nút Start (Bắt đầu), và sau đó chọn ứng dụng Get started (Bắt đầu). Kết nối thiết bị Bluetooth Trước khi bạn có thể sử dụng một thiết bị Bluetooth, bạn phải thiết lập kết nối Bluetooth. 1.
2. Cắm đầu kia của dây cáp mạng vào ổ cắm mạng trên tường (2) hoặc bộ định tuyến. GHI CHÚ: Nếu dây cáp mạng chứa mạch lọc nhiễu (3), có tác dụng ngăn chặn can nhiễu do thu sóng truyền hình và vô tuyến, hãy hướng đầu mạch điện của cáp về phía máy tính. Sử dụng modem (chỉ một số sản phẩm) Phải kết nối modem với một đường dây điện thoại tương tự bằng cách sử dụng dây cáp modem 6 chân, RJ-11. Tại một số quốc gia hoặc khu vực, còn phải cần cả một bộ điều hợp dây cáp modem cụ thể.
Kết nối bộ điều hợp dây cáp modem theo quốc gia hoặc theo khu vực Giắc cắm điện thoại khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực. Để sử dụng modem và dây cáp modem bên ngoài quốc gia hoặc khu vực mà bạn mua máy tính, bạn phải có một bộ điều hợp dây cáp modem theo quốc gia hoặc theo khu vực. Để kết nối modem với một đường dây điện thoại tương tự không có giắc cắm điện thoại RJ-11, hãy làm theo các bước sau: 1. Cắm dây cáp modem vào giắc cắm modem (1) trên máy tính. 2.
Điều hướng màn hình 5 Bạn có thể điều hướng màn hình máy tính theo những cách sau: ● Sử dụng cử chỉ cảm ứng trực tiếp trên màn hình máy tính (chỉ một số sản phẩm) ● Sử dụng cử chỉ cảm ứng trên TouchPad ● Sử dụng bàn phím và chuột tùy chọn (chuột được mua riêng) ● Sử dụng bàn phím trên màn hình (chỉ một số sản phẩm) ● Sử dụng thanh trỏ (chỉ một số sản phẩm) Sử dụng TouchPad và các cử chỉ cảm ứng TouchPad cho phép bạn điều hướng màn hình máy tính và điều khiển con trỏ bằng cách sử dụng các cử chỉ
● Thu nhỏ bằng cách đặt hai ngón tay cách nhau trên vùng TouchPad hoặc màn hình cảm ứng và sau đó di chuyển hai ngón tay gần nhau. ● Phóng to bằng cách đặt hai ngón tay gần nhau trên vùng TouchPad hoặc màn hình cảm ứng và sau đó di chuyển hai ngón tay xa nhau ra. Cuộn bằng hai ngón tay (chỉ cho TouchPad) Sử dụng cuộn bằng hai ngón tay để di chuyển lên, xuống, hoặc ngang trên một trang hoặc ảnh. ● Đặt hai ngón tay hơi cách nhau trên vùng TouchPad, sau đó kéo chúng lên, xuống, sang trái hoặc sang phải.
● Gõ nhẹ bằng bốn ngón tay trên Touchpad để mở trung tâm thao tác và xem các cài đặt hiện thời và thông báo. Vuốt nhẹ hai ngón tay (chỉ cho TouchPad) Sử dụng vuốt bằng ba ngón tay để xem các cửa sổ đang mở và chuyển đổi giữa các cửa sổ đang mở và màn hình nền. ● Vuốt bằng 3 ngón tay từ phía bạn ra ngoài để xem tất cả các cửa sổ mở. ● Vuốt bằng 3 ngón tay về phía bạn để hiển thị màn hình nền. ● Vuốt bằng 3 ngón tay sang bên trái hoặc sang bên phải để chuyển đổi giữa các cửa sổ mở.
Sử dụng bàn phím và chuột tùy chọn Bàn phím và con chuột cho phép bạn gõ, chọn mục, cuộn, và thực hiện các chức năng tương tự như bạn làm với thao tác cảm ứng. Bàn phím cũng cho phép bạn sử dụng các phím thao tác và tổ hợp phím để thực hiện các chức năng cụ thể. GHI CHÚ: Tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực, bàn phím của bạn có thể có các phím và chức năng bàn phím khác với những gì đã đề cập trong phần này.
6 Tính năng giải trí Sử dụng máy tính HP để làm việc hoặc giải trí để gặp gỡ với những người khác qua webcam, hòa âm với video, hoặc kết nối các thiết bị bên ngoài như máy chiếu, màn hình, TV, hoặc loa. Xem Thành phần của Máy tính xách tay HP 250 Series thuộc trang 3 hoặc Thành phần của Máy tính xách tay HP 240 Series thuộc trang 13 để xác định vị trí các tính năng âm thanh, video và máy ảnh trên máy tính của bạn.
Để kết nối bộ tai nghe không dây với máy tính của bạn, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị. Sử dụng thiết lập âm thanh Sử dụng các thiết lập âm thanh để điều chỉnh âm lượng hệ thống, thay đổi âm thanh hệ thống, hoặc quản lý các thiết bị âm thanh. Để xem hoặc thay đổi các thiết lập âm thanh: ▲ Gõ control panel (pa-nen điều khiển) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, chọn Control Panel (Pa-nen Điều khiển), chọn Hardware and Sound (Phần cứng và Âm thanh) và sau đó chọn Sound (Âm thanh).
2. Nhấn fn+f4 để thay đổi hình ảnh màn hình giữa 4 trạng thái hiển thị: ● Chỉ màn hình máy tính cá nhân: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên máy tính. ● Sao chép: Xem hình ảnh màn hình đồng thời trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Mở rộng: Xem hình ảnh màn hình được mở rộng trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Chỉ màn hình thứ hai: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên thiết bị ngoài. Mỗi lần bạn nhấn fn + f4, trạng thái hiển thị sẽ thay đổi.
2. Kết nối đầu kia của cáp với TV hoặc màn hình độ nét cao. 3. Nhấn fn + f4 để thay đổi hình ảnh màn hình máy tính giữa 4 trạng thái hiển thị: ● Chỉ màn hình máy tính cá nhân: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên máy tính. ● Sao chép: Xem hình ảnh màn hình đồng thời trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Mở rộng: Xem hình ảnh màn hình được mở rộng trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Chỉ màn hình thứ hai: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên thiết bị ngoài.
Khám phá và kết nối màn hình không dây tương thích với Miracast (chỉ một số sản phẩm) GHI CHÚ: Để tìm hiểu xem bạn có loại màn hình hiển thị nào (Tương thích với Miracast hay Intel WiDi), hãy tham khảo tài liệu đi kèm TV hoặc thiết bị hiển thị thứ cấp của bạn. Khám phá và kết nối màn hình không dây tương thích với Miracast mà không thoát khỏi các ứng dụng hiện tại của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau.
7 Quản lý nguồn điện GHI CHÚ: Máy tính có nút nguồn hay công tắc nguồn. Thuật ngữ nút nguồn được sử dụng trong suốt hướng dẫn này để chỉ cả hai loại điều khiển nguồn điện. Tắt máy tính THẬN TRỌNG: Những thông tin chưa được lưu sẽ bị mất khi máy tính tắt. Lệnh tắt máy đóng tất cả các chương trình đang mở, bao gồm hệ điều hành và sau đó tắt màn hình và máy tính.
Sử dụng các trạng thái tiết kiệm điện Chế độ Sleep (Ngủ) được bật lúc xuất xưởng. Khi chế độ Sleep (Ngủ) được khởi tạo, đèn nguồn điện nhấp nháy và màn hình tắt. Công việc của bạn được lưu vào bộ nhớ. THẬN TRỌNG: Để giảm nguy cơ xuống cấp âm thanh và video, mất chức năng phát lại video hoặc âm thanh hoặc mất thông tin, không kích hoạt chế độ Sleep (Ngủ) khi đang đọc từ hoặc ghi vào đĩa hoặc thẻ nhớ ngoài.
Sử dụng đồng hồ đo nguồn điện và các cài đặt nguồn điện Đồng hồ đo nguồn điện nằm trên màn hình nền Windows. Đồng hồ đo nguồn điện cho phép bạn nhanh chóng truy cập các cài đặt nguồn điện và xem mức sạc pin còn lại. ● Để xem phần trăm mức sạc pin còn lại và kế hoạch nguồn điện hiện tại, hãy đặt con trỏ chuột lên biểu tượng đồng hồ đo nguồn điện ● . Để sử dụng Power Options (Tùy chọn Nguồn điện), nhấp chuột phải vào biểu tượng đồng hồ đo nguồn điện , rồi chọn một mục từ danh sách.
ngoài, máy tính sẽ tự động chuyển sang nguồn pin nếu bộ chuyển đổi AC bị ngắt kết nối trên máy tính hoặc mất nguồn AC. GHI CHÚ: Khi bạn ngắt kết nối nguồn AC, độ sáng màn hình sẽ tự động giảm để tiết kiệm pin. Một số sản phẩm máy tính nhất định có thể chuyển đổi giữa các chế độ đồ họa để tăng thời lượng pin. Tìm thêm thông tin về pin Để truy cập thông tin về pin: 1. Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant.
Lời khuyên để tối đa hóa thời gian xả pin: ● Giảm độ sáng màn hình. ● Tháo pin khỏi máy tính khi không sử dụng hoặc không sạc. ● Bảo quản pin ở nơi thoáng mát, khô ráo. ● Chọn cài đặt Power saver (Bộ bảo vệ nguồn điện) trong Power Options (Tùy chọn Nguồn điện). Quản lý các mức pin thấp Thông tin trong mục này mô tả các cảnh báo và phản hồi của hệ thống được cài đặt khi xuất xưởng.
1. Úp ngược máy tính lên một mặt bằng phẳng, với khoang pin hướng về phía bạn. 2. Trượt chốt tháo pin (1) để tháo pin ra. GHI CHÚ: 3. Chốt tháo pin tự động quay lại vị trí ban đầu. Tháo pin khỏi máy tính (2). – hoặc – 1. Úp ngược máy tính lên một mặt bằng phẳng, với khoang pin hướng về phía bạn. 2. Trượt chốt khóa pin (1) để mở khóa pin, sau đó trượt chốt tháo pin (2) để tháo pin. GHI CHÚ: 3. Chốt tháo pin tự động quay lại vị trí ban đầu. Tháo pin khỏi máy tính (3). – hoặc – 1.
3. Xoay pin lên trên (3) rồi tháo pin ra khỏi máy tính (4). Tiết kiệm nguồn pin ● Gõ power options (tùy chọn nguồn điện) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn Power Options (Tùy chọn Nguồn điện). – hoặc – ● Chọn cài đặt sử dụng nguồn điện thấp thông qua Power Options (Tùy chọn Nguồn điện). ● Tắt các kết nối không dây và LAN và thoát các ứng dụng modem khi bạn không sử dụng chúng. ● Ngắt kết nối các thiết bị ngoài không được sử dụng mà không được nối với nguồn điện ngoài.
Xem Thông báo Pháp lý, An toàn và Môi trường để biết cách thải bỏ pin đúng cách. Để truy cập tài liệu này: ▲ Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant. – hoặc – Nhấp vào biểu tượng dấu hỏi trong thanh tác vụ. Thay thế pin HP Battery Check (Kiểm tra Pin HP) thông báo cho bạn để thay thế pin khi cục pin bên trong không được sạc đúng hoặc khi dung lượng lưu trữ pin đã đạt đến tình trạng yếu.
Kiểm tra bộ đổi nguồn AC Hãy kiểm tra bộ đổi nguồn AC nếu máy tính cho thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây khi được kết nối với nguồn điện AC: ● Máy tính không bật được lên. ● Màn hình không bật được lên. ● Đèn nguồn điện tắt. Để kiểm tra bộ đổi nguồn AC: 1. Tắt máy tính. 2. Tháo pin ra khỏi máy tính. 3. Kết nối bộ đổi nguồn AC với máy tính, sau đó cắm vào một ổ cắm điện AC. 4. Bật máy tính. ● Nếu đèn nguồn điện bật lên, thì bộ đổi nguồn AC đang hoạt động tốt.
8 Bảo mật Bảo vệ máy tính Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn do hệ điều hành Windows và tiện ích Cài đặt Máy tính (BIOS) không chạy trong Windows cung cấp có thể bảo vệ các cài đặt và dữ liệu cá nhân của bạn khỏi một loạt các rủi ro. GHI CHÚ: Các giải pháp bảo mật được thiết kế để đóng vai trò là lớp ngăn cản. Các lớp ngăn cản này có thể không ngăn một sản phẩm khỏi bị xử lý sai hoặc bị đánh cắp.
Sử dụng mật khẩu Mật khẩu là một nhóm các ký tự mà bạn chọn để bảo mật thông tin máy tính của bạn. Có thể thiết lập một số kiểu mật khẩu, tùy thuộc vào việc bạn muốn kiểm soát quyền truy cập thông tin của bạn như thế nào. Có thể thiết lập mật khẩu trong Windows hoặc trong Cài đặt Máy tính, được cài đặt sẵn trên máy tính. ● Quản trị viên BIOS và mật khẩu DriveLock được cài đặt trong Cài đặt Máy tính và được quản lý bởi BIOS hệ thống. ● Mật khẩu Windows chỉ được thiết lập trong hệ điều hành Windows.
Mật khẩu Chức năng Mật khẩu chính DriveLock* Bảo vệ quyền truy cập vào ổ đĩa cứng gắn trong được bảo vệ bởi DriveLock. Nó còn được sử dụng để loại bỏ tính năng bảo vệ của DriveLock. GHI CHÚ: Đối với một số sản phẩm nhất định, mật khẩu quản trị viên BIOS phải được thiết lập trước khi bạn có thể thiết lập một mật khẩu DriveLock. Mật khẩu người dùng DriveLock* Bảo vệ quyền truy cập vào ổ đĩa cứng gắn trong được bảo vệ bởi DriveLock và được thiết lập theo Mật khẩu DriveLock trong quá trình kích hoạt.
● Máy tính bảng không có bàn phím: ▲ Tắt máy tính bảng. Nhấn nút nguồn cùng với nút giảm âm lượng cho đến khi menu Khởi động hiển thị, sau đó nhấn F10 để vào Cài đặt Máy tính. 2. Chọn Security (Bảo mật), chọn Change BIOS Administrator Password (Thay đổi Mật khẩu Quản trị viên BIOS) hoặc Change Password (Thay đổi Mật khẩu), và sau đó nhấn phím enter. 3. Khi được nhắc, hãy nhập mật khẩu hiện tại của bạn. 4. Khi được nhắc, hãy nhập mật khẩu mới của bạn. 5.
Quản lý mật khẩu DriveLock Cài đặt Máy tính (chỉ một số sản phẩm) THẬN TRỌNG: Để ngăn ổ đĩa cứng được bảo vệ bằng DriveLock trở thành vĩnh viễn không sử dụng được, hãy ghi lại mật khẩu người dùng DriveLock và mật khẩu chính của DriveLock ở một nơi an toàn cách xa máy tính của bạn. Nếu bạn quên cả hai mật khẩu DriveLock, ổ đĩa cứng sẽ bị khóa vĩnh viễn và không thể sử dụng được nữa. Bảo vệ DriveLock ngăn chặn truy cập trái phép các nội dung của ổ đĩa cứng.
6. Hãy làm theo các chỉ dẫn trên màn hình để thiết lập mật khẩu DriveLock. 7. Để thoát Cài đặt Máy tính, chọn Main (Chính), chọn Save Changes and Exit (Lưu Thay đổi và Thoát), sau đó chọn Yes (Có). Kích hoạt DriveLock (chỉ một số sản phẩm) Đối với một số sản phẩm nhất định, bạn có thể cần phải làm theo những chỉ dẫn này để kích hoạt DriveLock. 1. Bắt đầu Cài đặt Máy tính. ● ● 2. Máy tính hoặc máy tính bảng có bàn phím: 1. Tắt máy tính. 2.
2. 1. Tắt máy tính bảng. 2. Nhấn nút nguồn cùng với nút giảm âm lượng cho đến khi menu Khởi động hiển thị, sau đó nhấn F10 để vào Cài đặt Máy tính. Chọn Security (Bảo mật), chọn Hard Drive Utilities (Tiện ích Ổ đĩa Cứng) hoặc Hard Drive Tools (Công cụ Ổ đĩa Cứng) (chỉ áp dụng với một số sản phẩm nhất định), chọn DriveLock và sau đó nhấn enter. GHI CHÚ: Đối với một số sản phẩm nhất định, bạn có thể phải nhập mật khẩu Quản trị viên BIOS và chọn Set DriveLock Password (Thiết lập Mật khẩu DriveLock). 3.
Bằng cách sử dụng Computer Setup Automatic DriveLock (DriveLock Tự động Cài đặt Máy tính) (chỉ một số sản phẩm) Trong môi trường có nhiều người dùng, bạn có thể thiết lập một mật khẩu DriveLock Tự động. Khi mật khẩu DriveLock Tự động được kích hoạt, mật khẩu người dùng ngẫu nhiên và mật khẩu chính DriveLock sẽ được tạo cho bạn. Khi bất kỳ người dùng nào bỏ qua phần thông tin đăng nhập bằng mật khẩu, mật khẩu người dùng ngẫu nhiên và mật khẩu chính DriveLock giống nhau sẽ được sử dụng để mở khóa ổ đĩa.
Sử dụng phần mềm diệt virus Khi bạn sử dụng máy tính để truy cập e-mail, một mạng làm việc hoặc Internet, bạn có khả năng tiếp xúc với virus máy tính. Virus máy tính có thể vô hiệu hóa hệ điều hành, các chương trình, tiện ích hoặc khiến chúng hoạt động bất thường. Phần mềm diệt virus có thể phát hiện hầu hết các virus, tiêu diệt chúng và trong hầu hết các trường hợp, sửa chữa bất kỳ hư hại nào mà những virus này gây ra.
Để xem hoặc thay đổi các thiết lập: 1. Chọn nút Start (Bắt đầu), chọn Settings (Thiết đặt) rồi chọn Update & Security (Cập nhật & Bảo mật). 2. Chọn Windows Update (Cập nhật Windows) và sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. 3. Để lên lịch thời gian cài đặt bản cập nhật, chọn Advanced Options (Tùy chọn Nâng cao) rồi làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Sử dụng HP Client Security (chỉ một số sản phẩm) Phần mềm HP Client Security được cài đặt sẵn trên máy tính của bạn.
Tùy thuộc vào sản phẩm của bạn, đầu đọc có thể được hướng theo chiều ngang hoặc theo chiều dọc. Cả hai hướng đều yêu cầu bạn trượt ngón tay của mình vuông góc với bộ cảm biến bằng kim loại.
9 Bảo trì Việc thực hiện bảo trì thường xuyên là quan trọng để giữ máy tính của bạn trong điều kiện tối ưu. Chương này giải thích cách sử dụng các công cụ như Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) và Disk Cleanup (Dọn Đĩa). Nó cũng đưa ra các hướng dẫn cho việc cập nhật các chương trình và trình điều khiển, các bước để dọn dẹp máy tính, và các mẹo để đi du lịch với (hoặc vận chuyển) máy tính.
Sử dụng HP 3D DriveGuard (chỉ một số sản phẩm) HP 3D DriveGuard bảo vệ ổ cứng bằng cách dừng ổ đĩa và chấm dứt các yêu cầu dữ liệu trong một trong hai tình huống sau: ● Bạn đánh rơi máy tính. ● Bạn di chuyển máy tính với màn hình đóng khi máy tính đang chạy bằng nguồn điện. Một khoảng thời gian ngắn sau khi chấm dứt một trong các sự kiện này, HP 3D DriveGuard đưa ổ cứng trở lại trạng thái vận hành bình thường. GHI CHÚ: Chỉ có ổ cứng bên trong mới được HP 3D DriveGuard bảo vệ.
● Dung dịch nước và xà bông nhẹ ● Làm khô miếng vải lau sợi nhỏ hoặc vải da (miếng vải không tĩnh điện và không dầu) ● Khăn lau bằng vải tĩnh điện THẬN TRỌNG: Tránh các dung môi có tính tẩy mạnh có thể gây tổn hại vĩnh viễn cho máy tính của bạn. Nếu bạn không biết chắc sản phẩm làm sạch nào an toàn cho máy tính của bạn, hãy kiểm tra các lượng chất trong sản phẩm để đảm bảo các thành phần như cồn, axeton, amoni clorua, metylen clorua và hydrocacbon không được bao gồm trong sản phẩm.
Mang theo máy khi đi ra ngoài hoặc vận chuyển máy tính của bạn Nếu bạn phải đi du lịch hoặc vận chuyển máy tính của bạn, hãy làm theo các mẹo sau để giữ an toàn cho thiết bị của bạn. ● Chuẩn bị cho máy tính để mang đi hoặc để vận chuyển: ◦ Sao lưu các thông tin của bạn vào một ổ đĩa ngoài. ◦ Tháo tất cả các đĩa và tất cả các thẻ phương tiện ngoài, như thẻ nhớ. ◦ Tắt sau đó ngắt kết nối tất cả các thiết bị ngoài. ◦ Tắt máy tính. ● Mang theo bản sao lưu các thông tin của bạn.
10 Sao lưu và phục hồi Chương này cung cấp thông tin về các quy trình sau. Thông tin trong chương này là quy trình tiêu chuẩn cho hầu hết các sản phẩm. ● Tạo phương tiện khôi phục và bản sao lưu ● Phục hồi và khôi phục hệ thống của bạn Để biết thêm thông tin, tham khảo ứng dụng HP Support Assistant. ▲ Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant. – hoặc – Nhấp vào biểu tượng dấu hỏi trong thanh tác vụ.
Bạn có thể sử dụng các công cụ của Windows để tạo các điểm khôi phục hệ thống và tạo các bản sao lưu thông tin cá nhân, hãy xem Sử dụng các công cụ của Windows thuộc trang 64. ● Nếu máy tính của bạn liệt kê phân vùng Khôi phục và phân vùng Windows, bạn có thể sử dụng HP Recovery Manager để tạo ra phương tiện khôi phục sau khi bạn cài đặt máy tính thành công. Có thể sử dụng phương tiện Khôi phục HP để thực hiện khôi phục hệ thống nếu ổ đĩa cứng bị hỏng.
GHI CHÚ: Nếu dung lượng lưu trữ là 32 GB hoặc ít hơn, Microsoft System Restore (Khôi phục Hệ thống của Microsoft) sẽ bị tắt theo mặc định. Để biết thêm thông tin và các bước, xem ứng dụng Get started (Bắt đầu). ▲ Chọn nút Start (Bắt đầu), và sau đó chọn ứng dụng Get started (Bắt đầu). Phục hồi và khôi phục Có một vài tùy chọn để khôi phục hệ thống.
QUAN TRỌNG: Khôi phục thông qua HP Recovery Manager sẽ được sử dụng như là nỗ lực cuối cùng để khắc phục vấn đề của máy tính. ● Phải sử dụng phương tiện Khôi phục HP nếu ổ đĩa cứng máy tính bị hỏng. Nếu bạn chưa tạo phương tiện khôi phục, xem Tạo phương tiện Khôi phục HP (chỉ một số sản phẩm) thuộc trang 63. ● Để sử dụng tùy chọn Factory Reset (Đặt lại dữ liệu của Nhà sản xuất) (chỉ một số sản phẩm), bạn phải sử dụng phương tiện Khôi phục HP.
Bật hoặc khởi động lại máy tính bảng, và sau đó nhanh chóng giữ nút Windows; sau đó chọn f11. 2. Chọn Troubleshoot (Xử lý sự cố) từ menu tùy chọn khởi động. 3. Chọn Recovery Manager (Trình quản lý Khôi phục), sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Sử dụng phương tiện Khôi phục HP để khôi phục Bạn có thể sử dụng phương tiện Khôi phục HP để khôi phục hệ thống ban đầu. Có thể sử dụng phương thức này nếu hệ thống của bạn không có phân vùng Khôi phục HP hoặc nếu ổ đĩa cứng không hoạt động đúng cách. 1.
QUAN TRỌNG: Sau khi bạn đã xóa phân vùng Khôi phục HP, bạn sẽ không thể thực hiện Khôi phục Hệ thống hoặc tạo ra phương tiện khôi phục HP từ phân vùng Khôi phục HP được nữa. Vì vậy, trước khi bạn gỡ bỏ phân vùng Khôi phục, hãy tạo phương tiện Khôi phục HP; xem Tạo phương tiện Khôi phục HP (chỉ một số sản phẩm) thuộc trang 63. GHI CHÚ: Tùy chọn Remove Recovery Partition (Gỡ bỏ Phân vùng Khôi phục) chỉ có sẵn trên các sản phẩm hỗ trợ chức năng này.
11 Cài đặt Máy tính (BIOS), TPM và HP Sure Start Sử dụng Cài đặt Máy tính Cài đặt Máy tính, hay Basic Input/Output System (Hệ thống Nhập/Xuất Cơ bản, BIOS), kiểm soát sự liên hệ giữa các thiết bị đầu ra và đầu vào trên hệ thống (như là ổ đĩa, màn hình, bàn phím, chuột và máy in). Cài đặt Máy tính gồm có các cài đặt dùng cho các loại thiết bị đã được cài đặt, trình tự khởi động của máy tính và dung lượng hệ thống cũng như bộ nhớ mở rộng.
Khôi phục cài đặt khi xuất xưởng trong Cài đặt Máy tính GHI CHÚ: Việc khôi phục các giá trị mặc định sẽ không làm thay đổi chế độ ổ đĩa cứng. Để đưa tất cả cài đặt trong Cài đặt Máy tính về các giá trị đã được thiết lập lúc xuất xưởng, hãy làm theo các bước sau: 1. Bắt đầu Cài đặt Máy tính. Xem Bắt đầu Cài đặt Máy tính thuộc trang 69. 2. Chọn Main (Chính) và sau đó chọn Apply Factory Defaults and Exit (Áp dụng Giá trị Mặc định Khi xuất xưởng và Thoát).
Tải xuống bản cập nhật BIOS THẬN TRỌNG: Để giảm nguy cơ làm hỏng máy tính hoặc cài đặt không thành công, chỉ tải xuống và cài đặt bản cập nhật BIOS khi máy tính được kết nối với nguồn điện ngoài đáng tin cậy bằng bộ đổi nguồn AC. Không tải xuống hoặc cài đặt bản cập nhật BIOS trong khi máy tính đang chạy bằng nguồn pin, được cắm vào thiết bị ghép nối tùy chọn hoặc được kết nối với nguồn điện ngoài tùy chọn.
Thay đổi thứ tự khởi động bằng cách sử dụng lời nhắc f9 Để chọn thiết bị khởi động cho thứ tự khởi động hiện tại một cách linh động, hãy làm theo các bước sau: 1. Truy cập menu Boot Device Options (Tùy chọn Thiết bị Khởi động): ● 2. Bật hoặc khởi động lại máy tính, và khi biểu tượng HP xuất hiện, nhấn f9 để vào menu Boot Device Options (Tùy chọn Thiết bị Khởi động). Chọn thiết bị khởi động, sau đó nhấn enter.
12 Sử dụng HP PC Hardware Diagnostics (UEFI) HP PC Hardware Diagnostics là một Giao diện Phần sụn Điều khiển Mở rộng Hợp nhất (Unified Extensible Firmware Interface - UEFI), cho phép bạn chạy kiểm tra chẩn đoán để xác định xem phần cứng của máy tính có hoạt động ổn định không. Công cụ này chạy bên ngoài hệ điều hành, vì vậy công cụ có thể cách ly lỗi phần cứng ra khỏi các vấn đề do hệ điều hành hoặc các thành phần phần mềm khác gây ra.
Tải xuống phiên bản UEFI mới nhất 1. Truy cập http://www.hp.com/go/techcenter/pcdiags. Trang chủ Chẩn đoán PC HP sẽ được hiển thị. 2. Trong phần HP PC Hardware Diagnostics, nhấp vào liên kết Download (Tải xuống), sau đó chọn Run (Chạy). Tải xuống bất cứ phiên bản UEFI nào cho một sản phẩm cụ thể 1. Truy cập vào http://www.hp.com/support, rồi chọn quốc gia của bạn. Trang chủ Hỗ trợ HP sẽ được hiển thị. 2. Nhấp vào Tải driver. 3. Sử dụng các danh mục được liệt kê để tìm sản phẩm của bạn.
13 Thông số kỹ thuật Công suất đầu vào Thông tin nguồn điện trong phần này có thể có ích nếu bạn lập kế hoạch du lịch quốc tế với máy tính. Máy tính hoạt động bằng nguồn DC, có thể cung cấp bằng nguồn AC hoặc DC. Nguồn điện xoay chiều phải là 100–240 V, 50–60 Hz. Mặc dù máy tính có thể dùng điện từ nguồn DC độc lập, nhưng chỉ nên dùng bộ điều hợp xoay chiều hay nguồn DC được cung cấp và chấp nhận bởi HP cho máy tính này. Máy tính có thể hoạt động bằng nguồn DC trong phạm vi các thông số kỹ thuật sau.
14 Phóng tĩnh điện Phóng tĩnh điện là giải phóng tĩnh điện khi 2 vật thể va chạm nhau – ví dụ: bạn bị điện giật khi đi ngang qua trên thảm và chạm vào nắm cửa kim loại. Sự phóng tĩnh điện từ các ngón tay hoặc các chất dẫn tĩnh điện khác có thể gây hại đến các bộ phận điện tử. Để phòng chống tổn hại cho máy tính, tổn hại cho ổ đĩa, hoặc mất thông tin, hãy chú ý: 76 ● Nếu các hướng dẫn tháo hoặc lắp đặt hướng dẫn bạn rút phích cắm máy tính, trước tiên cần đảm bảo máy tính được tiếp đất đúng cách.
15 Khả năng tiếp cận HP thiết kế, sản xuất và tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ được sử dụng bởi mọi người, bao gồm những người khuyết tật, trên cơ sở độc lập hoặc với các thiết bị trợ giúp thích hợp. Các công nghệ trợ giúp được hỗ trợ Các sản phẩm HP hỗ trợ rất nhiều công nghệ trợ giúp của hệ điều hành và có thể được cấu hình hoạt động với các công nghệ trợ giúp bổ sung. Sử dụng tính năng Tìm kiếm trên thiết bị của bạn để tìm thêm thông tin về các tính năng trợ giúp.
Bảng chú dẫn Ă ăng-ten WLAN, nhận dạng 6, 16 Â Âm thanh 35 B bản cập nhật phần mềm, cài đặt 56 bàn phím số tích hợp 10 bàn phím số tích hợp, nhận dạng 10, 33 bàn phím và chuột tùy chọn sử dụng 33 bảo quản pin 45 bảo trì cập nhật chương trình và trình điều khiển 60 Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 59 Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) 59 HP 3D DriveGuard 60 Battery Check 42 Bộ đổi nguồn AC, kiểm tra 47 BIOS cập nhật 70 tải xuống bản cập nhật 71 xác định phiên bản 70 C các công cụ của Windows sử dụng 64 cá
GI giắc âm thanh ra (tai nghe)/giắc kết hợp âm thanh vào (micrô), nhận dạng 5, 15 giắc cắm combo Âm thanh ra (tai nghe)/Âm thanh vào (micrô) 5, 15 mạng 5, 15 RJ-45 (mạng) 5, 15 giắc cắm mạng, nhận dạng 5, 15 tùy chọn 65 HP Recovery Manager 65 Ổ đĩa flash USB 67 khôi phục bộ cài đặt tối thiểu 66 khôi phục hệ thống 65 khôi phục hệ thống ban đầu 65 H hệ thống không phản hồi 39 HP 3D DriveGuard 60 HP Client Security 57 HP Mobile Connect 26 HP PC Hardware Diagnostics (UEFI) sử dụng 73 HP Recovery Manager khắc
Phần mềm Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) 59 Phím Windows, nhận dạng 9, 20 Phương tiện Khôi phục HP khôi phục 67 tạo 63 PH phân vùng khôi phục gỡ bỏ 67 phần mềm chống virus 56 tường lửa 56 Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 59 Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) 59 HP 3D DriveGuard 60 phần mềm diệt virus 56 phần mềm tường lửa 56 phím chế độ máy bay 10, 21 esc 9, 20 fn 9, 20 Phím Windows 9, 20 phím chế độ máy bay 10, 21, 24 phím esc, nhận dạng 9, 20 phím fn, nhận dạng 9, 20 phím nóng sử dụng 10, 2